Key takeaways |
---|
|
Một số từ vựng liên quan đến IELTS Speaking Phần 1 Chủ đề Phim
Danh sách từ vựng về IELTS Speaking Phần 1 Chủ đề Phim
Cinematography (noun): /ˌsɪnɪməˈtɒɡrəfi/ - nghệ thuật quay phim
Ví dụ: The cinematography in that film was exceptional, giving it a truly unique aesthetic. (Nghệ thuật quay phim trong bộ phim đó thật sự xuất sắc, tạo ra một vẻ đẹp thẩm mỹ độc đáo.)
Storyboard (noun): /ˈstɔːriˌbɔːd/ - bản phác thảo cảnh phim
Ví dụ: The director creates a detailed storyboard before filming begins. (Đạo diễn tạo ra một bản phác thảo cảnh phim chi tiết trước khi quay phim.)
Screenplay (noun): /ˈskriːnpleɪ/ - kịch bản phim
Ví dụ: The screenplay was beautifully written, with every character having depth and complexity. (Kịch bản phim được viết tốt, mỗi nhân vật đều có chiều sâu và phức tạp.)
Premiere (noun): /ˈprɛmiər/ - buổi ra mắt phim
Ví dụ: The premiere of the movie attracted a large audience. (Buổi ra mắt phim thu hút một lượng lớn khán giả.)
Genre (noun): /ˈʒɑːnrə/ - thể loại phim
Ví dụ: The film falls under the thriller genre. (Bộ phim thuộc thể loại phim gay cấn.)
Danh sách tính từ về IELTS Speaking Phần 1 Chủ đề Phim
Gripping (adjective): /ˈɡrɪpɪŋ/ - hấp dẫn, cuốn hút
Ví dụ: The film was gripping from start to finish. (Bộ phim hấp dẫn từ đầu đến cuối.)
Riveting (adjective): /ˈrɪvɪtɪŋ/ - ly kỳ, thú vị
Ví dụ: The movie's riveting plot kept me on the edge of my seat. (Cốt truyện ly kỳ của bộ phim khiến tôi phải ngồi nhấp nhổm không yên.)
Evocative (adjective): /ɪˈvɒkətɪv/ - gợi cảm
Ví dụ: The evocative cinematography in the film created a unique atmosphere. (Nghệ thuật quay phim gợi cảm trong phim tạo ra một không khí độc đáo.)
Iconic (adjective): /aɪˈkɒnɪk/ - biểu tượng
Ví dụ: The movie features some truly iconic scenes that are remembered by many. (Bộ phim đặc trưng bởi một số cảnh quay biểu tượng mà nhiều người nhớ đến.)
Intricate (adjective): /ˈɪntrɪkət/ - phức tạp
Ví dụ: The movie has an intricate plot that keeps you guessing until the end. (Bộ phim có một cốt truyện phức tạp khiến bạn phải đoán đến cuối.)
Danh sách động từ về IELTS Speaking Phần 1 Chủ đề Phim
Engross (verb): /ɪnˈɡrəʊs/ - mê hoặc, cuốn hút
Ví dụ: The film managed to engross me from the very beginning. (Bộ phim đã cuốn hút tôi từ khi mới bắt đầu.)
Portray (verb): /pɔːˈtreɪ/ - miêu tả
Ví dụ: The actor portrayed his character with a lot of depth and nuance. (Diễn viên đã miêu tả nhân vật của mình với rất nhiều chiều sâu và sắc thái.)
Resonate (verb): /ˈrɛzəneɪt/ - đồng cảm
Ví dụ: The themes in the movie resonate with a lot of people. (Các chủ đề trong phim tạo ra sự đồng cảm với nhiều người.)
Depict (verb): /dɪˈpɪkt/ - mô tả, miêu tả
Ví dụ: The film depicts the struggles of a young woman in a patriarchal society. (Bộ phim mô tả cuộc đấu tranh của một người phụ nữ trẻ trong một xã hội phụ hệ.)
Evoke (verb): /ɪˈvəʊk/ - gợi lên
Ví dụ: The movie's soundtrack evokes a sense of nostalgia. (Âm nhạc của bộ phim gợi lên một cảm giác hoài niệm.)
