Key takeaways |
---|
|
Đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 17-06-2017
Space travel has been possible for some time and some people believe that space tourism could be developed in the future. Do you think it is a positive or negative development? |
Phân tích đề bài
Dạng đề: Opinion.
Từ khóa: space travel, space tourism, developed, future.
Phân tích yêu cầu: Người viết cần phải đưa ra ý kiến của mình về việc phát triển du lịch vũ trụ trong tương lai mang tính tích cực hay tiêu cực. Với dạng đề này, người viết có thể phát triển bài theo 4 hướng sau:
Việc phát triển du lịch vũ trụ trong tương lai là hoàn toàn tích cực.
Việc phát triển du lịch vũ trụ trong tương lai là hoàn toàn tiêu cực.
Việc phát triển du lịch vũ trụ trong tương lai có một số khía cạnh tiêu cực, tuy nhiên nhìn tổng thể thì đây là sự phát triển tích cực.
Việc phát triển du lịch vũ trụ trong tương lai mang lại một số lợi ích, tuy nhiên nhìn tổng thể thì đây là sự phát triển tiêu cực.
Brainstorming
Dựa vào 3 định hướng viết bài trên, người học có thể tham khảo những ý tưởng này để sử dụng trong bài viết của mình.
Positive
Economic growth: Space tourism could stimulate economic growth by creating new industries and jobs.
Scientific advancement: It could fund and promote further space research and exploration, leading to advancements in science and technology.
Inspiration: It could inspire the next generation of scientists, engineers, and astronauts to explore the world.
Negative
Climate change: Emitted soot increases the temperature, leading to sea level rise and global warming.
Safety risks: There are significant safety risks associated with space travel.
Distraction: It could distract investments from other important space missions, like scientific research or exploration.
Balanced
Resource allocation: While it could divert resources, it could also lead to the development of new technologies that benefit other sectors.
Availability of safety measures: While there are safety risks, these can be mitigated with proper safety measures and regulations.
Impact on scientific exploration: Space tourism can promote further research, but its commercialization may lead to private companies focusing on profit rather than scientific discovery.
Bài luận hoàn chỉnh
Years ago, humans sent spacecraft to explore the universe and satellites into orbit around our planet, and life on Earth has become better and better since then. Such technology facilitates global communication, predicts weather conditions and, most importantly, brings a whole new view of the potential of our technology and engineering. With this solid foundation, sending tourists into the space is within our grasp, and many believe a new tourism industry could be developed in the years to come. Our climate will be affected, but I think it is an acceptable price to bring wealth and inspiration for future generations.
Space tourism could have major consequences for Earth’s climate. The amount of soot emitted from rockets is enough to increase the temperature in areas around the launch site. Scientists discovered that this also causes temperature at the south and north poles to grow, leading to sea level rise and global warming.
However, space tourism could easily become a multibillion-dollar industry that will bring great wealth to any economy that is involved. In the past, only selected astronauts were able to fly into space, but other people, especially successful figures in the business world, were curious and aspired to have such an experience. Once orbital flights are arranged regularly and made available for these people, they will pay a great deal of money to travel into space.
Also, space tourism will inspire new generations of engineers, which comes with the promise of new technological inventions. Travelling into space was once an unreal concept until Neil Armstrong set foot on the surface of the moon. It motivated millions of young engineers and scientists to reach new heights of space technology, such as satellites and orbital space stations around the Earth. If space tourism were developed in the future, more and more technological breakthroughs would be expected to come into being.
In conclusion, I think the benefits of space tourism are much more significant than its harmful impact on our climate.
Word count: 329
Phân tích từ vựng
Đoạn 1
Spacecraft
Loại từ: danh từ
Nghĩa tiếng Anh: a vehicle used for travel in space
Dịch nghĩa: tàu vũ trụ
Ví dụ: NASA is planning to launch a new spacecraft to explore Mars. (NASA đang lên kế hoạch phóng một tàu vũ trụ mới để khám phá sao Hỏa.)
Satellite
Loại từ: danh từ
Nghĩa tiếng Anh: a device sent up into space to travel around the earth, used for collecting information or communicating by radio, television, etc.
Dịch nghĩa: vệ tinh
Ví dụ: The weather satellite provides valuable data for forecasting storms. (Vệ tinh thời tiết cung cấp dữ liệu quý giá để dự báo bão.)
