Đồng thời, cung cấp tài liệu tham khảo cho giáo viên khi soạn giáo án cho tiết Luyện từ và câu Tuần 30 cho học sinh. Thầy cô và các em hãy tải miễn phí bài viết dưới đây để ôn tập kiến thức cho tiết Luyện từ và câu: Mở rộng vốn từ Nam và nữ.
Hướng dẫn giải Bài Luyện từ và câu trong sách giáo khoa Tiếng Việt 5 tập 2 trang 120
Câu 1
Một số người cho rằng: những phẩm chất quan trọng nhất ở nam giới là dũng cảm, cao thượng, năng nổ, linh hoạt trong mọi tình huống, trong khi ở phụ nữ, quan trọng nhất là dịu dàng, khoan dung, chu đáo và biết quan tâm đến mọi người.
a) Bạn có đồng ý với quan điểm trên không?
b) Bạn ưa thích phẩm chất nào nhất:
- ở một bạn nam?
- ở một bạn nữ?
c) Hãy giải thích ý nghĩa của từ ngữ chỉ phẩm chất mà em đã lựa chọn.
Đáp án:
a) Em tán thành hoàn toàn với ý kiến đó.
b) Đối với một bạn nam, em ưu tiên phẩm chất dũng cảm nhất.
Đối với một bạn nữ, em ưa thích phẩm chất dịu dàng nhất.
c) Thảo luận:
- Dũng cảm: Sẵn lòng đối mặt với thách thức và nguy hiểm để thực hiện những điều đúng đắn.
- Dịu dàng: Tạo cảm giác thoải mái, ấm áp đến cảm xúc và tinh thần.
Câu 2
Đọc lại truyện Một vụ đắm tàu. Theo em, Giu-li-ét-ta và Ma-ri-ô có những phẩm chất chung nào? Mỗi nhân vật biểu hiện những phẩm chất nào thể hiện sự nữ tính và nam tính?
Đáp án:
- Đặc điểm chung của hai nhân vật: Cảm thông, quan tâm đến người khác
- Ma-ri-ô hy sinh bản thân để cứu bạn trên thuyền cứu hỏa.
- Giu-li-ét-ta lo lắng cho Ma-ri-ô, chăm sóc vết thương cho bạn khi bạn gặp nạn, và chia sẻ nỗi buồn khi phải chia xa.
- Đặc điểm riêng của mỗi người:
- Ma-ri-ô: Mạnh mẽ và quyết đoán (giữ bí mật nỗi đau của mình, quyết tâm cứu bạn), lòng cao thượng (hét lên và ôm bạn nhỏ hơn mình để cứu sống bạn, mặc dù có người trên thuyền muốn giữ lại Ma-ri-ô vì cậu bé nhỏ hơn).
- Giu-li-ét-ta: Dịu dàng và nhạy cảm, biểu hiện tính nữ tính khi chăm sóc Ma-ri-ô, lo lắng cho anh và chia sẻ nỗi buồn cùng anh khi phải xa nhau.
Câu 3
Em hiểu như thế nào về mỗi câu thành ngữ, tục ngữ dưới đây? Em đồng ý với câu a hay câu b? Tại sao?
a) Trai mà chi, gái mà chi
Việc sinh con có ý nghĩa và giá trị quan trọng hơn.
b) Nhất nam viết hữu, thập nữ viết vô.
(Một người đàn ông là đã có, mười người phụ nữ cũng bằng không).
c) Trai tài gái đảm.
d) Trai thanh gái lịch.
Phản hồi:
Ý nghĩa của các thành ngữ, tục ngữ:
a) Trai mà chi, gái mà chi
Sinh con cả trai lẫn gái đều quan trọng và có giá trị như nhau.
⟶ Con trai và con gái đều đáng quý, miễn là có tình thương và hiếu khách với cha mẹ.
b) Nhất nam viết hữu, thập nữ viết vô.
⟶ Một đứa con trai đã được xem như là đủ, nhưng một người có đến mười con gái vẫn được coi như chưa có đủ.
c) Trai tài gái đảm.
⟶ Cả nam và nữ đều có tài và can đảm.
d) Trai thanh gái lịch
⟶ Nam thanh, nữ lịch sự
Bài tập Mở rộng vốn từ Nam và nữ
Câu 1: Trong hai câu 'Trai mà chi, gái mà chi/Sinh con có nghĩa có nghì là hơn' và “Nhất nam viết hữu, thập nữ viết vô” (Một trai đã là có, mười gái cũng bằng không) thì câu “Nhất nam viết hữu, thập nữ viết vô” là chính xác, cần được tuyên truyền nhiều hơn nữa trong thực tế bởi suy cho cùng con trai dù gì cũng vẫn ở bên bố mẹ, sẽ chăm sóc bố mẹ cả cuộc đời, còn con gái thì cuối cùng cũng sẽ đi lấy chồng, sau này cũng không giúp được gì cho bố mẹ cả. Nhận định trên đúng hay sai?
A. Đúng
B. Sai
Đáp án: B
Câu 2: Từ nào dưới đây đúng khi nói về tính cách đặc trưng và tiêu biểu của nam giới?
A. Dễ thương
B. Thùy mị, nết na
C. Gan dạ, quyết đoán
D. Khéo léo, tỉ mỉ
Đáp án: C
Câu 3: Tìm từ khác loại với các từ còn lại trong mỗi dòng sau:
a. khéo léo, đảm đang, vụng về, tháo vát, nhanh nhạy
b. quyết đoán, dũng cảm, dịu dàng, mạnh mẽ
Đáp án:
a. Câu khác loại là: vụng về
b. Câu khác loại là: dịu dàng
Câu 4: Tính cách đặc trưng, tiêu biểu của nữ giới là gì?
A. Mạnh mẽ, dũng cảm
B. Dịu dàng, đằm thắm
C. Dễ thương, nết na
D. Cả B và C đều đúng
Câu trả lời: D