Đề bài
You should say:
|
Người học có thể triển khai ý tưởng bài nói từ các gợi ý của đề như sau:
Introduction a significant lesson on the joy of voluntary activities. What it was Ms. Lan's dedication to volunteering, particularly for senior citizens in nursing homes. Where or who you got it Ms. Lan, a middle-aged woman in the neighborhood. What the situation was Born in turbulent times, Ms. Lan now runs her volunteer organization, emphasizing the importance of spending time with the elderly. How you felt felt privileged, learning about the positive impact of volunteering, gaining confidence Conclusion recognizing the broader positive effects of volunteering on individuals, |
Mẫu Band 8
I’d like to talk about a lesson I learnt on the joy of voluntary activities.
What it was
I am so lucky to have the chance to learn so many things from the people around me; the list of things I have learnt would be a very long one. I would like to emphasize one thing that I learned from a middle-aged woman in my neighborhood, and that is the pleasure of voluntary activities.
Where or who you got it
We call her Ms. Lan. She was born and grew up during one of the most turbulent periods in Vietnamese modern history. Now, in her late 50s, she became interested in trying to make a difference — working for her own volunteer organization.
She has been running a group of dedicated, compassionate young people who are all committed to making a positive difference to the lives of senior citizens in nursing homes around the town.
What the situation was
During my working under her guidance, I have learnt about the benefits of working as a volunteer. If you have ever volunteered, you may have noticed that you felt fantastic afterward. Community service can help you gain confidence by giving the chance to try something new and build a real sense of achievement. Besides, volunteering can help you meet different kinds of people and make new friends.
How you felt
Working under Ms. Lan's guidance, I felt privileged to absorb the myriad benefits of volunteering. The importance of spending quality time with the elderly, expressed by Ms. Lan's commitment, resonated with me. Her patience and genuine connection-building skills left a lasting impression on me.
Conclusion
Generally speaking, volunteering can have a real and valuable positive effect on people, communities and society. Besides, I believe that we can learn much about life from those who have seen it almost to the end.
Nhấn mạnh từ vựng
emphasize (nhấn mạnh): give special importance to
Example: The teacher paused to emphasize the key point of the lesson, ensuring that all students understood its significance. (Giáo viên đã tạm dừng để nhấn mạnh điểm chính của bài học, đảm bảo rằng tất cả học sinh hiểu rõ về sự quan trọng của nó)
voluntary (tình nguyện): done willingly
Example: Many people choose to engage in voluntary work to contribute to their communities without any expectation of financial compensation. (Nhiều người chọn tham gia công việc tự nguyện để đóng góp cho cộng đồng mà không có kỳ vọng về đền bù tài chính)
turbulent (hỗn loạn): full of sudden change and confusion
Example: Emotional turbulence can influence the decisions and actions of individuals. (Cảm xúc hỗn loạn có thể ảnh hưởng đến quyết định và hành động của mỗi người.)
dedicated to (cống hiến, tận tâm): working hard at
Example: He dedicated his entire life to the art of creativity and developed it into a remarkable career. (Anh ấy đã dành cả đời mình tận tâm với nghệ thuật sáng tạo và phát triển nó thành một sự nghiệp đáng kinh ngạc.)
compassionate (động lòng nhân ái/ trắc ẩn): feeling or showing sympathy for people who are suffering
Example: The nurse is always compassionate, caring for patients with an optimistic spirit and a sense of empathy. (Người y tá luôn đầy lòng nhân ái, luôn chăm sóc bệnh nhân với tình thần lạc quan và sự chia sẻ.)
be committed to (tận tâm/ cam kết với): willing to work hard and give your time and energy to
Example: He is committed to his goals and consistently strives for success in his career. (Anh ấy đã cam kết với mục tiêu của mình và không ngừng cố gắng để đạt được thành công trong sự nghiệp)
senior citizen (người già): the aged
Example: Social support programs are often designed to assist senior citizens in the community. (Các chương trình hỗ trợ xã hội thường được thiết kế để giúp đỡ người cao tuổi trong cộng đồng.)
nursing home (viện dưỡng lão): a public or private residential facility providing a high level of long-term personal or nursing care for the elderly
Example: The family decided to place their grandparents in a nursing home to ensure they receive the best care. (Người thân của ông bà quyết định đưa họ vào một viện dưỡng lão để đảm bảo họ có sự chăm sóc tốt nhất.)
rapport (mối quan hệ tốt): a friendly relationship
Example: Building good rapport is a crucial factor in business, fostering trust and close understanding among partners. (Việc xây dựng mối quan hệ tốt là yếu tố quan trọng trong kinh doanh, giúp tạo ra sự tin cậy và hiểu biết chặt chẽ giữa các đối tác.)
achievement (thành tựu): a thing that somebody has done successfully
Example: Graduating from university is one of his greatest achievements throughout his academic life. (Việc tốt nghiệp đại học là một trong những thành tựu lớn nhất của anh ấy trong suốt quãng đời học tập.)
resonate with (làm cho cảm thấy gắn kết/ cộng hưởng/ đồng cảm) : to appeal to someone or cause someone to like something
Example: The positive and meaningful message of the speech resonated strongly with the audience. (Thông điệp tích cực và ý nghĩa của bài diễn thuyết đã gây đồng cảm mạnh mẽ với khán giả.)
connection-building skill (kỹ năng xây dựng kết nối): the ability to build positive connections with others and between people.
