1. Bài kiểm tra đánh giá chất lượng đầu năm môn Tiếng Việt lớp 3 (bài 1)
1.1 Nội dung bài thi
Phần 1: Đánh giá khả năng đọc hiểu (5 điểm)
Cảnh sắc núi rừng Tây Nguyên
Các thác nước hùng vĩ làm nổi bật vẻ đẹp của Tây Nguyên, như những báu vật thiên nhiên quý giá. Từ độ cao, dòng thác đổ xuống vách đá, tung bọt trắng xóa tạo thành những bức tranh động. Mỗi thác nước mang một vẻ đẹp độc đáo. Thác Dray Nur tựa như một bức tường thành vững chãi với dòng nước mạnh mẽ và bụi nước bốc lên như sương, bao phủ một đoạn sông. Thác Phú Cường giống như dải lụa mềm mại lướt qua các khe đá giữa núi rừng Gia Lai. Thác Liêng Nung đổ xuống từ vách đá vững chắc của một hang động bí ẩn… Với cảnh sắc hùng vĩ và khí hậu mát mẻ, các thác nước ở Tây Nguyên luôn thu hút du khách đến chiêm ngưỡng, dù phải vượt qua quãng đường dài.
Câu 1: Hãy khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng.
1. Thiên nhiên đã ban tặng điều gì cho vùng đất Tây Nguyên? (0,5 điểm)
A. Các thác nước
B. Những thác nước
C. Các bãi biển
D. Các động đá
2. Dưới đây, lựa chọn nào không phải tên của một thác nước ở Tây Nguyên? (0,5 điểm)
A. Đăk Lăk
B. Thác Dray Nur
C. Thác Phú Cường
D. Thác Liêng Nung
3. Thác Dray Nur nổi bật với đặc điểm gì?
A. Giống như dải lụa mềm mại len lỏi qua các khe đá, nằm giữa núi rừng Gia Lai.
B. Đổ xuống từ vách đá cao và một hang động bí ẩn.
C. Dòng chảy mạnh mẽ, với bụi nước bay như sương, lan tỏa trên một khúc sông.
D. Mặt nước yên ả, trôi nhẹ nhàng như mái tóc mềm mại của cô gái Tây Nguyên.
4. Dòng thác Liêng Nung bắt nguồn từ đâu? (0,5 điểm)
A. Từ vách đá cao và một hang động bí ẩn.
B. Từ một cánh đồng rộng lớn
C. Từ đỉnh núi cao nhất Tây Nguyên
D. Từ nguồn của sông Đà
5. Tại sao các thác nước ở Tây Nguyên luôn hấp dẫn nhiều du khách? (0,5 điểm)
A. Bởi vì có những món ăn đặc sắc và ngon miệng
B. Bởi vì đường đến địa điểm tham quan rất thuận tiện
C. Do có phong cảnh hùng vĩ và thời tiết dễ chịu
D. Vì người dân sinh sống gần thác nước rất hiếu khách
Câu 2: Hãy đặt câu hỏi cho phần được gạch chân trong câu sau đây (0,5 điểm)
Thác Phú Cường giống như một dải lụa uốn lượn qua các khe đá, vắt giữa núi rừng Gia Lai.
- Câu hỏi:
Câu 3: Hãy tìm từ đồng nghĩa cho từ in đậm trong câu sau đây (1 điểm):
Thác Dray Nur tựa như một bức tường vững chắc với dòng nước cuồn cuộn, kèm theo bụi nước tỏa ra như sương, bao phủ cả một đoạn sông.
- Từ thay thế cho từ in đậm là
Câu 4: Hãy tạo một câu theo kiểu Ai thế nào? để mô tả một thác nước. (1 điểm)
Phần 2: Kiểm tra viết (5 điểm)
Câu 1: Chính tả (2 điểm)
Một con cáo trông thấy những chùm nho chín mọng trên cành và cố gắng hái chúng. Tuy nhiên, cáo không với tới được chùm nho. Để xoa dịu sự bực bội, cáo liền nói:
- Nho vẫn còn xanh!
Câu 2: Tập làm văn (3 điểm)
Hãy viết một đoạn văn ngắn (từ 5 đến 7 câu) mô tả loài hoa mà em yêu thích nhất.
