Qua 4 mẫu dàn ý Nhàn sẽ hỗ trợ các bạn học sinh lớp 10 có thêm nguồn tư liệu tham khảo, nâng cao kiến thức, và hiểu rõ hơn về các quan điểm, luận cứ, từ đó rèn luyện kỹ năng viết văn ngày một tiến bộ hơn. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tham khảo nhiều bài văn mẫu khác tại chuyên mục Văn 10.
Dàn ý phản ánh cảm nhận về bài thơ Nhàn
I. Giới thiệu
- Giới thiệu về tác giả Nguyễn Bỉnh Khiêm, một nhà văn đa tài, sống trong một xã hội bất công, ông suy ngẫm về cuộc sống con người và quyết định sử dụng bút để chiến đấu với sự ác tà.
- Bài thơ Nôm “Nhàn” là một trong những tác phẩm nổi tiếng của Nguyễn Bỉnh Khiêm, thể hiện rõ quan điểm về cuộc sống của tác giả.
II. Nội dung
- Hai dòng đầu:
“Một mai/một cuốc/một cần câu
Thơ thẩn dầu ai/ vui thú nào”
+ Giao điệu của những câu thơ đầu mang lại cảm giác thư thái, bình yên
+ Sử dụng những đồ vật quen thuộc của người lao động để miêu tả cảnh nghèo khó nhưng yên bình, an lành.
+ Tâm trạng của nhà thơ phản ánh tâm trạng của một người hiền sĩ “an bần lạc đạo” vượt lên trên những lo âu của cuộc sống hàng ngày để tìm thú vui trong việc ẩn mình.
- Phân tích chi tiết:
+ Sử dụng phép đối: dại >< khôn, nơi trống trải >< chốn đông đúc để thể hiện sự khác biệt giữa cuộc sống của tác giả và cuộc sống của người bình thường. Ông cho rằng nơi trống trải là nơi yên bình, thanh thản, không có sự hối hả của thế giới bên ngoài, và đó mới thực sự là cuộc sống.
+ Sử dụng cách xưng hô “ta”, “người”
- Hai câu phê phán:
“Thu ăn măng trúc, đông ăn giá
Xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao”
+ Cuộc sống đơn giản không cần những điều giàu có xa hoa chỉ cần những sản vật tự nhiên như “măng trúc” “giá” -> Hiểu được cuộc sống an nhàn, bình yên, và lối sống hoà mình với tự nhiên của tác giả.
+ Thú vui sống an nhàn giấu kín, những con người có phẩm chất cao khi sống trong thời đại rối loạn đó chỉ có thể bảo toàn giá trị của họ bằng cách tôn trọng cuộc sống bình dị, sống hòa mình với tự nhiên và vũ trụ.
- Hai câu chốt:
Rượu đến rễ cây ta sẽ uống
Nhìn thấy phú quý tựa giấc mơ
- Coi nhẹ sự phồn thịnh của cuộc sống, ông ngậm ngùi xem đó như một ước mơ.
- Phong cách sống cao quý vượt lên trên cuộc sống hàng ngày
III. Tóm tắt
- Quan điểm sống của Nguyễn Bỉnh Khiêm là sống vui thú với công việc, sống hòa mình với tự nhiên, giữ cho bản thân thanh cao, tránh xa những vấn đề về danh lợi và sự phù phiếm.
Phân tích cấu trúc bài thơ Nhàn
I. Mở đầu
- Giới thiệu về Nguyễn Bỉnh Khiêm và tập thơ Bạch Vân quốc ngữ thi tập: Nguyễn Bỉnh Khiêm, một trong những nhà thơ lớn của Việt Nam thế kỉ XVI, đã góp phần quan trọng trong lịch sử văn học bằng những tác phẩm đáng chú ý. Tập thơ Bạch Vân quốc ngữ thi tập là tập thơ Nôm nổi tiếng của ông.
- Giới thiệu về bài thơ Nhàn (nguồn gốc, hoàn cảnh sáng tác, nội dung): Bài thơ Nhàn thuộc số 73 trong tập Bạch Vân quốc ngữ thi tập, được sáng tác khi tác giả đang sống ẩn dật, nói về cuộc sống thanh bình tại nông thôn và triết lí sống của Nguyễn Bỉnh Khiêm.
