1. Từ vựng chủ đề Describe a traditional dish in your country
1.1. Nouns related to describing a special dish in your country
- Dish – Món ăn
- Cuisine – Ẩm thực
- Specialty – Đặc sản
- Recipe – Công thức nấu ăn
- Ingredient – Nguyên liệu
- Flavor – Hương vị
- Spice – Gia vị
- Aroma – Mùi thơm
- Presentation – Cách trình bày
- Taste – Vị giác
- Texture – Cấu trúc, kết cấu
- Authenticity – Tính chất đích thực
- Tradition – Truyền thống
- Fusion – Sự kết hợp, pha trộn
- Staple – Món ăn cơ bản
- Condiment – Gia vị, nước chấm
- Garnish – Món trang trí
- Side dish – Món ăn kèm
- Serving – Phần thức ăn, dịch vụ
- Culinary delight – Niềm vui ẩm thực
1.2. Verbs related to describing a special dish in your country
- Savor – Thưởng thức
- Taste – Nếm, thử
- Cook – Nấu (món ăn)
- Prepare – Chuẩn bị
- Combine – Kết hợp
- Season – Gia vị, hương vị
- Garnish – Trang trí
- Present – Trình bày
- Enjoy – Thưởng thức, tận hưởng
- Describe – Mô tả
- Create – Tạo ra
- Include – Bao gồm
- Incorporate – Kết hợp, hòa quyện
- Enhance – Nâng cao, làm tăng thêm
- Experience – Trải nghiệm
- Indulge – Nuông chiều, thỏa mãn
- Discover – Khám phá
- Share – Chia sẻ
- Recommend – Gợi ý, tiến cử
- Appreciate – Đánh giá cao, trân trọng
1.3. Adjectives related to describing a special dish in your country
- Delicious – Ngon
- Savory – Thơm ngon
- Spicy – Cay
- Flavorful – Thanh vị
- Exquisite – Tinh tế
- Mouthwatering – Rất ngon, làm người thèm muốn
- Traditional – Truyền thống
- Authentic – Đích thực, chất lượng
- Rich – Phong phú, đậm đà
- Aromatic – Hương thơm
- Tasty – Thú vị
- Heavenly – Tuyệt vời, ngon tuyệt
- Unique – Độc đáo, độc nhất vô nhị
- Flavor-packed – Mùi vị đậm đà
- Nutritious – Bổ dưỡng
- Mouthful – Đầy ấn tượng
- Colorful – Đầy màu sắc
- Unforgettable – Không thể quên
- Tempting – Quyến rũ, lôi cuốn
- Delectable – Hấp dẫn, ngon lành
1.4. Adverbs related to describing a special dish in your country
- Deliciously – Một cách ngon lành
- Perfectly – Một cách hoàn hảo
- Flavorfully – Một cách thơm ngon
- Exquisitely – Một cách tinh tế
- Uniquely – Một cách độc đáo
- Wonderfully – Một cách tuyệt vời
- Traditionally – Một cách truyền thống
- Authentically – Một cách đích thực
- Richly – Một cách phong phú
- Skillfully – Một cách khéo léo
- Beautifully – Một cách đẹp mắt
- Carefully – Một cách cẩn thận
- Generously – Một cách hào phóng
- Unforgettable – Một cách không thể quên
- Tastefully – Một cách tinh tế
- Elegantly – Một cách thanh lịch
- Indulgently – Một cách thỏa mãn
- Artfully – Một cách tài tình
- Delicately – Một cách tế nhị
- Satisfyingly – Một cách thỏa mãn
1.5. Idioms & phrases related to describing a special dish in your country
- A feast for the senses – Một cái gì đó thú vị để trải nghiệm, thông qua các giác quan
- A taste of heaven – Một trải nghiệm vui sướng, thú vị
- The icing on the cake – Điểm nhấn cuối cùng, điều tốt nhất
- Worth its weight in gold – Đáng giá như vàng
- A culinary masterpiece – Một kiệt tác ẩm thực
- Bursting with flavor – Nồng nàn hương vị
- Melt in your mouth – Tan trong miệng
- Finger-licking good – Ngon tới từng ngón tay
- A recipe for success – Công thức thành công
- Cooking up a storm – Nấu nướng một cách sôi nổi
- Spice things up – Làm cho mọi thứ thêm phần thú vị
- A hidden gem – Một viên ngọc ẩn, sở hữu một giá trị hoặc vẻ đẹp tiềm ẩn bên trong.