The potential of technology and engineering
Loại từ:
the: mạo từ
potential: danh từ
of: giới từ
technology: danh từ
and: liên từ
engineering: danh từ
Nghĩa tiếng Anh: the capabilities and possibilities of technology and engineering to create, innovate, and solve problems to bring about positive change
Dịch nghĩa: tiềm năng công nghệ và kỹ thuật
Ví dụ: The potential of technology and engineering is limitless in solving complex problems. (Tiềm năng của công nghệ và kỹ thuật là vô tận trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp.)
Solid foundation
Loại từ:
solid: tính từ
foundation: danh từ
Nghĩa tiếng Anh: a strong and reliable starting point or groundwork that provides stability, support, and durability for further growth, progress, or success
Dịch nghĩa: nền tảng vững chắc
Ví dụ: A strong education system provides students with a solid foundation for future success. (Hệ thống giáo dục mạnh mẽ tạo cho học sinh một nền tảng vững chắc cho thành công trong tương lai.)
Tourism industry
Loại từ:
tourism: danh từ
industry: danh từ
Nghĩa tiếng Anh: the economic sector that involves the activities, businesses, and organizations associated with travel and tourism
Dịch nghĩa: ngành công nghiệp du lịch
Ví dụ: The tourism industry plays a crucial role in the country's economy, attracting millions of visitors each year. (Ngành du lịch đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của đất nước, thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.)
Đoạn 2
Have major consequences for Earth’s climate
Loại từ:
have: động từ
major: tính từ
consequences: danh từ (dạng số nhiều của consequence)
for: giới từ
Earth’s: sở hữu cách của danh từ Earth
climate: danh từ
Nghĩa tiếng Anh: result in significant effects or outcomes that can greatly impact the general weather conditions of the Earth
Dịch nghĩa: Có ảnh hưởng lớn đến khí hậu trái đất
Ví dụ: Global warming can have major consequences for Earth’s climate (Nóng lên toàn cầu có thể gây ra hậu quả lớn đối với khí hậu Trái Đất.)
The amount of soot emitted from rockets
Loại từ:
the: mạo từ
amount: danh từ
of: giới từ
soot: danh từ
emmited: động từ (dạng bị động, quá khứ phân từ của emit)
from: giới từ
rockets: danh từ (dạng số nhiều của rocket)
Nghĩa tiếng Anh: the quantity of solid particles that are produced during the combustion of rocket propellants for propulsion
Dịch nghĩa: lượng khói đen từ tên lửa
Ví dụ: The large amount of soot emitted from rockets can contribute to air pollution and negatively impact the environment. (Một lượng lớn khói đen từ tên lửa có thể góp phần gây ô nhiễm không khí và tác động tiêu cực đến môi trường.)
Launch site
Loại từ:
launch: danh từ
site: danh từ
Nghĩa tiếng Anh: a location or facility specifically designed and equipped for the launch of rockets, spacecraft, satellites, or other vehicles into space
Dịch nghĩa: bãi phóng tên lửa, tàu vũ trụ, vệ tinh,...
Ví dụ: Cape Canaveral in Florida is a famous launch site for space missions. (Cape Canaveral ở Florida là một địa điểm phóng nổi tiếng cho các sứ mệnh vũ trụ.)
Sea level rise and global warming
Loại từ:
sea: danh từ
level: danh từ
rise: danh từ
global: tính từ
warming: danh từ (dạng gerund của động từ warm)
Nghĩa tiếng Anh: long-term increase in the average height of the Earth's ocean surface and a gradual increase in world temperatures
Dịch nghĩa: tình trạng mực nước biển dâng cao và nóng lên toàn cầu
Ví dụ: Sea level rise and global warming are two of the environmental problems facing humankind. (Mực nước biển dang cao và nóng lên toàn cầu là hai trong số các vấn đề môi trường mà nhân loại phải đối mặt.)
Phần 3
Multibillion-dollar industry
Loại từ:
multibillion-dollar: tính từ ghép
industry: danh từ
Nghĩa tiếng Anh: an economic sector or market that generates annual revenues or transactions up to several billion dollars
Dịch nghĩa: ngành công nghiệp tỷ đô
Ví dụ: The technology sector is a multibillion-dollar industry. (Lĩnh vực công nghệ là một ngành công nghiệp tỷ đô.)
