Bài giải đề IELTS Writing Task 1 ngày 06/07/2023
Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisions where relevant.
Phân tích biểu đồ
Dạng biểu đồ: cột (bar charts)
Đặc điểm tổng quan:
Nhìn chung, mặc dù công ty đã hạ thấp mục tiêu hoạt động của mình qua các năm, nhưng công ty này liên tục không đạt được những kỳ vọng đó, ngoại trừ năm 2003, và có một sự dao động trong tỷ lệ phần trăm số chuyến đến đúng giờ thực tế.
Ngoài ra, ngày càng có nhiều khiếu nại từ hành khách trong suốt thời khoảng gian này.
Sắp xếp thông tin:
Đoạn 1 - Mô tả và so sánh xu hướng của biểu đồ cột thứ nhất.
Trong hai năm đầu tiên, công ty xe buýt đặt mục tiêu 86% xe buýt đến đúng giờ, nhưng mục tiêu này đã không đạt được, với chỉ 85% và 82% xe buýt đến đúng giờ vào năm 1999 và 2000, tương ứng.
Mặc dù giảm tỷ lệ mục tiêu xuống 85% trong hai năm sau đó, công ty vẫn tiếp tục không đạt được mục tiêu này khi thiếu khoảng 1%.
Tuy nhiên, đến năm 2003, công ty đã vượt qua mục tiêu đề ra, khi con số mục tiêu giảm nhẹ xuống 84,5% và con số xe buýt đến đúng giờ tăng nhẹ lên 85%.
Đoạn 2 - Mô tả và so sánh xu hướng của biểu đồ cột thứ hai.
Con số khiếu nại bắt đầu ở mức khoảng 70 trên một nghìn chuyến hành khách vào năm 1999 trước khi tăng dần để kết thúc thời kỳ ở mức 120, mặc dù có giảm nhẹ vào năm 2001.
Điều thú vị là trong khi công ty cuối cùng đã đạt được mục tiêu vào năm 2003, thì năm này lại thấy mức độ khiếu nại cao nhất.
Ví dụ
The bar charts illustrate how well a bus company performed regarding punctuality, showing both the achieved results and the desired targets set by the company, along with the frequency of passenger complaints between 1999 and 2003.
Overall, although the company lowered its performance targets over the years, it consistently failed to meet such expectations, except for 2003, and a fluctuation was witnessed in the proportion of actual on-time arrivals. Additionally, there was a growing number of complaints from passengers throughout the period.
In the first two years, the bus company aimed for 86% of its buses to be punctual, but this goal was not attained, with just 85% and 82% of buses arriving punctually in 1999 and 2000, respectively. Despite a decrease in the target percentage to 85% in the following two years, the company continued to fall short by approximately 1%. By 2003, however, the company had exceeded its target, as the former figure dropped slightly to 84.5% and the rate of actual on-time services rose minimally to 85%.
Turning to complaint numbers, they started at about 70 per thousand passenger trips in 1999 before gradually climbing to reach 120 at the end of the period, in spite of a small dip in 2001. Interestingly, while the company finally achieved its target in 2003, this year saw the highest level of complaints.
Word count: 224
Band điểm ước lượng: 7.0
Phân tích từ vựng
the achieved (adj) results (n)
the achieved: những kết quả đã đạt được
results: kết quả
Dịch nghĩa: những kết quả đã đạt được
Cách sử dụng: "The achieved results" được sử dụng để chỉ những kết quả hoặc thành tựu đã được đạt được trong một quá trình, một dự án hoặc một nỗ lực nào đó. Nó thể hiện sự thành công và những kết quả đã được đạt được.
Ví dụ minh họa: The achieved results of the research study revealed significant improvements in the participants' overall health and well-being. (Kết quả đã đạt được từ nghiên cứu tiết lộ sự cải thiện đáng kể về sức khỏe và sự phát triển tổng thể của những người tham gia.)
the desired (adj) targets (n)
the desired: những mục tiêu mong muốn
targets: mục tiêu
Dịch nghĩa: những mục tiêu mong muốn
Cách sử dụng: "The desired targets" được sử dụng để chỉ những mục tiêu hoặc kết quả mà một người hoặc một nhóm người mong muốn đạt được trong một quá trình hoặc một nỗ lực nào đó. Nó thể hiện sự mong đợi và mục tiêu mà người ta đặt ra và hy vọng đạt được.
