Bài mẫu Văn lớp 11: Phân tích bài Lai Tân của Hồ Chí Minh với gợi ý cách viết kèm theo 9 mẫu rất hay. Phân tích bài thơ Lai Tân giúp chúng ta hiểu rõ hiện thực đầy sắc thái và sự chiến đấu sắc lạnh, lên án châm biếm cao độ về xã hội dưới thời Tưởng Giới Thạch.
Lai Tân, bài thơ thứ 97 trong Nhật kí trong tù, được Bác viết sau khi chuyển từ Thiên Giang đến Lai Tân. Bức tranh hiện thực trong bài thơ, thể hiện rõ sự mỉa mai, châm biếm và phê phán của Hồ Chí Minh đối với tầng lớp thống trị tại Lai Tân và xã hội Trung Quốc thời kỳ đó. Dưới đây là 9 bài phân tích bài thơ Lai Tân hay nhất mời các bạn tham khảo.
Dàn ý phân tích chi tiết bài thơ Lai Tân
A. Giới thiệu
Phong cách nghệ thuật trong thơ Hồ Chí Minh rất đa dạng, phong phú nhưng vẫn thống nhất: Có thơ trữ tình, thơ tự sự, thơ tự phát, có cả thơ châm biếm, phê phán. Nụ cười châm biếm của Người thật nhẹ nhàng, giản dị, dí dỏm nhưng vô cùng sâu lắng, sâu cay. Tác phẩm “Lai Tân” là một trong những bài nổi bật nhất cho phong cách thơ của Bác.
B. Phần nội dung
I. Giới thiệu về bài thơ.
1. Lai Tân là bài thơ được viết trong thời gian Hồ Chí Minh bị giam giữ tại các nhà tù quốc dân Đảng ở Quảng Tây - Trung Quốc trong bốn tháng đầu.
2. “Lai Tân” được lấy từ tập “Nhật kí trong tù” của Hồ Chí Minh. Bài thơ này phê phán chế độ nhà tù và xã hội Trung Quốc với sự châm biếm tinh tế.
II. Phân tích chi tiết
1. Ba câu đầu tiên
Đó là ba câu mô tả về hành vi thường thấy của ba viên quan cai trị nhà ngục Lai Tân.
a. Ở đây, dường như Bác không phê phán mà chỉ mô tả sự việc. Tuy nhiên, khi suy ngẫm sâu hơn, chúng ta nhận ra ý nghĩa sâu xa của những dòng thơ này. Ba cá nhân mà Bác nhắc đến chủ yếu là ba cá nhân có quyền lực từ thấp đến cao, những người quản lý trực tiếp trật tự an ninh địa phương. Đây là những người cầm quyền nắm quyền thực thi pháp luật, những quan chức 'gương mẫu' nhất trong việc vi phạm luật pháp.
b. Ban trưởng thường xuyên chơi bài cờ, cảnh trưởng nhận hối lộ từ phạm nhân một cách rõ ràng; huyện trưởng làm việc với ánh đèn bật nhưng thực ra chỉ để hút thuốc phiện. Đây là sự thực trong các huyện đường ở Quảng Tây dưới thời Tưởng.
2. Đoạn kết
Một nhận định, một đánh giá về trạng thái của hệ thống quản lý nhà tù.
a. Người đọc mong đợi một lời phê bình mạnh mẽ, kiên quyết. Nhưng Hồ Chí Minh không làm như vậy, thay vào đó, ông kết thúc bằng một câu có vẻ lạnh nhạt, đứng đắn: “Trời đất Lai Tân vẫn bình yên”. Tuy nhiên, sự độc đáo và sâu lắng của những phê phán đó lại nằm ở đây. Nó tiết lộ rằng tình trạng thối nát và không trách nhiệm của các quan chức ở Lai Tân là điều bình thường, là bản chất của hệ thống quản lý ở đây.
b. Đoạn kết, đặc biệt là từ “bình yên”, ẩn chứa một “tiếng cười nhẹ nhàng” mang ý nghĩa vạch trần bản chất thối nát của hệ thống quản lý nhà nước ở Lai Tân. Nhà phê bình Hoàng Trung Thông đã nhận xét rằng “Khi ở nơi đánh giặc, thì đánh, nhưng ở Lai Tân, trời đất vẫn yên bình như ngày xưa”.
C. Kết luận
Ở một nơi khác, Hoàng Trung Thông đã ghi lại: “một từ “thái bình” có thể kèm theo bao nhiêu hành động trên cơ sở là điều phổ biến trong xã hội Trung Quốc, trong tay của những kẻ thống trị tham lam. Một từ duy nhất có thể làm sụp đổ mọi bức tường giả thái bình, nhưng sự đại loạn thực sự lại nằm ở bên trong”. (Bác Hồ làm thơ và thơ của Bác).
Phân tích Lai Tân - Mẫu 1
Nhật ký trong tù của Hồ Chí Minh là một tập nhật ký bằng thơ, và được viết trong thời gian hơn một năm trong các nhà tù của chính quyền Tưởng Giới Thạch ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc. Tập thơ này ban đầu được Bác viết cho chính mình, với mục đích chính là giữ cho tâm hồn an ổn và tinh thần mạnh mẽ trong thời gian Bác bị giam cầm, và cũng là để tự tìm động lực cho ngày Bác được tự do, như đã ghi ở bài “Khai quyển đầu cuốn sổ tay.”
Lai Tân là bài thơ thứ 97 trong tập nhật ký này, và Bác đã viết nó sau khi bị chuyển từ Thiên Giang đến Lai Tân. Bức tranh hiện thực trong bài thơ này, thể hiện rõ sự mỉa mai, châm biếm và phê phán của Hồ Chí Minh đối với giai cấp thống trị tại Lai Tân, và đồng thời cả xã hội Trung Quốc thời kỳ đó.
Phiên âm tiếng Hán:
Trưởng nhà lao hăng say đánh bạc,
Cảnh trưởng bày trò ăn mày quanh.
Chong đèn, huyện trưởng công việc làm,
Trời đất Lai Tân yên bình vẫn cứ.
Bức tranh về thực tại trong nhà tù Lai Tân và một phần nhỏ của xã hội Trung Quốc thời kỳ đó được tạo ra bởi bài thơ này, sử dụng một cách rất sống động và ý nghĩa các cặp thất ngôn tứ tuyệt.
