Các từ loại trong tiếng Trung
I. Các loại từ trong tiếng Trung là gì?
Các từ loại trong tiếng Trung được phân thành 2 nhóm chính là thực từ và hư từ. Trong đó, thực từ bao gồm 10 loại từ và hư từ bao gồm 4 loại từ.
- Thực từ: Bao gồm những từ loại đảm nhận vị trí thành phần chủ chốt trong câu như chủ ngữ, vị ngữ, trung tâm ngữ, thuật ngữ,... Các thực từ bao gồm danh từ, tính từ, đại từ, từ trạng thái, từ khu biệt, số từ, lượng từ.
- Hư từ: Là những từ loại không tiêu biểu cho sự vật, hành động hoặc không có đối tượng cụ thể và chỉ biểu thị mối quan hệ giữa các thực từ trong câu. Các hư từ bao gồm phó từ, liên từ, giới từ, trợ từ, từ ngữ khí. Chúng thường dùng để biểu thị các ngữ ý tương đối trừu tượng. Dấu hiệu nhận biết là không thể đảm nhận được các thành phần chủ chốt trong câu.
- Các từ đặc biệt: Một số từ loại đặc biệt như thán từ, từ tượng thanh không quan trọng như thực từ và hư từ.
II. Cấu trúc các từ loại trong tiếng Trung
Để hiểu rõ về các loại từ trong tiếng Trung, hãy đọc bài viết này, Mytour sẽ giải thích chi tiết giúp bạn nhé!
1. Danh từ
Danh từ 名词 là một trong những loại từ quan trọng trong tiếng Trung, được sử dụng để biểu thị người, vật thể, thời gian hoặc địa điểm. Chức năng chủ yếu của chúng là đóng vai trò chủ ngữ trong câu. Danh từ bao gồm 4 loại chính:
Các loại từ trong tiếng Trung | Ví dụ minh họa |
Danh từ chỉ người và vật |
|
Danh từ chỉ thời gian |
|
Danh từ chỉ địa điểm |
|
Danh từ chỉ phương vị |
|
2. Động từ
Động từ tiếng Trung 动词 là từ loại chỉ hành động, hành vi, tâm trạng hoặc biểu thị sự tồn tại, thay đổi, biến đổi,... của người, vật, hiện tượng. Động từ bao gồm 8 loại sau:
Các loại từ trong tiếng Trung | Ví dụ minh họa |
Động từ chỉ động tác, hành vi |
|
Động từ diễn tả hoạt động tâm lý |
|
Động từ chỉ sự thay đổi, tồn tại, biến mất |
|
Động từ phán đoán |
|
Động từ năng nguyện |
|
Động từ xu hướng |
|
Động từ li hợp |
|
Động từ trùng điệp |
|
3. Tính từ
Tính từ tiếng Trung hay còn được gọi là hình dung từ (形容词) là một trong những loại từ quan trọng trong tiếng Trung. Nó được sử dụng để diễn tả trạng thái, tính chất của người và sự vật hoặc mô tả lại tình trạng của hành vi hoặc hành động. Tính từ bao gồm 3 loại:
Các loại từ trong tiếng Trung | Ví dụ minh họa |
Tính từ biểu thị trạng thái của người hoặc sự vật |
|
Tính từ biểu thị tính chất của người hoặc sự vật |
|
Tính từ biểu thị trạng thái của động tác, hành vi |
|
4. Từ loại phân biệt
Từ loại phân biệt 区别词 là một trong những loại từ quan trọng trong tiếng Trung mà bạn cần nắm rõ. Loại từ này được dùng để biểu thị thuộc tính của người hoặc sự vật, có vai trò phân loại các đối tượng. Từ loại phân biệt trong tiếng Trung có hai dạng chính:
Các loại từ trong tiếng Trung | Ví dụ minh họa |
Hình thức bổ trợ |
|
Hình thức phức hợp |
|
5. Từ chỉ số
Từ chỉ số 数词 là loại từ dùng để chỉ số lượng, các con số trong tiếng Trung. Từ chỉ số bao gồm hai loại như sau:
Các loại từ trong tiếng Trung | Ví dụ minh họa |
Số đếm |
|
Số thứ tự |
|
6. Danh từ đếm được
Lượng từ tiếng Trung 量词 nằm trong nhóm các loại từ quan trọng trong tiếng Trung mà bạn cần phải hiểu rõ. Đây là loại từ thường đi sau số từ và trước danh từ, dùng để chỉ đơn vị của người, vật, hành động,... Lượng từ bao gồm những loại chính sau đây:
Các loại từ trong tiếng Trung | Ví dụ minh họa |
Danh lượng từ |
|
Động lượng từ |
|
7. Trạng từ
Trạng từ 副词 là một trong các từ loại quan trọng trong tiếng Trung thường được đặt trước động từ, tính từ để làm trạng ngữ cho câu. Trạng từ trong tiếng Trung gồm có 9 loại chính, cụ thể:
Các loại từ trong tiếng Trung | Ví dụ minh họa |
Phó từ chỉ mức độ |
|
Phó từ chỉ phạm vi |
|
Phó từ chỉ thời gian |
|
Phó từ khẳng định |
|
Phó từ phủ định |
|
Phó từ trạng thái |
|
Phó từ ngữ khí |
|
Phó từ chỉ tần suất |
|
Phó từ chỉ nơi chốn |
|
8. Đại từ
Đại từ 代词 trong tiếng Trung là loại từ đại diện, thay thế cho danh từ, động từ, tính từ,... Đại từ bao gồm 3 loại chính:
Các loại từ trong tiếng Trung | Ví dụ minh họa |
Đại từ nhân xưng |
|
Đại từ nghi vấn |
|
Đại từ chỉ thị |
|
9. Từ mô phỏng âm thanh
Từ mô phỏng âm thanh 拟声词 là một trong những loại từ quan trọng trong tiếng Trung dùng để miêu tả, mô phỏng lại âm thanh của người, vật, hiện tượng trong cuộc sống. Ví dụ:
- 哈哈 /hāhā/: Ha ha, hô hố (tiếng cười).
- 琅琅 /lángláng/: Leng keng, vang vang, oang oang.
- 呵呵 /hēhē/: Hehe (tiếng cười).
- 嗵 /tōng/: Thình thịch.
10. Từ biểu cảm
Khi nói đến các loại từ quan trọng trong tiếng Trung, không thể bỏ qua từ biểu cảm. Từ biểu cảm 叹词 là những từ thể hiện cảm xúc hoặc lời kêu gọi phản hồi. Loại từ này dùng để diễn đạt thái độ, tình cảm hay cảm xúc của con người. Các loại từ biểu cảm thường gặp:
Các loại từ trong tiếng Trung | Ví dụ minh họa |
Thán từ biểu thị cảm xúc kinh ngạc, bất ngờ |
|
Thán từ biểu thị sự vui vẻ, đắc ý, mỉa mai |
|
Thán từ biểu thị sự buồn khổ, tiếc nuối |
|
Thán từ biểu thị sự bất mãn, bực bội |
|
11. Giới từ
Giới từ 介词 là một loại hư từ dùng để biểu thị mối quan hệ giữa từ với từ, từ với câu và không thể tồn tại độc lập để tạo thành câu. Trong các loại từ trong tiếng Trung, giới từ thường được đặt trước danh từ, đại từ để tạo thành cấu trúc giới từ trong tiếng Trung. Những loại giới từ phổ biến:
Các loại từ trong tiếng Trung | Ví dụ minh họa |
Giới từ chỉ thời gian |
|
Giới từ chỉ vị trí, phương hướng |
|
Giới từ chỉ đối tượng |
|
Giới từ chỉ phương thức |
|
Giới từ chỉ nguyên nhân mục đích |
|
Giới từ chỉ sự so sánh |
|
Giới từ chỉ khoảng cách |
|
Giới từ biểu thị công cụ |
|
Giới từ căn cứ, cơ sở |
|
Giới từ chỉ sự loại trừ |
|
Giới từ chỉ sự hiệp đồng |
|
Giới từ biểu thị kinh nghiệm trải qua |
|
Giới từ chỉ sự liên can |
|
12. Từ liên kết
Từ liên kết 连词 trong tiếng Trung là các hư từ dùng để nối các từ với nhau, các cụm từ với nhau và các câu với nhau. Từ liên kết bao gồm các loại sau:
Các loại từ trong tiếng Trung | Ví dụ minh họa |
Liên từ quan hệ đẳng lập |
|
Liên từ quan hệ lựa chọn |
|
Liên từ quan hệ tăng tiến |
|
Liên từ quan hệ tương phản, nhượng bộ |
|
Liên từ biểu thị quan hệ nguyên nhân - kết quả
|
|
| |
Liên từ quan hệ giả thiết, điều kiện |
|
Liên từ quan hệ nối tiếp, kế thừa |
|
Liên từ quan hệ so sánh |
|
Liên từ chỉ mục đích |
|
13. Hậu từ
Bàn về các loại từ trong tiếng Trung, trợ từ 助词 là một loại hư từ có chức năng hỗ trợ ý nghĩa cho từ vựng, cụm từ hoặc câu. Trợ từ thường đặt ở đầu hoặc cuối câu để biểu thị ngữ khí cho câu hoặc quan hệ cấu trúc câu. Trợ từ bao gồm những loại sau:
- Trợ từ kết cấu: 的, 地, 得...