Ví dụ minh họa: The team worked hard to achieve the desired targets and successfully exceeded their sales goals for the quarter. (Nhóm đã làm việc chăm chỉ để đạt được những mục tiêu mong muốn và vượt qua thành công mục tiêu doanh số bán hàng cho quý.)
failed (v) to meet (v) such (adj) expectations (n)
failed: thất bại, không đạt được
to meet: đáp ứng, đạt được
such: như vậy, như thế
expectations: kỳ vọng, mong đợi
Dịch nghĩa: không đáp ứng được những kỳ vọng như vậy
Cách sử dụng: "Failed to meet such expectations" được sử dụng để chỉ sự không thể đáp ứng được những kỳ vọng cụ thể nào đó. Nó thể hiện rằng kết quả hoặc hiệu suất không đạt được mức độ hoặc mong đợi như đã hy vọng.
Ví dụ minh họa: The company's financial performance failed to meet such expectations, leading to a decline in investor confidence. (Hiệu suất tài chính của công ty không đáp ứng được những kỳ vọng như vậy, dẫn đến sự giảm tự tin của nhà đầu tư.)
a (det) growing (adj) number (n) of (prep)
a: một
growing: đang tăng lên, ngày càng tăng
number: số lượng
of: của, của một
Dịch nghĩa: một số lượng đang tăng lên
Cách sử dụng: "A growing number of" được sử dụng để chỉ sự tăng lên, gia tăng về số lượng của một nhóm, một tình huống hoặc một hiện tượng. Nó thể hiện sự phát triển và mở rộng trong quy mô hoặc phạm vi của cái gì đó.
Ví dụ minh họa: There is a growing number of people choosing to work remotely, thanks to advances in technology and changes in work culture. (Có một số người đang tăng lên chọn làm việc từ xa, nhờ vào sự phát triển của công nghệ và sự thay đổi trong văn hóa làm việc.)
aim (v) for (prep)
aim: nhắm vào, hướng tới
for: cho, để
Dịch nghĩa: nhắm vào, hướng tới
Cách sử dụng: "Aim for" được sử dụng để chỉ mục tiêu, hướng tới một mục đích hoặc kết quả cụ thể. Nó thể hiện ý định hoặc mục tiêu mà người ta đặt ra và cố gắng đạt được.
Ví dụ minh họa: The team aimed for a higher level of customer satisfaction by improving their product quality and customer service. (Nhóm nhắm mục tiêu đạt được mức độ hài lòng của khách hàng cao hơn bằng cách cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ khách hàng.)
punctual (adj)
punctual: đúng giờ, đúng hẹn
Dịch nghĩa: đúng giờ, đúng hẹn
Cách sử dụng: "Punctual" được sử dụng để miêu tả sự tuân thủ đúng giờ hoặc đúng hẹn của một người hoặc một hành động. Nó thể hiện tính chất chính xác và đáng tin cậy trong việc đến đúng giờ và tuân thủ lịch trình đã được đặt ra.
Ví dụ minh họa: Sarah is known for being punctual and always arrives on time for meetings and appointments. (Sarah nổi tiếng vì đúng giờ và luôn đến đúng giờ cho các cuộc họp và cuộc hẹn.)
attain (v)
attain: đạt được, đạt tới
Dịch nghĩa: đạt được, đạt tới
Cách sử dụng: "Attain" được sử dụng để chỉ hành động đạt được, đạt tới một mục tiêu, một thành tựu hoặc một trạng thái mong muốn. Nó thể hiện sự thành công trong việc đạt được cái gì đó mà người ta đã cố gắng hoặc mong muốn.
Ví dụ minh họa: Through hard work and determination, he was able to attain his dream of becoming a successful entrepreneur. (Nhờ công việc chăm chỉ và quyết tâm, anh ấy đã có thể đạt được giấc mơ trở thành một doanh nhân thành công.)
arrive (v) punctually (adv)
arrive: đến, tới
punctually: đúng giờ
Dịch nghĩa: đến đúng giờ
Cách sử dụng: "Arrive punctually" được sử dụng để chỉ hành động đến đúng giờ hoặc đến đúng thời điểm đã được định trước. Nó thể hiện sự tuân thủ và tôn trọng về thời gian đối với một cuộc hẹn, sự kiện hoặc nơi cụ thể.
