Bài mẫu văn lớp 10: Phân tích bài Thư dụ Vương Thông lần thứ hai của Nguyễn Trãi bao gồm 2 bài văn mẫu khác nhau rất hay kèm theo gợi ý cách viết chi tiết. Qua đó giúp các em có thể tham khảo để nâng cao trình độ học văn của mình với những bài văn mẫu hay và sáng tạo.
Thư dụ Vương Thông lần thứ hai là lá thư số 35 trong tập Quân Trung từ mệnh. Chính bức thư này khiến Nguyễn Trãi có ước mơ 'không đánh mà vẫn tan'. Với 2 bài phân tích Thư dụ Vương Thông lần thứ hai cực chất dưới đây, đây sẽ là tài liệu hữu ích cho các em trong quá trình học tập, tự học và tự đọc để mở rộng vốn hiểu biết văn học của mình thêm phong phú. Hãy đọc kỹ từng đoạn văn, từng bài văn, suy ngẫm và tham khảo, chứ không phải sao chép một cách cơ hội.
Bảng tổ chức phân tích bài Thư dụ Vương Thông lần thứ hai
1/ Khởi đầu:
- Trong quá trình hỗ trợ vua Lê Lợi dẫn đầu quân Lam Sơn chống lại quân Minh, thực hiện nhiều chiến công vĩ đại, mưu sĩ tài ba Nguyễn Trãi đã viết thư gửi tới tướng quân địch, thách thức hoặc mời gọi họ đầu hàng, nhằm thực hiện chiến lược 'đánh tâm bằng thông tin'.
- Bức thư 'Thư dụ Vương Thông lần thứ hai' là bức thư số 35 có nội dung và nghệ thuật tốt nhất, sau này được in trong tập 'Quân trung từ mệnh'. Với lập luận chặt chẽ, sắc bén, qua bức thư này, Nguyễn Trãi đã thể hiện ý chí quyết chiến quyết thắng và tinh thần yêu chuộng hòa bình của nhân dân Đại Việt.
2/ Nội dung chính:
* Ngữ cảnh sáng tạo của bức thư:
- Quân Lam Sơn bao vây thành Đông Quan, đưa quân Minh vào thế khó xử.
- Nguyễn Trãi lập bức thư này khoảng tháng 2 - 1427, và vào tháng 10 cùng năm, sau khi tướng quân Minh Liễu Thăng bị binh lính của chúng ta tiêu diệt tại gò Mã Yên, Vương Thông lo sợ và không chờ lệnh của vua Minh đã tự ý rút quân về nước.
* Cấu trúc của bức thư:
Bao gồm 3 phần:
+ Phần 1: Từ đầu đến... Sao về lễ đâu đây?: Tác giả trình bày nguyên tắc cần thiết của việc sử dụng binh lính là phải hiểu biết về thời cơ và hoàn cảnh.
+ Phần 2: Tiếp theo đến... lâm phong thất vọng: Tác giả phân tích thời cơ và hoàn cảnh bất lợi của đối phương.
+ Phần 3: Phần còn lại: Tác giả khuyên các tướng quân đầu hàng và hứa hẹn những điều tốt lành; đồng thời thách thức và xỉ nhục chúng.
* Ý nghĩa của bức thư:
+ Nguyên lý của việc sử dụng quân lính là phải hiểu biết về thời và thế.
- Thời và thế là gì? Thời là một khoảng thời gian cụ thể. Thế là tất cả các mối quan hệ tạo ra điều kiện thuận lợi hoặc không thuận lợi cho một hoạt động nào đó của con người. Người lãnh đạo trong mọi lĩnh vực đều cần hiểu rõ thời cơ và hoàn cảnh để đạt được thành công.
- Tác giả giải thích rằng việc sử dụng quân lính một cách thông minh được thể hiện qua cách ngôn từ cao cả để chỉ sự khinh bỉ về sự vô hiểu của đối phương: Người giỏi dùng binh là người hiểu biết về thời cơ và hoàn cảnh... Bây giờ các ông không hiểu biết về thời cơ, lại còn che đậy bằng lời nói dối, liệu có xứng đáng với danh hiệu quân vương không? Sao đủ để nói về việc sử dụng quân lính? Nguyễn Trãi khẳng định rằng đây là một nguyên lý cơ bản có giá trị như một chân lí.
+ Tác giả nêu bật về tình hình thời và thế bất lợi của đối phương:
- Hiện nay, nhà Minh ở Trung Quốc đang đối mặt với ba vấn đề bất lợi: Chính sách hà khắc dẫn đến họ sắp phải chịu diệt vong. Phía Bắc có sự đe dọa từ giặc Thiên Nguyên. Trong nước, Tầm Châu đang gặp phải nội loạn. Nguyễn Trãi đã trình bày một loạt bằng chứng từ lịch sử Trung Quốc, đồng thời liên kết với tình hình rối ren hiện tại.