1.2 Đáp án
Phần 1:
Câu 1: (mỗi câu 0,5 điểm)
1. B | 2. A | 3. C | 4. A | 5. C |
Câu 2: (0,5 điểm)
Câu hỏi: Đâu là thứ tựa như dải lụa uốn lượn qua các khe đá, vắt mình giữa núi rừng Gia Lai?
Câu 3 (1 điểm)
Các từ thay thế cho từ in đậm có thể là: cuồn cuộn, xối xả, mạnh mẽ, mãnh liệt…
Câu 4: (1 điểm)
Gợi ý:
Dòng thác như một tấm lụa mềm mại rủ từ trời xuống mặt đất.
Dòng thác như một cây đàn khổng lồ phát ra những giai điệu hùng tráng của rừng núi Tây Nguyên.
Phần 2:
Câu 1 (2 điểm)
- Trình bày rõ ràng, đúng quy cách
- Sử dụng từ ngữ và dấu câu chính xác, nội dung bài viết đầy đủ
- Viết rõ ràng, đầy đủ nét chữ, chính tả đúng và dùng kiểu chữ nhỏ
Câu 2: (3 điểm)
- Gợi ý cấu trúc bài viết
1. Phần mở bài
- Giới thiệu về loài hoa mà em muốn miêu tả.
2. Thân bài
- Mô tả hình dạng và sắc màu của các cánh hoa
- Mô tả cách sắp xếp của các cánh hoa
- Mô tả hương thơm của bông hoa
- Lý do em yêu thích loài hoa đó
- Nêu những ý nghĩa và các dịp mà người ta thường sử dụng loài hoa này
3. Kết bài
- Diễn tả cảm xúc của em đối với loài hoa đó
Tham khảo bài mẫu sau đây: Trong số các loài hoa, hoa mai là loài em yêu thích nhất. Cánh hoa mai có hình dạng tròn và kéo dài. Hoa mai thường mang màu vàng nhạt, rực rỡ như ánh nắng mùa xuân. Mỗi bông hoa có năm cánh hoa xếp chồng lên nhau. Các cánh hoa mai mỏng manh, nhẹ nhàng, đung đưa trong gió xuân như những cánh bướm đang bay lượn. Hàng năm, khi hoa đào nở, đó là dấu hiệu của năm mới sắp đến. Mọi người đều háo hức sắm sửa, đi chơi và đoàn tụ đầu xuân. Vì vậy, em rất yêu quý hoa mai vàng.
2. Đề kiểm tra chất lượng đầu năm môn Tiếng Việt lớp 3 (đề 2)
2.1 Đề bài
Phần 1: Kiểm tra khả năng đọc hiểu (5 điểm)
Chú Thỏ thông minh
Có một chú Thỏ nhỏ thông minh sống cùng mẹ trong khu rừng. Hằng ngày, Thỏ nhỏ thường vui vẻ chạy ra bờ sông để uống nước. Trước khi Thỏ nhỏ đi, mẹ luôn dặn dò:
- Con nhớ phải cẩn thận nhé, vì Cáo cũng thường ra sông dạo chơi đấy!
Một ngày nọ, sau khi khom lưng uống nước no bụng, Thỏ nhỏ ngẩng đầu lên thì thấy Cáo đang tiến lại gần với vẻ mặt rất dễ mến:
- Chào Thỏ nhỏ, leo lên lưng anh, anh sẽ cõng em vào rừng để hái nấm và hoa nhé!
Thỏ nhỏ do dự nhìn Cáo, chợt nhớ đến lời mẹ dặn, liền vui vẻ, tươi cười nói:
- Em rất muốn, nhưng anh Cáo ơi, hãy đợi em về nhà lấy chiếc nón đội chống nắng đã nhé!