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies
Are you fond of watching movies?
Absolutely, I’m such a big fan of watching films. They are a remarkable source of relaxation and inspiration, which allows me to delve into all the ranges of human emotions and experiences. Moreover, films give me a chance to appreciate the diverse creativity of filmmakers around the world.
Dịch nghĩa
Bạn có thích xem phim không?
Tất nhiên rồi, tôi là người yêu phim rất nhiều. Phim là một nguồn cảm hứng và giải trí tuyệt vời, giúp tôi khám phá tất cả các cung bậc cảm xúc và trải nghiệm của con người. Ngoài ra, phim còn cho tôi cơ hội để trân trọng sự sáng tạo đa dạng của những nhà làm phim từ khắp nơi trên thế giới.
Từ vựng:
A big fan of (phrase): /ə bɪg fæn ɒv/ - là một fan hâm mộ
Ví dụ: I'm a big fan of Marvel movies. (Tôi là một fan hâm mộ của các phim Marvel.)
Delve into (verb): /dɛlv ˈɪntuː/ - đào sâu vào
Ví dụ: The movie delves into the complexities of human nature. (Bộ phim đào sâu vào những phức tạp của bản chất con người.)
Ranges of emotions (phrase): /reɪnʤɪz ɒv ɪˈmoʊʃənz/ - cung bậc cảm xúc
Ví dụ: The film took me through ranges of emotions, from joy to sadness. (Bộ phim đã đưa tôi qua các cung bậc cảm xúc, từ niềm vui đến nỗi buồn.)
Filmmakers (noun): /ˈfɪlmˌmeɪkərz/ - những nhà làm phim
Ví dụ: Vietnamese filmmakers are gaining international recognition. (Những nhà làm phim Việt Nam đang nhận được sự công nhận quốc tế.)
What types of movies do you enjoy the most?
Personally, I’m into drama, action, and historical films. These genres tend to provide captivating storylines and fascinating characters, while also shedding light on significant events and social issues. Additionally, I appreciate the attention to detail and elaborate sets that are often present in historical movies.
Dịch nghĩa
Bạn thích thể loại phim nào nhất?
Cá nhân tôi thích phim tâm lý, hành động và lịch sử. Những thể loại này thường cung cấp cho tôi những cốt truyện hấp dẫn và những nhân vật cuốn hút, đồng thời cũng giúp tôi hiểu rõ hơn về các sự kiện và vấn đề xã hội quan trọng. Ngoài ra, tôi còn thích sự chú ý đến chi tiết và các bộ phim lịch sử có những bối cảnh phức tạp.
Từ vựng:
Be into something (phrase): /biː ˈɪntuː ˈsʌmθɪŋ/ - thích cái gì
Ví dụ: I'm really into action movies these days. (Tôi thực sự thích các bộ phim hành động ngày nay.)
Storyline (noun): /ˈstɔːriˌlaɪn/ - cốt truyện
Ví dụ: The storyline of the movie was intriguing and well-developed. (Cốt truyện của bộ phim thật hấp dẫn và được phát triển tốt.)
Shedding light on (phrase): /ˈʃɛdɪŋ laɪt ɒn/ - làm sáng tỏ
Ví dụ: The documentary sheds light on important social issues. (Bộ phim tài liệu làm sáng tỏ những vấn đề xã hội quan trọng.)
Social issues (noun): /ˈsoʊʃəl ˈɪʃuːz/ - vấn đề xã hội
Ví dụ: The film addresses various social issues like poverty and discrimination. (Bộ phim đề cập đến nhiều vấn đề xã hội như nghèo đói và phân biệt đối xử.)
Attention to detail (phrase): /əˈtenʃən tuː dɪˈteɪl/ - chú ý vào từng chi tiết
Ví dụ: His attention to detail is evident in the meticulously crafted set designs. (Sự chú ý vào từng chi tiết của anh ấy rõ ràng trong thiết kế bối cảnh được chế tác tỉ mỉ.)
Elaborate (adjective): /ɪˈlæbərət/ - tỉ mỉ, phức tạp
Ví dụ: The elaborate sets in the movie were very impressive. (Những bối cảnh phức tạp trong phim rất ấn tượng.)