- Tình hình của quân Minh ở thành Đông Quan cũng đang gặp ba vấn đề bất lợi: Thành phố đang bị vây, không có binh sĩ và không có lương thực. Dân chúng trong thành đang phản đối mạnh mẽ, trong khi quân lính lại tỏ ra bất mãn và oán trách. Trong bối cảnh khó khăn này, sự mất lòng tin của quân giặc đối với lãnh đạo của họ là một vấn đề cốt lõi, chi phối toàn bộ chiến lược của họ. Đúng là quân giặc trong thành Đông Quan đang đối mặt với nguy cơ tan rã.
- Dựa trên phân tích của thời, thế và tình hình quân sự, Nguyễn Trãi chỉ ra cho lãnh đạo giặc sáu lý do mà họ không thể tránh khỏi sự thất bại (dẫn chứng). Hiểu rõ nguyên tắc biến dịch “cùng tắc biến, biến tắc thông”, Nguyễn Trãi khẳng định vị thế yếu đuối của quân giặc, và dự đoán rằng họ sẽ tự tiêu diệt lẫn nhau trong tương lai gần. Đây là đoạn văn xuất sắc nhất trong bức thư vì lập luận sắc bén, chặt chẽ, có lòng dũng cảm và sức mạnh tri thức, cùng với một phong cách viết hùng hồn, đanh thép. Tướng giặc đọc thư này chắc chắn sẽ phải ngưỡng mộ và sợ hãi.
+ Tác giả khuyên những lãnh đạo giặc nên đầu hàng và hứa hẹn những điều tốt lành, đồng thời đe dọa và xúi giục nếu họ không tuân theo.
- Trong phần kết thúc của bức thư, tác giả đề cập đến hai lựa chọn cho các tướng giặc: một là đầu hàng, hai là mở cửa thành để quân ra gặp nghĩa quân Lam Sơn. Tuy nhiên, ông nhấn mạnh rằng đầu hàng là biện pháp tối ưu nhất để giảm thiểu thiệt hại cho cả hai bên.
- Mặc dù đang giữ vị thế chủ động, Nguyễn Trãi vẫn duy trì thái độ mạnh mẽ: đối với những tướng giặc cứng đầu và tàn ác, ông quyết liệt tiêu diệt; đối với những tướng giặc lưu loát lắng nghe lý lẽ, ông sẽ thông qua phân tích để lôi kéo họ. Từ ngôn từ của tác giả, vừa cương trực vừa linh hoạt, đầy sức thuyết phục.
- Bức thư cũng phản ánh sức mạnh và ưu thế của nghĩa quân Lam Sơn đang bao vây thành Đông Quan. Tác giả cũng sử dụng mưu khích, xem nhẹ tướng giặc như những kẻ yếu đuối, như hạng đàn bà, không xứng đáng để đối mặt với binh đạo. Cách lập luận phong phú của tác giả nhấn mạnh mục đích làm sao để thu hút tướng giặc sang phía mình.
- Tinh thần hoà bình của Nguyễn Trãi và quần chúng Đại Việt được thể hiện qua niềm tin vào chiến thắng và mong muốn hòa bình giữa hai nước. Đây là một chiến lược dài hạn sáng suốt và hợp lý. Tác giả bức thư rõ ràng không ủng hộ việc tiêu diệt quân Minh mà muốn tạo điều kiện thuận lợi cho họ rút quân về nước.
- Cuối thư là lời cảnh cáo mạnh mẽ đối với tướng giặc Vương Thông, với lời lẽ vừa trực tiếp, vừa hùng hồn, đầy nhục mạ và chế nhạo: Nếu họ không tuân theo lời khuyên, thì hãy chuẩn bị quân lính, đối mặt ở trận địa, để xem ai là tài năng hơn. Đừng bao giờ ngồi im trong hang động, như một kẻ yếu đuối, mà hãy ra trận mạnh mẽ để chứng minh đẳng cấp của mình!
3/ Kết bài:
- Nguyễn Trãi được biết đến như một nhà văn chính luận tài ba. Các bức thư phản đối của ông có sức mạnh như một đạo quân lớn hoặc một loại vũ khí sắc bén. Bức thư dành cho Vương Thông một lần nữa chứng tỏ tác giả là một bậc thầy của văn chính luận trong lịch sử văn học dân tộc.
- Nguyễn Trãi đã sử dụng sự phân tích đích thực về tình thế, cùng với tinh thần nhân đạo và mong muốn hòa bình để thuyết phục các tướng giặc. Sức mạnh của lời nói trong bức thư này một lần nữa thể hiện sự sáng suốt và lòng nhân ái cao cả của Nguyễn Trãi và nhân dân Đại Việt.
