1. Từ vựng Chủ đề Music
1.1. Từ vựng cơ bản và nâng cao
- Music genres/ subgenres: Thể loại âm nhạc/ nhánh phụ của 1 thể loại âm nhạc
- Melody: giai điệu
- Rhythm: nhịp điệu (của bài hát)
- Pop/ rock/ classical/ country/ jazz/ hip-hop/ blues/ music theatre/ indie/ instrumental/ rap/ folk/ popular/ mainstream: (các thể loại âm nhạc) nhạc pop/ rock/ cổ điển/ đồng quê/ jazz/ hip hop/ trữ tình/ nhạc kịch/ indie/ nhạc không lời/ nhạc rap/ nhạc xưa-quê hương/ loại nhạc phổ biến/ nhạc chính chuyên đang thịnh hành
- Tone deaf (adj): không biết về âm nhạc
- Catchy (adj): bắt tai
- Tuneful (adj): êm tai
- Cheer me up (v) làm tôi vui vẻ, hào hứng
- Live concert/live performance: buổi diễn âm nhạc
- Be in bad/good mood: tâm trạng tồi tệ/ tốt
- Chill out (v): thư giãn
- Golden era (n): thời kỳ hoàng kim
- Musical instrument (n): nhạc cụ
- Sing me to sleep (v) đưa tôi vào giấc ngủ
- Lullaby (n): bài hát ru
- Buoyed up (adj): feel cheerful
- Podcast (n): tập tin âm thanh về một chủ đề gì đó
- Listen on repeat (v): nghe đi nghe lại
- Energetic (adj): tràn đầy năng lượng
- Choir (n): dàn hợp xướng
- Ambience (n): môi trường, bầu không khí xung quanh
- Harmonious (adj): hài hòa, du dương
- Mellow/ light (adj): êm dịu/ nhẹ
- Pure/ bright/ vibrant (adj): trong trẻo/ tươi sáng/ sống động
- Dark/ harsh/ rough (adj): u tối/ khó nghe/ thô
- Dull/ boring (adj): chán, tẻ nhạt
- Taste (in music): gu âm nhạc
- A (massive) hit (n): bài/ cú hit lớn
- Sing along to (v): hát theo
- Adore/ be in to (v): ưu ái, ngưỡng mộ/ chìm đắm vào
- Debut album/ song (n): ca khúc/ album ra mắt
- Compose (v) sáng tác
- Music lover (n): người yêu nhạc
1.2. Collocation trong chủ đề âm nhạc
- Boost/ pick up/ uplift my energy (v): vực dậy tinh thần
- Hand-eye coordination (n): sự kết hợp giữa tay và mắt
- Adoring fans (n): fam hâm mộ cuồng nhiệt
- Capture (a wider) audience (v): thu hút đông đảo khán giả
- Easy listening (adj): dễ nghe, phù hợp nhiều loại nhạc
- Go on tour (v): đi tour lưu diễn
- Go solo (v): hát đơn
- Take up the instrument (guitar, piano,…): bắt đầu chơi nhạc cụ
- Play a piece: chơi (nhạc) 1 ít/ 1 đoạn
2. Bài mẫu Talk about music – IELTS Speaking part 1
Mời các bạn nghe Podcast bài mẫu Part 1 của Mytour nhé:
2.1. Bạn có thích nghe nhạc không?
Chắc chắn rồi. Thực ra, tôi nghĩ mọi người đều là người yêu nhạc. Tôi không thể nghĩ ra lý do nào để không thích nhạc. Kể từ khi còn nhỏ, mẹ tôi thường hát cho tôi nghe rất nhiều bài hát ru nên từ đó tôi đã trở thành một fan lớn của nhạc.
Dần dần, tôi đã yêu thích nhạc k-pop và một số bài hát pop Mỹ- Anh đến mức đã tham gia các buổi hòa nhạc của Big Bang và Demi Lovato. Bây giờ, tôi thường nghe những bài hát sôi động và êm tai khi thức dậy, chúng giúp tôi tỉnh táo bởi giai điệu sống động của chúng.