II. Phần chính
1. Hai câu chốt: Hoàn cảnh sống của Nguyễn Bỉnh Khiêm.
- Mai, quốc, cần câu: Đây là những công cụ làm việc thiết yếu và quen thuộc của người nông dân.
- Sử dụng phép liệt kê kết hợp với từ “một”: Tạo ra hình ảnh người nông dân đang chuẩn bị lại dụng cụ làm việc của mình, sẵn sàng cho một ngày mới.
- Nhịp thơ 2-2-3 điều đều và thong thả
→ Cuộc sống ở quê hương của Nguyễn Bỉnh Khiêm liên quan chặt chẽ đến công việc mệt nhọc, gian khổ của người nông dân. Tuy nhiên, tác giả vẫn mê đắm và tự hào về niềm vui của người làm ruộng ấy.
- Trạng thái “tĩnh lặng”: Tập trung vào công việc, tỉ mỉ
→ Tâm trạng hài lòng, vui vẻ cùng trạng thái thư thái, tự tại của nhà thơ.
- Cụm từ phủ định “dầu ai vui thú nào”: Phủ nhận những niềm vui mà người đời thường hay theo đuổi.
⇒ Hai câu thơ tóm tắt hoàn cảnh sống của Nguyễn Bỉnh Khiêm ở quê hương: gian khổ, lao lực, mệt nhọc nhưng lòng luôn yên bình, thanh thản.
⇒ Tâm thế thanh thản, tự tại, triết lý sống nhàn của người ẩn dật.
2. Hai quan niệm sống của Nguyễn Bỉnh Khiêm
- Nghệ thuật đối lập: chúng ta – mọi người, dại – khôn: Nhấn mạnh quan niệm sống sâu sắc, triết lí của nhà thơ.
- Nghệ thuật ẩn dụ:
- “Nơi yên bình”: Tượng trưng cho nơi thanh bình, êm đềm, vắng người. Ở đây ám chỉ chốn quê nhà
- “Chốn náo nhiệt”: Tượng trưng cho nơi ồn ào, đông đúc, sôi động, cuộc sống hối hả, bận rộn, cạnh tranh, cỡi mưu. Ở đây ám chỉ chốn ngoại ô.
- Nghệ thuật nói ngược: chúng ta dại – mọi người khôn:
- Ban đầu có vẻ hợp lý vì ở chốn quan trường mới mang lại cho con người tiền tài danh vọng, trong khi ở quê thì cuộc sống gian khổ, khó khăn.
- Tuy nhiên, “khôn” thực chất là dại vì chỉ ở nơi quê mùa con người mới được sống an nhàn, bình yên. Dại thực chất lại là khôn vì ở chốn quan trường con người không thể sống theo đúng bản nguyên tắc của mình.
⇒ Thể hiện quan niệm sống “tránh xa thành phố” của Nguyễn Bỉnh Khiêm
⇒ Thái độ tự tin vào sự lựa chọn của bản thân và mỉa mai hóm hỉnh quan niệm sống bon chen của xã hội.
3. Hai quan điểm: Cuộc sống của Nguyễn Bỉnh Khiêm ở quê nhà.
- Sự hiện diện của bốn mùa: Xuân, hạ, thu, đông.
- Cuộc sống thân thiện, hoà mình với tự nhiên theo triết lý của Nguyễn Bỉnh Khiêm
- Về ẩm thực: Thu là thời gian thưởng thức măng trúc, đông là lúc thưởng thức giá.
- Đây là những món ăn giản dị, mộc mạc của quê hương, tinh tế và ngon lành, được tạo ra từ tự nhiên và tự sản xuất.
- Về sinh hoạt: Xuân là lúc tắm mình trong hồ sen, hạ là lúc tắm mình trong ao.
- Phong cách sống tự nhiên, thoải mái, hòa mình với thiên nhiên, và hòa nhập tình cảm với môi trường xung quanh.
- Sử dụng nhịp 4/3 nhẹ nhàng, kết hợp với cấu trúc câu linh hoạt.
→ Tạo ra sự lưu động, nhẹ nhàng và thư thái.
⇒ Hai câu thơ mô tả bức tranh tự nhiên với cảnh quan đẹp và cuộc sống sinh hoạt của con người.
⇒ Tinh thần hài lòng với cuộc sống bình dị, tương hòa với tự nhiên mà vẫn giữ được phẩm chất cao quý và sự tự do thoải mái của Nguyễn Bỉnh Khiêm.
