Bạn cũng có thể sử dụng bài mẫu này cho các đề tài khác như: Describe your favorite teacher, Describe your teacher, Describe your best teacher hay Describe a good teacher!
I. Mẫu bài IELTS Speaking Part 2 với chủ đề: Describe a teacher
1. Đề bài: Hãy miêu tả một giáo viên
Miêu tả giáo viên mà bạn yêu thích nhất. Bạn nên nói về:
- What this teacher look like?
- What sort of person this teacher is?
- What this teacher helped you to learn?
Và giải thích lý do tại sao giáo viên này là người bạn yêu thích nhất.
2. Khung bài Part 2
2.1. Ý tưởng chính (tiếng Việt)
- Đề bài Describe a teacher yêu cầu thí sinh miêu tả người giáo viên mà mình yêu thích, trong đó cần đưa ra những thông tin:
-
- Người đó trông như thế nào
- Giáo viên đấy là kiểu người gì
- Người giáo viên đấy đã giúp bạn học như thế nào
- Giải thích tại sao người đó lại là giáo viên ưa thích của bạn
-
- Đề bài Describe a teacher thuộc chủ đề lớn là People. Để xử lý đề bài Describe a teacher, cách dễ dàng và hiệu quả nhất đó chính là bám sát các cue (gợi ý) mà đề đưa ra và cung cấp thông tin rõ ràng nhất có thể, hạn chế nói chung chung.
- Với câu hỏi đầu tiên trong đề bài Describe a teacher, người đó trông như thế nào. Câu hỏi này ta có thể đi vào trải nghiệm cá nhân của ta về người đó - có thể mô tả dáng người, cách ăn mặc, phong thái hay cảm xúc biểu lộ như thế nào.
- Tiếp đó, chúng ta cần đi vào chi tiết hơn với câu hỏi số hai trong đề bài Describe a teacher, giáo viên đấy là kiểu người như thế nào.
-
- Ở câu hỏi này, chúng ta hoàn toàn có thể lồng ghép trả lời luôn 2 câu hỏi tiếp theo, người đó giúp bạn học như thế nào, và giải thích lý do tại sao người đó là giáo viên mà bạn ưa thích. Khi phân tích đặc tính của người giáo viên này, chúng ta có thể liên hệ tới việc nét tính cách đó giúp bạn học như thế nào (qua phương pháp dạy) - đây chính là những lí do làm bạn thích người giáo viên đó.
- Chúng ta không cần chia quá nhỏ lẻ các câu hỏi trong đề bài Describe a teacher, những câu hỏi về đặc tính, tính cách, hành động và lý do tại sao thích, hoàn toàn có thể xâu chuỗi và trả lời 1 cách thống nhất theo mô tuýp: Là người như thế nào - Có hành động như thế nào - Hành động đó giúp gì cho bạn, khiến bạn thích.
-
2.2. Ghi chú nhanh trong 1 phút (tiếng Anh)
What this teacher looks like |
|
What sort of person this teacher is What this teacher helped you to learn Explain why this teacher is your favorite |
➡ More of an inspirer to me. |
3. Mẫu bài nói: Miêu tả một giáo viên
3.1. Mẫu bài nói 1
Hãy nghe Podcast bài mẫu IELTS Speaking Part 2 - Describe a teacher:
Thật may mắn vì tôi đã được học dưới sự hướng dẫn của nhiều giáo viên tuyệt vời. Nhưng nếu phải chọn một người, người mà tôi thực sự ngưỡng mộ như một hình mẫu, đó sẽ là cô Dung, giáo viên tiếng Anh của tôi khi tôi còn là học sinh trung học cơ sở.
Cô Dung bắt đầu dạy chúng tôi khi chúng tôi vào lớp 6. Thành thật mà nói, tôi đã hơi lo lắng khi lần đầu gặp cô. Cô luôn giữ khuôn mặt nghiêm túc và thực sự trông có vẻ là một người khó tính. Cô cũng lớn tuổi hơn chúng tôi nhiều, điều này càng khiến tôi nghĩ rằng sớm muộn gì cũng sẽ có một khoảng cách thế hệ, và cô sẽ không thể hiểu hết chúng tôi. Tuy nhiên, cách cô dạy và đối xử với chúng tôi đã thay đổi hoàn toàn suy nghĩ của tôi.