Ví dụ minh họa: It is important to arrive punctually for meetings to show professionalism and respect for others' time. (Việc đến đúng giờ trong các cuộc họp là quan trọng để thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng thời gian của người khác.)
fall (v) short (adj)
fall: rơi, giảm, không đạt được
short: ngắn, không đủ, không đạt được
Dịch nghĩa: không đạt được, không đủ
Cách sử dụng: "Fall short" được sử dụng để chỉ việc không đạt được một tiêu chuẩn, mục tiêu hoặc kỳ vọng nào đó. Nó thể hiện sự không đủ hoặc không đáp ứng được mong đợi.
Ví dụ minh họa: Despite their efforts, the team fell short of winning the championship by just one point. (Dù đã nỗ lực, nhưng đội bóng không đạt được chức vô địch chỉ còn thiếu một điểm.)
exceed (v)
exceed: vượt quá, vượt trội hơn
Dịch nghĩa: vượt quá
Cách sử dụng: "Exceed" được sử dụng để chỉ hành động vượt quá một giới hạn, một mức độ hoặc một kỳ vọng nào đó. Nó thể hiện sự vượt trội hoặc vượt xa so với điều được mong đợi.
Ví dụ minh họa: The company's sales exceeded expectations, reaching a record high for the year. (Doanh số của công ty vượt quá kỳ vọng, đạt đến mức cao kỷ lục trong năm.)
a (det) small (adj) dip (n)
a: một
small: nhỏ, nhỏ bé
dip: sự giảm nhẹ, sự đi xuống nhẹ
Dịch nghĩa: một sự giảm nhẹ
Cách sử dụng: "A small dip" được sử dụng để chỉ một sự giảm nhẹ hoặc một sự đi xuống nhỏ trong mức độ, số liệu hoặc tình huống. Nó thể hiện sự suy giảm nhỏ và không đáng kể.
Ví dụ minh họa: The stock market experienced a small dip in prices, but quickly recovered the following day. (Thị trường chứng khoán ghi nhận một sự giảm nhẹ về giá cả, nhưng nhanh chóng hồi phục vào ngày tiếp theo.)
Bài giải đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 06/07/2023
Phân tích nội dung bài viết
Dạng bài: 2-part questions
Từ khóa: students, difficult, concentrate or pay attention, school
Phân tích yêu cầu: Đề bài yêu cầu người viết đưa ra nguyên do và giải pháp cho việc học sinh gặp khó khăn trong việc tập trung khi học trên trường. Với dạng đề này, người viết có thể đưa ra các lý do ở đoạn thân bài đầu tiên và các giải pháp ở đoạn thân bài thứ 2:
Thân bài 1: Đưa ra lý do cho việc học sinh gặp khó khăn trong việc tập trung khi học trên trường.
Thân bài 2: Đưa ra các giải pháp cho việc học sinh gặp khó khăn trong việc tập trung khi học trên trường.
Cấu trúc ý
Mở bài | Giới thiệu chủ đề Nêu rõ ra rằng bài luận này sẽ đưa ra các nguyên do và giải pháp cho việc học sinh gặp khó khăn trong việc tập trung khi học trên trường. |
Thân bài | Đoạn 1 - Đưa ra lý do cho việc học sinh gặp khó khăn trong việc tập trung khi học trên trường.
|
Đoạn 2 - Đưa ra các giải pháp cho việc học sinh gặp khó khăn trong việc tập trung khi học trên trường.
| |
Kết bài | Paraphrase lại câu số 2 ở mở bài và tóm tắt ý chính ở thân bài. |
Mẫu văn
Currently, a significant proportion of students are reportedly encountering difficulties in maintaining focus and attention while at school. This phenomenon is attributed to a host of factors, and this essay will propose several viable solutions to remedy it.
The problem of short attention spans among students at school stems from several reasons. One of these is the excessive emphasis placed on academic subjects, which leads to an excessive amount of time being allocated to these lessons. Consequently, there is little room left for physical activities, inadvertently causing students to experience both mental and physical fatigue. Thus, it becomes increasingly challenging for them to stay focused. Another exacerbating factor is the widespread availability of technological devices like mobile phones and tablets. Due to the lack of strict rules in most schools regarding the use of such devices in the classroom, many students continuously utilize them to check social media notifications, play games, or listen to music, thus diverting their attention away from the lessons.