- In a nutshell – Nói tóm lại, ngắn gọn
- A treat for the taste buds – Một món quà cho vị giác
- Food for thought – Điều để suy nghĩ
- The cherry on top – Điểm nhấn cuối cùng, điều tốt nhất
- Take it with a pinch of salt – Nhìn nhận với sự cảnh giác
- To have a sweet tooth – Thích ăn đồ ngọt
- To spice things up – Làm cho mọi thứ thêm phần thú vị
- To savor every bite – Thưởng thức từng miếng
2. Các mẫu câu thường sử dụng trong đề tài Mô tả một món đặc sản của quốc gia bạn
Phần mở đầu:
- One of the most special dishes in my country is… (Một trong những món ăn đặc biệt nhất ở quốc gia của tôi là…)
- When it comes to special dishes in my country, one that stands out is… (Khi nhắc đến những món ăn đặc biệt ở quốc gia của tôi, một món nổi bật là…)
Mô tả đặc điểm chung chung của món ăn:
- This dish is known for its… (Món ăn này nổi tiếng với…)
- One distinctive feature of this dish is its… (Một đặc điểm đặc biệt của món ăn này là…)
- The main characteristic of this dish is its… (Đặc điểm chính của món ăn này là…)
Mô tả hương vị và thành phần của món ăn:
- It has a combination of flavours, including… (Nó kết hợp nhiều hương vị, bao gồm…)
- The dish is typically made with a variety of ingredients such as… (Món ăn thường được làm từ nhiều loại nguyên liệu như…)
- The flavours in this dish range from… to… (Hương vị trong món ăn này từ… đến…)
Mô tả về quá trình chuẩn bị nguyên liệu và nấu ăn:
- To prepare this dish, one must… (Để chuẩn bị món ăn này, ta phải…)
- The dish is traditionally cooked by… (Món ăn này thường được nấu bởi…)
- The process of making this dish involves… (Quá trình làm món ăn này bao gồm…)
Diễn đạt cảm nhận và ý kiến cá nhân:
- I find this dish incredibly delicious because… (Tôi thấy món ăn này cực kỳ ngon vì…)
- In my opinion, this dish is a true culinary delight because… (Theo ý kiến của tôi, món ăn này thực sự là một niềm vui ẩm thực bởi…)
Tóm tắt lại, kết luận:
- Overall, this dish truly represents the culinary culture of my country. (Nhìn chung, món ăn này thực sự đại diện cho văn hóa ẩm thực của quốc gia tôi.)
- If you ever visit my country, I highly recommend trying this special dish. (Nếu bạn đến thăm quốc gia của tôi, tôi mạnh dạn đề xuất thử món ăn đặc biệt này.)
3. Bài mẫu Mô tả một món đặc sản của quốc gia bạn
3.1. Mô tả một bữa ăn truyền thống của quốc gia bạn
When it comes to specialities in this country, there are so many dishes that are worth mentioning, but l’m gonna talk about ‘hủ tiếu”, a type of rice noodles. It sounds a little confusing in English cuz ‘rice noodles’ could refer to ‘phở or ‘bún’ or ‘mì Quảng’ in Vietnamese, and many more, but what I’m talking about is ‘hủ tiếu’ noodles.
You know, this particular type of rice noodles is one of the most popular dishes that local people here in the south of Vietnam consume for breakfast, brunch, lunch, or dinner, or probably at any time of the day. When you order this dish, you will be brought a bowl of this type of noodles together with its gravy, which could be separated or served in the same bowl. The color of ‘hủ tiếu” noodles is white, or opaque white to be exact, whereas its gravy is kinda yellowish or brownish, cuz the gravy is actually some soup stewed with pork bones for quite some time, normally many hours.
I myself eat ‘hủ tiểu’ nearly every day, or at least once a week, and what I find really tasty about this dish is the addition of pork and/or a wide range of fish or seafood, like shrimp, squid, whatever. A portion of ‘hủ tiểu’ is normally served with vegetables, especially bean sprouts. Prices, however, vary. One bowl could be as cheap as VND 20,000, or it could cost more or less than VND 100,000, depending on where you eat or what kind of ‘hủ tiểu’ you order. Of course, many people cook it at home, and costs can be significantly reduced.