- Catchy (adj): hấp dẫn
- Tuneful (adj): du dương
- Energize (v): tiếp thêm sinh lực
- Vibrant melody (n): giai điệu sôi động
(Dịch: Chắc chắn vậy. Thực tế, tôi nghĩ mọi người đều là người yêu nhạc. Tôi không thể nghĩ ra lý do gì để không thích nhạc. Khi tôi còn nhỏ, mẹ tôi thường hát cho tôi nghe rất nhiều bài hát ru nên tôi đã trở thành một fan lớn của nhạc từ đó.
Dần dần, tôi đã bắt đầu yêu thích nhạc kpop và một số ca khúc Mỹ- Anh đến mức thậm chí còn đi xem các buổi hòa nhạc của Big Bang và Demi Lovato. Bây giờ, tôi thường nghe những bài hát sôi động và du dương khi thức dậy, chúng giúp tôi thêm sinh lực bằng giai điệu sôi động.)
2.2. Bạn thích nghe nhạc thể loại nào? [Tại sao?]
Mỗi người chúng ta đều có sở thích riêng khi nói đến việc nghe hoặc thích một thể loại nhạc cụ thể. Đối với tôi, tôi thích nhạc indie hoặc underground hơn là nhạc chủ đạo. Tôi thích những bài hát này vì chúng mang đậm phong cách của người chơi nhạc mà không đi theo xu hướng và không pha trộn với bất kỳ bài hát nào khác.
Tuy nhiên, gần đây tôi rất mê những bài hát cũ từ những năm 60 đến 90 vì không khí mà chúng tạo ra, tạo nên một bầu không khí yên bình xung quanh tôi ở một cấp độ tiềm thức và giúp tôi suy ngẫm sâu hơn.
- Imbued: thấm nhuần, mang dấu ấn
- Subconscious level: ở mức độ tiềm thức
(Dịch: Tất cả chúng ta đều có sở thích riêng khi nghe hoặc thích một loại nhạc cụ thể. Đối với tôi, tôi thích nhạc indie hoặc underground hơn là nhạc chính thống. Tôi thích chúng vì những bài hát đó mang phong cách riêng của người chơi nhạc, không đi theo xu hướng và không bị pha trộn với bài hát khác.
Tuy nhiên, gần đây tôi lại yêu thích những bài hát cổ từ những năm 60 đến 90 vì 'không khí' mà chúng tạo ra, tạo nên một bầu không khí yên bình xung quanh tôi ở một cấp độ tiềm thức và cho phép tôi suy ngẫm sâu sắc.)
2.3. Bạn có học chơi nhạc cụ khi còn nhỏ không? [Tại sao / Tại sao không?]
Vâng, tôi đã làm vậy. Tôi nhớ là tôi bắt đầu học chơi piano khi tôi 6 hoặc 7 tuổi nhưng không may là tôi bị điếc âm thanh từ khi sinh nên không thể theo kịp với lớp. Và bây giờ tôi còn không dám thử sự sỉ nhục bản thân bằng cách cố gắng chơi một nhạc cụ. Chỉ có trong phòng karaoke, tôi mới có dũng khí hát cùng bạn bè thân thương của mình.
- Tone deafinnately: 1 cách bẩm sinh
- Keep up with: theo kịp với
- Have the guts: có gan/ dám
(Dịch: Vâng, tôi đã làm vậy. Tôi nhớ rằng tôi học chơi piano khi tôi 6 hoặc 7 tuổi nhưng không may là tôi bị điếc âm thanh từ khi sinh nên không thể theo kịp với lớp. Và bây giờ tôi thậm chí không suy nghĩ đến việc làm mình xấu hổ với bất kỳ nỗ lực nào để chơi nhạc cụ. Chỉ có trong phòng hát karaoke tôi dám hát cùng bạn bè thân thiết nhất.)
