Bài học Sắc màu Việt Nam trong Tiếng Việt 5 VNEN
A. Các hoạt động cơ bản
(Trang 20 Ngữ Văn 5 VNEN tập 1) 1. Trò chơi: Tìm kiếm tên của 7 màu cầu vồng
Hai nhóm tham gia. Mỗi thành viên trong nhóm lần lượt viết tên của một màu trong 7 màu cầu vồng lên bảng. Nhóm nào viết đúng và đủ 7 từ trước sẽ chiến thắng.
Giải đáp
Các tên của 7 màu cầu vồng từ ngoài vào trong là:
• Màu đỏ
• Màu cam
• Màu vàng
• Màu xanh lá cây
• Màu xanh da trời
• Màu lam sẫm
• Màu tím
2. Nghe giáo viên (hoặc bạn) đọc bài thơ này: Sắc màu em yêu
3. Thực hành đọc cùng nhau
4. Thảo luận và trả lời các câu hỏi sau:
(Trang 21 Ngữ Văn 5 VNEN tập 1) (1) Bạn nhỏ trong bài thơ ưa thích những màu sắc nào?
(Trang 21 Ngữ Văn 5 VNEN tập 1) (2) Cảm nhận của bạn về những hình ảnh mà mỗi màu sắc trong bài thơ gợi lên trong trí tưởng tượng là gì?
(Trang 22 Ngữ Văn 5 VNEN tập 1)
Giải đáp
(1) Trong lòng bạn nhỏ đều ấm áp với những màu sắc: đỏ, xanh, vàng, trắng, đen, tím, nâu. => Bạn nhỏ trong bài thơ đặc biệt yêu quý tất cả các gam màu của Việt Nam.
(2) Mỗi gam màu trong bài thơ đều liên kết với những bức tranh, những người mà bạn nhỏ trân trọng. Đó là cuộc sống, là những điều gần gũi, thân thuộc với người Việt Nam. Cụ thể là:
- Đỏ: gợi lên hình ảnh của máu, của lá cờ Tổ quốc, và của khăn quàng đỏ.
=> Kỷ niệm và biết ơn sự hy sinh của cha ông.
- Xanh: gợi lên hình ảnh của đồng bằng, rừng núi, biển cả và bầu trời.
=> Hình ảnh cuộc sống an lành, bình yên.
- Vàng: gợi lên hình ảnh của lúa chín, hoa cúc mùa thu, và ánh nắng.
=> Gợi lên vẻ đẹp tươi mới, phong phú, và sung túc.
- Trắng: gợi lên hình ảnh của giấy trắng, hoa hồng trắng, và mái tóc bạch của bà.
=> Gợi lên sự thuần khiết, sáng sủa và dấu vết của thời gian.
- Đen: gợi lên hình ảnh của than đá, đôi mắt và cảnh đêm yên bình.
=> Gợi lên sự bí ẩn, thú vị.
- Tím: gợi lên hình ảnh của hoa cà, hoa sim; và màu của chiếc khăn của chị, và nét mực.
=> Gợi lên sự trung thành.
- Nâu: gợi lên hình ảnh của áo mẹ bị rách, màu đất, và cây gỗ rậm rạp.
=> Gợi lên sự gần gũi, giản dị.
(3) Bài thơ thể hiện tình yêu thương quê hương và đất nước của bạn nhỏ. Bạn nhỏ yêu quê hương từ những điều rất gần gũi và giản dị của những cảnh vật xung quanh.
B. Hoạt động thực hành
(Trang 22 Ngữ Văn 5 VNEN tập 1) 1. Dựa vào kế hoạch đã lập ở bài 1C, hãy viết đoạn văn miêu tả một buổi sáng (hoặc trưa, chiều) trong vườn cây (hoặc công viên, đường phố, cánh đồng, nương rẫy,...)
Giải đáp
Đoạn văn mô tả
Mỗi chiều trở về từ trường trên con đường làng rợp bóng cây, em cảm nhận như mình được tự do bay như cánh diều giữa cánh đồng lúa rộng lớn. Ánh chiều tà nhẹ nhàng lan tỏa, mặt trời nhấp nhô qua hàng tre, tạo nên bức tranh lung linh và ấm áp. Những tia nắng cuối ngày nhạt nhòa dần để dành chỗ cho bóng đêm dần buông. Cánh đồng lúa vàng óng ánh bật lên mời gọi chúng ta cùng hòa mình vào cuộc sống tự nhiên. Bên dòng sông, hàng cây xanh mướt gieo bóng dày, phản chiếu trên mặt nước trong lành. Xa xa, những bầy trâu bò thơ mộng hoạt động trên đường làng dưới bầu trời. Tiếng chim hót vang lên, như là âm nhạc tự nhiên của cảnh quan. Còn bên lề ruộng, những người nông dân đang nương náu hy vọng trong từng bông lúa, họ đang chờ đợi một mùa vụ sung túc sắp tới. Một chị phụ nữ đang gom lúa vào rổ để mang về nhà. Và bên đường, các em nhỏ vui vẻ trò chuyện trên đường trở về. Em ước mình có thể giữ lại khoảnh khắc hoàng hôn trên cánh đồng để tất cả mọi người đều thấy sự ấm áp của bình yên.
