Ngoài ra, về từ vựng về sức khoẻ và từ vựng về dịch bệnh là một trong những chủ đề nổi bật nhất trong những năm gần đây. Vì vậy, để các Mytouries có thể mở rộng vốn từ vựng, trong bài viết này Mytour đã tổng hợp một số từ vựng về dịch bệnh Covid-19 cũng như bài mẫu IELTS Speaking để các bạn dễ dàng tham khảo. Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích với mọi người!
Từ vựng về chủ đề Virus Corona
Dưới đây là một số từ vựng phổ biến về dịch bệnh Covid-19 mà Mytour đã biên soạn. Hy vọng rằng những từ vựng này sẽ giúp bạn nắm bắt kiến thức liên quan đến dịch bệnh và áp dụng chúng vào kỳ thi IELTS cũng như trong cuộc sống hàng ngày.
- Mandatory quarantine: cách ly bắt buộc
- Social bubble: vòng tròn xã hội khép kín
- Frontline: ở chiến tuyến đầu
- Panic buying: đầu cơ tích trữ
- Personal protective equipment: thiết bị bảo hộ cá nhân
- Hand sanitizer: dung dịch rửa tay
- Covidiot: những kẻ dại, khinh thường COVID-19
- Community transmission: lây lan cộng đồng
- Herd immunity: miễn dịch cộng đồng
- Social distancing: cách li xã hội
- Work from home: làm việc tại nhà
- Vaccine rollout: bắt đầu đưa vắc xin sử dụng
- Face covering: dụng cụ che mặt (từ này khác với khẩu trang, khẩu trang là một loại face covering thôi nhé)
- Contact tracing: truy vết tiếp xúc
- Screening: sàng lọc
- Quarantine: cách ly
- Protective measures: biện pháp phòng ngừa
Bài mẫu về chủ đề Virus Corona – Phần thi IELTS Speaking part 2
Chủ đề Mô tả bài báo về sức khỏe bạn đọc trên tạp chí hoặc Internet
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 từ Mytour nhé:
I am going to talk about a health article that I have recently read. It was an article about the new coronavirus outbreak (2019-nCoV) and basic protective measures against it.
The first part of the article was the general description of the epidemic. The 2019 novel coronavirus is a new form of the coronavirus family that causes pneumonia in humans. It originated in China in December 2019 after a cluster of pneumonia cases in Wuhan, China. Although the first cases had been recorded in December 2019, not until January 2020 was it revealed to the general public, petrifying the whole world with its highly contagious nature. Shortly thereafter quarantines and travel bans were implemented around the world, many schools are closed, and people start wearing masks when going outside.
From the article, I was informed that the symptoms of the disease include coughing, fever, difficulty breathing, and possible lesions on both lungs. Some pieces of advice on how to protect ourselves from the virus were also provided. Those include washing hands frequently with soap and water, or an alcohol-based hand rub, maintain social distancing and avoid touching eyes, nose and mouth. Believe it or not, the article also stated that wearing masks is generally ineffective for those who have yet to show symptoms!
Từ vựng trong bài viết
- Outbreak /ˈaʊtbreɪk/: sự bùng nổ dịch bệnh
- Protective measures /prəˈtektɪv ˈmeʒə/: biện pháp phòng ngừa
- Epidemic /epəˈdemɪk/: dịch bệnh
- Pneumonia /njuːˈməʊniə/: viêm phổi
- Cluster /ˈklʌstə/: một chuỗi
- Petrifying /ˈpɛtrɪfaɪɪŋ/: gây hoảng sợ tột độ
- Quarantine /ˈkwɒrəntiːn/: cách ly
- Symptom /ˈsɪmptəm/: triệu chứng
- Lesion /ˈliːʒ(ə)n/: tổn thương (nội tạng)
- Social distancing /ˈsəʊʃəl ˈdɪstənsɪŋ/: tránh nơi đông người, tạo khoảng cách xã hội
- Ineffective /ˌɪnɪˈfektɪv/: Không hiệu quả
Phát âm
Bảng phát âm chuẩn IPA của bài trên, các bạn có thể tự luyện nhé:
aɪ əm ˈgəʊɪŋ tə tɔːk əˈbaʊt ə hɛlθ ˈɑːtɪkl ðət aɪ həv ˈriːsntli rɛd. ɪt wəz ən ˈɑːtɪkl əˈbaʊt ðə njuː coronavirus ˈaʊtbreɪk (2019-nCoV) ənd ˈbeɪsɪk prəˈtɛktɪv ˈmɛʒəz əˈgɛnst ɪt.
ðə fɜːst pɑːt əv ði ˈɑːtɪkl wəz ðə ˈʤɛnərəl dɪsˈkrɪpʃən əv ði ˌɛpɪˈdɛmɪk. ðiː 2019 ˈnɒvəl coronavirus ɪz ə njuː fɔːm əv ðə coronavirus ˈfæmɪli ðət ˈkɔːzɪz njuːˈməʊniə ɪn ˈhjuːmənz. ɪt əˈrɪʤɪneɪtɪd ɪn ˈʧaɪnə ɪn dɪˈsɛmbə 2019 ˈɑːftər ə ˈklʌstər əv njuːˈməʊniə ˈkeɪsɪz ɪn Wuhan, ˈʧaɪnə. ɔːlˈðəʊ ðə fɜːst ˈkeɪsɪz həd biːn rɪˈkɔːdɪd ɪn dɪˈsɛmbə 2019, nɒt ənˈtɪl ˈʤænjʊəri 2020 wəz ɪt rɪˈviːld tə ðə ˈʤɛnərəl ˈpʌblɪk, ˈpɛtrɪfaɪɪŋ ðə həʊl wɜːld wɪð ɪts ˈhaɪli kənˈteɪʤəs ˈneɪʧə. ˈʃɔːtli ðeərˈɑːftə ˈkwɒrəntiːnz ənd ˈtrævl bænz wər ˈɪmplɪmɛntɪd əˈraʊnd ðə wɜːld, ˈmɛni skuːlz ə kləʊzd, ənd ˈpiːpl stɑːt ˈweərɪŋ mɑːsks wɛn ˈgəʊɪŋ ˌaʊtˈsaɪd.
từ bài viết, tôi được thông báo rằng triệu chứng của bệnh bao gồm ho, sốt, khó thở và khả năng lây nhiễm lên cả hai phổi. Một số lời khuyên về cách bảo vệ bản thân khỏi virus cũng được cung cấp. Chúng bao gồm thường xuyên rửa tay bằng xà phòng và nước, hoặc dùng cồn sát khuẩn, tránh chạm vào mắt, mũi và miệng, duy trì giãn cách xã hội và tránh chạm vào mắt, mũi và miệng. Tin hay không, bài viết cũng khẳng định rằng việc đeo khẩu trang là không hiệu quả đối với những người chưa có triệu chứng!Hi vọng bài mẫu về chủ đề Virus Corona đã hữu ích cho bạn trong quá trình luyện thi IELTS. Chúc các bạn học tốt và thành công với IELTS Speaking nhé!