2.4. Where do you usually listen to music?
Well, I listen to music to unwind whenever I have free time. When I need motivation, I frequently listen to upbeat music, whereas when I’m feeling down, I prefer sad music.
- Unwind (v): thư giãn
- Upbeat music (n): nhạc sống động
(Dịch: Thường thì tôi nghe nhạc để thư giãn vào bất cứ lúc nào có thời gian rảnh. Khi cần động lực, tôi thường nghe nhạc sôi nổi, còn khi buồn chán, tôi lại thích nghe nhạc u buồn.)
2.5. Do you expect future changes in the music industry?
I believe that music will advance farther in the future, just like anything else. First off, I predict that technology will play an even bigger role than it already does. I ponder whether anyone will be playing music at that time. I can imagine robots playing music that has been programmed into their brains. It’s challenging to say!
- Advance (v): tiến xa
- Be programmed: được lập trình sẵn
(Dịch: Tôi tin rằng trong tương lai, âm nhạc sẽ phát triển xa hơn, giống như các lĩnh vực khác. Đặc biệt, tôi nghĩ công nghệ sẽ đóng vai trò quan trọng hơn trong ngành âm nhạc. Tôi tự hỏi liệu vào lúc đó, liệu có những robot có thể chơi nhạc được không. Đó là điều khó nói!)
2.6. Is music a significant academic subject in your country?
In my country, all primary and secondary students are required to take music as one of their subjects. But singing is what is prioritized. We can also add some movements to the songs to make them more lively. Only if their instruments are chosen for the main performances are musicians allowed to use them.
(Dịch: Ở quốc gia của tôi, tất cả học sinh cấp tiểu học và trung học đều học môn âm nhạc. Tuy nhiên, ca hát được ưu tiên hàng đầu. Chúng ta có thể bổ sung thêm động tác để làm cho bài hát thêm sinh động. Chỉ khi nhạc cụ được chọn làm nhạc cụ chính thì người chơi nhạc mới được phép sử dụng chúng.)
2.7. When you were young, did you listen to music a lot?
Only when I purchased my first cellphone did I begin to listen to music. If I remember correctly, that occurred when I was a high school student. I listened to music on the radio the majority of the time.
- Purchase (v): mua
(Dịch: Chỉ khi tôi có chiếc điện thoại di động đầu tiên, tôi mới bắt đầu nghe nhạc. Nếu nhớ không nhầm, tôi nhớ điều đó xảy ra khi tôi còn là học sinh trung học. Tôi thường nghe nhạc từ radio suốt thời gian.)
3. IELTS Speaking part 2 Describe a singer you admire
Describe a vocalist you admire
You should say:
- Who this person is
- What type of songs he/ she sings
- What type of people listen to his/ her songs
- And explain why you like him/ her.
3.1. Example 1 – Discuss your preferred music genre
I’m going to talk about an artist whose stage name is Lisa. She’s a member of an all-girl Korean music band named Blackpink. I’m not usually into Korean Pop music, however, by chance, I saw a documentary about this group called “Lights Up the Sky”. In the beginning, I liked all four members equally, but Lisa would become my favorite as I learned more about each of them.
In spite of being a member of one of the most popular K-pop bands of all time, she’s actually from Thailand where she lived during her childhood. As a teen, she moved to Korea to pursue her dream of being a performer. I think it must have been difficult for her in the beginning because she didn’t speak Korean.
Eventually, she overcame the cultural and the language barriers and emerged as a promising pop star. I’ve always been amazed that she can manage to speak three languages fluently, including, Thai, English and Korean.
In terms of her role within Blackpink, I think she’s the most versatile member of the group. She can rap, dance and sing. Her singing voice is angelic. On stage, she’s extremely energetic and her choreography is often mesmerising to look at. She has a charismatic and confident stage presence.
She also has such great chemistry with her bandmates and maybe that’s why their performances are always excellent. In real life, she comes across as a humble artist who is serious about her work. I think her agency is cooking up a plan for her to release a solo album. I’m sure that i’ll support her by purchasing it.