Bài viết cùng chuyên mục:
- Bài mẫu Describe a quiz program or game show on TV – IELTS Speaking Part 2
- Cách học bảng chữ cái tiếng Anh
Vocabulary highlights
- Speciality/specialty: đặc sản
- Brunch (= breakfast + lunch): bữa ăn giữa sáng & trưa
- Gravy: nước lèo
- Opaque white: trắng đục
- To stew: hầm
- A portion: 1 phần ăn/ khẩu phần
- Bean sprouts: giá (đỗ)
3.2. Depict a traditional repast in your native land
Describe a traditional meal in your country. You should say:
- when you eat that meal
- how you prepare it
- what ingredients are used to prepare it
- and explain why you and people in your country enjoy it.
Bài mẫu
Phở, a traditional Vietnamese repast, is a cherished dish that holds a special place in the hearts of people in my country. It is frequently enjoyed as a breakfast or lunch option, and I am no different.
To prepare phở, the process begins by simmering beef bones, onions, ginger, and a blend of secret spices for several hours. This slow-cooking technique allows the flavours to infuse, resulting in a rich and aromatic broth. Thin rice noodles are then cooked separately and placed in a bowl. When serving, thinly sliced rare beef is added, and the piping hot broth is poured over it, gently cooking the meat.
The dish is garnished with an array of fresh herbs like Thai basil, cilantro, bean sprouts, and lime wedges. People in Vietnam enjoy phở not only for its delicious taste but also for the experience it brings. The combination of tender beef, fragrant broth, and fresh herbs creates a burst of flavour in every spoonful. It’s a dish that brings people together, fostering a sense of community and pride in our culinary heritage.
The warmth and comfort that phở provides make it a favourite among locals and visitors alike. It represents the essence of Vietnamese cuisine and is a true culinary masterpiece. This dish therefore truly symbolises the culinary culture of my country.
Vocabulary highlights
- Simmer (v) – Sôi nhỏ lửa
- Infuse (v) – Thấm nhuần
- Aromatic (adj) – Thơm ngon
- Piping hot (adj) – Nóng hổi
- Broth (n) – Nước dùng
- Garnish (v) – Trang trí
- Array (n) – Một loạt
- Fragrant (adj) – Thơm phức
- Burst of flavours (n. phrase) – Cảm giác hương vị tràn đầy
- Culinary (adj) – Thuộc ẩm thực
- Heritage (n) – Di sản, di sản văn hóa
- Comfort (n) – Sự thoải mái
- Essence (n) – Bản chất
- Masterpiece (n) – Kiệt tác
Bản dịch
Phở, a traditional dish of Vietnam, holds a special place in the hearts of the people in my country. It is cherished not only for its delicious taste but also for the experience it brings. The combination of tender beef, flavorful broth, and fresh herbs creates an explosive flavor in every spoonful. Phở bonds people together, nurturing community spirit and pride in our culinary heritage.
To prepare phở, the process begins by simmering beef bones, onions, ginger, and a secret blend of spices for several hours. This slow cooking technique allows the flavors to meld, resulting in a rich and aromatic broth. Thin rice noodles are cooked separately and added to the bowl. When served, thinly sliced rare beef is added and hot broth is gently poured over, lightly cooking the meat. The dish is garnished with a variety of fresh herbs like Thai basil, cilantro, bean sprouts, and lime.
Vietnamese people enjoy phở not just for its delicious flavor but also for the warmth and comfort it brings. It has become a favorite among locals as well as tourists, representing the essence of Vietnamese cuisine and a true culinary masterpiece.
Phở epitomizes the culinary culture of my country, offering warmth and comfort that makes it a beloved dish among locals and visitors alike. It symbolizes the essence of Vietnamese cuisine and stands as a true culinary masterpiece.
3.3. Portray a renowned dish from your homeland
Portray a renowned dish from your hometown or country. You should mention:
- What it looks like?
- What it tastes like?
- When and how it is usually eaten?
- And say why you think it is famous.
One of the most renowned dishes from my country is “banh mi,” a Vietnamese sandwich that has gained international acclaim.
