Bài học Tiếng Việt lớp 5 trang 18: Mở rộng vốn từ với chủ đề Công dân | Luyện từ và câu lớp 5

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Từ 'công dân' có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

Công dân là người dân của một quốc gia, có quyền lợi và nghĩa vụ đối với đất nước, khác với các từ chỉ người dân nói chung như nhân dân hay dân chúng.
2.

Có thể thay thế từ 'công dân' bằng các từ đồng nghĩa như 'nhân dân' hoặc 'dân chúng' không?

Không, vì 'công dân' mang nghĩa chỉ người dân của một quốc gia có chủ quyền, không thể thay thế bằng các từ như nhân dân hay dân chúng, vốn có nghĩa chung chung hơn.
3.

Những từ nào chứa nghĩa của 'công' trong các từ như công dân, công nhân, công cộng, công nghiệp?

'Công' trong các từ như công dân, công cộng, công chúng có nghĩa là 'của nhà nước, của cộng đồng'. Trong khi đó, trong các từ như công nhân, công nghiệp, 'công' chỉ các nghề nghiệp, kỹ năng lao động.
4.

Tại sao từ 'công dân' không thể thay thế bằng 'dân' trong ngữ cảnh cụ thể?

Từ 'công dân' chỉ người dân của một quốc gia, có quyền và nghĩa vụ đối với đất nước, trong khi 'dân' có nghĩa rộng hơn, không chỉ người dân của quốc gia đó.
5.

Các từ nào đồng nghĩa với 'công dân' trong ngữ cảnh bài tập Tiếng Việt lớp 5?

Các từ đồng nghĩa với 'công dân' bao gồm: nhân dân, dân chúng, và dân, tất cả đều chỉ những người thuộc về cộng đồng của một quốc gia.