Sets (noun): /sɛts/ - bối cảnh
Ví dụ: The sets for the film were carefully designed and constructed. (Bối cảnh cho phim được thiết kế và xây dựng một cách cẩn thận.)
Do you favor foreign movies or those produced in your homeland?
To be honest, I have an equal appreciation for both foreign and Vietnamese films. I find that foreign films help me gain insight into different cultures and broaden my horizons. On the other hand, Vietnamese films often resonate with me on a more personal level, as they reflect my country's history, culture, and societal norms.
Dịch nghĩa
Bạn thích xem phim nước ngoài hay phim của nước bạn hơn?
Thật lòng mà nói, tôi đánh giá cao cả phim nước ngoài và phim Việt Nam. Tôi thấy rằng phim nước ngoài giúp tôi hiểu biết về các nền văn hóa khác nhau và mở mang tầm nhìn của mình. Trong khi đó, phim Việt Nam thường gợi nhớ cho tôi những ký ức cá nhân, bởi chúng phản ánh lịch sử, văn hóa và quy chuẩn xã hội của đất nước tôi.
Từ vựng:
Have an appreciation for (phrase): /hæv ən əˌpriːʃiˈeɪʃən fɔːr/ - có sự đánh giá cao về
Ví dụ: I have an appreciation for the director's unique storytelling style. (Tôi đánh giá cao phong cách kể chuyện độc đáo của đạo diễn.)
Gain insights into (phrase): /ɡeɪn ˈɪnsaɪts ˈɪntuː/ - hiểu sâu hơn về
Ví dụ: Watching foreign films allows me to gain insight into different cultures. (Xem phim nước ngoài giúp tôi hiểu sâu hơn về các nền văn hóa khác nhau.)
Broaden my horizons (phrase): /ˈbrɔːdən maɪ həˈraɪzənz/ - mở mang tầm nhìn
Ví dụ: Watching a variety of films can help broaden my horizons. (Xem nhiều loại phim khác nhau có thể giúp mở mang tầm nhìn của tôi.)
How frequently do you indulge in watching movies?
I would say I watch films around three to four times a week, depending on my schedule. I tend to unwind after work or indulge in a movie marathon during the weekends, which not only helps me relax but also enriches my knowledge of cinema and storytelling.
Dịch nghĩa
Bạn xem phim bao nhiêu lần một tuần?
Tôi nghĩ rằng mình xem phim khoảng ba đến bốn lần một tuần, tùy vào lịch trình của mình. Thường thì sau giờ làm việc hoặc vào cuối tuần, tôi xem phim để thư giãn và tìm hiểu thêm kiến thức về điện ảnh và kể chuyện.
Từ vựng:
Unwind (verb): /ʌnˈwaɪnd/ - thư giãn
Ví dụ: I like to unwind after a long day by watching a movie. (Tôi thích thư giãn sau một ngày dài bằng cách xem phim.)
Indulge in (phrase): /ɪnˈdʌldʒ ɪn/ - đắm chìm vào
Ví dụ: I often indulge in a movie marathon on weekends. (Tôi thường đắm chìm vào cuộc marathons xem phim vào cuối tuần.)
Movie marathon (phrase): /ˈmuːvi ˈmærəθɒn/ - cày phim
Ví dụ: I often indulge in a movie marathon over the weekend. (Tôi thường tham gia vào cuộc marathons xem phim vào cuối tuần.)
Storytelling (noun): /ˈstɔːritɛlɪŋ/ - sự mang tính kể chuyện
Ví dụ: I admire the director's unique approach to storytelling. (Tôi ngưỡng mộ cách tiếp cận độc đáo của đạo diễn trong việc kể chuyện.)
How often do you visit a theater to catch a film?
I visit the cinema approximately once or twice a month to catch the latest releases. Although it is so much more comfortable to watch movies at home, the experience of sitting in a cinema, with its large screen and immersive sound system, is truly worthwhile.
Dịch nghĩa
Bạn đến rạp xem phim bao nhiêu lần một tháng?
Tôi đến rạp khoảng một hoặc hai lần một tháng để xem những bộ phim mới nhất. Mặc dù xem phim tại nhà thật tiện lợi, nhưng trải nghiệm xem phim trong một rạp với màn hình lớn và hệ thống âm thanh sống động là thực sự đáng giá.