Aspired
Loại từ: động từ (dạng bị động, quá khứ phân từ của aspire)
Nghĩa tiếng Anh: want something very much or hope to achieve something or be successful
Dịch nghĩa: khát khao
Ví dụ: Many young astronauts aspire to start their first space mission and make a difference in the world. (Nhiều phi hành gia trẻ khao khát bắt đầu sứ mệnh không gian đầu tiên và tạo nên sự khác biệt trên thế giới.)
Orbital flight
Loại từ:
orbital: tính từ
flight: danh từ
Nghĩa tiếng Anh: a flight made by a spacecraft or a vehicle that can reach and remain in orbit around the Earth
Dịch nghĩa: chuyến bay xung quanh Trái Đất
Ví dụ: The successful orbital flight of the spacecraft marked a significant achievement in space exploration. (Chuyến bay vào quỹ đạo thành công của tàu vũ trụ đánh dấu một thành tựu đáng kể trong khám phá vũ trụ.)
Phần 4
Inspire new generations of engineers
Loại từ:
inspire: động từ
new: tính từ
generations: danh từ (dạng số nhiều của generation)
of: giới từ
engineers: danh từ (dạng số nhiều của engineer)
Nghĩa tiếng Anh: encourage young individuals to pursue careers and studies in engineering
Dịch nghĩa: truyền cảm hứng cho những thế hệ kỹ sư mới
Ví dụ: Educational institutions can develop comprehensive STEM programs to inspire new generations of engineers. (Các cơ sở giáo dục có thể phát triển các chương trình STEM toàn diện để truyền cảm hứng cho các thế hệ kỹ sư mới.)
Technological invention
Loại từ:
technological: tính từ
invention: danh từ
Nghĩa tiếng Anh: (the development of) a new product, process, or system based on a technological concept, design, or method that introduces a novel solution to a specific problem or meets a particular need
Dịch nghĩa: phát minh công nghệ
Ví dụ: The development of reusable rockets was a groundbreaking technological invention in the field of space travel. (Việc phát triển tên lửa có thể sử dụng lại là một sự phát minh công nghệ đột phá trong lĩnh vực du hành vũ trụ.)
Motivate
Loại từ: động từ
Nghĩa tiếng Anh: to cause someone to behave in a particular way
Dịch nghĩa: tạo động lực
Ví dụ: It is important to motivate young astronauts to reach for the stars and push the boundaries of space exploration. (Cần phải truyền động lực cho những phi hành gia trẻ tuổi để bay cao đến những vì sao và vượt qua giới hạn trong khám phá không gian.)
New heights
Loại từ:
new: tính từ
heights: danh từ (dạng số nhiều của height)
Nghĩa tiếng Anh: more success or improvement than ever before
Dịch nghĩa: thành công hoặc bước tiến mới
Ví dụ: The successful landing of humans on Mars marked a moment of reaching new heights in space exploration. (Việc đưa con người hạ cánh thành công trên sao Hỏa đánh dấu một khoảnh khắc đạt đến một bước tiến mới trong khám phá vũ trụ.)
Orbital space stations around the Earth
Loại từ:
orbital: tính từ
space: danh từ
stations: danh từ (dạng số nhiều của station)
around: giới từ
the: mạo từ
Earth: danh từ
Nghĩa tiếng Anh: habitable structures or platforms that are placed in orbit around our planet
Dịch nghĩa: trạm vũ trụ xung quanh trái đất
Ví dụ: The International Space Station (ISS) is a prime example of an orbital space station around the Earth (Trạm Vũ trụ Quốc tế là một ví dụ điển hình của một trạm vũ trụ quanh Trái Đất.)
Technological breakthrough
Loại từ:
scientific: tính từ
breakthrough: danh từ
Nghĩa tiếng Anh: a significant discovery or advancement in a particular field of science that aids in problem-solving
Dịch nghĩa: đột phá trong lĩnh vực khoa học
Ví dụ: The innovation of ion propulsion systems was a remarkable scientific breakthrough in space exploration. (Sự đổi mới của hệ thống đẩy ion là một đột phá khoa học đáng chú ý trong việc khám phá vũ trụ.)
Phần 5
Remarkable
Loại từ: tính từ
Nghĩa tiếng Anh: significant or noteworthy
Dịch nghĩa: đáng chú ý, quan trọng
Ví dụ: The detection of water on Mars is a remarkable breakthrough in our comprehension of the potential for life outside of Earth. (Việc phát hiện nước trên sao Hỏa là một đột phá đáng chú ý trong việc hiểu về tiềm năng của sự sống ngoài Trái đất.)