4. Tinh thần sống nhàn nhã
- Dùng biểu tượng giấc mơ ban đêm: Coi sự giàu sang như một ảo mộng
→ Thể hiện sự tỉnh táo, tự ý thức và khuyên người khác nên nhìn nhận vị trí vinh quang một cách nhẹ nhàng.
- Động từ “nhìn xem”: Nổi bật tư duy cao cả, tự tin của Nguyễn Bỉnh Khiêm
⇒ Triết lý sống Nhàn: Biết từ bỏ những điều giàu có vô nghĩa vì chúng chỉ là ảo mộng, khi con người chấp nhận mọi thứ mà không suy ngẫm thì mọi thứ trở nên vô nghĩa, chỉ có tâm hồn, nhân cách mới tồn tại lâu dài.
⇒ Thể hiện phẩm chất cao quý của Nguyễn Bỉnh Khiêm: Coi thường danh lợi, giữ vững phẩm giá cao quý và tinh thần trong sáng.
5. Nghệ thuật Văn
- Sử dụng ngôn từ thanh khiết, dễ hiểu, dễ cảm nhận
- Phong cách kể chuyện tự nhiên, gần gũi
- Sử dụng các kỹ thuật tu từ như liệt kê, đối lập, điển tích.
- Nhịp thơ nhẹ nhàng, chậm rãi, mang tính hài hước
III. Kết thúc
- Tóm tắt nội dung và phong cách của bài thơ Nhàn
- Chia sẻ cảm nhận về bài thơ: Một tác phẩm ý nghĩa, đầy cảm xúc..
Dàn ý phân tích triết lí nhân sinh trong bài thơ Nhàn
1. Khởi đầu
- Giới thiệu tổng quan về tác giả và tác phẩm.
- Tóm tắt về triết lí nhân sinh trong bài thơ 'Nhàn'.
2. Nội dung chính
- Bối cảnh sáng tác và thể loại của bài thơ.
- Nguyễn Bỉnh Khiêm chọn cách sống giản dị, gần gũi với làng quê để giữ vững phẩm chất cao quý của mình.
- Triết lí về cuộc sống: Chân dung tâm hồn mới là điều quý giá, còn danh vọng, phú quý như một ảo mộng.
- Nguyễn Bỉnh Khiêm lựa chọn cuộc sống nhẹ nhàng, thoải mái, với những sinh hoạt bình dị và sở thích tinh tế.
- Sử dụng ngôn ngữ thơ tự nhiên, giản dị, và cách diễn đạt đặc biệt để mô tả cuộc sống thanh thản, thư thái.
- Nguyễn Bỉnh Khiêm lấy cảm hứng từ điển tích trong truyện Đời Đường, so sánh 'phú quý' như một 'giấc mơ' để thể hiện sự khinh bỉ với danh vọng.
3. Tổng kết
- Xác nhận quan điểm về triết lý cuộc sống của Nguyễn Bỉnh Khiêm.
- Cảm nhận cá nhân về hai dòng thơ cuối cùng.
Dàn ý về triết lý sống nhàn của Nguyễn Bỉnh Khiêm
I. Khởi đầu
- Đặt nền tảng về quan niệm sống 'nhàn' trong văn học trung đại: Nhàn được hiểu là triết lý cuộc sống, là một khía cạnh tư duy phổ biến trong xã hội trung đại, và mỗi cá nhân có cách hiểu và thể hiện riêng biệt.
- Giới thiệu về nhà thơ Nguyễn Bỉnh Khiêm và quan điểm sống Nhàn của ông: Sống theo dòng tự nhiên, hoà mình cùng với thiên nhiên, cuộc sống giản dị, lánh đục về bên trong, coi nhẹ vẻ vang phú quý, sống trong tinh khiết.
II. Nội dung chính
1. Tiêu đề.
- “Nhàn” có ý nghĩa là thoải mái, không lo toan, thong thả. Đây là tình trạng khi con người không có công việc gì cụ thể phải làm, không cần phải suy nghĩ.
- Khái niệm “Nhàn” được thể hiện qua hai phương diện: Nhàn về thân thể – sự nhàn rỗi cơ thể, và nhàn về tâm trí – sự thư thái, thảnh thơi trong tâm hồn.