To enhance students' attention and concentration at school, it is imperative for schools to take proactive measures. First, it is crucial to allocate more time to physical exercise for students. This can be achieved by increasing the number of physical education lessons in their timetable. In the long run, this approach enables students to remain engaged in class for longer durations. Simultaneously, it is essential to impose an absolute prohibition on the use of digital devices during class time. Although some students may attempt to surreptitiously use such devices, this issue can be addressed by implementing stricter punishments, such as suspension, for those who intentionally break the rules. Adopting this two-pronged approach has the potential to significantly improve students' attention span at school.
In conclusion, the lack of physical exercise among students, coupled with the prevalence of technological gadgets in the classroom, contributes to their struggles with concentration at school. Nonetheless, this problem can be effectively addressed through schools dedicating more time to physical education lessons and simultaneously enforcing a ban on electronic device usage during class.
Word count: 340
Band điểm ước lượng: 7.5
Phân tích từ vựng
encounter (v) difficulties (n)
encounter: gặp phải, đối mặt với
difficulties: khó khăn, vấn đề
Dịch nghĩa: gặp phải khó khăn
Cách sử dụng: "Encounter difficulties" được sử dụng để chỉ việc gặp phải, đối mặt với các khó khăn, vấn đề hoặc trở ngại trong quá trình làm việc, hoạt động hoặc cuộc sống. Đây là những trở ngại mà người ta phải đối mặt và vượt qua để đạt được mục tiêu.
Ví dụ minh họa: During the project, we encountered several difficulties, but with teamwork and perseverance, we were able to overcome them and achieve success. (Trong quá trình thực hiện dự án, chúng tôi đã gặp phải nhiều khó khăn, nhưng với sự làm việc nhóm và kiên trì, chúng tôi đã có thể vượt qua và đạt được thành công.)
short (adj) attention spans (n)
short: ngắn
attention spans: thời gian tập trung
Dịch nghĩa: thời gian tập trung ngắn
Cách sử dụng: "Short attention spans" được sử dụng để chỉ sự khả năng tập trung trong một khoảng thời gian ngắn trước khi mất quan tâm hoặc bị phân tâm. Đây là một khía cạnh của tình trạng mất khả năng tập trung lâu dài và có thể ảnh hưởng đến khả năng chú ý và tiếp thu thông tin.
Ví dụ minh họa: In today's digital age, many people have short attention spans due to constant exposure to information and distractions. (Trong thời đại số hóa hiện nay, nhiều người có thời gian tập trung ngắn do tiếp xúc liên tục với thông tin và sự xao lạc.)
excessive (adj) emphasis (n)
excessive: quá mức, quá đáng
emphasis: sự nhấn mạnh, sự tập trung
Dịch nghĩa: sự nhấn mạnh hoặc tập trung quá mức
Cách sử dụng: "Excessive emphasis" được sử dụng để chỉ việc đặt quá nhiều sự nhấn mạnh hoặc tập trung vào một khía cạnh, một yếu tố hoặc một điểm mạnh cụ thể. Điều này có thể dẫn đến sự mất cân đối, thiếu cân nhắc và ảnh hưởng đến sự đa dạng và toàn diện của một vấn đề.
Ví dụ minh họa: The excessive emphasis on physical appearance in the media can contribute to low self-esteem and body image issues among individuals. (Sự nhấn mạnh quá mức về ngoại hình trong truyền thông có thể góp phần làm giảm tự tin và gây ra vấn đề về hình ảnh cơ thể cho cá nhân.)
mental (adj) and physical (adj) fatigue (n)
mental: tinh thần, tâm lý
physical: thể chất, cơ thể
fatigue: mệt mỏi, mệt nhọc
Dịch nghĩa: mệt mỏi về mặt tinh thần và thể chất
Cách sử dụng: "Mental and physical fatigue" được sử dụng để chỉ trạng thái mệt mỏi đồng thời về mặt tinh thần và thể chất. Đây là tình trạng mệt mỏi và kiệt sức do hoạt động liên quan đến tư duy và hoạt động thể chất kéo dài, gây ra sự mệt mỏi và sự suy giảm hiệu suất.