(Trang 23 Ngữ Văn 5 VNEN tập 1) 2. Kể một câu chuyện về một anh hùng hoặc danh nhân nổi tiếng của Việt Nam mà em đã nghe hoặc đọc
Gợi ý:
• Những anh hùng, liệt sĩ trong lịch sử như Trần Quốc Toản, Phạm Ngũ Lão, Yết Kiêu, Lê Lai, Lê Lợi, Trương Định, Nguyễn Trung Trực, Phan Đình Phùng, Hoàng Hoa Thám, Phạm Hồng Thái, Nguyễn Thái Học....
• Các nhà chính trị, nhà văn hóa, và nhà khoa học nổi tiếng như Tô Hiến Thành, Chu Văn An, Lê Qúy Đôn, Cao Bá Quát,...
Trả lời
1. Về Anh hùng Quang Trung
Ngô Quyền sinh ra ở châu Đường Lâm, còn được biết đến với danh hiệu Tiền Ngô Vương, là vị vua đầu tiên của nhà Ngô trong lịch sử Việt Nam. Năm 937, sau khi Dương Đình Nghệ bị Kiều Công Tiễn sát hại, Ngô Quyền dẫn quân ra chiến, khiến cho Kiều Công Tiễn hoảng sợ, và chạy sang cầu cứu nhà Nam Hán. Năm 938, Ngô Quyền dẫn quân đánh chiếm thành Đại La, và tiêu diệt Kiều Công Tiễn.
Một trong những chiến công nổi tiếng nhất của Ngô Quyền là trận Bạch Đằng. Sử dụng thủy triều, Ngô Quyền đã cho đóng cọc gỗ bịt sắt xuống lòng sông, sẵn sàng đối phó với quân giặc. Kết quả là quân Nam Hán bị tiêu diệt hoàn toàn. Tướng Lưu Hoàng Tháo cùng với hơn một nửa số lính đã hy sinh trong trận này.
Sau khi đánh bại quân Nam Hán, Ngô Quyền lên ngôi vua, chấm dứt 1000 năm bị nô lệ, và mở ra thời kỳ phong kiến đầu tiên của lịch sử Việt Nam.
2. Lý Thường Kiệt
Lý Thường Kiệt, tên thật là Lý Tuấn, tự là Thường Kiệt, sinh năm 1019, quê ở phủ Thái Hoà, thành Thăng Long (Hà Nội). Từ nhỏ, ông đã có tinh thần cao quý, ham đọc sách, say mê nghiên cứu quân sự, và rèn luyện võ nghệ. Ông có tài văn và võ. Năm 23 tuổi, ông được bổ nhiệm vào chức quan dưới thời vua Lý Thái Tông. Ông phục vụ qua ba triều đại: Lý Thái Tông, Lý Thánh Tông. Lý Thường Kiệt là người đầu tiên của lịch sử Việt Nam dẫn quân sang Bắc tiêu diệt quân giặc.
Năm 1061, khi các tù trưởng ở miền Thanh Hoá, Nghệ An nổi lên phản kháng chống lại triều đình, vua Lý Thánh Tông đã bổ ông giữ chức Kinh phòng sứ. Sau một thời gian, ông đã đem lại trật tự cho khu vực này. Vua đã trọng dụng ông và phong làm Quốc Tử giám. Từ đó, họ Lý được gắn với ông. Lịch sử còn ghi lại chiến thắng nổi tiếng và táo bạo của ông: “Ngồi yên chờ giặc không bằng đem quân ra trước để chặn đầu giặc”. Ông đã dẫn quân nhanh chóng chiếm Ung Châu của quân Tống, và tiêu diệt các cứ điểm quân và lương thảo của kẻ thù.
Tháng 4 năm 1076, ông rút quân về chiến lược phòng thủ tại sông Cầu. Tại đoạn sông Như Nguyệt, ông đã sáng tác bài thơ “Nam Quốc sơn hà” để khích lệ tinh thần chiến đấu của dân tộc. Bài thơ này khẳng định quyền tự chủ và độc lập của Tổ quốc, và đã trở thành tuyên ngôn độc lập quan trọng nhất trong lịch sử dân tộc.