Phân tích Bức thư dành cho Vương Thông một lần nữa - Mẫu 1
Nguyễn Trãi là một biểu tượng văn hóa của Việt Nam với nhiều vai trò, từ anh hùng giải phóng dân tộc, nhà văn, nhà tư tưởng, nhà chính trị, quan chức, nhà ngoại giao, nhà sử học đến địa lý học. Trong lịch sử xã hội, ông là một trong những người tiên phong trong việc xây dựng vương triều Lê ban đầu. Tham gia vào cuộc kháng chiến Lam Sơn chống lại quân Minh, với tư cách là Tuyên phụng đại phu và Hàn lâm thừa chỉ, Nguyễn Trãi đã sử dụng văn chương như một vũ khí lợi hại, từng bước làm suy yếu tinh thần của quân địch. Bên cạnh những tác phẩm văn chương nổi tiếng như Bình Ngô đại cáo, Phú núi Chí Linh, Ức Trai thi tập, Quốc âm thi tập và việc biên soạn Dư địa chí, cũng cần nhớ đến Quân trung từ mệnh tập, một tác phẩm đặc biệt quan trọng trong sự nghiệp văn chương của Nguyễn Trãi và trong văn chính luận, binh vận, ngoại giao của dân tộc.
Trải qua mười năm chịu ách thống trị của quân Minh và suy nghĩ về cách cứu nước, những năm tháng tham gia vào cuộc khởi nghĩa của Lê Lợi là giai đoạn hào sảng nhất trong cuộc đời Nguyễn Trãi. Đây là thời kỳ ông đã trải qua khi đã qua tuổi bốn mươi, tuổi đã đạt đến độ chín của trí tuệ và tài năng, đã hình thành tính cách, xác lập cá nhân không dễ thay đổi, càng không dễ nhào nặn theo khuôn mẫu mới. Sau nhiều năm sống trong cảnh nước mất nhà tan, Nguyễn Trãi đã chịu nỗi đau của một người sĩ phu, nhà tri thức, nỗi đau không chỉ ở thể xác mà còn qua trái tim nhân cách, qua tầm nhìn hướng về cộng đồng, dân tộc, và quốc gia. Sức mạnh tinh thần yêu nước và tri thức cổ điển đã giúp ông vận dụng vào việc xác định mục tiêu trọng đại của dân tộc là đánh đuổi quân xâm lược, giành lại độc lập bằng mọi cách. Nguyễn Trãi đã phê phán nhà Hồ nhiều lần, nhưng vẫn khẳng định triều đại Trần và quyền tự quyết của dân tộc, và phê phán nhà Minh không thể tìm cớ để xâm lược nước khác. Ngay khi có được quân lực mạnh mẽ, Nguyễn Trãi đã thể hiện quyết tâm của dân tộc Nam không thể bị chà đạp bởi phương Bắc, coi đó là nguyên tắc cao cả và mục tiêu cuối cùng của người dân Nam. Trong vai trò của một tác giả văn thư binh liên quan trực tiếp đến các Tổng binh, Đô đốc, quan tướng, và các quan lớn, mỗi bức thư trong Quân trung từ mệnh tập đều liên quan đến lợi ích của dân tộc, với sự an nguy, thành bại, và kế sách giữ nước lâu dài. Với hiểu biết sâu sắc về thời đại, Nguyễn Trãi đã phân biệt được đội ngũ tướng giặc, kiên quyết đối phó với kẻ ngoan cố, mưu lược với những kẻ kiêu căng, mềm dẻo với quyền thế, và luân lý chữ nghĩa với những tướng nho nhã. Trong số các văn thư khác, Nguyễn Trãi đã viết đến 17 thư cho Tổng binh Vương Thông (và thêm chín thư gửi chung cho Vương Thông và các viên tướng khác) với những lời khúc chiết, luận giải chặt chẽ, và tình lí đầy đủ. Trong một trong những thư, gửi vào khoảng tháng 2 – 1427 sau khi quân ta vây thành Đông Quan, Nguyễn Trãi đã nhấn mạnh về việc hiểu biết về thời đại: 'Điều quan trọng trong việc sử dụng binh lính là hiểu biết thời đại. Nếu có thời đại và có thế lực, thì nhỏ sẽ trở nên lớn, yếu sẽ trở nên mạnh; nhưng nếu thiếu thời đại và thế lực, thì mạnh sẽ trở nên yếu, an toàn sẽ trở nên nguy hiểm, sự thay đổi đó chỉ trong phạm vi của một đội ngũ.' Nguyễn Trãi đã phân tích sâu sắc bài học lịch sử và tình hình rối ren từ bên trong triều đình nhà Minh, chỉ ra tình hình nguy hiểm cũng như sự bất công của kẻ xâm lược, 'Nếu họ không thể giữ được một vùng sông Giang, thì làm sao họ có thể mưu cầu đất nước khác?'. Từ việc phân tích tình hình hiện thực, sức mạnh lực lượng và xu thế phát triển, Nguyễn Trãi đã thể hiện tư thế đối đầu thách thức, giả định rằng ngay cả khi vua Minh huy động quân đội sang, họ cũng sẽ thất bại, làm suy yếu tinh thần của tướng lĩnh địch: 'Tình hình hiện nay, ngay cả khi họ đem quân đến, họ chỉ càng chết nhanh hơn mà thôi, không kể đến việc Trương Phụ chỉ đến để đầu hàng, có gì đáng bàn tán?'.