Bài thơ đạt thành công chủ yếu nhờ vào nghệ thuật châm biếm sắc sảo và độc đáo, kết hợp với giọng điệu tự sự và trữ tình, cùng với một cấu trúc chặt chẽ và hợp lý. Cấu trúc của bài thơ gồm hai phần, nhưng khác biệt so với cấu trúc thông thường của tứ tuyệt Đường luật. Phần đầu tiên bao gồm ba câu, trong khi phần sau chỉ có một câu duy nhất. Ba câu đầu tiên đơn thuần kể chuyện, trong khi câu cuối cùng là điểm nút, là nơi tất cả tư tưởng của bài thơ được tập trung và nó làm sụp đổ tất cả các ý châm biếm và mỉa mai của Hồ Chí Minh đối với đám quan chức thuộc giai cấp thống trị.
Phần đầu tiên của bài thơ “Lai Tân” của Hồ Chí Minh đã mô tả một cách sắc sảo hình ảnh chân dung của ba nhân vật “quan trọng.” Trong đó, trưởng nhà lao hăng say đánh bạc hàng ngày, trong khi đánh bạc bên ngoài bị quan bắt. Cảnh trưởng thì trắng trợn ăn tiền đút lót của tù nhân, còn huyện trưởng thì đêm đêm chong đèn và hút thuốc phiện. Những người này đại diện cho chính quyền và luật pháp, nhưng lại hoàn toàn vi phạm pháp luật. Điều này đã vượt ra khỏi khung cảnh của một nhà tù, trở thành biểu tượng cho cả xã hội Trung Quốc thời kỳ đó, khi quan trên thảnh thơi, vô trách nhiệm và tham lam, trong khi cấp dưới chỉ lo xoay xở kiếm ăn, không quan tâm đến các tệ nạn đang hoành hành. Hơn nữa, những hành vi tham lam và nhũng nhiễu của họ thậm chí còn đóng góp “tích cực” vào việc gia tăng tệ nạn xã hội.
Ba nhân vật này tham gia vào một vở kịch câm, và cả ba đều đóng vai trò “nghiêm túc” trong khung cảnh thái bình (??!) dưới sự thống trị của họ Tưởng. Câu thơ ngắn gọn và hàm súc này tố cáo tình trạng hỗn độn, bát nháo của xã hội Trung Quốc thời kỳ đó.
Phần thứ hai của bài thơ, câu cuối cùng, chứa nhận xét sâu lắng và phong phú của tù nhân Hồ Chí Minh về tình hình cai trị tại Lai Tân. Khi đọc điều này, người ta có thể mong đợi một lời phê phán mạnh mẽ. Tuy nhiên, tác giả đã không như vậy, thay vào đó, ông đưa ra một nhận định có vẻ khá khách quan: “Trời đất Lai Tân vẫn yên bình.” Câu này thực sự phản ánh tình trạng thối nát của các quan chức ở Lai Tân, và nó thể hiện một cách châm biếm, mỉa mai sâu sắc.
Hiệu quả của câu thơ này là gì? Nó làm cho tình trạng thối nát của các quan chức ở Lai Tân trở nên bình thường đến mức nó trở thành bản chất của họ. Bản chất này thậm chí đã trở thành một phần của “truyền thống” được chấp nhận trong xã hội từ lâu.
Câu kết luận trong bài thơ, dường như rất bình thường, nhưng ẩn chứa một lời châm biếm, mỉa mai và tiết lộ bản chất xấu của hệ thống thống trị ở Lai Tân. Từ “thái bình” có thể được coi là “bức thư,” “biểu tượng” của bài thơ này. Điều này cho thấy tác giả đã sử dụng một cách tinh tế từ “thái bình” để khám phá tất cả các hoạt động phi pháp và thối nát, và châm biếm bản chất của họ Tưởng Giới Thạch đang trốn trong vẻ ngoài thái bình. Bằng cách này, câu thơ “Lai Tân” thể hiện sự khéo léo nghệ thuật của Hồ Chí Minh, tạo ra một tác phẩm thơ châm biếm sắc sảo và giàu ý nghĩa ẩn.
Phân tích bài thơ Lai Tân - Mẫu 2
“Nhật kí trong tù” của Hồ Chí Minh kết hợp giữa “tính cảm” và “thực tế,” và “Lai Tân” là một trong những bài thơ thể hiện rõ điều đó. Đây là một thành công của Bác trong việc kết hợp bút pháp tả thực và trào phúng để tạo nên một bức tranh thời sự về chế độ xã hội Tưởng Giới Thạch.
Với vai trò là người thư ký trung thành của thời đại, Bác đã ghi lại một cách khách quan những cảnh:
“Giam phòng ban trưởng thiên thiên đổ
Cảnh trưởng tham thôn giải phạm tiền
Huyện trưởng thiêu đăng biện công sự”
Khác với Tú Xương trong hoàn cảnh tự do, Bác có thể “thẳng tay đập vào mặt bọn thống trị những cái tát giáng trời:
“Ở phố Hàng Song thật lắm - quan
Thành thì đen kịt, Đốc thì lang
Chồng chung vợ chạ kìa cô Bố
Dậu lạy quan xin nọ chú Hàn”
(Lắm quan)
Trong tình cảnh giam giữ, Hồ Chí Minh chỉ có thể châm biếm và mỉa mai sâu sắc về bọn thống trị bằng cây bút. Từ bề ngoài đến những mặt tối bên trong của bộ máy thống trị của Đảng Quốc dân Trung Hoa, mọi thứ đều đầy mâu thuẫn. Trong bài thơ 'Lai Tân', ba gương mặt tiêu biểu của chính quyền Tưởng Giới Thạch được phác thảo: 'Ban trưởng', 'cảnh trưởng', và 'huyện trưởng'. Họ mang trong mình sức mạnh và uy lực, nhưng hành động của họ lại đầy bất công và rối ren. Bài thơ ngắn gọn này, với sự lặp lại của từ 'trưởng', tạo ra một bức tranh sống động, châm biếm và thực tế về tầng lớp thống trị. Bức tranh mở đầu là một 'ban trưởng' như một kẻ tham gia đánh bạc. Bức tranh tiếp theo là một 'cảnh trưởng' tham lam và tham nhũng.