Banh mi is a mouthwatering delight that combines French and Vietnamese culinary influences. It typically consists of a crispy baguette filled with various ingredients: the sandwich is often filled with savoury grilled meats such as pork, chicken, or beef, along with pickled carrots and daikon, fresh cucumber slices, cilantro, and a spread of mayonnaise or pâté.
The combination of flavours and textures is truly remarkable, it has a perfect balance of sweetness, tanginess, and umami. Banh mi is enjoyed throughout the day, whether as a quick breakfast on the go or a satisfying lunch option. Its popularity stems from its affordability, portability, and incredible taste.
The harmonious blend of Vietnamese and French culinary traditions, along with the convenience and deliciousness it offers, has made banh mi an iconic and beloved dish in my country.
Vocabulary highlights
- Mouthwatering (adj) – Ngon (đến chảy nước bọt)
- Culinary influences (n. phrase) – Ảnh hưởng ẩm thực
- Baguette (n) – Ổ bánh mì
- Savory (adj) – Mặn, thơm ngon
- Grilled (adj) – Nướng
- Pickled (adj) – Mắm muối
- Daikon (n) – Củ cải trắng
- Cilantro (n) – Rau ngò
- Spread (n) – Mứt, kem
- Umami (adj) – Hương vị ngọt mặn
- Affordability (n) – Khả năng chi trả
- Portability (n) – Tính di động, dễ mang theo
- Convenience (n) – Tiện lợi
- Deliciousness (n) – Sự ngon miệng
- Harmonious (adj) – Hài hòa
- Iconic (adj) – Biểu tượng
- Beloved (adj) – Được yêu mến
Bản dịch:
Một trong những món ăn nổi bật nhất của quốc gia tôi là “bánh mì”, một loại bánh mì Việt Nam đã được công nhận toàn cầu.
Bánh mì là một món ăn ngon độc đáo kết hợp sự ảnh hưởng từ ẩm thực Pháp và Việt Nam. Thường là chiếc bánh mì baguette giòn với nhiều thành phần khác nhau: bao gồm nhân thịt nướng như thịt lợn, thịt gà hoặc thịt bò, cùng với cà rốt ngâm chua và củ cải trắng, lát dưa chuột tươi, rau mùi và một lớp sốt mayonnaise hoặc pate.
Sự kết hợp giữa hương vị và cấu trúc thật sự đáng chú ý, mang lại sự cân bằng hoàn hảo giữa vị ngọt, vị béo và vị mặn. Bánh mì được thưởng thức suốt cả ngày, dù là bữa sáng nhanh trên đường hay lựa chọn bữa trưa thỏa mãn. Sự phổ biến của nó bắt nguồn từ tính di động, tính tiện lợi và hương vị đặc biệt.
Sự hòa quyện giữa ẩm thực truyền thống Việt Nam và Pháp, cùng với tính tiện lợi và hương vị ngon đã khiến bánh mì trở thành biểu tượng ẩm thực được yêu thích tại quê hương tôi.
4. Portray a special dish from your country – IELTS Speaking Part 3
4.1. Do people in your country typically prefer dining at home or eating out?
In Vietnam, particularly among young people, there is a clear preference for eating out rather than eating at home. Eating out provides a social experience and an opportunity to explore different cuisines: the bustling food scene offers a wide range of trendy cafes, restaurants, and food stalls that cater to their tastes. Plus, busy schedules and a desire for convenience contribute to the popularity of dining out.
Nonetheless, dining at home remains significant for many, particularly for family gatherings and the pleasure of homemade meals.
- Preference (n) – Ưu tiên
- Bustling (adj) – Sôi nổi, nhộn nhịp
- Trendy (adj) – Thịnh hành, theo xu hướng
- Cater to (v. phrase) – Đáp ứng nhu cầu
- Convenience (n) – Tiện lợi
- Home-cooked meals (n. phrase)
Translation:
In Vietnam, especially among the youth, there is a clear trend favoring dining out over eating at home. Dining out provides social experiences and opportunities to explore various culinary scenes: lively food contexts with numerous cafes, restaurants, and trendy food stalls catering to their tastes.
Additionally, busy schedules and the desire for convenience contribute to the popularity of dining out. However, eating at home still holds value for many, especially for family gatherings and the comfort of self-cooked meals.
