1. Mẫu câu hỏi chủ đề Vật nuôi và Động vật – IELTS Speaking phần 1

1.1. Bạn thích loài động vật nào nhất? Tại sao?
That would be monkeys, especially the babies. I think they’re fascinating because they behave so much like humans.
Dịch dưới góc nhìn của tôi:
Chúng sẽ là những con khỉ, đặc biệt là những đứa trẻ. Tôi nghĩ chúng rất hấp dẫn vì chúng có thái độ sống rất giống với con người.
- Fascinating (adj): thú vị
- Behave (v): có hành vi
1.2. Loài vật nào được ưa chuộng nhất trong nước bạn?
Internationally, I think we are known for the water buffalo. It was the mascot of the Sea Games, a sports tournament for countries in Southeast Asia, when it was hosted in Vietnam.
Dịch theo quan điểm của tôi:
Trong phạm vi quốc tế, tôi cho rằng chúng ta nổi tiếng với con trâu nước. Đây là hình tượng của Sea Games, một sự kiện thể thao quan trọng dành cho các quốc gia Đông Nam Á khi tổ chức tại Việt Nam.
- Water buffalo (n): trâu nước
- Mascot (n): linh vật (trong các đại hội thể thao)
- Southeast Asia (n): khu vực Đông Nam Á
- Be hosted in: được tổ chức ở
1.3. Have you ever cared for a pet before?
Actually, I have a couple of cats at home. One is a tabby and the other is British short hair. They’re adorable and I play with them whenever I have time.
Phiên dịch:
Thực tế ở nhà, tôi đã nuôi vài con thú cưng. Một con là mèo mướp và một con là mèo Anh tóc ngắn. Chúng thật đáng yêu và tôi thường xuyên chơi với chúng khi có thời gian.
- A couple of sth: một cặp, một đôi, cũng có thể dùng như một vài.
- Tabby (n): mèo mướp
1.4. Thú cưng của bạn thường được giữ ở đâu, trong nhà hay ngoài trời?
Indoors, because they’re cats. They are known to prey on wild birds which can lead to devastating loss of wild species. Besides, I want to keep them away from the roads where there are a lot of vehicles.
Phiên dịch:
Đối với các loài mèo, tôi giữ chúng trong nhà vì chúng có thể săn bắt các loài chim hoang dã, gây ra mất mát nghiêm trọng cho động vật hoang dã. Hơn nữa, tôi muốn chúng được giữ ra xa các con đường có nhiều xe cộ.
- Prey (v): săn mồi
- Devastating loss (adj + n): mất mát to lớn
- To keep sth/so away from sth: ngăn không cho tiếp xúc.
1.5. Tại sao một số người nuôi thú cưng trong nhà?
I believe it’s a unanimous sentiment that pets serve as loyal companions to humans. Particularly for those who adopt pets from a very young age, these animals often become cherished members of their families, akin to precious children.
Phiên dịch:
Tôi tin rằng thú cưng đóng vai trò là bạn đồng hành trung thành của con người, điều này được nhiều người đồng ý. Đặc biệt đối với những người đã nuôi thú cưng từ nhỏ, những vật nuôi này thường trở thành thành viên quý giá trong gia đình, được yêu quý như những đứa con.
- Unanimous sentiment: tình cảm nhất trí
- Cherished: yêu quý
1.6. Bạn có thích đi thăm các con vật trong vườn thú không?
I once visited the zoo, so I can't definitively say if I liked it. When I was young, seeing exotic animals like lions or giraffes was really interesting. However, as I grew up, I started to view zoos as places that resemble prisons for animals, keeping them away from their natural habitats in cages and enclosures.
Translation:
I only went to the zoo once so I'm not sure if I liked it or not. When I was young, seeing strange animals like lions or giraffes was really fun. However, as I grew up, I started to see the zoo as a prison for animals, keeping them away from their natural habitats in cages and enclosures.