Năm Ất Dậu 1105, Lý Thường Kiệt qua đời, ông thọ 86 tuổi, được truy tặng danh hiệu Thái Uý Việt Quốc Công.
3. Trần Hưng Đạo
Ông có tên thật là Trần Quốc Tuấn, là con của An Sinh Vương Trần Liễu, và là cháu của vua Trần Thái Tông. Ông sinh ra tại làng Tức Mặc, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Hà Nam Ninh (nay là tỉnh Nam Định). Năm sinh của ông không rõ ràng, có tài liệu ghi là năm 1228, nhưng cũng có tài liệu cho là năm 1230 hoặc 1232.
Ông là người có bề dày về quân sự, và cũng là một trong những tôn thất của nhà Trần. Trong ba lần quân Nguyên – Mông xâm lược Đại Việt, ông đều được vua Trần giao nhiệm vụ chỉ huy. Đặc biệt, trong cuộc chiến chống lại quân Nguyên – Mông lần thứ 2 và thứ 3, ông được vua Trần Nhân Tông bổ nhiệm làm Tiết chế các đạo quân thủy bộ. Dưới sự lãnh đạo của ông, quân dân Đại Việt đã giành chiến thắng ở các trận Chương Dương, Hàm Tử, Vạn Kiếp, Bạch Đằng, và đuổi quân giặc ra khỏi lãnh thổ, từ đó được phong tước là Hưng Đạo Vương.
Sau khi chiến thắng cuộc kháng chiến chống lại quân Nguyên – Mông lần thứ 3, ông đã rút lui về sống yên bình ở trang viên của mình tại Vạn Kiếp. Tuy nhiên, vua Trần vẫn thường xuyên đến tham hỏi ý kiến ông.
Ông qua đời vào ngày 20 tháng 8 năm Canh Tý (tức ngày 5 tháng 9 năm 1300), hưởng thọ 74 tuổi. Nhân dân thời đó đã xây dựng đền thờ ông và đặt tên là Đền Kiếp Bạc.
4. Nguyễn Huệ
Nguyễn Huệ (1753 – 1792), còn được gọi là Quang Trung Hoàng đế hoặc Bắc Bình Vương, là vị hoàng đế thứ hai của nhà Tây Sơn, kèm theo Thái Đức Hoàng đế Nguyễn Nhạc. Ông không chỉ là một tướng lĩnh xuất sắc mà còn là một nhà cai trị có tài, đã đưa ra nhiều cải cách kinh tế, xã hội quan trọng trong lịch sử Việt Nam.
Nguyễn Huệ và hai anh em của ông, được biết đến với tên gọi Anh em Tây Sơn, đã lãnh đạo cuộc khởi nghĩa Tây Sơn, kết thúc cuộc nội chiến Trịnh-Nguyễn giữa hai phái phong kiến Trịnh ở phía bắc và Nguyễn ở phía nam, lật đổ cả hai và nhà Hậu Lê. Ngoài ra, Nguyễn Huệ còn đánh bại xâm lược từ Xiêm La ở phía nam và Đại Thanh ở phía bắc, cùng với việc đề xuất nhiều kế hoạch cải cách tiến bộ để xây dựng Đại Việt.
Năm 1788, vua Càng Long đưa 20 vạn quân Mãn Thanh sang tấn công nước ta. Quang Trung dẫn 10 vạn quân ra Bắc để đối phó với quân xâm lược trước khi chúng tiến vào nước ta. Trong trận Ngọc Hồi – Đống Đa, quân Thanh bị đánh bại tan tác, số lượng xác chết nhiều như núi. Số quân còn lại bỏ chạy tán loạn, 20 vạn quân Thanh bị tiêu diệt gần hết.
Lịch sử ghi nhận Quang Trung không bao giờ thất bại trong bất kỳ trận đánh nào. Là một anh hùng của dân tộc, nhưng Quang Trung qua đời sớm, để lại nhiều kế hoạch về tương lai của đất nước.
(Sưu tầm)
(Trang 3 Ngữ Văn 5 VNEN tập 1) 3. Trò chuyện với bạn bè về ý nghĩa của câu chuyện?
Đọc các câu chuyện, chúng ta thấy: những câu chuyện ca ngợi tài giỏi, văn võ tài trí, tài nghệ của các anh hùng dân tộc Việt Nam. Đó là những người có tình yêu nước, ý chí chống giặc sâu sắc, anh dũng, kiên quyết bảo vệ độc lập và chủ quyền của dân tộc.
Qua những điều đó, chúng ta biểu dương, trân trọng và ngưỡng mộ những anh hùng của dân tộc.
Các chủ đề khác thu hút nhiều sự quan tâm từ đông đảo người xem.