4.2. Has the food people eat today changed compared to the food people used to eat in the past?
Yes, the food that people eat today has undergone notable changes compared to what people consumed in the past. Factors such as globalization, technological advancements, and evolving tastes have contributed to this transformation. Moreover, international cuisines have become more accessible, allowing people to explore diverse flavours and we could also witness the rise of processed and fast food.
However, I’d say that nowadays traditional and local dishes still hold significance, as they represent cultural heritage and provide a sense of identity.
- Undergone (v) – Trải qua
- Notable (adj) – Đáng chú ý
- Consumed (v) – Tiêu thụ
- Globalization (n) – Toàn cầu hóa
- Technological advancements (n. phrase) – Sự tiến bộ công nghệ
- Evolving (adj) – Phát triển, tiến hóa
- Diverse (adj) – Phong phú, đa dạng
- Witness (v) – Chứng kiến
- Processed (adj) – Chế biến, qua xử lý
- Significance (n) – Ý nghĩa, tầm quan trọng
- Cultural heritage (n. phrase) – Di sản văn hóa
- Sense (n) – Ý thức, cảm giác
- Identity (n) – Nhận thức về bản thân, danh tính
Bản dịch:
Indeed, the food that people consume today has undergone significant changes compared to the past. Factors such as globalization, technological advancements, and evolving tastes have contributed to this transformation. Furthermore, international dishes have become more accessible, allowing everyone to explore diverse flavors, and we can also witness the rise of fast food and ready-made meals.
However, I would like to emphasize that traditional and local foods still hold significant importance today, as they represent cultural heritage and evoke a sense of authenticity.
4.3. Is fast food popular in your country?
I believe the convenience and quick service offered by fast food chains have made them a preferred choice for many people in Vietnam, especially those with busy lifestyles. But while fast food is widely consumed, there is also a growing awareness of the importance of healthy eating. People are becoming more conscious of the need for a balanced diet and are making efforts to incorporate healthier options into their meals.
- Quick service (n. phrase) – Dịch vụ nhanh chóng
- Preferred (adj.) – Được ưa chuộng
- Busy lifestyles (n. phrase) – Lối sống bận rộn
- Conscious (adj.) – Tỉnh táo, có ý thức
- Incorporate (v.) – Kết hợp, tích hợp
Bản dịch:
I believe that the convenience and fast service of fast food chains have made them a preferred choice for many Vietnamese people, especially those with busy lifestyles. However, while fast food is widely consumed, people are increasingly aware of the importance of healthy eating. They are becoming more conscious of the necessity of a balanced diet and are striving to incorporate healthier options into their meals.
4.4. How do you think the way we eat will change in the future?
With advancements in technology and a growing focus on sustainability and health, I think that there will likely be a shift towards more personalized and sustainable diets.
Moreover, there could be an increased emphasis on locally sourced and organic produce, as well as greater awareness of the environmental impact of our food choices, therefore the use of innovative food technologies, such as lab-grown meat and plant-based alternatives, might become more prevalent.
- Advancements (n): Tiến bộ, sự phát triển
- Sustainability (n): Bền vững, tính bền vững
- Personalized (adj): Cá nhân hóa
- Shift (n): Sự thay đổi, di chuyển, chuyển đổi
- Locally sourced (adj): Sản xuất từ địa phương
- Organic (adj): Hữu cơ, không sử dụng hóa chất
- Awareness (n): Nhận thức, ý thức
- Environmental impact (n): Tác động đến môi trường
- Innovative (adj): Đổi mới, sáng tạo
- Prevalent (adj): Phổ biến, thịnh hành
Bản dịch:
With advancements in technology and increasing focus on sustainability and health, I believe there is likely to be a shift towards more personalized and sustainable dietary regimes.
Moreover, there could be a growing emphasis on organic and locally sourced products, as well as a clearer awareness of the environmental impact of our food choices. Therefore, the use of innovative food technologies, such as lab-grown meat and plant-based substitutes, may become more prevalent.
Above is a sample article for the topic 'Describe a special dish in your country.' Mytour hopes that it will be helpful for your IELTS Speaking test. You should also spend more time practicing to achieve your desired score!And if you're unsure about effective ways to study for IELTS, make an APPOINTMENT for detailed advice from Mytour!