Ví dụ minh họa: Working long hours without adequate rest can lead to mental and physical fatigue, affecting overall well-being and productivity. (Làm việc quá giờ mà không có đủ thời gian nghỉ ngơi có thể dẫn đến mệt mỏi về mặt tinh thần và thể chất, ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể và năng suất làm việc.)
widespread (adj) availability (n)
widespread: lan rộng, phổ biến
availability: sự có sẵn, sự khả dụng
Tạm dịch: sự khả dụng phổ biến
Cách sử dụng: "Widespread availability" được sử dụng để chỉ sự có sẵn rộng rãi hoặc phổ biến của một sản phẩm, dịch vụ hoặc tài nguyên. Điều này ám chỉ rằng nó có sẵn và có thể tiếp cận dễ dàng trong nhiều địa điểm hoặc ngành công nghiệp.
Ví dụ minh họa: With the advent of the internet, information has gained widespread availability, allowing people to access knowledge and resources from anywhere in the world. (Với sự ra đời của internet, thông tin đã có sẵn rộng rãi, cho phép mọi người tiếp cận kiến thức và tài nguyên từ bất kỳ nơi nào trên thế giới.)
proactive (adj) measures (n)
proactive: chủ động, tiên phong
measures: biện pháp, các hành động
Dịch nghĩa: các biện pháp chủ động
Cách sử dụng: "Proactive measures" được sử dụng để chỉ các biện pháp hoặc các hành động được thực hiện trước để đối phó với vấn đề, nguy cơ hoặc thách thức. Điều này bao gồm sự lên kế hoạch, chuẩn bị và tiên phong để ngăn chặn hoặc giảm thiểu tác động tiêu cực và tận dụng cơ hội.
Ví dụ minh họa: To prevent accidents, the company has implemented proactive measures such as regular safety training, equipment maintenance, and hazard identification programs. (Để ngăn chặn tai nạn, công ty đã triển khai các biện pháp chủ động như đào tạo an toàn định kỳ, bảo trì thiết bị và các chương trình xác định nguy hiểm.)
impose (v) an absolute (adj) prohibition (n) on (prep)
impose: áp đặt, thi hành
an absolute: tuyệt đối, hoàn toàn
prohibition: lệnh cấm, sự cấm đoán
on: đối với, lên
Dịch nghĩa: áp đặt một lệnh cấm tuyệt đối đối với
Cách sử dụng: "Impose an absolute prohibition on" được sử dụng để chỉ hành động áp đặt một lệnh cấm hoàn toàn đối với một hành vi, một hoạt động hoặc một sản phẩm cụ thể. Điều này tuyệt đối cấm đoán và không cho phép hoặc cho phép bất kỳ hình thức hoặc hành vi liên quan.
Ví dụ minh họa: The government has imposed an absolute prohibition on the possession and sale of certain illegal drugs to ensure public safety and combat drug trafficking. (Chính phủ đã áp đặt một lệnh cấm tuyệt đối đối với việc sở hữu và buôn bán một số loại ma túy bất hợp pháp nhằm đảm bảo an toàn công cộng và chống lại buôn lậu ma túy.)
surreptitiously (adv)
surreptitiously: lén lút, rón rén, ẩn dật
Dịch nghĩa: một cách lén lút
Cách sử dụng: "Surreptitiously" được sử dụng để chỉ hành động diễn ra một cách lén lút, bí mật, không được công khai hoặc không được nhìn thấy một cách rõ ràng. Nó liên quan đến việc làm một cách giấu giếm, che giấu hoặc không rõ ràng cho người khác.
Ví dụ minh họa: The thief surreptitiously entered the house through an open window, trying to avoid detection by the residents. (Kẻ trộm lén lút xâm nhập vào ngôi nhà qua cửa sổ mở, cố gắng tránh sự phát hiện của cư dân.)
enforcing (v) a ban (n) on (prep)
enforcing: thi hành, áp đặt
a ban: một lệnh cấm, một lệnh ngăn chặn
on: về, trên
Dịch nghĩa: Thi hành một lệnh cấm về
Cách sử dụng: 'Enforcing a ban on' được sử dụng để mô tả việc thực hiện hoặc áp đặt một lệnh cấm đối với một hoạt động, hành vi hoặc sản phẩm cụ thể. Điều này bao gồm việc thực hiện các biện pháp và quy định để đảm bảo tuân thủ và thực thi lệnh cấm.
Ví dụ minh họa: Chính phủ đang thực hiện lệnh cấm sử dụng nhựa dùng một lần để giảm ô nhiễm môi trường và thúc đẩy các giải pháp bền vững thay thế. (The government is enforcing a ban on single-use plastics to reduce environmental pollution and promote sustainable alternatives.)