- Trợ từ động thái: 着, 了, 过...
- Trợ từ ngữ khí: 吗 (么), 呢, 吧, 啊...
- Trợ từ so sánh: 似的, 一样, (一) 般...
14. Từ ngữ khí
Từ ngữ khí trong tiếng Trung 语气词 là từ loại dùng để biểu thị ngữ nghĩa, thường được đặt ở giữa câu để ngắt nghỉ. Từ ngữ khí được chia thành 4 loại, cụ thể:
- Từ ngữ khí trần thuật: 的、了、吧……
- Từ ngữ khí cầu khiến: 吧、了、啊……
- Từ ngữ khí nghi vấn: 吗、呢……
- Từ ngữ khí cảm thán: 啊……
III. Bài tập về các loại từ trong tiếng Trung
Để giúp bạn củng cố ngữ pháp từ loại tiếng Trung, Mytour đã tổng hợp các bài tập áp dụng. Hãy nhanh chóng làm bài để ghi nhớ kiến thức lâu dài nhé!
1. Bài tập lựa chọn câu trả lời đúng
Câu 1: Đặt 很 (hěn) vào chỗ trống phù hợp: 那边①có một cái②lớn③cây④。
-
- ①
- ②
- ③
- ④
Câu 2: Điền 还 vào chỗ phù hợp: Bên ngoài①tại sao②đang③dưới④mưa?
-
- ①
- ②
- ③
- ④
Câu 3: Đặt 吧 (ba) vào vị trí phù hợp: Bạn ① hai ② trước đây ③ biết ④?(Nǐmen ① liǎ ② yǐqián ③ rènshi ④?)
-
- ①
- ②
- ③
- ④
Câu 4: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: Tôi nhà... cửa hàng chỉ có hai trăm mét.
-
- 从
- 到
- 离
- 来
Câu 5: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
(A) Bạn ăn... sáng chưa?
(B) Đã ăn rồi.
-
- 了过
- 过
- 在
- 着
Câu 6: Điền từ phù hợp vào chỗ trống: Bạn nhìn thấy... đó núi kia không?
-
- 干净
- 下
- 完
- 见
Câu 7: Đặt 得 vào vị trí thích hợp: Bài hát này ① anh ấy ② hát ③ không ④ tốt.
-
- ①
- ②
- ③
- ④
Câu 8: Đặt 应该 vào chỗ trống thích hợp: Họ ① đi ② tàu điện ngầm ③ đến ④ bên kia.
-
- ①
- ②
- ③
- ④
Câu 9: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: Người này tôi có vẻ đã gặp ở...
-
- 什么
- 谁
- 哪里
- 怎么
Câu 10: Điền từ vào chỗ trống: Người đó không phải người Trung Quốc, mà là... người Hàn Quốc.
-
- 就是
- 不但
- 因为
- 所以
Câu 11: Đặt 除了 vào chỗ thích hợp: ①饺子②之外,③我④什么都不想吃。
-
- ①
- ②
- ③
- ④
Câu 12: Đặt 的 vào vị trí thích hợp: 这①是妈妈②给我③买④的裙子。
-
- ①
- ②
- ③
- ④
Câu 13: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống: 他虽然____知道我要来,却没等我。
-
- 明明
- 但是
- 偏偏
- 即使
Câu 14: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống: 他们要去超市的话必须_____过这座桥。
-
- 去过
- 过去
- 通过
- 回过
Câu 15: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống: 他是因为什么____而生气?
-
- 又
- 而
- 却
- 并
Câu 16: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống: Nắng lên rất _____ sau cơn mưa này.
-
- 按时
- 及时
- 即使
- 一定
2. Đáp án
1 - B | 2. B | 3. D | 4 - C |
5 - B | 6 - D | 7 - C | 8 - A |
9 - C | 10 - A | 11 - A | 12 - D |
13 - A | 14 - C | 15 - B | 16 - B |
Do đó, Mytour đã tổng hợp lại kiến thức về các loại từ trong tiếng Trung quan trọng. Mong rằng, những thông tin mà bài viết chia sẻ sẽ là nguồn cẩm nang ngữ pháp hữu ích cho các bạn đang học và luyện thi HSK, cũng như để giao tiếp lưu loát với người bản xứ.