Với tinh thần 'Dĩ bất biến ứng vạn biến', Nguyễn Trãi không chỉ khẳng định chính nghĩa và sức mạnh dân tộc mà còn tận dụng mọi cơ hội để vừa đánh vừa đàm, sử dụng cuộc đánh để thuyết phục, sử dụng chiến lược để thuyết phục, thuận lợi, hoãn lại, mở đường cho chiến thắng. Trên đà chiến thắng, Nguyễn Trãi đã phân tích thời thế: 'Bây giờ, khi chúng ta xem xét về những người thất bại, có sáu lý do'.
Nước lụt tràn lan, tường rào đổ nát, thiếu thốn lương cỏ, quân ngựa gầy guộc, thất bại là điều không thể tránh khỏi! Xưa kia, Đường Thái Tông bắt Kiến Đức, Thế Sung buộc phải đầu hàng; ngày nay, mọi cửa quan đều có quân lính đồn đóng, nếu viện binh đến, chắc chắn sẽ thất bại; nếu viện binh thất bại, các ông sẽ không thể trốn được; thất bại là điều không thể chối cãi! Nước ta trước kia có quân mạnh, ngựa tốt, nhưng bây giờ phải để cả miền bắc để phòng thủ quân Nguyên, không còn thời gian nhìn sang nước Nam; thất bại là điều không thể tránh khỏi! Chỉ biết chinh phạt liên miên, không ngừng tiến công, dân chúng sống trong sự bất an, bị thất vọng; thất bại là điều không thể tránh khỏi! Thần binh quản chính, vua yếu trị vì, xương thịt gặp nạn, 'gia đình đều gặp khó khăn'; thất bại là điều không thể tránh khỏi! Nay chúng ta nổi dậy kháng chiến, mọi người đoàn kết, anh hùng đấu tranh hết mình, quân lính càng rèn luyện, tinh thần càng lên cao, cùng cày ruộng và đánh giặc, trong thành quân lính mệt mỏi, tự đối mặt với nguy cơ tử thần; thất bại là điều không thể tránh khỏi!... Ngồi trông chờ đợi sáu lý do thất bại đó, thật đáng tiếc cho các ông. Điều này cho thấy Nguyễn Trãi đã hiểu rõ tình hình triều đình đối phương, thực tế của chiến trường và so sánh sức mạnh của hai bên, có cái nhìn sâu sắc về ngoại giao và tác động mạnh mẽ vào tâm lý của kẻ đang cố thủ trong thành đợi viện binh. Qua nhiều văn thư khác, Nguyễn Trãi tiếp tục phân loại quan tướng địch thành các bên quyền lực và thừa hành, các bên hung hãn và thừa nhận, các bên nhã nhặn và quân mạnh để có lời nói đấu tranh phù hợp. Qua đó có thể nhìn thấy tầm vóc trí tuệ, tư tưởng yêu nước, bản lĩnh và phong thái chủ động, mạnh mẽ của Nguyễn Trãi. Trong suốt thời gian chiến tranh dài, Nguyễn Trãi đã vừa đánh vừa đàm, dựa vào từng giai đoạn, từng hoàn cảnh cụ thể để đề ra chiến lược ngoại giao phù hợp. Nhờ vậy, những văn thư của ông có sức mạnh của 'vũ khí tư duy', từng bước phân hóa và làm thất bại mọi mưu đồ của kẻ thù, đồng thời nhanh chóng đưa cuộc chiến tranh giành độc lập dân tộc đến thắng lợi và đảm bảo mối quan hệ hữu hảo lâu dài với đế chế phong kiến phương Bắc.
Nếu ý thức về quyền tự chủ dân tộc là điều kiện cơ bản trong mọi tình huống, thì Nguyễn Trãi cũng là một nhà lãnh đạo quân sự tài năng, kết hợp một cách hài hòa giữa chiến lược 'đánh' và 'đàm', dựa trên sức mạnh trên chiến trường để chọn lựa chiến lược ngoại giao phù hợp. Với kiến thức rộng lớn và sự hiểu biết sâu sắc về thời đại, Nguyễn Trãi đã thông thạo một hệ thống kiến thức, kinh nghiệm Trung Hoa thích hợp với thực tế và tạo ra những lập luận chặt chẽ, rõ ràng. Đôi khi ông trích dẫn từ các nhân vật cổ điển và các thành ngữ để khẳng định sự thật: 'Bụng dạ kẻ khác ta lường đoán được', 'Nước xa không cứu được lửa gần'. Ông thường đưa ra những bài học từ lịch sử và nhấn mạnh sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại: 'Trước đây các ông trong lòng gian dối', 'Ngày xưa nhà Tần thôn tính sáu nước', 'Xưa Đường Thái Tông', 'Trước đây Phương Chính, Mã Kì chỉ chuyên làm những sư hà ngược'... với tình hình hiện tại: 'Nay các ông không hiểu rõ thời thế', 'Hiện nay phía Bắc có kẻ địch', 'Tình thế ngày nay', 'Nay các ông thế cùng lực kiệt', 'Nay ở các thành', 'Nay bao nhiêu cửa quan hiểm trở đều có binh lính đồn đóng', 'Nay chúng ta nổi dậy kháng chiến, mọi người đoàn kết'... để chỉ rõ hoàn cảnh thực tế, góp phần thức tỉnh và khai thác sâu sắc tâm trạng hoang mang, thất vọng trong hàng ngũ quân tướng địch.
