1. Từ vựng về Talk about public transport
2. Talk about public transport IELTS speaking part 1
Hãy cùng lắng nghe Podcast bài mẫu Part 1 từ Mytour nhé:
2.1. Do you frequently utilize public transportation?
You know, because the public transportation in Vietnam is so subpar, I frequently avoid utilizing it. Since I don’t think buses are very reliable and frequently come 10 minutes or more late, I have only taken them maybe five times in my life. Since I don’t see myself getting on a bus anytime soon, I’m hoping that the government will raise the standards for public transit.
- Subpar (adj): kém chất lượng
- Public transit (n): phương tiện công cộng
(Dịch: Bạn biết rồi, vì phương tiện giao thông công cộng ở Việt Nam thường không đáng tin cậy, nên tôi thường tránh sử dụng chúng. Tôi không tin rằng xe buýt là phương tiện giao thông đáng tin cậy và thường đến muộn từ 10 phút trở lên, nên tôi chỉ đi xe buýt có lẽ chỉ năm lần trong đời. Vì tôi không nghĩ rằng tôi sớm lên xe buýt, tôi hy vọng chính phủ sẽ nâng cao tiêu chuẩn đối với phương tiện giao thông công cộng.)
2.2. Is it advisable for people to use more public transportation? For what reason?
My opinion is that inhabitants must transition from driving private cars to taking public transportation, particularly because of the population growth rate. Promoting the use of public transportation can help reduce the amount of greenhouse gases, potentially lowering health risks. It indicates that the amount of exhaust produced by cars and motorcycles significantly contributes to air pollution and global warming.
- Lower health risks (v): giảm các nguy hại sức khỏe
(Dịch: Quan điểm của tôi là người dân nên chuyển từ việc sử dụng ô tô cá nhân sang sử dụng phương tiện giao thông công cộng, đặc biệt là do tốc độ tăng dân số. Khuyến khích việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng có thể giúp giảm lượng khí nhà kính và có thể giảm thiểu rủi ro về sức khỏe. Điều này chỉ ra rằng lượng khí thải do ô tô và xe máy tạo ra góp phần đáng kể vào ô nhiễm không khí và hiện tượng nóng lên toàn cầu.)
2.3. Do you believe people in your country have a preference for public transportation?
I think it depends on the underlying reason. Because the route suits their daily travel needs and they support public transportation services, some people commute by bus frequently. But for a variety of reasons, such as its poor quality, lack of security, and inconvenience, some people vehemently oppose taking public transportation.
- Underlying (adj): cơ bản
- Vehemently (adv): kịch liệt
(Dịch: Tôi cho rằng điều này phụ thuộc vào nguyên nhân cơ bản. Bởi vì tuyến đường này phù hợp với nhu cầu di chuyển hàng ngày của họ và hỗ trợ các dịch vụ giao thông công cộng, một số người thường xuyên sử dụng xe buýt. Tuy nhiên, vì nhiều lý do như chất lượng kém, thiếu an ninh và bất tiện, một số người mạnh mẽ phản đối việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng.)
2.4. What type of public transportation do you typically utilize?
You can count on my complete honesty. I don’t travel much using public transit. You would thus have anticipated that I don’t often utilize them for commuting. To avoid the hassle of driving and to get some rest, though, I occasionally take a bus to places far from my home.
- Anticipate (v): đoán trước
- Hassle (n): phiền phức
(Dịch: Bạn có thể tin tưởng vào sự trung thực hoàn toàn của tôi. Tôi không thường xuyên sử dụng phương tiện công cộng để đi du lịch. Tuy nhiên, để tránh phiền toái khi lái xe và để có thời gian nghỉ ngơi, đôi khi tôi sử dụng xe buýt để đi đến những nơi xa nhà.)