Cả ban trưởng và cảnh trưởng đều là công cụ mạnh mẽ để thực thi pháp luật trong một xã hội đầy tham nhũng và tà ác. Họ mặc áo 'công lý' nhưng lại thường xuyên thực hiện những hành động không công bằng. Sức mạnh của họ dường như không bị giới hạn bởi pháp luật. Họ tạo ra nụ cười châm chọc từ những hành động của mình. Ban đầu, 'ban trưởng' và 'cảnh trưởng' có vẻ công minh, nhưng thực tế, họ chỉ là những kẻ tham lam và tham nhũng.
Chúng lợi dụng quyền lực để làm theo ý muốn của mình. Tại Lai Tân, ban trưởng và cảnh trưởng tạo ra sự bình yên giả mạo, trong khi vi phạm pháp luật vẫn diễn ra phổ biến. Những kẻ đứng đầu bộ máy thống trị cũng là những người chủ mưu của tội phạm. Đáng chú ý, nhà tù không chỉ là nơi giam giữ tội phạm, mà còn là nơi phổ biến tội phạm, đặc biệt là tội phạm cờ bạc. Sự trớ trêu là 'đánh bạc ngoài quan bị bắt, trong nhà tù lại được phép đánh bạc' là sự thật không thể phủ nhận trong nhà tù của Tưởng Giới Thạch.
Tác giả châm biếm và phê phán sâu sắc trong một chữ 'công' đó. Huyện trưởng 'lo công việc' hoặc chỉ mượn 'việc công' để che giấu 'việc riêng' của mình? Từ 'đăng' đặt ở giữa câu thơ không phải để tôn vinh huyện trưởng mà để phản ánh sự tối tăm của hệ thống thống trị ở Lai Tân và của chính quyền Tưởng Giới Thạch. Giữa tình hình như vậy, nơi nào mới là yên bình? Câu trả lời là: Yên bình vẫn là Lai Tân này!
Dù cấp dưới độc ác, cấp trên - huyện trưởng - vẫn 'lo công việc' mà không quan tâm đến tình hình dưới. Sự châm biếm của tác giả tăng dần qua thời gian. Các bức tranh về ban trưởng, cảnh trưởng và huyện trưởng ngày càng lớn hơn và rộng lớn hơn. Hình ảnh cuối cùng của 'huyện trưởng' thể hiện một hình ảnh lý tưởng nhưng thực tế là một kẻ vô trách nhiệm và tham nhũng. Từ 'đăng' ở giữa câu thơ nhấn mạnh sự tối tăm của hệ thống thống trị Lai Tân và Tưởng Giới Thạch. Giữa tình hình như vậy, nơi nào mới là yên bình? Câu trả lời là: Yên bình vẫn tồn tại tại Lai Tân!
“Trời đất Lai Tân vẫn yên bình”
Câu trả lời làm cho người đọc bất ngờ. Thì ra là như vậy! Lời bình giá đã phản ánh một cách mạnh mẽ. Tác giả 'Lai Tân' đã kết luận đầy châm biếm, mỉa mai và rất cảm xúc về xã hội đó. Thủ pháp nói ngược của Bác đã khiến cho mọi người cảm thấy vui vẻ. 'Trời đất Lai Tân vẫn yên bình'. Đúng vậy! Nhưng từ chữ 'vẫn' đã làm cho mọi người sửng sốt. Một nụ cười, một giọng nói từ chữ 'vẫn' đó.
Nghệ thuật này đã giúp tác giả 'Lai Tân' vẽ ra một bức tranh toàn diện về xã hội Tưởng Giới Thạch. Như con đà điểu gặp nguy hiểm là húc đầu vào cát, như vậy, các giai cấp thống trị ở Lai Tân tin rằng trời đất yên bình là bình thường. Nhưng đó chỉ là sự giả dối, trong đó chứa đựng nhiều hiểm nguy. Ba bức tranh, ba chân dung của ba đại diện cho giai cấp thống trị đã tạo ra một bức tranh lớn về xã hội Đảng Quốc dân Trung Hoa.
Tác giả 'Lai Tân' đã sử dụng nghệ thuật vẽ để phản ánh xã hội Tưởng Giới Thạch. Cảnh thái bình của Lai Tân không phải là thực sự yên bình. Nó được 'trang trí' bằng sự 'thái bình', nhưng mọi người hiểu rằng trời đất Lai Tân thực sự như thế nào.
Kết thúc bài thơ của Hồ Chí Minh giống như lối thơ trào phúng của các nhà thơ Việt Nam khác. Hai chữ 'Lai Tân' không chỉ là tên của một huyện mà còn là biểu tượng của một xã hội mới, bình yên. Huyện Lai Tân vẫn yên bình như trước. Nhưng 'như trước' ở đây có nghĩa là sự trì trệ, không có sự phát triển; 'như trước' là duy trì những vấn đề của ngày xưa. Hồ Chí Minh đã chỉ trích mạnh mẽ chế độ Tưởng Giới Thạch.
Không chỉ ở “Lai Tân” mà còn trong nhiều bài thơ khác trong “Nhật kí trong tù”, Bác đã châm biếm sâu sắc xã hội Tưởng Giới Thạch như “Trảng binh gia quyến”, “Đổ”, “Đổ phạm’. Đó là “những ngón đòn trào phúng thâm thúy mà Bác đã đánh thẳng vào kẻ thù, vạch trần cái vô lý, tàn tệ” của chế độ khiến “ta cười ra nước mắt”. Tiếng cười vừa trữ tình, vừa đậm chất trí tuệ khiến ta thoải mái, hả hê.
Tôi nhớ đến Tú Xương với một tiếng cười trào lộng: “Tri phủ Xuân Trường được mấy niên Nhờ trời hạt ấy cùng bình yên”. (Đưa ông phủ)
Tiếng cười dân tộc thấm nhuần trong thơ trào phúng của Hồ Chí Minh, càng đọc ta càng thấy nó sâu cay. “Lai Tân” là một bài thơ nằm trong số đó. Vừa có ý nghĩa hiện thực, vừa mang tính chiến đấu tố cáo cao độ, bài thơ đã giúp ta hiểu thêm về xã hội Tưởng Giới Thạch và tâm hồn tài năng của Bác.