Quan trọng hơn, Nguyễn Trãi có tầm nhìn xa trải, biết cách đạt được kết quả tốt nhất với tổn thất thấp nhất và cũng sẵn sàng có lời nói linh hoạt, mềm mỏng để sớm chấm dứt chiến tranh, mưu lợi ích cho thế hệ sau. Trong tư thế chiến thắng, Nguyễn Trãi tự tin mở lối sống cho Tổng binh Vương Thông và quan tướng: 'Các ông là những người sâu hiểu sự thực, hiểu rõ thời đại, cho nên chém đầu Phương Chính, Mã Kì để đưa quân địch đến cửa đầu hàng. Như vậy, trong thành sẽ tránh khỏi nạn đói khổ cả, trong nước sẽ không còn sự đau khổ, tình hiếu khắp nơi sẽ được lập lại, và các rủi ro sẽ được loại bỏ. Nếu muốn rút quân về nước, chúng ta sẽ xây dựng cầu cống, mua tàu thuyền, sắp xếp đường đi, tuỳ thuộc vào ý muốn của các ông; khi quân lính rời khỏi đất nước, không có gì phải lo lắng; quốc gia chúng ta sẽ tiếp tục tuân theo và kính trọng đế chế phong kiến theo như truyền thống'...
Nhờ tinh thần yêu nước, tư tưởng nhân nghĩa cao cả và kiến thức sâu sắc, Nguyễn Trãi đã nắm bắt được bức tranh tổng thể của cuộc chiến và hướng dẫn những mối quan hệ lâu dài, dự đoán những khả năng biến động phức tạp có thể xảy ra và đề xuất chiến lược xây dựng tinh thần hòa bình lâu dài giữa hai quốc gia phong kiến trong bức thư luận chiến Thư dụ Vương Thông lần nữa. Tinh thần chiến đấu cho độc lập dân tộc, cho hòa bình, cho những giá trị nhân văn cao cả sau đó đã được Nguyễn Trãi khẳng định một lần nữa trong bản tuyên ngôn độc lập lần thứ hai của dân tộc: Họ đã sống không sợ chết mà thực sự hòa bình – Chúng ta hùng mạnh hơn, dân chúng nghỉ ngơi – Không chỉ có những kế sách phi thường – Mà còn là điều chưa từng thấy trước đây – Từ đây trở đi sẽ vững bền – Quê hương từ đây sẽ thay đổi... (Đại cáo bình Ngô).
Một lần nữa phân tích Thư dụ Vương Thông - Mẫu 2
Trong quá trình hỗ trợ vua Lê Lợi dẫn đầu quân Lam Sơn đánh đuổi quân Minh xâm lược, nhiều lần Nguyễn Trãi đã viết thư gửi cho các tướng giặc, từ lời mắng nhiếc, khiêu khích đến lời dụ dỗ, nhằm thực hiện chiến lược 'mưu phạt tâm công'. Học giả Bùi Huy Bích đã đánh giá rằng: 'Những bức thư này có sức mạnh của mười vạn quân'.
Thư dụ Vương Thông lần thứ hai, cũng được gọi là thư số 35, là một trong những bức thư có nội dung và nghệ thuật xuất sắc nhất, sau này được đăng trong tập Quân trung từ mệnh. Bằng cách thuyết phục này, Nguyễn Trãi đã đạt được mục tiêu: không đánh mà giặc cũng tan.
Khi đó, quân giặc tại thành Đông Quan (Hà Nội ngày nay) bị quân Lam Sơn bao vây trong nhiều ngày, đang rơi vào hoàn cảnh khó khăn. Nguyễn Trãi viết thư này vào khoảng tháng 2 - 1427, và đến tháng 10 cùng năm, sau khi tướng giặc Liễu Thăng bị tiêu diệt ở gò Mã Yên, Vương Thông hoảng sợ và tự ý rút quân về nước mà không cần lệnh của vua Minh.
Với lập luận sắc bén, chặt chẽ, thông qua Thư dụ Vương Thông lần thứ hai, Nguyễn Trãi đã thể hiện ý chí quyết tâm chiến đấu để đạt được chiến thắng và tinh thần yêu chuộng hòa bình của dân quân Đại Việt.
Bố cục thư bao gồm ba phần:
Phần 1: Từ đầu... cho đến khi nào là đủ để nói về việc sử dụng binh?: Tác giả đề cập đến nguyên tắc cơ bản của việc sử dụng binh là phải hiểu biết thời đại.
Phần 2: Từ Trước đây các ông... cho đến khi nào bại vong là không biết!: Nguyễn Trãi phân tích tình hình thời đại và điều kiện bất lợi của đối phương.
Phần 3: Phần còn lại: Tác giả khuyên các tướng giặc đầu hàng, hứa hẹn những điều tốt lành. Đồng thời, thách thức và lên án tướng giặc.