Từ vựng:
Catch the latest releases (phrase): /kæʧ ðə ˈleɪtɪst rɪˈliːsɪz/ - xem những bộ phim mới ra
Ví dụ: I try to catch the latest releases at the cinema whenever I can. (Tôi cố gắng xem những bộ phim mới ra tại rạp càng nhiều càng tốt.)
Is the cinema a popular choice among individuals in your nation for enjoying a movie?
Well, to me, in Vietnam, the cinema culture is indeed thriving, with people from all walks of life enjoying the movie-going experience. It's common to see families, friends, and couples flocking to the cinema to catch the latest blockbuster or support a local production. That makes it an integral part of our entertainment scene.
Dịch nghĩa
Người dân ở đất nước bạn có thích đến rạp xem phim không?
Ồ, theo tôi thì, ở Việt Nam, văn hóa rạp chiếu phim đang phát triển rất mạnh, với người dân đến từ mọi tầng lớp đều thích trải nghiệm xem phim. Thường thấy gia đình, bạn bè và đôi tình nhân đổ xô đến rạp để xem các bộ phim bom tấn mới nhất hoặc ủng hộ một sản phẩm phim Việt Nam. Điều đó khiến cho rạp chiếu phim trở thành một phần không thể thiếu của văn hóa giải trí của chúng tôi.
Từ vựng:
Walks of life (phrase): /wɔːks ɒv laɪf/ - mọi lứa tuổi, đối tượng, tầng lớp
Ví dụ: People from all walks of life enjoy going to the cinema. (Mọi người từ mọi lứa tuổi, đối tượng đều thích đi xem phim tại rạp.)
Movie-going (adjective): /ˈmuːviˌɡoʊɪŋ/ - đi xem phim
Ví dụ: Movie-going is a popular pastime in many countries. (Đi xem phim là một trò giải trí phổ biến ở nhiều quốc gia.)
Blockbuster (noun): /ˈblɒkbʌstər/ - phim bom tấn
Ví dụ: The latest Marvel movie is sure to be a blockbuster. (Bộ phim Marvel mới nhất chắc chắn sẽ là một bom tấn.)
What was the initial film you experienced viewing?
It seems like my earliest memory of watching a film is Doraemon: Nobita's Dinosaur. It is a Japanese animated movie that was quite popular among Vietnamese children during my childhood. This film captivated me with its heartwarming story, loveable characters, and vivid animation.
Dịch nghĩa
Bộ phim đầu tiên mà bạn xem là gì?
Dường như ký ức đầu tiên của tôi về việc xem phim là Doraemon: Chú khủng Long của Nobita. Đây là một bộ phim hoạt hình Nhật Bản khá phổ biến trong giới trẻ Việt Nam trong thời thơ ấu của tôi. Bộ phim đã thu hút tôi bởi cốt truyện đầy cảm động, những nhân vật đáng yêu và hình ảnh hoạt hình sống động.
Từ vựng:
Animated movie (noun): /ˈænɪmeɪtɪd ˈmuːvi/ - phim hoạt hình
Ví dụ: My favorite animated movie is Spirited Away. (Phim hoạt hình yêu thích của tôi là Spirited Away.)
Heartwarming (adjective): /ˈhɑːrtˌwɔːrmɪŋ/ - ấm lòng
Ví dụ: The movie had a heartwarming ending that made everyone cry. (Bộ phim có kết thúc ấm lòng khiến mọi người khóc.)
Do you prefer watching films solo or with companions?
I’m very pleased to watch movies both alone and in the company of friends. Watching films alone allows me to reflect on the story and characters without any distractions. Meanwhile, when watching movies with friends, the shared experience can lead to lively discussions and diverse opinions, making it an engaging social activity.
Dịch nghĩa
Bạn thích xem phim một mình hay cùng bạn bè?
Tôi thích xem phim cả khi một mình hoặc cùng bạn bè. Xem phim một mình giúp tôi tập trung hơn vào câu chuyện và các nhân vật mà không bị phân tâm. Trong khi đó, khi xem phim cùng bạn bè, trải nghiệm chung sẽ tạo ra những cuộc trò chuyện sôi nổi và đa dạng quan điểm, tạo thành một hoạt động giải trí xã hội thú vị.