Phân tích bài thơ Lai Tân - Mẫu 3
Vào khoảng những năm ba mươi của thế kỷ XX, trên văn đàn Việt Nam đã có sự trưởng thành mới. Thi ca giờ đây không còn bị ràng buộc bởi những quy ước cũ. Mỗi thi sĩ lại hiện diện với một tư thế riêng, của riêng mình. Cũng vì điều này, họ đã có những định nghĩa khác về thơ. Nếu Xuân Diệu cho rằng
“Là thi sĩ nghĩa là ru với gió
Mơ theo trăng và vơ vẩn cùng mây”
thì Hàn Mặc Tử nói: “Thi sĩ gánh trên vai nỗi đau nhân loại”. Câu hỏi là “nỗi đau nhân loại” là gì? Có thể là “tương tư” như Nguyễn Bính chăng? Hay là “không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà” của Huy Cận? Bên cạnh những nỗi đau đó, Hồ Chí Minh “vô tình” thêm vào “nỗi đau nhân loại” một góc nhìn khác. Đó là góc nhìn vào cái xấu xa, thối nát của xã hội. Không chỉ ở “vòng trời đất dọc ngang ngang dọc” của đất Việt mà đã chạm đến mục cửa của xã hội Trung Quốc do chính quyền Tưởng Giới Thạch đứng đầu. Tuy “ngâm thơ ta vốn không ham” nhưng nếu là con người thì Hồ Chí Minh thờ ơ với những gì chướng tai gai mắt thế sao? Chỉ gói gọn trong bài thơ “Lai Tân”, tác giả đã nhẹ nhàng nhưng đả kích sâu cay một xã hội
“Ban trưởng nhà lao chuyên đánh bạc
Giải người, cảnh trưởng kiếm ăn quanh
Chong đèn, huyện trưởng làm công việc
Trời đất Lai Tân vẫn thái bình”
Vì là người tù của chế độ Tưởng Giới Thạch nên không có gì khó hiểu khi tác giả lại vẽ ra một bức tranh hiện thực sắc sảo đến thế. Khi lược đọc qua bài thơ, người ta sẽ dễ dàng nhận thấy một nghịch lý – một nghịch lý rất lớn. Đúng rằng không thể phủ nhận được trong thi ca không được có những nghịch lý. Thi ca vẫn được quyền có những nghịch lý. Những nghịch lý đó đôi khi là cảnh “Hầu trời” của Tản Đà hay làm sao có thể được khi Xuân Diệu lại muốn “cắn” vào “xuân hồng”. Tuy là nghịch lý đấy nhưng tất cả đều mang trong mình một nét dễ thương của con người “ru với gió, mơ theo trăng và vơ vẩn cùng mây”. Nghĩa là tuy nghịch lý về vật chất nhưng lại hợp lý trong tâm khảm.
Cái nghịch lý ở đây mà Hồ Chí Minh đặt ra cũng thế. Cái nghịch lý này giờ đây đã kèm theo chút nóng giận, bực tức. Làm sao có thể được khi một xã hội “ban trưởng chuyên đánh bạc”, “cảnh trưởng” lại “kiếm ăn quanh” mà “trời đất Lai Tân vẫn thái bình”? Quả thật, nếu như định nghĩa rằng “ban trưởng” là người trông coi nhà lao và “cảnh trưởng” là những người có nhiệm vụ giải tù nhân. Tất cả họ dường như đều chung một công việc là giáo dục tù nhân, giúp tù nhân tốt hơn. Nhưng thực tế thì không phải vậy.
Trong cái nghịch lý chủ đạo đã trình bày thì lại đâu đó nhen nhóm lên những nghịch lý khác. Chính là tại sao trong tù lại có cái nạn đánh bạc? Vẫn biết rằng chính xã hội lúc bấy giờ bên Trung Quốc thì món đánh bạc bị luật cấm. Nếu như anh đánh bạc thì không những anh, mà cả vợ con anh cũng bị liên lụy; còn riêng anh, anh phải đi tù. Đó là một thực tế và thực tế này đã được Hồ Chí Minh phác lại qua một lời ăn năn, hối tiếc của tên tù cờ bạc:
“Đánh bạc ở ngoài quan bắt tội
Trong tù đánh bạc được công khai
Bị tù con bạc ăn năn mãi
Sao trước không vô quắt chốn này?”
Chính bài thơ trên đã vẽ ra rất khéo sự lạm quyền đến khốn nạn của chế độ lúc đó. “Con bạc” kia bị tù là đáng rồi, thích đáng cho việc hắn làm. Nhưng làm sao có thể im lặng được khi cái kẻ bắt mình vì tội đánh bạc thì chính y cũng đánh bạc. Thế là cả cai tù và phạm nhân đều là tòng phạm. Cùng đánh bạc với nhau cả thôi, nếu tôi có tội thì anh cũng chẳng thoát; thế mà lấy cái tư cách gì mà anh bắt tôi? Quả đúng như thế, vị quan kia không có tư cách để “bắt tội” nhưng hắn có quyền. Hắn có quyền, cái quyền mà chế độ Tưởng Giới Thạch đã “ban tặng” cho hắn. Và rồi cái nghịch lý ở đây là nhà lao giờ đây đã bị biến thành sòng bạc “được công khai”. Tại đây, ngay cái nơi mà tù nhân ước gì mình đừng vô đây lại được cấp giấy phép đánh bạc. Ngay cả đến “con bạc ăn năn mãi”: thà lúc trước vào đây đánh bạc để khỏi bị kết tội. Nực cười chăng? Cũng có thể. Chua cay chăng? Cũng có thể. Đau đớn chăng? Cũng có thể. Cái nhà tù Tưởng Giới Thạch là thế đấy!
Và rồi, không chỉ có nạn đánh bạc vậy đâu mà nơi đây còn bị Hồ Chí Minh chụp ảnh lại:
“Giải người, cảnh trưởng kiếm ăn quanh”.