Translation
I will discuss an artist known as Lisa. She is a member of a Korean female band called Blackpink. I don't usually favor Korean pop music, but by chance, I watched a documentary about this group called 'Lights Up the Sky'. Initially, I liked all four members equally, but Lisa became my favorite after learning more about each of them.
Mặc dù là thành viên của một trong những ban nhạc K-pop nổi tiếng nhất mọi thời đại nhưng cô ấy thực sự đến từ Thái Lan, nơi cô đã sống thời thơ ấu. Khi còn là thiếu niên, cô chuyển đến Hàn Quốc để theo đuổi giấc mơ trở thành nghệ sĩ biểu diễn.
Tôi nghĩ vào thời điểm ban đầu cô ấy đã gặp khó khăn vì cô ấy không nói được tiếng Hàn. Cuối cùng, cô đã vượt qua được rào cản văn hóa và ngôn ngữ và nổi lên như một ngôi sao nhạc pop triển vọng. Tôi luôn ngạc nhiên khi cô ấy có thể nói trôi chảy ba thứ tiếng, bao gồm tiếng Thái, tiếng Anh và tiếng Hàn.
Đánh giá vai trò của cô ấy trong Blackpink, tôi nghĩ cô ấy là thành viên đa năng nhất trong nhóm. Cô ấy có thể rap, nhảy và hát. Giọng hát của cô ấy như thiên thần. Trên sân khấu, cô ấy luôn tràn đầy năng lượng và vũ đạo của cô ấy thường rất cuốn hút. Cô có sự tỏa sáng và tự tin khi xuất hiện trên sân khấu.
Cô ấy cũng có mối quan hệ tốt đẹp với các thành viên khác trong nhóm và có lẽ đó là lý do tại sao màn trình diễn của họ luôn xuất sắc. Ngoài đời, cô ấy là một nghệ sĩ khiêm nhường nhưng nghiêm túc với công việc của mình. Tôi tin rằng công ty quản lý của cô ấy đang lên kế hoạch cho cô ấy ra mắt album solo. Tôi chắc chắn sẽ ủng hộ cô ấy bằng cách mua album đó.
Từ vựng
- Stage name (n): nghệ danh
- All-girl (adj): toàn nữ
- To overcome (v): vượt qua
- Barrier (n): rào cản
- To emerge (v): nổi lên (nghĩa bóng)
- Promising (adj): có triển vọng
- Versatile (adj): đa năng
- Angelic (adj): như thiên thần
- Mesmerising (adj(: hấp dẫn
- Charismatic (adj): thu hút, lôi cuốn
- Stage presence (n): thần thái trên sân khấu, khả năng làm chủ sân khấu
- Chemistry (n): sự ăn ý
- To come across : có vẻ là là
- Cooking up a plan (expression): lên kế hoạch.
3.2. Mẫu 2 – Nói về âm nhạc yêu thích của bạn
You should say:
- What kind of music?
- Where/When you first heard it
- And explain why you like it
Mẫu
Every person’s life includes music, which is really important. Hip hop, rap, and jazz are all enjoyed by different people. Various people have varied musical preferences, yet practically everyone in the world is madly in love with music, which unites all of these individuals.
I enjoy music a lot. I enjoy various kinds of music, but Indian music is my personal favorite. I enjoy listening to depressing Indian music because I feel a connection to them. I’ve been unhappy for the majority of my life because my life hasn’t gone as planned. Therefore, I believe those songs were written with me in mind.
Because they are in my native tongue and have excellent melodies, I really enjoy Indian songs. When I’m feeling particularly depressed, I play music to make myself feel worse. I know it seems strange, but I actually kind of enjoy it when a song tells my tale. When I’m driving a car, I also like to listen to depressing music because it helps me pass the time productively.
I particularly enjoy listening to music that is played on the piano. In fact, I am a proficient pianist and perform the same songs on my own piano.