Thỏ nhỏ nhanh chóng chạy về nhà, ôm chầm lấy mẹ và kể lại câu chuyện về cuộc gặp gỡ với Cáo cũng như cách Thỏ nhỏ tránh xa được Cáo xấu xa để trở về với mẹ. Thỏ mẹ ôm con vào lòng, khen ngợi sự thông minh và nhanh trí của con. Còn bên bờ sông, Cáo xấu xa và ngốc nghếch cứ đứng chờ mãi, mãi mà không thấy Thỏ nhỏ trở lại. Cuối cùng, khi mặt trời đã lặn, Cáo không còn kiên nhẫn được nữa và đành lủi về rừng với cái bụng đói.
Câu 1: Em hãy khoanh tròn chữ cái trước câu trả lời đúng
1. Hằng ngày, Thỏ nhỏ thường ra bờ sông để làm gì? (0,5 điểm)
A. Để tắm gội
B. Để uống nước
C. Để làm sạch chén bát
D. Để nhìn vào gương
2. Tại sao Thỏ mẹ lại nhắc nhở Thỏ con phải thật cẩn thận khi đến bờ sông? (0,5 điểm)
A. Vì bờ sông rất trơn, dễ bị ngã
B. Vì những con cá sấu sống ở sông có tính cách rất nguy hiểm
C. Vì Cáo thường xuyên ra bờ sông để thư giãn
D. Vì bờ sông có nhiều cây cối mọc dày đặc, rất dễ bị lạc
3. Cáo đã sử dụng cách nào để lôi kéo Thỏ con vào rừng? (0,5 điểm)
A. Hứa với Thỏ con rằng sẽ cõng lên lưng để vào rừng hái nấm và hoa
B. Nói với Thỏ con rằng Thỏ mẹ đang đợi ở trong rừng
C. Hứa với Thỏ con rằng sẽ cõng vào rừng để tham dự một bữa tiệc sinh nhật
D. Nói với Thỏ con rằng có một dòng suối ở nơi khác ngon hơn ở đây
4. Thỏ con đã làm gì để thoát khỏi con Cáo độc ác? (0,5 điểm)
A. Nhờ sự giúp đỡ từ bác Gấu gần đó
B. Dối gạt Cáo rằng có một bác thợ săn đang tới gần
C. Dụ con Cáo đợi mình về nhà lấy mũ đội để chống nắng
D. Lừa con Cáo rằng mình không muốn hái nấm rồi về nhà luôn
5. Cuối cùng, con Cáo xảo quyệt phải nhận hậu quả gì? (0,5 điểm)
A. Bị bác Gấu đánh một trận đau đớn
B. Phải trở về rừng với cái bụng đói meo
C. Câu cá dưới sông để chuẩn bị bữa tối
D. Bắt được Thỏ con
Câu 2: Em hãy gạch chân các từ miêu tả đặc điểm trong câu sau (0,5 điểm):
Tại bờ sông, con Cáo xảo quyệt và ngờ nghệch cứ đứng đợi mãi mà không thấy Thỏ con trở về.
Câu 3: Em hãy tìm hai từ trái nghĩa với từ được in đậm trong câu dưới đây (0,5 điểm):
Trong khu rừng nọ, có một chú Thỏ con khôn ngoan sống cùng mẹ.
Câu 4: Em hãy đặt câu hỏi cho phần in đậm trong câu sau (0,5 điểm)
Mỗi ngày, Thỏ con thường chạy ra bờ sông để uống nước.
Câu 5: Em hãy tạo câu theo kiểu Ai thế nào?, sử dụng từ “khôn ngoan” (0,5 điểm)
Câu 6: Em nghĩ gì về nhân vật Thỏ con trong câu chuyện trên (0,5 điểm)
Phần 2: Bài kiểm tra viết (5 điểm)
Câu 1: Chính tả (2 điểm)
Hoa sen đã nở rộ
Sáng rực giữa hồ
Làn gió thoảng qua
Hương thơm ngát lan tỏa
Câu 2: Viết văn (3 điểm)
Hãy viết một đoạn văn ngắn (từ 10 đến 15 câu) miêu tả khu vườn vào buổi sáng.
2.2 Đáp án tham khảo
Phần 1: Nội dung bài kiểm tra
Câu 1:
1. Đáp án là B
2. Đáp án là C
3. Đáp án là A
4. Đáp án là C
5. Đáp án B
Câu 2:
Đánh dấu dưới đây:
Dọc theo bờ sông, con Cáo nham hiểm và ngây thơ cứ đứng đợi mãi, đợi mãi mà không thấy Thỏ con quay lại.
