Xem giải cho các câu 1, 2, 3, 4 trong bài luyện từ đa nghĩa trang 73 SGK Tiếng Việt lớp 5 tập 1. Câu 3. Trong những câu sau đây, từ 'ăn' được sử dụng với nghĩa gốc ở câu nào?
Câu 1
Xác định nghĩa thích hợp cho từ chạy trong các câu tại cột A dựa vào lời giải ở cột B
|
A |
B |
|
(1) Bé chạy lon ton trên sân. |
a) Hoạt động của máy móc. |
|
(2) Tàu chạy băng băng trên đường ray. |
b) Khẩn trương tránh những điều không may sắp xảy đến. |
|
(3) Đồng hồ chạy đúng giờ. |
c) Sự di chuyển nhanh của phương tiện giao thông. |
|
(4) Dân làng khẩn trương chạy lũ. |
d) Sự di chuyển nhanh bằng chân. |
Hướng dẫn cách giải:
Em hãy đọc mỗi câu và xác định nghĩa của từ chạy trong từng trường hợp.
Hướng dẫn giải chi tiết:
(1) - (d) – Bé chạy lon ton: Đây là hành động nhanh nhẹn bằng chân.
(2) - (c) – Tàu chạy băng băng trên đường ray: Là sự di chuyển nhanh của phương tiện.
(3) - (a) – Đồng hồ chạy đúng giờ: Đề cập đến hoạt động bình thường của cơ chế máy.
(4) - (b) – Người dân trong làng vội vàng chạy lũ: Họ khẩn trương di tản để tránh hậu quả xấu.
Câu 2
Trong các câu sau, cụm từ nào mô tả đúng ý nghĩa chung của từ chạy?
a) Hành động di chuyển.
b) Hành động di chuyển nhanh.
c) Hành động chuyển động bằng chân.
Cách tiếp cận giải bài:
Em tổng hợp ý nghĩa của từ chạy trong câu 1 và tìm điểm chung nhất.
Hướng dẫn giải chi tiết:
b) Hoạt động di chuyển nhanh.
Câu 3
Trong những câu dưới đây, câu nào sử dụng từ ăn theo nghĩa gốc của nó?
a) Do đi lội nhiều, bác Lê bị nước ăn chân.
b) Chiều nào cũng vậy, tiếng còi tàu ăn than lại vang lên khi Vũ nghe từ cảng.
c) Gia đình tôi luôn có bữa cơm tối vui vẻ khi mọi người cùng ăn với nhau.
Cách giải bài:
Nghĩa gốc của từ ăn là quá trình đưa thức ăn vào miệng, nhai và nuốt.
Hướng dẫn giải chi tiết:
Trong câu (c): 'Hôm nào cũng vậy, cả gia đình tôi cùng ăn bữa cơm tối rất vui vẻ.' từ ăn được dùng theo nghĩa đen.
Câu 4
Chọn một trong các từ sau và sử dụng trong câu để làm rõ các nghĩa khác nhau của từ đó:
a) Đi
- Nghĩa 1: di chuyển độc lập bằng chân.
- Nghĩa 2: đeo hoặc mặc vào chân hoặc tay.
b) Đứng
- Nghĩa 1: duy trì tư thế đứng với hai chân trên mặt đất.
- Nghĩa 2: không tiếp tục di chuyển.
Cách tiếp cận bài tập:
Hãy tham khảo các giải nghĩa đã cho và dùng chúng để lập câu phân biệt nghĩa.
Giải thích cụ thể:
a) Đi
- Nghĩa 1: Di chuyển độc lập bằng chân.
Em chạy nhanh trên đường.
- Nghĩa 2: Sử dụng cho chân hoặc tay như một phần của trang phục.
Đôi giày này rất vừa vặn với em.
b) Đứng
- Nghĩa 1: Giữ thẳng thân mình, chân tiếp xúc với mặt đất.
Chúng tôi đứng thẳng hàng chào cờ.
- Nghĩa 2: Dừng mọi hoạt động, không còn di chuyển.
Quân đội đã ngăn chặn được âm mưu của địch.