Để hiểu rõ hơn về nội dung của bức thư, điều quan trọng là chúng ta phải hiểu ý nghĩa của hai từ 'thời' và 'thế'.
Thời gian là một khoảng thời gian cụ thể. Thế là tổng thể các mối quan hệ tạo điều kiện thuận lợi hoặc không thuận lợi cho một hoạt động nào đó của con người. Không chỉ riêng các nhà quân sự mà những người làm kinh tế hoặc ngoại giao cũng cần phải hiểu về thời và thế để đạt được thành công trong công việc.
Trong một cuộc chiến, thời thế là bối cảnh tổng thể, là vị trí và vai trò của mỗi trận đánh, là sự tương quan lực lượng giữa hai bên... Dựa vào đó, các tướng lĩnh sẽ đề xuất chiến lược đánh phù hợp nhất để đạt được mục tiêu cụ thể của từng trận đánh và cả chiến dịch tổng thể.
Bắt đầu bức thư, tác giả chỉ ra cho các tướng giặc biết về nghệ thuật sử dụng binh:
Người giỏi trong việc sử dụng binh là người hiểu biết về thời thế. Khi sử dụng binh đúng lúc và có lợi thế, sức mạnh được tăng lên; ngược lại, khi mất thời thế và không có ưu thế, sức mạnh sẽ giảm đi, từ mạnh mẽ trở thành yếu đuối, từ yên bình trở thành nguy hiểm. Sự thay đổi đó chỉ nằm trong phạm vi của sự kiểm soát của con người. Những ông không hiểu rõ về thời thế, lại che giấu bằng lời nói dối, liệu có phải là người hạ đẳng và nhỏ bé không? Sao đủ để nói về việc sử dụng binh?
Đoạn văn này có vai trò đặc biệt, mở ra chủ đề và hướng dẫn lập luận cho toàn bài. Ở các phần tiếp theo, tác giả đưa ra các luận điểm và bằng chứng chặt chẽ và chính xác để làm rõ chủ đề.
Bàn về việc sử dụng binh là chủ đề chính của bức thư, và điều quan trọng là người chỉ huy binh lính muốn chiến thắng phải hiểu rõ về thời thế. Nguyễn Trãi khẳng định rằng điều này là một nguyên lý cơ bản có giá trị như một chân lí. Tác giả phân tích tình hình thời thế bất lợi của đối phương nhằm mục đích thuyết phục và dụ hàng, đồng thời lên án rằng tướng giặc không chỉ không hiểu rõ về thời thế mà còn che giấu nguy cơ thất bại đối với binh lính dưới quyền.
Trong đoạn 2 của bức thư, tác giả chỉ ra ba ý chính: Ý thứ nhất nói về tình hình của nhà Minh ở Trung Quốc (hậu phương); ý thứ hai đề cập đến tình hình của quân Minh tại Đông Quan; ý thứ ba chỉ ra sáu nguyên nhân dẫn đến thất bại của giặc.
Tình hình của nhà Minh ở Trung Quốc gặp ba vấn đề bất lợi: Chính sách khắc nghiệt dẫn đến sự sụp đổ. Ở phía Bắc, giặc Thiên Nguyên đang đe dọa. Trong nước, có nội bất ổn ở Tầm Châu.
Nguyễn Trãi đã trình bày một loạt bằng chứng từ lịch sử Trung Quốc và kết nối với tình hình nội bộ rối ren hiện tại của Trung Quốc:
Ngày xưa, nhà Tần thôn tính sáu quốc, chiếm bốn bể, không chú trọng đạo đức, và cuối cùng thất bại. Nay, Ngô mạnh không bằng Tần, nhưng chính sách lại quá nghiêm khắc, chỉ cần không đầy một năm, mọi thứ sẽ tiêu tan theo truyền thống. Điều này là quy luật tự nhiên, không phải do sức mạnh con người. Hiện nay, ở phía Bắc có kẻ địch Thiên Nguyên, ở phía Nam có nội bất ổn ở các tỉnh Tầm Châu. Khu vực Giang Tả không thể tự bảo vệ được, huống chi còn mưu toan xâm lược nước khác. Những người không hiểu biết sự thực, khi bị đối phương đánh bại, lại còn dựa vào sức mạnh của Trương Phụ, liệu họ có xứng đáng là những vị lãnh đạo vĩ đại hay chỉ là những kẻ yếu đuối?
Ngày nay, dù có một vị tướng cao cấp đem quân đến, cũng chỉ là tự hại nhanh chóng thôi, huống chi Trương Phụ chỉ cần đến đầu hàng, liệu có gì đáng nói?