Câu 3:
Gợi ý các từ trái nghĩa với từ in đậm: kém thông minh, ngu ngơ, thiếu hiểu biết, ngờ nghệch…
Câu 4:
Câu hỏi: Thỏ con thường làm gì mỗi ngày khi ra bờ sông?
Câu 5:
Bạn Lan được cô giáo khen là rất thông thái.
Chú Thỏ nhỏ đã rất thông minh khi nhanh chóng tìm ra cách khéo léo để thoát khỏi con Cáo xảo quyệt.
Phần 2:
Câu 1:
- Trình bày phải sạch sẽ và đúng quy cách.
- Viết đúng từ ngữ, dấu câu, và đủ nội dung yêu cầu.
- Chữ viết phải rõ ràng, nét chữ đầy đủ, chính xác chính tả, và cỡ chữ nhỏ.
Câu 2:
Bài mẫu:
Vào sáng chủ nhật, em dậy sớm để đi thăm khu vườn nhỏ sau nhà. Lúc đó, ông mặt trời mới thức dậy sau giấc ngủ dài. Ánh sáng đỏ ấm áp làm tan biến cái lạnh của đêm. Những cây cối trong vườn cũng bắt đầu tỉnh lại. Trên lá xanh còn đọng sương, lấp lánh dưới ánh nắng như những viên ngọc. Ở góc vườn, những cây xoài, cây ổi thì thầm trong gió mát. Những bông hoa hồng ở lối vào nở rộ. Thỉnh thoảng, tiếng chim ríu rít vang lên chào buổi sáng. Em tưới nước cẩn thận cho từng gốc cây để chúng phát triển tốt. Một cơn gió nhẹ thổi qua, các cành cây như đang cảm ơn em. Thật là một buổi sáng tuyệt diệu.
3. Đề thi khảo sát chất lượng đầu năm môn Tiếng Việt lớp 3 (đề 3)
3.1 Đề bài
Phần 1: Kiểm tra đọc hiểu (5 điểm)
Một ngày đẹp trời, các bộ phận cơ thể bắt đầu cảm thấy bất công khi cái bụng chỉ ăn mà không phải làm việc gì cả. Do đó, chúng quyết định tổ chức một cuộc họp và đồng ý đình công cho đến khi cái bụng cũng phải làm một phần công việc.
Kết quả là tay từ chối nhận thức ăn, miệng không mở ra để tiếp nhận đồ ăn, và răng không có gì để nhai. Sau vài ngày, các bộ phận cơ thể cảm thấy mình yếu dần: tay không cử động được, miệng khô khốc, chân không đứng vững. Chúng mới nhận ra rằng dù cái bụng không làm việc nhưng lại giữ cho cơ thể khỏe mạnh. Không có cái bụng, các bộ phận khác không thể hoạt động bình thường.
Vì vậy, các bộ phận cơ thể quay lại làm việc như thường lệ, không còn cảm thấy tị nạnh nhau nữa.
(Truyện ngụ ngôn của Aesop)
Câu 1: Em hãy khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời chính xác.