As I previously stated, when I am sad, I listen to sad music in an effort to feel even more depressed; yet, when I am happy, I listen to happy songs in an effort to feel even happier. I would therefore argue that cheerful tunes make me happier while sad songs make me sadder. I can remember a day when I was depressed and my cousin put on rap music. I was so enraged by it that I stormed out of the room while banging on the door.
Phiên dịch
Mỗi người đều có âm nhạc trong cuộc sống của mình, điều này rất quan trọng. Hip hop, rap và jazz đều là những thể loại được nhiều người yêu thích. Mọi người có sở thích âm nhạc đa dạng, nhưng thực tế là tất cả mọi người trên thế giới đều đam mê âm nhạc một cách nồng nhiệt, điều này liên kết tất cả các cá nhân với nhau.
Tôi rất thích âm nhạc. Tôi thích nhiều thể loại khác nhau nhưng âm nhạc Ấn Độ là sở thích riêng của tôi. Tôi thích nghe nhạc Ấn Độ buồn vì tôi cảm thấy có mối liên hệ đặc biệt với chúng. Tôi đã không hạnh phúc suốt phần lớn cuộc đời của mình vì cuộc sống của tôi không như mong đợi. Vì thế, tôi tin rằng những bài hát này được viết ra từ trái tim của tôi.
Bởi vì chúng được viết bằng ngôn ngữ mẹ đẻ của tôi và có giai điệu tuyệt vời nên tôi rất thích những bài hát Ấn Độ. Khi tôi cảm thấy buồn, tôi thường nghe nhạc để cảm thấy tệ hơn. Tôi biết điều này có vẻ kỳ quặc, nhưng tôi thực sự thích khi một bài hát kể lại câu chuyện của mình. Khi lái xe, tôi cũng thích nghe nhạc buồn vì nó giúp tôi giải tỏa hiệu quả.
Tôi đặc biệt thích nghe nhạc chơi trên cây đàn piano. Thực tế, tôi là một nghệ sĩ piano giỏi và thường biểu diễn các bản nhạc tương tự trên cây đàn piano của mình.
As I mentioned earlier, when I feel down, I listen to sad music with an effort to feel even more discouraged; however, when I am happy, I listen to cheerful songs with an effort to feel happier. Therefore, I believe that upbeat melodies make me happier while sad songs make me sadder. I can recall a day when I was feeling low and my cousin played a rap song. I got so angry that I stormed out of the room and slammed the door hard.
Key Points in Vocabulary
- Madly (adv): một cách điên cuồng
- Unite (v): kết nối
- Depressing (adj): chán nản
- Tale (n): câu chuyện
- Proficient (adj): thành thạo
- Stormed out of the room: xông ra khỏi phòng
- Banging on the door: đập cửa
3.3. Example 3 – Describe a captivating song
You should say:
- What its name is
- What kind of music it is
- Where/ When you first heard it
- And explain why you like it
Illustration
Well, I listen to a lot of songs repeatedly. But if I had to pick just one, it would be Lady Gaga’s Born This Way. It’s a pop tune from her similarly titled second album. The song garnered favorable reviews from the general audience and reviewers, and it soon rose to the top of the Billboard Hot 100 Chart.
Although it is a straightforward pop tune, the fact that Gaga is the actual composer adds excitement. She claimed to have written the song in just two minutes during an interview. I clearly recall being at home after school when I first heard this song. It had been almost eleven years. When the presenter announced her performance, I was watching the Grammys. I have to admit that after the first 15 seconds of the music, I was fully hooked.
This song is always on my playlist for a multitude of reasons. First of all, the song has a really catchy rhythm. My mood was immediately brightened by its lively melody, which also caused me to jive to the music. Second, her artistic performance left me feeling inspired.
Her staging was nearly ideal thanks to the dancing, the lighting, and the gorgeous clothes she wore. She was able to dance the entire time, but she continued to hold her breath while singing. Last but not least, the song’s lyrics had a profound emotional impact on me. The strength of words astounds me.
