Bài viết này sẽ cung cấp một số từ vựng và cách diễn đạt về chủ đề này, đồng thời gợi ý bài nói mẫu và cách học, luyện tập nói chủ đề này.
Describe a singer that you like.
You should say:
Who he/she is
Where and when you heard him/her sing for the first time
What types of song she/he sings
And explain why you like his/her music.
Cách phát triển ý mô tả một ca sĩ bạn thích
Bước 2: Lên dàn ý cơ bản cho câu trả lời (chỉ viết tắt, viết ngắn gọn). Suy nghĩ về hướng phát triển của từng ý và từ vựng hay cần đưa vào.
Bước 3: Nói ở tốc độ vừa phải, để ý tới cách chia động từ, danh từ, ngữ pháp, cách phát âm.
Khung cơ bản của ý tưởng
Quick note: Sử dụng thì quá khứ đơn + hiện tại đơn
Who he/she is | tlinh |
---|---|
Where and when you heard him/her sing for the first time | TV show, rap competition, summer, covid, social isolation, 2 years ago, |
What types of song she/he sings | Limitless, Rap, soul, hip-hop, incorporated hip-hop vibes |
Why you like his/her music | Contemporary, gen Z, bold, edgy, energetic, women empowerment, music // life, |
Describe your motherDescribe a creative person whose work you admire
Mẫu bài kèm theo từ vựng
(Phần giới thiệu: Who he/she is)
I would love to tell you about one of the biggest influencers that I really admire. Her name is Linh, and her artist name is tlinh. She is known as a rapper, dancer, singer and perhaps also a songwriter.
(Where and when you heard him/her sing for the first time)
I think it was the summer 2 years ago when I first heard her sing. At that time, there was still social isolation in Vietnam, and staying at home too much made me feel really terrible. And that’s when a TV show called Rap Viet was broadcasted. It is a rap competition where underground rappers join and compete with each other about their ability to write rap songs and perform them on the stage, and Linh was the only female in that competition and is almost a newbie in rapping. But the judges commented that she really had an ear for music. I think it was her first debut as a rapper too.
(What types of song she/he sings)
I am a fan of her music because it is outstanding. It is contemporary, bold and edgy, which is really relatable to the young generation, Gen Z. Through her music, she touches on sensitive problems and challenges the prejudices toward women, especially in Vietnamese society. It is very women-empowering. But above all, the biggest reason that I really love her music is its genuineness. Her music is a representation of her personality and her life, which really makes her my role model.
Từ vựng liên quan đến việc mô tả một ca sĩ mà bạn thích
is known as - được biết đến như là
Ví dụ: Terry is known as "Music man". (Terry được biết đến với biệt danh "Người yêu âm nhạc".)
social isolation - cách ly xã hội
Vietnamese government stopped social isolation right after Covid-19 was controlled. (Chính phủ Việt Nam đã ngừng cách ly xã hội ngay sau khi Covid-19 được kiểm soát.)
broadcasted - được phát sóng
Ví dụ: The parade was broadcasted on the internet. (Cuộc diễu hành đã được phát trên internet.)
underground rappers - rapper ngầm
Ví dụ: Nicki was an underground rapper. (Nicki là một rapper underground (ngầm).)
had an ear for music - có khả năng cảm nhạc tốt
Ví dụ: Tom had an ear for music. You should help him to exploit that. (Tom có khả năng cảm nhạc tốt. Bạn nên giúp anh ta khai thác điều đó.)
debut - buổi diễn lần đầu ra mắt công chúng
Ví dụ: Blackpink’s first debut was successful. (Lần ra mắt đầu tiên của Blackpink đã thành công.)
limit herself to - giới hạn bản thân vào
Ví dụ: She always limited herself to one thing, which made her very bland. (Cô ấy luôn giới hạn bản thân trong một việc, điều đó khiến cô ấy trở nên rất nhạt nhẽo.)
genre of music - thể loại âm nhạc
Ví dụ: I listen to various genres of music. (Tôi nghe nhiều thể loại âm nhạc khác nhau.)
incorporates sth into - kết hợp gì vào đâu
Ví dụ: Contemporary dance is incorporated into hip-hop. (Múa đương đại được kết hợp với hip-hop.)
a fan of - một người hâm mộ, thích làm gì
Ví dụ: As a fan of reading, I read every day. (Là một người yêu thích đọc sách, tôi đọc mỗi ngày.)
contemporary - đương thời
Ví dụ: This issue is contemporary. (Vấn đề này mang tính thời đại.)
touches on - chạm vào, đề cập
Ví dụ: She only touched on this conflict in the meeting. (Cô ấy chỉ đề cập đến mâu thuẫn này trong cuộc họp.)
prejudices - định kiến
Ví dụ: Prejudices separate people. (Định kiến ngăn cách con người.)
women-empowering - trao quyền cho phụ nữ
Ví dụ: It is women-empowering to speak up their mind. (Việc nói lên suy nghĩ của họ là trao quyền cho phụ nữ.)
genuineness - sự chân thật
Ví dụ: Her genuineness warmed my heart. (Sự chân thật của cô ấy đã sưởi ấm trái tim tôi.)
a representation of - một đại diện của
Ví dụ: Street art is an expression of defiance. (Street art là một biểu hiện của sự phản kháng.)
model figure - hình tượng mẫu mực
Ví dụ: My father serves as my model figure. (Cha tôi là hình tượng mẫu mực của tôi.)