→ Từ “nhàn” trong bài thơ của Nguyễn Bỉnh Khiêm ám chỉ sự nhàn tâm, không phải là sự nhàn thân. Khác biệt so với Nguyễn Trãi (trong bài Cảnh ngày hè) nhàn thân chứ không phải nhàn tâm.
2. Nhàn là sự thoải mái, bình yên trong lòng với niềm vui của làng quê
- Các hình ảnh gần gũi, giản dị: mai, quốc, cần câu: Đề cập đến các hoạt động lao động cụ thể của người nông dân làm đất, trồng trọt, câu cá
- Việc lặp lại từ “một” kết hợp với phép liệt kê: Thể hiện cuộc sống lao động bận rộn, gian khổ hàng ngày
→ Câu đầu tiên giúp hiểu rõ cuộc sống ở quê của Nguyễn Bỉnh Khiêm với những công việc cực nhọc, gian khổ
- “Thơ thản”: Dáng vẻ tự do, thoải mái
- Cụm từ “dầu ai vui thú nào”: Phủ nhận những niềm vui phổ biến mà mọi người thường theo đuổi.
→ Tâm trạng của tác giả: Hạnh phúc, coi những công việc gian khổ như niềm vui của cuộc sống đồng ruộng.
⇒ Quan niệm sống nhàn: Dù cuộc sống bận rộn, gian khổ nhưng tâm hồn luôn tự do, thoải mái, thanh thản.
3. Nhàn là triết lí sống
- Phép đối: Ta – người, dại – khôn, nơi vắng vẻ - chốn lao xao: Đặt nặng quan niệm và triết lí sống của tác giả.
- Phép ẩn dụ:
- Nơi vắng vẻ: Được hiểu làng quê yên bình, tĩnh lặng, nơi êm đềm của lòng
- Chốn lao xao: Nơi quan trường ồn ào, huyên náo, nơi cuộc sống bận rộn, hối hả.
- Cách nói ngược: Ta dại – người khôn: Sự dại của một tâm hồn cao thượng và sự khôn của những người chỉ biết vụ lợi.
→ Sử dụng cách nói hóm hỉnh với chút mỉa mai, vừa để nhắc nhở bản thân vừa để dạy bảo đời.
⇒ Quan niệm sống nhàn: Rời xa xô bồ quan trường với những tranh đấu danh vọng, trở về với cuộc sống đơn giản, yên bình ở làng quê.
4. Nhàn là sống theo tự nhiên
- Miêu tả bức tranh bốn mùa: Xuân – hạ - thu – đông: Khắc họa vẻ đẹp tự nhiên của làng quê miền Bắc.
- Thức ăn: Mùa xuân ăn măng trúc, đông ăn giá: Thức ăn đơn giản, tự nhiên, phù hợp với mùa vụ, mùa nào có thì ăn.
- Sinh hoạt: Xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao: Sống hòa mình vào sự biến đổi của thiên nhiên, sống gần gũi với tự nhiên, một cuộc sống giản dị, thanh bình.
- Sự chia nhịp 4/3 mềm mại, êm dịu, kết hợp với giọng điệu vui tươi, thoải mái: Thể hiện cuộc sống thong dong, nhẹ nhàng.
⇒ Quan niệm sống nhàn: Sống hòa mình với tự nhiên, tận hưởng những điều tự nhiên có, không đổ vốn vào cuộc đua, không cuộc sống vội vã.
5. Triết lí sống nhàn
- Sử dụng điển tích của Thuần Vu Phần: Nhận thức được rằng phú quý chỉ là một ảo mộng không thực tế.
- Động từ “nhìn xem”: Tâm hồn đề cao, vững vàng của Nguyễn Bỉnh Khiêm tự tin, kiêu hãnh.
⇒ Quan điểm về cuộc sống Nhàn: Xem phú quý danh vọng chỉ là hồi mộng thoáng qua, chỉ có tâm hồn và nhân cách mới là vĩnh cửu của con người.
Rút ra bài học cho con người: Hãy tránh xa cuộc đua về danh lợi và tìm kiếm cuộc sống bình yên, thanh thản.
III. Kết luận
- Tóm tắt triết lý sống Nhàn theo quan điểm của Nguyễn Bỉnh Khiêm.
- Mở rộng: Ngoài Nguyễn Bỉnh Khiêm, quan điểm sống Nhàn còn được thể hiện sâu sắc trong các tác phẩm của Nguyễn Trãi, Nguyễn Công Trứ,..