She urged others to have confidence in and affection for themselves. Her message was quite clear: Regardless of age, sex, or ethnicity, we should all be valued and treated respectfully despite having varied backgrounds.
In my opinion, this song is timeless and will remain a fixture in popular culture.
Translation Piece
Yes, I've listened to a lot of songs over and over again. But if I had to choose one, it would be Lady Gaga's Born This Way. It's a pop melody from her second album of the same title. The song received positive reviews from both the general audience and critics, quickly topping the Billboard Hot 100 chart.
Although this is a simple pop melody, knowing that Gaga is the composer herself truly adds excitement. She claimed to have written the song in just two minutes during an interview. I vividly remember the first time I heard this song at home after school.
It's been almost eleven years now. I was watching the Grammy Awards when the host announced her performance. I must admit, within the first 15 seconds of the music, I was completely captivated.
This song has always been on my playlist for several reasons. Firstly, the rhythm is very catchy. Its upbeat melody instantly brightens my mood and gets me moving to the music. Secondly, her artistic performance makes me feel inspired.
Her stage setup was nearly perfect with choreography, lighting, and glamorous costumes she wore. She could dance throughout, yet she still managed to hold her breath while singing. Lastly, but equally important, the lyrics of the song deeply affected me emotionally. The power of words amazed me.
She urges others to trust and love themselves. Her message is quite clear: Regardless of age, gender, or ethnicity, we all should be valued and treated with respect despite our different backgrounds.
This song, in my opinion, transcends time and will always be present in popular culture.
Key Points in Vocabulary
- Garnered (v): thu được
- Straightforward pop tune: giai điệu pop đơn giản
- Hooked (adj): bị cuốn hút
- A multitude of (n): vô số
- Jive (v): vui đùa, rung động
- Profound (adj): thâm thúy
- Astound (v): kinh ngạc
- Affection (n): sự yêu mến
- Ethnicity (n): chủng tộc
4. Sample Talk about music IELTS Speaking part 3
4.1. What types of music do people prefer at different ages?
I think the taste in music is generational. That means, regardless of their current age, people mainly prefer the music they listened to when they were a teen. So a person who was born in the 70s would be into disco, whereas a person who was born in the 80s would be keen on pop or hip hop.
What’s more? I think, as we get older, we tend to be less receptive to new styles or genres of music but we become more open minded about oldies and timeless classics. I found that my friends and I had started talking about classical composers and their works such Beethoven and his “Moonlight sonata” or Tchaikovski’s “Swan Lake”.
(Translation: I think musical preferences vary by generation. This means that regardless of current age, people mostly like the music they listened to as teenagers. So, someone born in the 1970s would prefer disco music, while someone born in the 1980s would lean towards pop or hip hop.
What else is there? I believe that as we age, we tend to be less receptive to new music styles or genres but become more open to classical and timeless masterpieces. I've noticed that my friends and I have started discussing classical composers and their works such as Beethoven's 'Moonlight Sonata' and Tchaikovsky's 'Swan Lake'.
- Generational (adj): ma
- The taste in something (n. phrase): gu/sở thích về cái gì đó (food, music, clothes…)
- Regardless of : bất kể, bất chấp
- To tend (v) + to : có xu hướng
- Be receptive (adj) + to: có thể tiếp thu/lĩnh hội
- Oldie (n): bài nhạc xưa, cũ
- Timeless classics : những tác phẩm bát hủ
4.2. What genres of music are currently popular in your country and what do you think will be popular in the future?
I’m not versed in the various genres of music so I’ll try my best to speculate. As far as I remember, pop-ballad has always been something that people enjoy listening to. Slow-paced songs about love and romance attract listeners of all ages and I don’t see them going anywhere soon.
Interestingly, there has been an emergence of Rap music in Vietnam. After years of being nurtured by the underground community, Rap became mainstream last year with the two rap contests, namely “Rap Viet” and “King of Rap”.