2.5. Do a majority of people in your country prefer public transportation?
Tuy nhiên, tôi phản đối. Người dân ưa thích sử dụng xe cá nhân hơn ở Việt Nam. Chỉ có hệ thống giao thông công cộng của Việt Nam vẫn còn kém cỏi mới giải thích được điều này. Điều này có nghĩa là họ không thoải mái và không có wifi miễn phí.
The fact that taking public transportation is frequently much slower than driving a private vehicle makes this situation worse. I’m referring to the flexibility of driving a private vehicle to go wherever and whenever you choose. I would contend that the majority of Vietnamese people do not favor things like buses and trains.
- Contend (v): cho rằng
(Dịch: Tuy nhiên, tôi sẽ không đồng ý. Người dân Việt Nam ưa thích sử dụng phương tiện cá nhân hơn. Chỉ có hệ thống giao thông công cộng vẫn còn nghèo nàn của Việt Nam mới có thể giải thích được điều này. Và ý tôi là họ không thoải mái và không có wifi miễn phí.
Sử dụng phương tiện công cộng thường chậm hơn nhiều so với lái xe cá nhân, điều này khiến tình hình trở nên tồi tệ hơn. Tôi nói về tính linh hoạt của việc sử dụng phương tiện cá nhân để đi bất cứ nơi đâu và bất cứ khi nào bạn muốn. Tôi cho rằng hầu hết người dân Việt Nam không thích những phương tiện như xe buýt và tàu hỏa.)
2.6. Bạn có sử dụng phương tiện công cộng khi còn nhỏ không?
I would say “no.” When I was a child, Ninh Binh was a little underdeveloped, so there wasn’t a mass transit system. Therefore, the media was the only source of knowledge I had concerning “public transportation.” Even though I had daydreamed about traveling by bus or rail back then, I hadn’t actually taken one until I relocated to Hanoi to attend university.
- Underdeveloped (adj): kém phát triển
(Dịch: Tôi sẽ nói không.” Khi tôi còn nhỏ, Ninh Bình phát triển hơi kém nên chưa có hệ thống giao thông công cộng. Vì vậy, các phương tiện truyền thông là nguồn thông tin duy nhất mà tôi có về “giao thông công cộng”. Mặc dù lúc đó tôi đã mơ ước về việc đi du lịch bằng xe buýt hoặc đường sắt nhưng tôi chưa thực sự trải nghiệm một chiếc nào cho đến khi chuyển đến Hà Nội để học đại học.)
2.7. Liệu trong tương lai có nhiều người sử dụng phương tiện công cộng hơn không?
Based on how it is currently used, it is challenging to predict whether public transit will be used more frequently in the future. To be absolutely honest, though, I wish more people would take the metro. Since the Earth is warming and becoming increasingly inhospitable, I believe that public transit is the only way to stop environmental degradation and global warming.
- Environmental degradation (n): suy thoái môi trường
(Dịch: Dựa trên cách sử dụng hiện tại, thật khó để dự đoán liệu phương tiện công cộng sẽ được sử dụng thường xuyên hơn trong tương lai hay không. Tuy nhiên, thật lòng mà nói, tôi hy vọng có nhiều người sẽ chọn đi tàu điện ngầm hơn. Với sự nóng lên của Trái đất và tình hình khắc nghiệt hơn ngày càng, tôi tin rằng giao thông công cộng là giải pháp duy nhất để ngăn chặn suy thoái môi trường và hiện tượng nóng lên toàn cầu.)
3. Phần 2 của IELTS Speaking: Nói về phương tiện công cộng
Describe a popular mode of public transportation in your country. You should say: What it is What types of people use it often How far it is convenient And explain why it is so popular |
3.1. Mẫu 1: Xe buýt công cộng
Mời các bạn nghe Podcast mẫu Part 2 của Mytour nhé:
The bulk of commuters in our country’s cities and urban areas rely on public buses as their main form of transportation. There are two types of public bus systems in our country: short-distance buses and long-distance buses. Government-owned bus transit networks are widespread and are mainly located in urban regions. These buses come in a variety of sizes, including double-decker buses and those with 10 to 100 seats.