Lại thêm cái nghiệp hối lộ. Đã quá tràn ngập những sự thối nát, mục cửa của nhà tù Tưởng Giới Thạch. Khi bước vào lao tù, phạm nhân luôn ý thức rằng đây là nơi họ sẽ bị đánh, bị đối xử như thú vật. Biết rõ vậy nhưng nếu như với ý nghĩa nhà tù là nơi cải tạo phạm nhân thì làm sao lại có tình trạng hối lộ? Nghịch lý! Trong một bài thơ khác, tác giả cũng đã vạch ra cách trớ trêu, đau lòng của thói quen hối lộ này một cách rất chân thực:
“Mới đến nhà lao phải nộp tiền
Lệ thường ít nhất năm mươi nguyên
Nếu anh không có tiền đem nộp
Mỗi bước anh đi một bước phiền”
Thì ra thói quen hối lộ là một “lệ thường”. Bây giờ đã rõ đến gốc rễ của vấn đề. “Cảnh trưởng” dường như có quyền làm cho “mỗi bước anh đi một bước phiền” nếu tù nhân không có “năm mươi nguyên” để nộp. Ở nơi “tối tăm ấy”, tác giả đã thấy, đã đau lòng, đã đắng cay vì nghịch lý đau đớn, trớ trêu này. Dường như tác giả đang tìm kiếm một lời giải pháp nào đó.
“Chong đèn, huyện trưởng làm công việc”
Dường như “huyện trưởng” là một quan chăm lo cho dân, thương dân nên khi đêm buông xuống, mọi thứ dường như chìm trong giấc ngủ, ông lại “thiêu đăng” để làm việc. Điều này thực sự đáng quý! Nhưng câu hỏi đặt ra là nếu ông ta lo lắng cho dân, cho đất nước như thế thì tại sao cấp dưới của ông lại có những hành động như vậy. Liệu ông có tài nhưng lại bất lực; hay ông cố ý bỏ qua và “cho phép” cấp dưới được quyền như vậy? Vấn đề tiếp theo là liệu “huyện trưởng” đã được cấp dưới đút lót không? Đó là một câu hỏi lớn - một câu hỏi mà chính chế độ phải trả lời. Một khía cạnh khác, nếu ta đánh đồng những đối tượng trong ba câu thơ đầu thì có lẽ “huyện trưởng” thường đêm “thiêu đăng” để hút thuốc phiện. Không phải một cách cường điệu mà ghép hết tội này đến tội khác cho ông; nhưng dù có tìm một lý do chính đáng cho những hành động như thế vào đêm trong bối cảnh này cũng là khó khăn.
Chỉ cần lướt qua ba câu thơ đầu của “Lai Tân”, độc giả đã có thể nhận ra đó như một thước phim mà tác giả đang cố ghi lại một cách chân thực. Thước phim này chiếu lại một bộ máy cai trị ở Lai Tân gồm “ban trưởng”, “cảnh trưởng”, “huyện trưởng” với những hành động dường như là bình thường trong xã hội thời bấy giờ. Bình thường đến mức tầm thường! Thực tế là như vậy. Một điều rõ ràng là xã hội đó sẽ không “thái bình”. Nhưng đến câu cuối bài thơ, với tất cả những sự việc như thế mà tác giả lại kết luận rằng:
“Trời đất Lai Tân vẫn thái bình”
Dường như là lạnh lùng và cực kỳ nghịch lý. Tuy vậy, tác giả đã đánh đồng một cách nhẹ nhàng nhưng rất sâu sắc. Nhãn tự “thái bình” đồng thời vừa phản ánh một nghịch lý, vừa vẽ ra một hình ảnh chân thực của chế độ Tưởng Giới Thạch. Có thể “thái bình” là do sự đồng lòng nhất quán từ “cảnh trưởng”, “ban trưởng” đến “huyện trưởng”. Tất cả đều giống nhau, cũng thối nát, mục rữa. Thêm vào với nhãn tự “thái bình”, tác giả dường như đang khẳng định rằng tình trạng của chế độ thống trị xã hội Trung Quốc bấy giờ vẫn diễn ra bình thường, không có gì phải ngạc nhiên, thậm chí điều đó gần như là bản chất của guồng máy cai trị ở đây. Chỉ cần vậy, tác giả đã mỉa mai châm biếm cái xã hội dưới thời Tưởng Giới Thạch đó một cách sâu sắc đến vậy. Sâu sắc vì thi nhân đã nhìn thấy vào bên trong cái sự thật đã được che đậy bằng bề mặt giả tạo của bộ máy cai trị này.
Hồ Chí Minh dường như đã thực sự trở thành một thi sĩ vì tác giả đã “gánh trên vai cả nỗi đau nhân loại”. Thi nhân vừa thương vừa đánh đồng mạnh mẽ. Bút pháp châm biếm nhẹ nhàng mà sâu sắc cùng nhãn tự “thái bình” đặc biệt xen giữa nhịp thơ 4/3 đã giúp thi sĩ hoàn thành “Lai Tân”. Rất chính đáng, vô lý nhưng lại có lý hết lời!
Phân tích bài thơ Lai Tân - Mẫu 4
Một phần của tập thơ Nhật kí trong tù của Hồ Chí Minh ghi lại những trải nghiệm hàng ngày của tác giả trong nhà tù và trên đường chuyển lao, tạo nên những bài thơ mang tính chất tự sự và thực tế. Tập thơ này đã minh họa được bức tranh tối tăm của nhà tù Quốc dân đảng Trung Quốc một cách tỉ mỉ, như một bộ phim tài liệu có sức phê phán mạnh mẽ về thời đại đó. Bài thơ Lai Tân là một ví dụ điển hình.
Lai Tân là nơi mà Hồ Chí Minh đã trải qua trên con đường từ Thiên Giang đến Liễu Châu, Quảng Tây. Bài thơ này thể hiện hiện trạng đen tối, thối nát của một xã hội mà người ta tưởng là yên bình, tốt đẹp.
Bài thơ thất ngôn tứ tuyệt Đường luật thường gồm bốn phần, mỗi phần một câu để biểu đạt ý nghĩa. Tuy nhiên, bài thơ Lai Tân lại có kết cấu đặc biệt, phản ánh sự châm biếm của tác giả và tài năng trong việc biên soạn thơ.
Bài thơ Lai Tân thuộc thể thất ngôn tứ tuyệt Đường luật, nhưng lại có cấu trúc khác biệt. Sự đặc biệt này bắt nguồn từ châm biếm của tác giả và khả năng kết cấu thơ một cách tinh tế, trong khi vẫn giữ được sự trang trọng và nghiêm túc của thể thơ.
Bài thơ được chia thành hai phần rõ ràng thay vì bốn phần như thường thấy trong thể thất ngôn tứ tuyệt. Phần đầu tiên kể về những trải nghiệm cá nhân, trong khi phần thứ hai biểu hiện cảm xúc của nhà thơ trước những hiện thực đau lòng mà ông chứng kiến.