Càng về sau, tôi càng yêu quý cô hơn. Cô có một phương pháp giảng dạy sáng tạo. Không giống như các lớp học truyền thống nơi học sinh ngồi yên tại chỗ để tiếp thu kiến thức lý thuyết, lớp học của cô luôn đầy những hoạt động thú vị, chẳng hạn như thảo luận nhóm, tranh luận và đôi khi là các buổi hát để giúp chúng tôi hiểu bài học một cách toàn diện hơn.
Không chỉ giúp chúng tôi cải thiện kỹ năng ngữ pháp, mà còn giúp chúng tôi nâng cao kỹ năng mềm như tư duy phản biện và giao tiếp.
Điều khiến tôi và các bạn bè càng yêu quý cô hơn là cô là một giáo viên có trái tim nhân hậu. Bạn biết đấy, tuổi thiếu niên có thể là giai đoạn đầy cảm xúc không ổn định và thái độ nổi loạn, và chúng tôi cũng không ngoại lệ. Thấy rõ những thay đổi tâm lý của chúng tôi, cô hiểu rằng đó là một phần của quá trình phát triển cá nhân. Bất cứ khi nào chúng tôi gặp khó khăn, cô đều lắng nghe và cho chúng tôi lời khuyên.
Tóm lại, cô Dung đã có ảnh hưởng to lớn đến việc học của tôi. Cô là một người truyền cảm hứng, người đã dạy tôi rất nhiều bài học cả trong và ngoài lớp học, giúp tôi trở thành phiên bản tốt hơn của chính mình. Thật may mắn khi tôi là học sinh của cô.
Dưới đây là một số từ vựng đáng chú ý đã được sử dụng trong bài mẫu IELTS Speaking Part 2 chủ đề Describe a teacher:
-
-
- Preoccupied (with) (a) lo lắng
- Keep a straight face (phrase) nghiêm túc, không thể hiện thái độ
- Generation gap (phrase) khoảng cách thế hệ
- A Grow on B (phrase) A dần khiến B thích hơn, B dần có cảm tình với A hơn
- Out-of-the-box (a) sáng tạo
- Conventional (a): truyền thống
- Take in (phrase) hấp thụ
- Comprehensive (a): toàn diện
- Brush up on (phrase) rèn giũa, cải thiện
- Peer (n): người đồng trang lứa
- Blessing (n): điều tuyệt vời, phú
-
3.2. Mẫu bài 2
Trong suốt những năm học của tôi, giáo viên có ảnh hưởng tích cực nhất đến tôi cho đến bây giờ là cô Anh. Cô là một giáo viên trẻ dạy các môn kinh doanh cốt lõi tại trường đại học của tôi. Từ năm đầu tiên, tôi đã nghe rất nhiều câu chuyện về cô, và cô thực sự là một huyền thoại sống được mọi sinh viên tôn thờ.
Tôi lần đầu tham gia lớp học của cô về Kinh doanh quốc tế vào năm ngoái và thật tuyệt vời. Cô không bao giờ kiểm tra danh sách, nhưng lớp học của cô luôn đầy, thậm chí có cả những sinh viên nghe giảng từ các chuyên ngành khác. Tôi nghĩ rằng chính phương pháp giảng dạy tương tác đã làm cho lớp học của cô khác biệt. Cuối mỗi bài học, cô cho chúng tôi một số tài liệu tham khảo và gợi ý sách để đọc và nghiên cứu tại nhà, và chúng tôi sẽ sử dụng những gì chúng tôi tìm được để thảo luận các tình huống thực tế trong lớp học tiếp theo. Cô rất tận tâm giúp học sinh hiểu bài chứ không chỉ nhớ bài, vì vậy cô giúp chúng tôi phân tích mọi thông tin, khuyến khích chúng tôi nêu ý kiến trong lớp và đảm bảo chúng tôi có thể nắm bắt điều phức tạp của môn học. Với tính hài hước của mình, cô cũng kể chuyện cười hoặc tổ chức các trò chơi nhỏ để làm vui không khí.
