Key takeaways |
---|
1. Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Library
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Library
|
Một số từ vựng liên quan đến chủ đề IELTS Speaking Part 1 về Thư viện
Hit the books /hɪt ðə bʊks/: (idiom) Là bắt đầu nghiên cứu chăm chỉ và tập trung vào học hỏi từ tài liệu trong thư viện.
I have to hit the books for the upcoming test. ( tôi cần phải bắt đầu học và nghiên cứu cho bài thi sắp tới.)
Bookworm /ˈbʊk.wɜːm/: Từ này dùng để chỉ người thích đọc sách và thường xuyên đọc sách trong thư viện.
He’s a bookworm. Whenever I go to the library, I see him. (Anh ấy đúng là mọt sách. Lần nào tôi tới thư viện cũng thấy anh ấy)
Library card /ˈlaɪ.brər.i kɑːd/: thẻ thư viện
I need to get a library card so I can borrow books from the library. (Tôi cần lấy một thẻ thư viện để có thể mượn sách từ thư viện.)
Borrow books /ˈbɒr.əʊ bʊks/: mượn sách
You can borrow books from the local library. (Bạn có thể mượn sách ở thư viện cộng đồng)
Return books /rɪˈtɜːn bʊks/: trả sách
Please make sure to return the books by their due date. (Vui lòng đảm bảo trả sách đúng hạn để tránh tiền phạt thư viện.)
Library catalogue /ˈlaɪ.brər.iˈkæt.əl.ɒɡ/: danh mục thư viện
The library catalogue helps you to search for books by author, title, or subject. (Danh mục thư viện cho phép bạn tìm kiếm sách theo tác giả, tiêu đề hoặc chủ đề.)
Reference books /ˈref.ər.əns bʊks/: Sách tham khảo
I borrow reference books to study for the examination ( Tôi mượn sách tham khảo để học cho bài thi)
Bookshelf /ˈbʊk.ʃelf/: Giá tủ sách
Fiction novels are on the left bookshelf (Tiểu thuyết hư cấu ở giá sách bên trái)
Librarian /laɪˈbreə.ri.ən/: Thủ thư
The librarian helped me to find the right book. (Người thủ thư đã giúp tôi tìm sách)
Resource /ˈriː.sɔːs/: Nguồn tài nguyên
There are many resources available in the library for people. (Có nhiều nguồn tham khảo có sẵn trong thư viện cho mọi người)
Library hours /ˈlaɪ.brər.i ˈaʊəz/: giờ mở cửa thư viện
The library hours are from 9 AM to 7 PM, Monday to Saturday (Thư viện mở cửa từ 9 giờ sáng đến 7 giờ tối từ thứ Hai đến thư Bảy)
Library membership /ˈlaɪ.brər.i ˈmem.bə.ʃɪp/: thành viên thư viện
If you become a library member, you can access a variety of resources and services. (Nếu bạn trở thành thành viên thư viện, bạn có thể truy cập vào nhiều tài nguyên và dịch vụ khác nhau.)
Fine /faɪn/: tiền phạt
If you return books late, you must pay a fine (Bạn mà trả sách muộn bạn phải trả tiền phạt)
Study area /ˈstʌd.i ˈeə.ri.ə/: Khu vực học tập
Sometimes me and my peers hold a meeting in a study area in the library (Đôi lúc tôi và bạn họp ở phòng học tại thư viện)
Section /ˈsek.ʃən/: Danh mục
The greatest part of that book is Section 3 ( Phần hay nhất của cuốn sách đó là Mục 4)
Magazine /ˌmæɡ.əˈziːn/:Tạp chí
The picture of the model in the magazine is fascinating (Bức ảnh người mẫu trong tạp chí thật quyến rũ
Newspaper /ˈnuːzˌpeɪ.pɚ/: Báo
My grandma reads the newspaper every morning (Bà tôi đọc báo mỗi sáng.)
Research /ˈriː.sɝːtʃ/: Nghiên cứu
I have a lot of research to work on today. (Hôm nay tôi cần phải nghiên cứu nhiều lắm)
Citation /saɪˈteɪ.ʃən/: Trích dẫn
You must note every citation at the end of your project. (Bạn cần phải ghi chú lại các trích dẫn ở cuối bài dự án của bạn.)
Fiction /ˈfɪk.ʃən/: hư cấu
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 về Thư viện
Bạn thường hay ghé thăm thư viện không?
(Bạn có hay đến thư viện không?)
Well, yes, I do. My university provides free library services to students. I don’t have to pay anything so I go to my university’s library at least once a week to borrow books or study there. Sometimes I go more frequently, especially when I have a lot of research to do. On the other hand, there are weeks when I don't go at all if I don't have anything urgent to work on.
(Vâng, có. Trường đại học của tôi cung cấp dịch vụ thư viện miễn phí cho các sinh viên. Vì tôi không mất gì nên tôi đến thư viện trường tôi ít nhất 1 lần 1 tuần để mượn sách hoặc học ở đó. Đôi lúc tôi đến đó nhiều hơn, đặc biệt là khi tôi có nhiều nghiên cứu cần phải làm, có những tuần tôi không đến thư viện vì tôi không có việc gì phải làm gấp.)
Bạn thường đọc những cuốn sách hoặc tài liệu gì trong thư viện?
(Bạn hay đọc sách hay cái gì ở thư viện?)
There are a lot of sections in the library catalogue but my favorite section is science and technology. I find it fascinating to learn about the latest advancements in science and technology, and the library is a great place to borrow books on these topics.
(Ở trong danh mục thư viện có nhiều mục khác nhau nhưng mục yêu thích của tôi là sách khoa học và công nghệ. Tôi thấy thật hấp dẫn khi biết về những cải tiến mới nhất của khoa học và công nghệ, và thư viện là một nơi tuyệt vời để mượn sách của danh mục đó.)
Bạn thích mượn sách từ thư viện hay mua sách?
(Bạn sẽ chọn mượn sách hay đi mua chúng?)
It depends on the situation. If it's a book I know I'll read more than once, I'll probably buy it so I can keep it. But if it's something like a reference book I just have to read once, I'll borrow it from the library to save money.
(Cũng tùy vào từng trường hợp. Nếu đó là một cuốn sách tôi biết rằng tôi phải đọc lại thì tôi chắc chắn sẽ mua nó để tôi còn được giữ nó. Nhưng nếu đó là gì đó như sách tham khảo tôi chỉ cần đọc 1 lần, tôi sẽ mượn ở thư viện để tiết kiệm tiền.)
What is your opinion regarding libraries?
(Bạn nghĩ gì về thư viện?)
I think libraries are fantastic resources for communities. They provide access to information and education for everyone. There are also many different sections available, such as books, magazines, and newspapers, which can be useful for research. Moreover, they're ideal places to focus and be productive or just to escape from the real world for a little while.
(Tôi cho rằng thư viện là một nguồn tài nguyên tuyệt vời cho cộng đồng. Chúng cung cấp thông tin và tri thức cho mọi người. Có các danh mục khác nhau như sách, tạp chí và báo, rất hữu ích cho việc nghiên cứu. Ngoài ra, đó còn là một địa điểm lý tưởng để tập trung và làm việc hiệu quả hoặc chỉ đơn giản là muốn trốn khỏi thế giới thực một lúc.)
Bài viết liên quan:
Chủ đề: Gia đình và Bạn bè | Bài mẫu IELTS Speaking Phần 1
IELTS Speaking Part 1 Câu đố | Bài mẫu kèm từ vựng
Chủ đề: Tên | Bài mẫu IELTS Speaking Phần 1 Tên (kèm từ vựng)