Về cấu trúc, hai phần trên của bài thơ có một mối liên kết chặt chẽ và vững chắc. Nếu thiếu bất kỳ một phần nào, kết cấu sẽ bị phá vỡ và bài thơ sẽ mất đi nhiều ý nghĩa, đặc biệt là nếu thiếu đi câu cuối thì sẽ mất đi tính châm biếm và đả kích, mặc dù ba câu đầu đã phê phán rõ ràng. Sự liên kết chặt chẽ này đã làm nổi bật mâu thuẫn giữa sự bất ổn và thái bình, tạo nên tiếng cười chua cay trước hiện thực sống.
Bài thơ được viết trong giai đoạn đất nước Trung Quốc chịu sự xâm lược của Nhật Bản, khi nhân dân Trung Quốc phải chịu đựng dưới sự thống trị của người ngoại quốc và trong bộ máy quan lại của chính quyền Tưởng Giới Thạch. Ba câu đầu ghi lại hiện thực trong nhà tù, với ba viên quan biểu thị cho bộ máy chính quyền ở Lai Tân. Sự hành động bất thường của Huyện trưởng trong câu thơ cuối đã tạo ra một nghịch lý, chỉ ra sự bình thường của bộ máy cai trị ở Lai Tân.
Sự thối nát của bộ máy chính quyền đã trở nên cực kỳ nghiêm trọng, với điều xấu và không trật tự trở thành phổ biến, thậm chí trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày. Điều này thể hiện sự thái bình trong cuộc sống của quan lại ở Lai Tân.
Hồ Chí Minh đã mô tả bộ mặt của quan lại nhà tù Lai Tân một cách đầy đủ và rõ ràng trong chỉ bốn câu thơ. Bài thơ không chỉ chỉ trích tình trạng thối nát phổ biến của quan lại và xã hội Trung Quốc dưới chính quyền của Quốc dân đảng mà còn sử dụng nghệ thuật châm biếm từ hai yếu tố cơ bản là mâu thuẫn và giọng điệu.
Một trong những cách để tạo ra tiếng cười trong nghệ thuật châm biếm là khai thác mâu thuẫn trái ngược tự nhiên. Trong trường hợp này, mâu thuẫn được tạo ra bởi cấu trúc của bài thơ. Ba câu đầu tạo ra một tình huống bất thường theo quy tắc. Thay vì kết luận với một câu phơi bày thực trạng xã hội, tác giả lại kết thúc với câu 'Trời đất Lai Tân vẫn thái bình', biến sự bất thường thành điều bình thường, tạo ra một tiếng cười đầy chua cay.
Để tạo ra tiếng cười mạnh mẽ, sâu sắc và độc đáo, tác giả đã sử dụng ba hình tượng (Ban trưởng, Cảnh trưởng, Huyện trưởng) kết hợp với ba hành vi (đánh bạc, ăn hối lộ, hút thuốc phiện), và không dừng lại ở đó, Hồ Chí Minh còn nâng cao vấn đề lên mức phổ quát và phổ biến bằng cách lặp lại các từ như ngày ngày, đêm đêm, y nguyên như cũ.. Những hành vi đó đủ để chúng ta kết luận rằng xã hội ở Lai Tân đang rối loạn. Nhưng điều bất ngờ là tác giả kết luận rằng đó là thái bình. Điều này chỉ ra rằng, rối loạn hay thái bình không phụ thuộc vào hiện thực khách quan theo logic tự nhiên nữa mà phụ thuộc vào cách nhìn của mỗi người. Nếu một người nhìn vào đó và thấy rối loạn, nhưng với bộ máy quan lại ở Lai Tân thì đó là thái bình. Đọc giả luôn cười nhưng đó là một tiếng cười chua chát vì sự thật đã bị biến tấu một cách trần trụi, cuộc sống thường nhật đã bị xuyên xỉ không thương tiếc.
Giọng điệu trong thơ chính là giọng điệu của tâm hồn nhà thơ, nhưng nhà thơ không bao giờ tạo ra tiếng cười dễ dãi. Hồ Chí Minh chắc chắn đã rất bất bình khi chứng kiến những cảnh tượng như vậy. Vậy tại sao tác giả không sử dụng một giọng điệu mạnh mẽ, phẫn nộ mà lại giữ vẻ bình thản, nhẹ nhàng? Với phong cách hiện thực, đặc biệt khi đây là hiện thực trào phúng, tác giả đã duy trì một thái độ khách quan nhằm tạo ra phản ánh tốt nhất. Sự bình thản của Hồ Chí Minh tạo ra cảm giác rằng Người không phê phán hay trào phúng gì. Tuy nhiên, với giọng điệu ấy, tác giả đã tạo ra một sự đả kích mạnh mẽ, quyết liệt. Điều này là nét độc đáo của phong cách viết của Hồ Chí Minh trong bài thơ.
Tóm tắt của bài thơ Lai Tân - Mẫu 5
Nhật kí trong tù là tập hợp các bản ghi chép bằng thơ do Hồ Chí Minh viết trong suốt một năm trời trong những nhà tù dưới sự thống trị của chính quyền Tưởng Giới Thạch ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc. Đây là bộ thơ mà Bác tự viết cho mình, với mục đích: 'Ngày dài ngâm ngợi cho khuây, Vừa ngâm vừa đợi đến ngày tự do' như Bác đã viết ở bài Khai quyển đầu cuốn sổ tay. Do đó, Bác ghi lại tóm tắt những điều mà Người nghe, thấy và gặp phải, gây ra sự bận tâm, suy tư và xúc cảm trong suốt mười bốn tháng bị giam giữ. Bài thơ Lai Tân là bài thứ 97, được Bác viết sau khi bị chuyển lao từ Thiên Giang đến Lai Tân. Đằng sau cảnh thực hiện đại có vẻ như rất khách quan là thái độ mỉa mai, châm biếm và phê phán của Hồ Chí Minh đối với tầng lớp thống trị ở Lai Tân cụ thể và xã hội Trung Quốc đương thời nói chung.
Phiên âm chữ Hán:
Ban trưởng nhà giam hằng ngày cờ bạc đặt cược,
Cảnh trưởng tham lam nhận hối lộ từ phạm nhân giải tù;
Huyện trưởng châm đèn làm công việc chính trị,
Lai Tân vẫn yên ổn như xưa.