People from all social and economic backgrounds use these buses, with those without personal vehicles using them the bulk of the time. Since there are inexpensive and costly buses depending on the amenities offered, those with low earnings often travel undersized, non-AC buses. Higher-class people, however, like to employ air-conditioned but pricier services.
This is the most practical transit system in the country in terms of pricing and accessibility. Taxis and private vehicles are not always available and can be expensive to hire. As a result, the majority of people rely on the nearly ubiquitous availability and cheap fare of the public bus transit system.
This public bus system serves as an effective means of communication and transportation, both locally and across longer distances. Despite its limitations, I still consider this bus system to be the most practical mode of transport for commuters in my city.
3.1.1. Phiên bản dịch
Đa số người dân ở các thành phố và khu đô thị của quốc gia chúng tôi sử dụng xe buýt công cộng làm phương tiện chính để di chuyển. Hệ thống xe buýt công cộng ở đất nước chúng tôi gồm hai loại: xe buýt đường ngắn và xe buýt đường dài. Mạng lưới này do chính phủ quản lý rộng khắp và chủ yếu tập trung ở các khu vực đô thị. Các loại xe buýt khác nhau bao gồm cả xe buýt hai tầng và xe có từ 10 đến 100 chỗ ngồi.
Mọi thành viên trong xã hội từ mọi tầng lớp kinh tế đều sử dụng các loại xe buýt này, đặc biệt là những người không có phương tiện cá nhân. Những chiếc xe buýt có giá cả khác nhau, những người có thu nhập thấp thường đi xe buýt cỡ nhỏ, không có điều hòa. Trái lại, những người có thu nhập cao thường chọn các dịch vụ có điều hòa mặc dù đắt hơn.
Hệ thống xe buýt công cộng này là phương tiện vận chuyển thực tế nhất về mặt giá cả và tiếp cận. Taxi và các phương tiện cá nhân không luôn có sẵn và có thể tốn kém. Do đó, đa số người dân dựa vào sự tiện lợi và giá cả hợp lý của hệ thống xe buýt công cộng.
Hệ thống vận chuyển xe buýt này đặc biệt thiết thực cho việc liên lạc và di chuyển ngắn và dài. Bất chấp những hạn chế, tôi vẫn cho rằng hệ thống giao thông này là phương tiện tốt nhất để đi lại trong thành phố của tôi.
3.1.2. Điểm nổi bật về từ vựng
- The bulk of (n): phần lớn
- Double-decker buses (n): xe buýt hai tầng
- Amenities (n): tiện ích
- Non-AC buses (n): xe buýt không có điều hòa
- Ubiquitous (adj): gần như khắp nơi
3.2. Mẫu 2: Tàu hỏa
Mời các bạn nghe Podcast mẫu Part 2 của Mytour nhé:
In my country, there are various modes of transportation, but trains are the most popular. Although the middle class also uses trains frequently, those living below the poverty line use them the most. Conversely, wealthy members of society who can afford expensive air-conditioned travel also opt for trains frequently.
Train travel is a convenient and affordable way for individuals to get from one location to another while also enjoying a safe and enjoyable ride. In compared to cars, which only allow a small number of people to travel at once, it is such a cost-effective method of transportation that it can carry a large number of passengers while consuming less gasoline and costing less overall.
Additionally, individuals commute daily by rail for a variety of purposes, including employment, business, study, trade, vacation, and others. These factors account for the trains’ typical high levels of congestion as a variety of passengers board them to travel to their destinations.
Due to its low cost, rail has been the most widely used means of transportation from ancient times. It is unquestionably the best method of transportation because commuters from all origins and social strata use the same medium.
