Nếu đã cảm thấy quá nhàm chán với lý thuyết trong sách vở, bạn có thể thử một cách mới học tiếng Trung qua bài hát Hoa ngữ. Trong bài viết này, Mytour sẽ hướng dẫn bạn nâng cao từ vựng và ngữ pháp qua bài hát Chúng ta của sau này tiếng Trung (后来的我们). Hãy tiếp tục đọc để không bỏ lỡ thông tin hữu ích nhé!
I. Giới thiệu bài hát Chúng ta của sau này tiếng Trung
Ca khúc Chúng ta của sau này tiếng Trung (后来的我们), phiên âm /hòulái de wǒmen/, là một bài hát tiếng Hoa nổi tiếng được thể hiện bởi Vương Lý Văn. Lời bài hát phản ánh tâm trạng chung của những người sau khi chia tay. Dù anh và em của sau này có thể đi trên con đường khác nhau hoặc hướng tới những mục tiêu khác nhau, họ không thể cùng nhau tiến lên nữa. Mỗi người có cuộc sống và ước mơ riêng, không còn dính dáng đến đối phương nữa.
“Chúng ta của sau này” sẽ gặp được người mới tốt hơn và sẽ dốc hết quãng đời còn lại để quên đi quá khứ từng đẹp đẽ, hạnh phúc xen lẫn với đắng cay, đau khổ. Cuối cùng, dù hạnh phúc hay đau khổ hơn, đó vẫn là con đường mà chúng ta đã chọn. Hãy cố gắng dốc hết sức để viết tiếp chuyến hành trình mới và giữ những kỷ niệm tuyệt vời trong tim. Đó cũng là thông điệp mà ca khúc này muốn gửi đến các bạn.
Nếu bạn đã từng xem phim thanh xuân Trung Quốc Chúng ta của sau này, bạn sẽ thấy nội dung phim chính là lời bài hát 后来的我们. Đây là bộ phim Trung Quốc đầy cảm xúc về mối tình không trọn vẹn của cặp đôi chính, rất chân thật và đậm chất cuộc sống.
II. Lời bài hát Chúng ta của sau này tiếng Trung
Học tiếng Trung qua bài hát Hoa ngữ mà mình yêu thích là một cách thú vị và hiệu quả. Hãy cùng Mytour luyện tập qua ca khúc Chúng ta của sau này tiếng Trung nhé!
Video bài hát:
Lời bài hát Chúng ta của sau này tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
再也不用等到夜深 再也不用伤心沉沦 你的话曾经多么感人 诚恳到最后没有下文
终于不再自欺欺人 终于不用回忆支撑 你的话曾经信以为真 虔诚到为你恍惚失魂
后来的我们都有各自被爱的人 后来的我们不在为谁奋不顾身 守护未来的旅程 夕阳追赶着黄昏 人生没有不落幕的剧本
后来的我们都有各自新的身份 后来的我们忘记过去终其一生 憧憬的故事诚恳 往后能幸福安稳 诺大的城有留给你的 那一盏灯 …. 后来的我们都有各自新的身份 后来的我们忘记过去终其一生 憧憬的故事诚恳 往后能幸福安稳 诺大的城有留给你的 那一盏灯 | Zài yě bùyòng děngdào yè shēn zài yě bùyòng shāngxīn chénlún nǐ dehuà céngjīng duōme gǎnrén chéngkěn dào zuìhòu méiyǒu xiàwén
zhōngyú bùzài zìqīqīrén zhōngyú bùyòng huíyì zhīchēng nǐ dehuà céngjīng xìnyǐwéizhēn qiánchéng dào wèi nǐ huǎnghū shī hún
hòulái de wǒmen dōu yǒu gèzì bèi ài de rén hòulái de wǒmen bùzài wèi shéi fènbùgùshēn shǒuhù wèilái de lǚchéng xīyáng zhuīgǎnzhe huánghūn rénshēng méiyǒu bù luòmù de jùběn