Dịch nghĩa:
Ban trưởng nhà giam ngày nào cờ bạc,
Cảnh trưởng với lòng tham hối lộ giải phạm nhân;
Huyện trưởng châm đèn làm việc chính trị,
Lai Tân vẫn yên bình như ngày nào.
Dịch thơ:
Ban trưởng nhà giam cứ mỗi ngày bày bạc,
Tham lam, cảnh trưởng nhận hối lộ giải tù;
Huyện trưởng châm đèn, làm việc chính trị,
Lai Tân vẫn yên bình như ngày nào.
Bức tranh về hiện thực tại nhà tù Lai Tân và một phần xã hội Trung Quốc được Hồ Chí Minh mô tả sống động trong bài thơ thất ngôn tứ tuyệt ngắn gọn nhưng ý nghĩa sâu sắc. Thành công của bài thơ nằm ở nghệ thuật châm biếm sắc sảo, độc đáo kết hợp với giọng điệu tự sự xen lẫn trữ tình và một kết cấu chặt chẽ, hợp lý.
Kết cấu bài thơ gồm hai phần nhưng khác với cấu trúc thông thường của tứ tuyệt Đường luật ở chỗ: phần thứ nhất gồm ba câu, còn phần thứ hai chỉ có một câu. Ba câu thơ đầu chỉ đơn thuần kể việc. Điểm nút chính là câu thứ tư bởi nó làm bật ra toàn bộ tư tưởng của bài thơ và làm bung vỡ tất cả cái ý châm biếm mỉa mai của người tù Hồ Chí Minh trước sự thối nát đến tận xương tủy của đám quan chức trong giai cấp thống trị.
Ở phần thứ nhất, Hồ Chí Minh đã phác họa thần tình chân dung của ba nhân vật 'quan trọng'. Ban trưởng nhà giam cứ mỗi ngày đều tham gia cờ bạc, trong khi: Đánh bạc bên ngoài quan bắt tội. Cảnh trưởng thì trắng trợn nhận hối lộ từ phạm nhân, còn huyện trưởng thì đêm đêm châm đèn hút thuốc phiện. Chính những kẻ đại diện cho chính quyền, cho luật pháp lại ngang nhiên vi phạm pháp luật. Điều trái ngược ấy đã vượt ra khỏi khung cảnh của một nhà tù, trở thành tính chất tiêu biểu cho cả xã hội Trung Hoa thời ấy: Quan trên trì trệ, vô trách nhiệm, hưởng lạc; cấp dưới thì chỉ lo xoay xở kiếm ăn quanh năm, mặc cho mọi tệ nạn cứ tự do hoành hành. Hơn thế, điều đáng mỉa mai là chính bọn quan lại tham lam, nhũng nhiễu ấy đã 'tích cực' góp phần làm gia tăng tệ nạn xã hội. Ba nhân vật đang hoạt động như trong một màn hài kịch câm và cả ba đang thủ vai một cách hết sức 'nghiêm túc' giữa khung cảnh thái bình (?!) dưới sự thống trị của họ Tưởng. Câu thơ miêu tả ngắn gọn mà lại hàm ý mỉa mai sâu sắc, tố cáo tình trạng lộn xộn, bát nháo của xã hội Trung Quốc lúc đó.
Phần thứ hai (câu cuối cùng) là nhận xét có tính chất trào lộng thâm thúy của người tù Hồ Chí Minh về tình trạng của bộ máy cai trị ở Lai Tân. Người đọc chờ đợi gì ở câu kết luận này? Chắc hẳn phải là một sự lên án quyết liệt. Nhưng tác giả đã không làm như thế mà lại hạ một câu có vẻ rất khách quan: Trời đất Lai Tân vẫn thái bình. Đòn đả kích bất ngờ mà sâu cay lại nằm ngay trong câu nhận xét tưởng như là ca ngợi ấy.
Hiệu quả đả kích của câu thơ như thế nào? Hoá ra tình trạng thối nát của bọn quan lại ở Lai Tân không phải là chuyện bất thường mà là chuyện bình thường. Bình thường đến nỗi đã trở thành bản chất, thậm chí đã thành 'nề nếp' được chấp nhận từ lâu.
Câu kết dường như hết sức 'bình thường' nhưng lại ẩn chứa một tiếng cười mỉa mai, châm biếm, vạch trần bản chất xấu xa của hệ thống thống trị ở Lai Tân. Từ 'thái bình' có thể coi là 'thuốc độc', 'màn che' của bài thơ. Nhà thơ Hoàng Trung Thông đã có một lời bình rất chính xác và thú vị: “Một từ 'thái bình' mà làm nổi lên bao việc làm, điều này đã tồn tại từ lâu trong tầm nhìn của giai cấp thống trị ở Trung Quốc. Một từ duy nhất mà làm sụp đổ tất cả sự 'thái bình' dối trá nhưng thực chất là một cuộc hỗn loạn toàn diện bên trong”.
Bài thơ Lai Tân chứng tỏ sức mạnh của nghệ thuật thơ và khẳng định sự hiện diện của bản chất suy thoái, tan nát của chế độ Tưởng Giới Thạch. Sức mạnh chiến đấu, vẻ 'thép' của bài thơ là sự kết hợp giữa sự nhẹ nhàng và sâu sắc.
Phân tích bài Lai Tân - Mẫu 6
Tập thơ Nhật kí trong tù của Hồ Chí Minh ghi lại cuộc sống trong tù, tâm trạng của tác giả trong những ngày u ám tại nhà lao, hoặc những điều mà tác giả nghe thấy trên đường bị chuyển từ nhà lao này sang nhà lao khác. Chỉ có bài thơ Lai Tân là bức tranh tổng quan về thực tế bên trong và ngoài nhà tù, mô tả về quyền lực ở huyện Lai Tân mà cũng là biểu tượng cho quyền lực Trung Quốc thời đó dưới triều đại của Đảng Quốc dân.