Sau đó, tôi có cơ hội làm việc với cô Anh với tư cách là trợ lý cho một dự án nghiên cứu khoa học. Tôi đã học được nhiều kỹ năng và phát triển thói quen đọc sách tốt, tất cả nhờ vào cô Anh. Tôi luôn kính trọng cô, và trong thời gian đó, chúng tôi đã phát triển mối quan hệ cá nhân hơn, và bây giờ tôi có thể coi cô không chỉ là một người hướng dẫn mà còn là một người bạn tuyệt vời. Cô đã thay đổi quan điểm của tôi về nhiều khía cạnh và khơi dậy đam mê nghiên cứu của tôi. Cô là người tôi có thể nhờ cậy bất cứ khi nào gặp vấn đề, dù là ngoài trường học. Tôi không thể cảm ơn cô đủ cho tất cả những gì cô đã làm cho tôi trong những năm đại học.
-
-
-
- check attendance: điểm danh
- auditor (n): sinh viên dự thính
- interactive teaching method (n): phương pháp dạy học tương tác
- case study (n): tình huống, trường hợp điển hình xảy ra trong thực tế, dùng để nghiên cứu và phân tích
- reference material (n): tài liệu tham khảo
- to break down smt: chia nhỏ, phân tích
- intricacy: sự phức tạp
- the credit goes to sb: công lao thuộc về ai
- hold sb in high esteem: ngưỡng mộ, tôn trọng ai đó rất nhiều
- ignite one’s passion: thắp sáng niềm đam mê
- turn to sb for smt: tìm kiếm điều gì (sự động viên, lời khuyên, giúp đỡ...) từ ai đó
-
-
50+ mẫu câu trả lời IELTS Speaking Part 2 phù hợp với band điểm 6.5+!
II. Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 3: Giáo viên
Nghe Podcast bài mẫu IELTS Speaking Part 3 - Giáo viên:
1. Vai trò của giáo viên trong lớp học là gì?
Đầu tiên và quan trọng nhất, giáo viên cần đảm nhận trách nhiệm giáo dục học sinh của mình. Cụ thể, anh ấy hoặc cô ấy phải là người lên kế hoạch và thực hiện các bài giảng, truyền đạt kiến thức cho học sinh, và đảm bảo rằng họ hiểu được những gì được dạy. Hơn nữa, việc giáo viên đóng vai trò như một người bạn đồng hành, một người hướng dẫn, thậm chí là người truyền cảm hứng, có thể là hệ thống hỗ trợ cho học sinh, sẵn sàng giúp đỡ họ nhiều điều ngoài lớp học, đưa ra chỉ dẫn và động viên họ luôn tiến lên phía trước.
-
-
- Assume the responsibility (phrase) đảm nhận trách nhiệm
- Have a grasp of something (phrase) hiểu cặn kẽ điều gì
- Support system (phrase) đối tượng thân thiết hỗ trợ 1 cá nhân nào đấy
-
2. Do you believe that computers will one day replace teachers in the classroom?
It is undeniable that computers have been of immense assistance to students by streamlining classroom experiences. However, they cannot replace teachers. A teacher is more than just a conduit for knowledge. They can serve as mentors or inspirations, providing students with answers to perplexing questions and invaluable advice.
Furthermore, it's worth noting that there are numerous human skills that technology can never impart, such as communication and time management. Therefore, the role of teachers remains and will always be crucial in the classroom.
-
-
- Do somebody a favor (phrase) giúp đỡ ai
- Facilitate (v) hỗ trợ, trợ giúp
- Inexplicable (a) không thể giải thích được.
-
3. How can a teacher make lessons more engaging for children?
To make lessons more dynamic, instead of confining students to their seats for extended periods, it's preferable to incorporate technology and encourage student participation through practical activities. For instance, teachers can utilize applications on their devices to create educational games for students or connect classrooms via video conferencing with another region.
Moreover, by organizing interactive activities like group discussions or debates, teachers can ensure that students not only acquire and apply knowledge to real-life situations but also simultaneously refine their personal skills, such as communication.
-
-
- Zhuzh up (phrase) làm thứ gì đó trở nên thú vị hơn
- Hands-on (a) tính từ
- Simultaneously (adv) ngay cùng lúc
-