(Translation: I'm not proficient in many music genres so I'll do my best to speculate. As far as I recall, pop-ballads have always been something that everyone enjoys listening to. Slow-paced songs about love and romance attract listeners of all ages and I don't see them fading away anytime soon.
It's interesting that Rap music has emerged in Vietnam. After being nurtured by the underground community for many years, Rap became a trend last year with two rap competitions, 'Rap Viet' and 'King of Rap'.
- Be versed in: hiểu rõ về
- Slow-paced (adj): chậm (về tiết tấu)
- To attract (v): thu hút
- Emergence (n): sự nổi lên
- Nurture (n): nuôi dưỡng (trong bài dùng theo nghĩa bóng). be nurtured: được nuôi dưỡng
- Mainstream (adj): đại chúng, phổ biến (có thể hiểu là popular)
- Contest (n): cuộc thi. khác với exam vì trong contest có người thắng người thua.
4.3. Do parents in your country encourage their children to learn and play musical instruments?
I wouldn’t use the term 'require', but I would say more and more parents are realizing that playing musical instruments is more than just a hobby. They enroll their children in weekend classes or hire private tutors to teach them to play piano, violin, or guitar.
Although most people, myself included, have yet to grasp the influence of playing instruments on a child’s mind, I still think it is beneficial to young children in some way, intellectually. On a practical note, some universities have begun to take into account the artistic achievements of their prospective students beside their academic records. So learning how to play an instrument is helpful one way or another.
(Translation: I wouldn’t use the word 'require', but I want to say that more and more parents are realizing that playing musical instruments is not just a hobby. They enroll their children in weekend classes or hire private tutors to teach their children to play piano, violin, or guitar.
Although most people, including myself, still don’t fully grasp the impact of playing musical instruments on young minds, I believe it benefits children intellectually in some way. In fact, some universities are starting to consider artistic achievements of future students alongside their academic records. So, learning to play a musical instrument could be beneficial in this way or another.
- Myself included: cách nói “bao gồm cả tôi”
- Grasp (v): nắm bắt được. nghĩa bóng: hiểu được, ngộ được
- On a practical note hoặc from a practical perspective: từ khía cạnh thực tiễn/thực dụng
- Prospective (adj): tương lai, tiềm năng
- Take into account something: xem xét
- Achievement (n): thành tích, thành tựu
4.4. Why do some people prefer listening to live music while others prefer CDs?
These two choices show that there isn’t a “correct” way of enjoying music. I think that it really depends on the listeners’ personality and what gives them the most pleasure. Some people love the atmosphere of live concerts. They get a kick out of the realness of the moment and the sound despite its imperfection.
In concerts, some artists also do crowd work which seems really interactive and, on some level, intimate. One the other hand, there are people who like to have their music undisturbed by cheers and yells, or more specifically, they want to listen to perfect renditions of their favorite songs in the comfort of their home.
(Translation: These two choices show that there's no 'right' way to enjoy music. I think it really depends on the listener's personality and what satisfies them the most. Some people love the atmosphere of live concerts. They feel the reality of the moment and the sound despite its imperfections.
During concerts, some artists also perform in front of the crowd, which seems genuinely interactive and to some extent intimate. On the other hand, there are those who prefer their music not disturbed by cheers and shouting, or more specifically, they want to hear flawless performances of their favorite songs in the comfort of their homes.
- Pleasure (n): niềm vui
- Get a kick out of (n): thích thú về
- Realness (n): sự chân thực
- Crow work (n): tương tác với khán giả, nói chuyện trực tiếp với khán giả
- Interactive (adj): có tính tương tác
- Intimate (adj): gần gũi
- Undisturbed (adj): không bị làm phiền, gián đoạn
- Rendition (n): phiên bản
4.5. What types of music do elderly people enjoy?
They enjoy listening to older music, traditional music, and occasionally classical music. They might listen to the radio, but I don’t think they enjoy listening to upbeat music or anything intense. For instance, my grandmother enjoys listening to a radio station that broadcasts a variety of programming, including plays, interviews, and short tales.