1. Tại sao các bộ phận cơ thể lại tổ chức cuộc họp? (0,5 điểm)
A. Do các bộ phận muốn phân chia lại thời gian làm việc của mình
B. Do các bộ phận muốn phân chia lại vị trí làm việc của mình
C. Vì các bộ phận cảm thấy cái bụng không cần làm gì nhưng vẫn được ăn uống thoải mái
D. Vì các bộ phận mong muốn chia sẻ kinh nghiệm làm việc với nhau
2. Sau cuộc họp, các bộ phận đã đưa ra quyết định gì? (0,5 điểm)
A. Đến gặp cái bụng và yêu cầu nó cũng phải thực hiện công việc như các bộ phận khác
B. Đình công cho đến khi cái bụng cũng phải tham gia một phần công việc
C. Chấp nhận việc cái bụng không tham gia vào công việc
D. Tìm đến cái bụng và chỉ trích vì không chịu làm việc
3. Sau khi quyết định đình công, miệng đã làm gì? (0,5 điểm)
A. Từ chối nhận thức ăn
B. Chạy nhảy khắp nơi
C. Không chịu mở ra để thức ăn vào
D. Ngừng nhai thức ăn
4. Sau nhiều ngày đình công, các bộ phận nhận thấy điều gì? (0,5 điểm)
A. Các bộ phận khác của cơ thể cần cái bụng để hoạt động bình thường
B. Không làm việc khiến cơ thể cảm thấy khỏe hơn
C. Nếu bạn không cung cấp thức ăn cho bụng, bạn sẽ có nhiều thời gian hơn để giải trí.
D. Khi đói, bụng cuối cùng cũng sẽ phải tìm thức ăn cho chính nó.
Câu 2:
Tuy nhiên, sau vài ngày, các cơ quan trong cơ thể đột ngột cảm thấy mình không còn khỏe khoắn: tay không cử động được, miệng khô, chân không đứng vững.
a. Hãy xác định loại câu văn trong đoạn trên? (0,5 điểm)
b. Hãy tạo một câu hỏi cho phần được in nghiêng trong câu. (0,5 điểm)
Câu 3: Tìm một từ đồng nghĩa và một từ trái nghĩa với từ in đậm trong câu sau (1 điểm):
Vì vậy, họ mới nhận ra rằng: cái bụng mặc dù lặng lẽ nhưng lại giúp toàn cơ thể trở nên khỏe mạnh.
Câu 4: Từ câu chuyện trên, em rút ra bài học gì cho bản thân? (1 điểm)
Phần 2: Kiểm tra viết (5 điểm)
Câu 1: Chính tả: Nghe và viết lại (2 điểm)
Khi ánh nắng mặt trời vàng nhẹ nhàng chiếu sáng, những bông hoa nhỏ bé nhảy múa trong gió, loài hoa tam giác mạch tựa như một lớp áo dài vô cùng rộng lớn phủ lên các sườn đồi xa xôi của cao nguyên đá, làm cho vùng đất nơi đây bỗng trở nên mềm mại và quyến rũ.
Câu 2: Tập làm văn (3 điểm)
Viết một đoạn văn từ 5 đến 7 câu miêu tả một dụng cụ học tập mà em yêu thích.
3.2 Đáp án
Chương 1:
Câu hỏi 1:
1. C
2. B
3. C
4. A
Câu hỏi 2:
a. Câu văn này thuộc kiểu câu: Ai là gì?
b. Câu hỏi: Vài ngày sau, các bộ phận cơ thể cảm thấy như thế nào?
Câu hỏi 3:
Gợi ý:
- Những từ đồng nghĩa với từ in đậm: dẻo dai, vạm vỡ, sức khỏe tốt…
- Những từ trái nghĩa với từ in đậm: mỏng manh, gầy yếu, sức khỏe kém…
Câu 4:
Bài học rút ra: chúng ta cần giữ sự đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau để đạt được thành công, thay vì so sánh và ganh tỵ.
Phần 2:
Câu 1:
- Trình bày gọn gàng, theo đúng quy tắc
- Sử dụng từ ngữ và dấu câu chính xác, đầy đủ nội dung cần thiết
- Chữ viết phải rõ ràng, có đủ nét, đúng chính tả và kích thước chữ nhỏ
Câu 2:
Bài tham khảo:
Trong bộ dụng cụ học tập của em, cuốn sổ ghi chép là món đồ yêu thích nhất. Đây là món quà mẹ tặng em khi bắt đầu năm học mới. Cuốn sổ hình chữ nhật, nhỏ gọn như lòng bàn tay, rất dễ mang theo. Bìa sổ màu hồng, trang trí bằng hình ảnh một cây hoa đào đang nở rộ và một cô bé vui vẻ đu đưa trên chiếc xích đu. Bên trong là các trang giấy trắng rộng rãi để ghi chép. Em dùng sổ để lưu lại lời dặn dò của thầy cô, các công thức quan trọng và nhiều thông tin khác. Nhờ có cuốn sổ, em luôn ghi nhớ những điều cần thiết ở lớp. Em rất quý cuốn sổ ghi chép của mình.