Tình hình của quân Minh ở thành Đông Quan lúc này cũng gặp ba vấn đề bất lợi: Thành bị bao vây, không có binh viện, không có lương thực. Dân chúng trong thành căm ghét và chống lại mọi cách. Quân lính thì oán trách, bất mãn:
Bây giờ các ông kế cùng sức kiệt, lính tráng mỏi mệt, không có lương thảo, không có binh viện, bám hờ khu nhỏ mọn, nghỉ tạm thành chơ vơ, liệu có khác gì là thịt trên thớt, cá trong nồi? Thế mà lại còn lừa dối dân ta, dụ điều phi nghĩa. Những người trung thành nghĩa sĩ, dù thời cùng vận khốn khó, vẫn chịu đựng khổ đau, không từ bỏ lòng trung kiên, liệu ngày nay, họ lại tin những lời không chính đáng của các ông. Chỉ có e người Nam trong thành nhớ mong chúa cũ, người Ngô ở đây bị đau khổ không chịu nổi, thì những người chống lại các ông sẽ tập hợp lại. Như Trương Phi, Lã Bố, các ông sẽ bị chính người dưới quyền giết hại, điều đó là đương nhiên.
Trong những khó khăn chủ quan của quân giặc, nguyên nhân mất lòng tin là nguyên nhân cốt lõi, ảnh hưởng đến toàn bộ chiến lược của họ. Đúng là như vậy! Thành trì bị quân ta bao vây, lại gặp nạn lụt lội, không có lương thực cho dân, không cỏ cho lừa, ngựa đã cạn, nhưng vẫn không có binh viện. Đó là điều thất bại rõ ràng trước mắt. Đúng là quân Minh rơi vào tình thế hoàn toàn bị động của “thịt trên thớt, cá trong nồi”:
Bây giờ ở các thành, từ thành đô trở xuống, dân căm hận việc các ông lừa dối, khuyến khích ta làm cỏ cả thành. Hoặc có những kẻ vượt tường chạy trốn, tố cáo cả việc sắp đặt vũ khí, chỉnh sửa xe cầu. Những người gặp khó khăn sẽ giết nhau, nhưng sẽ phải chờ đợi quân sĩ của ta đến.
Dựa trên việc phân tích sự biến động của thời và thế cùng với tương quan lực lượng giữa chúng ta và đối thủ, Nguyễn Trãi đã chỉ rõ cho lũ tướng giặc thấy sáu lý do dẫn đến thất bại:
Nguyên nhân thứ nhất là những khó khăn chồng chất mà chúng đang phải đối mặt, không thể vượt qua.
Nguyên nhân thứ hai là không có binh viện đến cứu giúp, quân Minh ở Đông Quan đối diện với tình trạng “nước xa không thể cứu lửa gần”.
Nguyên nhân thứ ba là triều đình nhà Minh đang phải đối phó với quân Nguyên, không có thời gian để quan tâm đến tình hình bi đát của đám tướng sĩ xâm lược ở nước Nam.
Nguyên nhân thứ tư là nội chiến liên tiếp xảy ra khiến cho dân chúng sống dưới triều Minh không có cuộc sống yên bình, dẫn đến sự thất vọng và mất niềm tin.
Nguyên nhân thứ năm là trong triều đình nhà Minh, những kẻ gian thần ganh đua quyền lực, gây ra sự lục đục nội bộ, tạo nên tình trạng hỗn loạn.
Nguyên nhân thứ sáu là lực lượng nghĩa quân Lam Sơn ngày càng trở nên mạnh mẽ hơn, trong khi đó quân Minh ngày càng kiệt sức, mất đi ý chí chiến đấu.
Rất rõ ràng với nguyên lý biến dịch “cùng tắc biến, biến tắc thông”, Nguyễn Trãi đã cho các tướng giặc biết rằng tình thế “cùng” của họ không thể duy trì được lâu dài và sẽ sớm chấm dứt, đầu tiên từ bên trong. Nói một cách khác, quân lính dưới trướng của họ sẽ quay đầu chống lại họ để tìm cách thoát khỏi, vì nếu không thì sẽ đối diện với cái chết. Nguyễn Trãi đã đưa ra từng lý lẽ cụ thể, minh chứng chặt chẽ và chính xác:
Nay ta suy nghĩ theo cách của chúng ta thì có sáu lý do dẫn đến thất bại!
Nước lụt quét tràn, bức tường đổ sập, lương thực thiếu hụt, ngựa quân mệt mỏi; đó là một trong sáu nguyên nhân dẫn đến thất bại!
Xưa Đường Thái Tông bắt Kiến Đức khiến Thế Sung phải đầu hàng; nay bất kỳ địa bàn nào các quan giữ cũng có binh lính ồn ào, nếu viện binh đến, chắc chắn sẽ thất bại, và khi viện binh đã thất bại, các ông chỉ biết trốn tránh; đó là lý do thứ hai dẫn đến thất bại!
Quân lính các ông mạnh mẽ, ngựa khỏe, nhưng bây giờ còn để một phần lực lượng ở miền bắc để đối phó với quân Nguyên, không còn thời gian để quan sát tình hình ở nước Nam; đó là lý do thứ ba dẫn đến thất bại!
Sự can qua liên miên, việc chinh phạt không ngừng, dân chúng sống không yên, đều góp phần tạo ra tâm trạng thất vọng; đó là lý do thứ tư dẫn đến thất bại!