Từ vựng:
Reflect on (phrase): /rɪˈflɛkt ɒn/ - suy ngẫm về
Ví dụ: After watching the movie, I had a lot to reflect on. (Sau khi xem phim, tôi có r
Distractions (noun): /dɪˈstrækʃənz/ - sự phân tâm
Ví dụ: I prefer watching movies at the cinema because there are fewer distractions. (Tôi thích xem phim ở rạp hơn vì có ít sự phân tâm hơn.)
Social activity (phrase): /ˈsoʊʃəl ækˈtɪvəti/ - hoạt động xã hội
Ví dụ: For many people, going to the movies is a social activity. (Đối với nhiều người, đi xem phim là một hoạt động xã hội.)
Would you desire to participate in a film?
Such an idea is intriguing, but I believe my strengths and interests are better suited to being an audience member. I have immense respect for the craft of filmmaking and the dedication of those involved, but my passion lies in appreciating and analyzing movies rather than participating in their creation.
Dịch nghĩa
Bạn có muốn tham gia đóng phim không?
Ý tưởng này khá hấp dẫn, nhưng tôi tin rằng sở trường và sở thích của tôi phù hợp hơn với việc làm người xem. Tôi rất tôn trọng nghề làm phim và sự cống hiến của những người tham gia, nhưng niềm đam mê của tôi nằm ở việc đánh giá và phân tích phim hơn là tham gia vào quá trình sản xuất.
Từ vựng:
Have respect for (phrase): /hæv rɪˈspɛkt fɔːr/ - tôn trọng
Ví dụ: I have respect for all the hard work that goes into filmmaking. (Tôi tôn trọng tất cả công sức đã bỏ vào việc làm phim.)
Filmmaking (noun): /ˈfɪlmeɪkɪŋ/ - việc làm phim
Ví dụ: Filmmaking is a complex process that requires a lot of creativity. (Việc làm phim là một quá trình phức tạp đòi hỏi nhiều sự sáng tạo.)
Analyzing (verb): /ˈænəˌlaɪzɪŋ/ - phân tích
Ví dụ: Analyzing a movie can help you understand it on a deeper level. (Phân tích một bộ phim có thể giúp bạn hiểu nó ở một cấp độ sâu hơn.)
What was the most outstanding movie you viewed?
Well, one of the most remarkable movies I have ever watched is The Shawshank Redemption. This film revolves around themes of hope, friendship, and redemption and it left a profound impact on me. Because of the stellar performances by the lead actors and the masterful storytelling, the movie made an unforgettable cinematic experience that resonated with me for years.
Dịch nghĩa
Bộ phim tốt nhất mà bạn đã xem là gì?
Một trong những bộ phim đáng nhớ nhất mà tôi từng xem là The Shawshank Redemption. Bộ phim xoay quanh những chủ đề về hy vọng, tình bạn và sự tha thứ, và đã lại cho tôi một ấn tượng sâu sắc. Nhờ diễn xuất xuất sắc của các diễn viên chính và kỹ năng kể chuyện tuyệt vời, bộ phim đã tạo ra một trải nghiệm điện ảnh đáng nhớ đã theo tôi suốt nhiều năm.
Từ vựng:
Leave a profound impact on (phrase): /liːv ə prəˈfaʊnd ˈɪmpækt ɒn/ - tạo ra ảnh hưởng sâu sắc đối với
Ví dụ: The movie left a profound impact on me and changed the way I see the world. (Bộ phim đã tạo ra ảnh hưởng sâu sắc đối với tôi và thay đổi cách tôi nhìn thế giới.)
Stellar (adjective): /ˈstɛlər/ - xuất sắc
For example: Critics lauded the actor's brilliant performance. (Màn trình diễn xuất sắc của diễn viên đã được các nhà phê bình khen ngợi.)
Harmonized with (phrase): /ˈrɛzəneɪtɪd wɪð/ - đồng điệu với
For instance: Many individuals found resonance with the movie's message. (Thông điệp của bộ phim đã đồng điệu với nhiều người.)