Example: Connection-building skills are crucial in the workplace, fostering a collaborative and positive environment. (Kỹ năng xây dựng mối quan hệ là quan trọng trong môi trường làm việc, giúp tạo ra một môi trường hợp tác và tích cực.)
Phần 3 của IELTS Speaking
How to help old people to learn?
Answer: I would admit that at the very aging stage of our life, old people are resistant to absorbing new knowledge. However, if we know how to deliver the information more slowly and more frequently, I mean repetitively, they can be able to learn some new things. For example, my uncle, who is aged 54, still can learn how to use the computer, but at a much slower speed compared to youngsters.
Phân tích từ vựng:
aging stage : Phase in life marked by physical and psychological changes with aging.
Phiên âm IPA: /ˈeɪʤɪŋ steɪʤ/
Dịch nghĩa: giai đoạn lão hóa
Lưu ý: Thường được sử dụng để mô tả giai đoạn người đã có yếu tố già hóa, từ trung niên tuổi trở đi.
resistant to (something): not wanting to accept something, especially changes or new ideas:
Phiên âm IPA: /rɪˈzɪstᵊnt tuː/
Dịch nghĩa: kháng cự lại
Lưu ý: Cụm từ này còn được dùng để nói về tình huống kháng lại thuốc/ hóa chất hoặc chống bị thấm (nước)
2. Do people in your country like to take online courses?
Answer: Well, I think it really depends on where they live. If they are in big cities like Saigon or Hanoi, then they prefer offline classes which are nearer to their place of residence. But for those who reside in rural areas, they have to resort to online courses since they are the cheaper way of learning compared to relocating to major cities to learn.
Phân tích từ vựng:
resort to: to do something that you do not want to do because you cannot find any other way of achieving something:
Phiên âm IPA: /rɪˈzɔːt tuː/
Dịch nghĩa: (phải) dùng đến
Lưu ý: Thường được sử dụng để mô tả tình huống ai đó phải tìm đến một giải pháp/ cách, thường là không tích cực (như bạo lực) hoặc không như mong muốn để giải quyết một vấn đề.
3. What kinds of teaching methods are suitable for old people?
Answer: As I was saying, the solution to teaching old learners is to reduce the pace of teaching and learning because older learners may benefit from a more leisurely teaching speed, allowing them ample time to absorb and process information. Moreover, it is essential to enhance the frequency of information delivery during lectures. This could include incorporating visual aids, real-life examples, and interactive elements to reinforce key concepts and maintain engagement.
Phân tích từ vựng:
visual aids: Images or objects used to aid understanding in teaching.
Phiên âm IPA: /ˈvɪʒuəl eɪdz/
Dịch nghĩa: phương tiện hỗ trợ nhìn/ giáo cụ trực quan.
Lưu ý: Thường được sử dụng để mô tả các hỗ trợ về hình ảnh bao gồm hình ảnh, biểu đồ và vật thể, nâng cao sự hiểu biết và tương tác trong giảng dạy.
engagement Active participation and interest in a specific activity or situation.
Phiên âm IPA: /ɪnˈɡeɪʤmənt/
Dịch nghĩa: sự tương tác hoặc sự tham gia (tích cực)
Lưu ý: Thường được sử dụng để mô tả sự tham gia tích cực trong một hoạt động hay tình huống cụ thể, ở đó con người thể hiện sự chú ý, quan tâm và tương tác hoặc hợp tác với người xung quanh
4. Do you like to teach other people?
Answer: To be honest, talking to and sharing my experience with others is just my cup of tea. I am very willing to do it whenever someone asks me for advice. However, standing on the stage and imparting knowledge like a professional lecturer is something that I am not really into, you know. I mean I can’t stand talking in front of so many people, a small audience is ok.
Phân tích từ vựng:
cup of tea: favorite activity, choice of entertainment
Phiên âm IPA: /kʌp ɒv tiː/
Dịch nghĩa: thứ/ vật yêu thích
Lưu ý: cụm từ lóng trên chỉ phù hợp trong văn nói, việc sử dụng chúng trong bài Writing sẽ khiến giảm đi tính trang trọng.
impart knowledge: Conveying or sharing information and skills to others for learning.
Phiên âm IPA: /ɪmˈpɑːt ˈnɒlɪʤ/
Dịch nghĩa: thứ/ truyền thụ kiến thức
Lưu ý: Đây là một collocation, diễn đạt nghĩa tương tự với cụm “convey/ deliver knowledge”.
5. Is self-study the most effective way of learning?
Answer: I don’t think so, to be honest. Self-instruction is an extremely crucial skill you might want to possess, but studying only by yourself, especially at the very first stages, is not a wise choice. Personally, I think the best way is to have someone to guide and show you how things work rather than figuring it all out by yourself, which can be very time-consuming.
Phân tích từ vựng:
Self-instruction: favorite activity, choice of entertainment
Phiên âm IPA: /sɛlf-ɪnˈstrʌkʃᵊn/
Dịch nghĩa: tự học
Lưu ý: một tính từ tương tự là “self-taught” được sử dụng để mô tả ai đó có kỹ năng hoặc kiến thức tự học, như “self-taught artists”.
Mất thời gian: Đòi hỏi một lượng thời gian đáng kể
Phiên âm IPA: /ˈtaɪmkənˈsjuːmɪŋ/
Dịch nghĩa: tốn thời gian
Lưu ý: Cũng có thể diễn đạt bằng cụm động từ “consume a lot of time”