Những kẻ gian thần chuyên chính, chính quyền yếu ớt, gây ra những xung đột nội bộ, “gia đình đánh nhau”; đó là lý do thứ năm dẫn đến thất bại!
Bây giờ chúng ta đã hồi sinh nghĩa quân, từ trên đỉnh lãnh đạo xuống đến dưới cơ sở, mọi người đều đoàn kết, anh hùng dũng mãnh, quân lính ngày càng trở nên tinh thông, và khi tinh thần quốc phòng tăng cao, chúng ta có thể đánh giặc trong khi vẫn canh tác ruộng vườn, trong khi quân lính ở thành phố mệt mỏi, họ sẵn sàng đương đầu với sự diệt vong; đó là lý do thứ sáu dẫn đến thất bại!
Phần này là điểm nhấn của bức thư, nơi mà tác giả sâu sắc đàm phán về tình hình khó khăn của quân giặc. Những ví dụ cụ thể, lời văn sắc sảo và hùng hồn của tác giả làm cho Vương Thông và tướng giặc phải đối diện với sự đáng sợ; đến đây chắc chắn họ sẽ sợ đến rỉ nước mồ hôi.
Trong phần kết của bức thư, Nguyễn Trãi đưa ra hai lựa chọn cho quân Minh: đầu hàng hoặc mở cửa thành để chiến đấu với nghĩa quân Lam Sơn. Tác giả khuyên rằng đầu hàng là lựa chọn tối ưu nhất.
Bảo toàn một mảnh thành và hy vọng vào sáu lý do thất bại đó thật đáng tiếc cho các ông! Câu “Nước xa không cứu lửa gần” được dùng để chỉ rằng viện binh cũng sẽ không giúp ích gì. Các vụ hành vi tàn bạo của Phương Chính, Mã Kì đã khiến nhiều người phải khóc than; việc tiêu diệt họ sẽ mang lại bình yên cho dân, loại bỏ nỗi đau và giúp thúc đẩy hòa bình.
Dù ở thế thượng đỉnh trong sức mạnh và thời thế, tác giả vẫn giữ thái độ đúng đắn. Đối với bọn Phương Chính, Mã Kì, họ bị tiêu diệt; đối với Vương Thông, Sơn Thọ và các tướng khác, tác giả sử dụng một cách linh hoạt, giảo hoạt để dụ chúng đầu hàng.
Bức thư cũng nhấn mạnh sức mạnh áp đảo của quân ta. Khi Nguyễn Trãi viết bức thư này, quân nghĩa Lam Sơn đã bao vây thành Đông Quan. Tác giả không chỉ xỉ nhục tướng giặc là đám thất phu, mà còn phân tích sáu lý do thất bại, đồng thời thách thức giao chiến để chứng minh sức mạnh của quân ta.
Niềm tin không thể phá vỡ của tác giả vào cuộc chiến chống lại quân Minh được thể hiện qua sự nhận biết rõ ràng về thất bại không thể tránh khỏi của đối thủ. Tinh thần hướng tới hòa bình của Nguyễn Trãi được thể hiện qua ý định không muốn tiêu diệt quân Minh sau khi họ thất bại mà thay vào đó tạo điều kiện cho họ rút quân.
Nếu họ muốn rút quân về nước, chúng tôi sẽ sửa chữa cầu cống, mua thêm tàu thuyền và mở hai đường thuỷ lục, tuỳ thuộc vào ý muốn của họ; khi quân rời khỏi lãnh thổ, họ có thể chắc chắn về sự yên bình và không lo lắng gì; và nước ta sẽ tiếp tục tôn trọng họ như ngày xưa.
Tác giả hiểu rõ mối quan hệ đặc biệt giữa chúng ta và Trung Quốc, vì vậy không muốn tạo thù hằn và oán trách mà mong muốn duy trì một mối quan hệ hàng xóm hòa thuận. Phần kết của bức thư rõ ràng thể hiện tư duy chiến lược thông minh và ý nghĩa lâu dài của Nguyễn Trãi.
Cuối cùng, có một cảnh báo cuối cùng đối với Vương Thông:
Nếu họ không nghe tôi như vậy, họ nên sắp xếp quân lính, đối đầu giữa các cánh đồng để quyết định một trận chiến quyết liệt, để xem ai có tài nghệ hơn; họ không nên ngồi một chỗ và chịu đựng như một kẻ yếu đuối, theo lối hành động của phụ nữ khi đối mặt với sự xấu hổ!
Nguyễn Trãi, một danh tác gia vĩ đại, những tác phẩm văn học của ông như một binh đoàn mạnh mẽ, hoặc một vũ khí sắc bén. Bức Thư dụ Vương Thông một lần nữa chứng minh tài năng của ông trong việc thuyết phục và tài năng văn chương. Với sự phân tích sâu sắc về thời đại và tinh thần nhân đạo, Nguyễn Trãi đã làm cho lòng người tướng giặc rung động và tin vào hoà bình. Sức mạnh của tác phẩm này chính là sức mạnh của tâm hồn nhân loại và tình yêu cho hòa bình chân chính.