3.2.1. Phiên bản dịch
Ở quốc gia tôi, có nhiều phương tiện vận chuyển khác nhưng tàu hỏa là phổ biến nhất. Mặc dù người thuộc tầng lớp trung lưu cũng thường xuyên sử dụng tàu hỏa, nhưng những người sống dưới mức nghèo thường sử dụng nó nhất. Ngược lại, những thành viên giàu có trong xã hội có khả năng chi trả cho các chuyến đi với điều hòa đắt tiền cũng thường xuyên lựa chọn tàu hỏa.
Du lịch bằng tàu hỏa là một phương tiện thuận tiện và có chi phí phải chăng để người dân di chuyển từ địa điểm này sang địa điểm khác, đồng thời đảm bảo an toàn và thú vị. So với ô tô, phương tiện này cho phép vận chuyển một lượng lớn hành khách với chi phí thấp hơn và tiêu thụ ít nhiên liệu hơn.
Ngoài ra, người dân sử dụng tàu hỏa hàng ngày với nhiều mục đích khác nhau như đi làm, kinh doanh, học tập, buôn bán, nghỉ ngơi và các mục đích khác. Điều này giải thích vì sao các chuyến tàu thường bị tắc nghẽn khi có nhiều hành khách lên tàu đi đến nhiều điểm đến.
Với chi phí thấp, đường sắt đã trở thành phương tiện giao thông phổ biến nhất từ thời cổ đại. Đây là phương pháp di chuyển tối ưu cho mọi tầng lớp trong xã hội, từ người đi làm đến các nhóm khác nhau.
3.2.2. Điểm nổi bật về từ vựng
- Cost-effective (adj): tiết kiệm chi phí
- Commute (v): đi lại
- Congestion (n): tắc nghẽn
- Social strata (n): tầng lớp xã hội
4. IELTS Speaking part 3: Thảo luận về phương tiện công cộng
Mời bạn nghe Podcast bài mẫu Part 3 của Mytour nhé:
4.1. How can we encourage more individuals to utilize public transportation?
There are still strategies to encourage individuals to use public transportation instead of their personal vehicles, even though achieving this is challenging. One effective approach is to provide more high-quality public transit options.
Additionally, the government has a responsibility to inform the population about the importance of environmental protection by straightforward measures like taking public transit. So, it is clear that using public transportation has several benefits.
- Straightforward (adj): đơn giản
(Dịch: Vẫn có nhiều chiến lược để khuyến khích cá nhân sử dụng phương tiện giao thông công cộng thay vì ô tô cá nhân, mặc dù điều này là thử thách. Một cách tiếp cận hiệu quả là cung cấp nhiều lựa chọn phương tiện công cộng chất lượng cao hơn.
Additionally, it is the government's responsibility to educate the public on the importance of environmental protection through simple measures such as using public transportation. Therefore, it's clear that utilizing public transportation has its benefits.
4.2. How do you imagine future travel for people?
I’ll answer that intriguing question in a way that is both practical and creative. I believe that in the near future, people will prefer to travel long distances by quick trains and airplanes, and that prices for tickets will decline to entice more passengers. Our reliance on our automobiles to get around the city would increase, and they would become a constant companion.
In 30 or 40 years, our cars might resemble a science fiction vehicle, flying short distances and even being able to operate on rivers. In around 50 years, we’ll have flying cars that will take us to our offices, and those cars will be driven by software, not by actual people.
Our personal SkyTran pods, which would fly instead of use a road, would be available in a century. Who knows, maybe in a few hundred years we’ll be able to teleport from our house to wherever we need to go!
- Entice (v): dụ dỗ
- Companion (n): bạn đồng hành
- Resemble (v): giống
- Teleport (v): dịch chuyển tức thời
(Dịch: Tôi sẽ trả lời câu hỏi hấp dẫn đó theo cách vừa thực tế vừa sáng tạo. Tôi nghĩ rằng trong tương lai, mọi người sẽ thích đi du lịch bằng tàu cao tốc và máy bay, với giá vé giảm để thu hút nhiều hành khách hơn. Sự phụ thuộc của chúng ta vào xe hơi để di chuyển trong thành phố sẽ tăng lên và chúng sẽ trở thành một người bạn đồng hành thường xuyên.