- Broadcast (v): phát sóng
(Translation: They enjoy listening to classical music, traditional music, and sometimes even classical music. They may listen to the radio, but I don't think they enjoy listening to upbeat or anything intense. For example, my grandmother enjoys listening to radio broadcasts with various programs, including plays, interviews, and short stories.
4.6. How do you think your grandfather would react if you gave him some hip hop music to listen to?
He would probably be frightened by a lot of the features of hip hop music, to be honest. The music of today is very different from the music of the past. He led a morally upright life, thus I imagine that he would believe that hip hop emphasizes immoral themes like drugs, sex, and violence.
However, I believe that if he gave it a chance, I could discover some hip hop that he would like. He would connect with artists who focus more on singing about passion, aspirations, or hard work, in particular.
- Lead a morally upright life: có một cuộc sống ngay thẳng về mặt đạo đức
- Immoral (adj): trái đạo đức
(Honestly, he might be afraid of many distinctive features of hip hop music. Today's music is far different from the music of the past. He leads a straight life in terms of morality, so I imagine he would believe that hip hop emphasizes unvirtuous themes like drugs, sex, and violence.
However, I believe that if he gave me a chance, I could discover a hip hop style that he would enjoy. He would relate to the content of singers who focus more on singing about passion, ambitions, or especially diligence.)
4.7. What types of music do (small) children in your country like to listen to?
Pop songs that have been remixed into or transformed into parodies of children’s songs are quite popular with young children in my nation. They choose songs that are easy for them to learn and sing along, such as those that are repetitious and have a quick tempo.
The worldwide phenomenon Baby Shark is a prime illustration of this. It has a basic repetition pattern and a pleasant melody. In terms of music, it’s not poetry, but kids loved it like crazy!
- Remix (v): phối lại
- Parodies (n): bản chế
- Repetitious (adj): mang tính lặp lại
- Quick tempo (n): tiết tấu
- Phenomenon (n): hiện tượng
- Prime (adj): điển hình
(Translation: Remixes or adaptations of pop songs into children's versions are quite popular among young children in my country. They choose easy-to-learn and sing-along songs, such as repetitive songs with a fast tempo.
The global phenomenon of Baby Shark is a typical example of this. It has a basic repetitive style and a pleasant melody. Musically, it's not poetry, but kids are crazy about it!)
4.8. What do you think influences a young person’s taste in music?
I think that a young person’s taste in music is mostly influenced by their family and friends. Children are often exposed to the music preferences of adults around them, whether at home, on the move, or during leisure activities.
The choice is initially made by the adults, therefore many of the first bands or artists they like are also favorites of their parents. This is where friends or siblings may help. They widen their musical horizons by offering fresh and intriguing alternatives to what the parents have previously supplied.
- Widen their musical horizons: mở rộng tầm nhìn về âm nhạc
- Intriguing (adj): hấp dẫn
(Translation: I believe that a young person's taste is greatly influenced by their family and friends. Children are often required to listen to whatever type of music the adults initially like when they are at home, traveling, or just for fun.
Initially, the choice is made by adults, so many bands or artists that children first love are also loved by their parents. This is where friends or siblings can help. They expand their musical horizons by offering new and exciting alternative choices to what parents have provided in the past.
If you want to learn more about study methods as well as a suitable IELTS exam preparation route for your level, you can message Mytour via the Mytour Fanpage at: https://m.me/Mytour/ for advice and answers.
Hy vọng những chia sẻ về chủ đề Talk about music – IELTS Speaking part 1, 2, 3 đã giúp bạn có nhiều ý tưởng hơn về chủ đề này. Chúc các bạn luyện thi IELTS tốt và thành công nhé!Chúc các bạn ôn tập IELTS thành công và đạt kết quả cao.