hòulái de wǒmen dōu yǒu gèzì xīn de shēnfèn hòulái de wǒmen wàngjì guòqù zhōng qí yīshēng chōngjǐng de gùshì chéngkěn wǎng hòu néng xìngfú ānwěn nuò dà de chéng yǒu liú gěi nǐ de nà yī zhǎn dēng …. hòulái de wǒmen dōu yǒu gèzì xīn de shēnfèn hòulái de wǒmen wàngjì guòqù zhōng qí yīshēng chōngjǐng de gùshì chéngkěn wǎng hòu néng xìngfú ānwěn nuò dà de chéng yǒu liú gěi nǐ de nà yī zhǎn dēng | Không còn phải chờ đợi đến đêm thâu Cũng chẳng chìm đắm trong đau thương Lời nói của anh từng cảm động biết bao Thành khẩn cho đến cuối cùng, không có đoạn sau
Cuối cùng hãy ngưng lừa mình dối người Cuối cùng không cần phải dùng hồi ức về chèo trống Lời anh nói từng tin là thật Thành kính vì anh đến ngẩn ngơ mất đi linh hồn
Chúng ta của sau này, đều có người thương yêu của riêng mình Chúng ta của sau này, không còn vì ai phấn đấu quên mình Hành trình bảo vệ tương lai, ánh tà dương đuổi theo bước hoàng hôn Đời người kịch bản nào cũng phải hạ màn
Chúng ta của sau này, đều mang thân phận mới của riêng mình Chúng ta của sau này, dốc trọn quãng đời còn lại quên đi quá khứ Câu chuyện mong mỏi là chân thành Sau này có thể hạnh phúc vững vàng Cho phép thành phố có ngọn đèn ấy, để lại cho anh
Chúng ta của sau này, dốc trọn quãng đời còn lại quên đi quá khứ Câu chuyện mong mỏi là chân thành Sau này có thể hạnh phúc vững vàng Cho phép thành phố có ngọn đèn ấy, để lại cho anh. |
III. Từ vựng và ngữ pháp qua bài hát Chúng ta của sau này tiếng Trung
Cùng Mytour học từ vựng tiếng Trung và ngữ pháp tiếng Trung qua ca khúc Chúng ta của sau này dưới đây nhé!
1. Từ ngữ
STT | Từ vựng | Phiên âm | Ngữ pháp |
1 | 诚恳 | chéngkěn | Thành khẩn, chân thành |
2 | 自欺欺人 | zìqīqīrén | Lừa mình dối người |
3 | 支撑 | zhīchēng | Chống đỡ, chống, gắng sức, chèo chống |
4 | 虔诚 | qiánchéng | Thành kính |
5 | 恍惚 | huǎnghū | Hốt hoảng, ngẩn ngơ |
6 | 信以为真 | xìnyǐwéizhēn | Coi cái gì đó là thật |
7 | 奋不顾身 | fènbùgùshēn | Phấn đấu quên mình, dũng cảm quên mình |
8 | 旅程 | lǚchéng | Lộ trình, hành trình |
9 | 守护 | shǒuhù | Canh giữ, bảo vệ |
10 | 夕阳 | xīyáng | Mặt trời chiều, tà dương, ánh tà |
11 | 追赶 | zhuīgǎn | Đuổi kịp, truy đuổi, đuổi theo |
12 | 黄昏 | huánghūn | Hoàng hôn, xế chiều |
13 | 落幕 | luòmù | Hạ màn, bế mạc |
14 | 剧本 | jùběn | Kịch bản |
15 | 憧憬 | chōngjǐng | Hướng về, khát khao |
16 | 安稳 | ānwěn | Vững chắc, an toàn |
17 | 身份 | shēnfèn | Danh tính |
2. Cấu trúc ngữ pháp
Cấu trúc ngữ pháp | Ví dụ |
Cách dùng 都 |
|
Do đó, Mytour đã tiết lộ chi tiết về những thông tin, kiến thức qua ca khúc Chúng ta trong tương lai bằng tiếng Trung. Hy vọng rằng, những chia sẻ trên sẽ hữu ích cho bạn đọc quan tâm đến chủ đề này.