In the next 30 or 40 years, our cars could resemble vehicles from science fiction, capable of short-distance flight and even operating on water. Within about 50 years, we will have flying cars that transport us to offices, controlled by software rather than real people.
Our individual SkyTran pods, flying instead of using roads, will be present in the coming century. Who knows, perhaps in a few hundred years, we will be able to teleport instantly from our homes to anywhere we need to be!
4.3. Which mode of transportation do you believe to be the safest? Why?
I believe that flying is the safest form of transportation, despite some popular misconceptions. We routinely travel both domestically and abroad, and the service is excellent. Aviation mishaps claim the lives of many individuals, which frequently makes headlines and gives the impression that flying is safe.
If we compare air fatalities to those from auto accidents, it is evident that flying is the safest mode of transportation. Flying is the safest way of transportation in my nation since it is well-organized and air traffic is better supervised by trained professionals.
- Misconceptions (n): quan niệm sai lầm
- Aviation mishaps (n): sự cố hàng không
- Air fatalities (n): tử vong hàng không
- Supervise (v): giám sát
(Dịch: Tôi tin rằng máy bay là phương tiện di chuyển an toàn nhất, bất chấp một số quan niệm sai lầm phổ biến. Chúng tôi thường xuyên đi du lịch trong và ngoài nước và dịch vụ rất tuyệt vời. Tai nạn hàng không đã cướp đi sinh mạng của nhiều người, điều này thường xuyên gây chú ý và tạo ấn tượng rằng đi máy bay là an toàn.
So sánh số lượng tử vong do tai nạn hàng không với tai nạn ô tô, rõ ràng máy bay là phương tiện di chuyển an toàn nhất. Ở đất nước của tôi, máy bay được coi là phương tiện an toàn nhất bởi sự tổ chức tốt và giám sát nghiêm ngặt của các chuyên gia được đào tạo.
4.4. Should a nation’s government prioritize road or rail transportation more? Why?
I think the decision should be based on the geography, infrastructure, population, and economic situation of the nation. For instance, it is challenging and expensive to install rail lines in a country with many rivers and mountains.
For these countries, connecting highways and road transportation are more practical and cost-effective. Additionally, the nation should prioritize fixing and creating roads rather than rails if there aren’t already enough train lines available.
Ultimately, countries with larger populations should contemplate expanding their railway systems because trains can transport large numbers of people simultaneously. Therefore, a decision must consider geographical location, infrastructure, population, and economic conditions of the nation. For instance, installing railways in a mountainous country poses challenges and incurs costs.
- Infrastructure (n): cơ sở hạ tầng
- Install (v): cài đặt
- Highways (n): đường xa lộ
- Prioritize (v): ưu tiên
(Dịch: Tôi nghĩ quyết định nên dựa trên vị trí địa lý, cơ sở hạ tầng, dân số và tình hình kinh tế của quốc gia. Ví dụ, việc lắp đặt đường sắt ở một đất nước có nhiều sông núi là một thách thức và tốn kém.
For these nations, connecting highways and road transport is practical and cost-effective. Additionally, the nation should prioritize repairing and constructing roads rather than railroads if sufficient rail lines are not yet established.
Finally, countries with larger populations should consider developing their train networks because railroads can convey a large number of people at once. Therefore, a choice should be made regarding whether to fund rail or road travel.Mong rằng qua bài viết này, bạn đã thu thập thêm từ vựng và cấu trúc cần thiết cho đề bài nói về phương tiện công cộng. Bên cạnh đó, còn nên tham khảo một số chủ đề khác thường xuất hiện trong IELTS Speaking Part 1, 2, 3 tại Mytour. Chúc bạn đạt được kết quả cao trong kỳ thi IELTS!