Bài thơ bắt đầu như một bản tin phóng viên, lạnh lùng nhưng trung thực: Ban trưởng nhà lao chuyên đánh bạc. Hồ Chí Minh làm thơ, nhưng cũng đừng quên rằng Người là một nhà báo nổi tiếng đã từng hoạt động cách mạng ở Pháp, từng làm chủ bút của báo Người cùng khổ. Tập thơ Nhật kí trong tù có nhiều đặc điểm của báo chí như cách chọn nhân vật, lựa sự kiện, nghệ thuật truyền đạt tin tức. Trong câu thơ mở đầu, tác giả đã lột tả một sự kiện bất ngờ là tên ban trưởng nhà lao đánh bạc! Làm thế nào trong tù, tác giả biết được tin tức đến như vậy? Chẳng có gì, tên người cai quản này chính là con bạc trong nhà tù, chơi bạc một cách công khai với tù nhân. Người dân chơi bạc ở bên ngoài sẽ bị bắt, bị giam; nhưng kẻ chơi bạc vào trong nhà tù sẽ được miễn phạt.
Có lần tác giả mỉa mai rằng: Đánh bạc bên ngoài bị truy bắt, Trong nhà tù đánh bạc mà công khai, Những kẻ bị giam đều ăn năn mãi. Sao trước đây chẳng ai tham gia vào chốn này. Tù nhân chơi cờ bạc cũng bị tra tấn, đói khát, chết đói ngay trong nhà tù (Đêm qua còn ngủ bên tôi, Sáng ra anh đã ra nơi suối vàng), thật là kinh hoàng! Có thể nói, nhà tù là nơi thực hiện luật pháp, nhưng nhà tù ở Lai Tân vi phạm luật pháp. Ban trưởng nhà lao đã biến nhà tù thành nơi để hắn lợi dụng.
Đánh bạc và cờ bạc trong nhà tù là một cách cướp bóc trắng trợn của tên ban trưởng đối với tù nhân. Câu thơ chỉ đưa tin, nhưng lại có sức tố cáo sâu sắc về chế độ nhà tù ở Lai Tân. Bên ngoài nhà tù, tác giả lại phát hiện được một tên trưởng khác cũng làm điều bậy. Lại còn là một quan chức thi hành pháp luật: Cảnh sát trưởng ở Lai Tân! Cảnh trưởng tham thôn giải phạm tiền. (Giải người cảnh trưởng kiếm ăn quanh) Vấn nạn hối lộ trong xã hội Trung Quốc thời đó đã trở nên nghiêm trọng. Nhà tù càng trở nên hỏng hóc. Tù nhân khi vào tù phải nộp tiền! Nếu không có tiền, mỗi bước đi của họ đều trở nên khó khăn hơn. Đèn sáng phải có tiền, nước uống phải có tiền. Cảnh sát trưởng giải phạm nhân cũng tìm kiếm lợi nhuận.
Tác giả không giấu được sự tức giận, đã lộ diện trong mấy dòng về cảnh sát trưởng tham thôn (cảnh sát trưởng tham lam). Tác giả đã đưa ra hai tên trưởng ở Lai Tân làm điều sai trái, một là đánh bạc, một là ăn hối lộ. Còn tên huyện trưởng thì làm gì mà có vẻ nghiêm túc. Hình ảnh thơ thực sự là bí ẩn, nhưng cũng rất tinh tế: Huyện trưởng thiêu đăng biện công sự. (Chong đèn huyện trưởng lo công việc) Trong bản dịch Nhật kí trong tù lần đầu tiên, câu thơ này được dịch là Chong đèn huyện trưởng làm công việc. Dù có dịch làm nhưng vẫn làm tốt hơn là lo.
Lý giải dần dần, ta sẽ thấy sự bất ổn của từ này. Theo quy luật bình thường, tên ban trưởng làm sai, tên cảnh sát trưởng làm sai, thì tên huyện trưởng cũng phải làm sai. Vậy mà Huyện trưởng thiêu đăng biện công sự. Tên huyện trưởng này làm gì? Nhóm dịch giả Nhật kí trong tù lần đầu tiên không thể giải thích được, phải hỏi Đại sứ quán Trung Quốc. Một viên chức văn hóa từ Đại sứ quán Trung Quốc nói là quan chức thời đó không làm gì cả, chỉ chong đèn hút thuốc phiện. Kể từ đó, các sách giáo khoa và giáo trình đại học đều dạy rằng ngục trưởng đánh bạc, cảnh sát trưởng ăn hối lộ, huyện trưởng hút thuốc phiện!
Bài thơ Lai Tân chỉ trích thái độ và hành động thiếu trách nhiệm của quyền lực ở Lai Tân cũng như ở xã hội Trung Quốc thời kỳ Quốc dân đảng.
Vẫn có nhà nghiên cứu còn nghi ngờ. Giáo sư Lê Trí Viễn viết: Bài Lai Tân có một câu không rõ nghĩa ngay từ nguyên văn: Khiêu đăng huyện trưởng biện công sự. Hai câu thơ trước đều nói về việc đánh bạc và hối lộ, nhưng ở đây tên huyện trưởng đang làm công việc (không phải là việc công) gì mà phải đốt đèn. Có người nói rằng hắn làm mọi thứ để kiếm lợi, nhưng như thế cũng là ăn chặt. Có ý kiến cho rằng: Có phải hắn đang hút thuốc phiện không? Chỗ này có lẽ cần nghiên cứu thêm” (Tác phẩm mới, số 8).
Nhóm dịch giả đã viết thư hỏi tác giả. Ý chính của câu hỏi là liệu tên huyện trưởng trong bài thơ Lai Tân làm việc hay hút thuốc phiện. Hồ Chủ tịch đã gạch bỏ ba từ 'hút thuốc phiện' bằng mực đỏ. Sau khi nhận được hồi âm từ tác giả, các học giả vẫn còn bối rối. Vì vậy, bí mật của câu thơ vẫn còn. Theo tôi, không nên hiểu câu thơ này theo lôgic mà phải hiểu theo nghĩa phi lôgic (hình thức). Hãy hiểu là tên huyện trưởng này đang làm công việc (dịch là công việc cũng không suy suyển với nguyên tác là mấy). Thì hắn đang làm việc công đấy thôi. Hắn làm huyện trưởng Lai Tân mà hai tên quan tỉ mỉ lớn trưởng và cảnh trưởng làm bậy trước mặt hắn, hắn không biết. Loạn đến thế là đủ, thối nát đến thế là đủ. Dưới đèn sáng, dưới mắt hắn: Lai Tân yên bình như trước. Bọn quan chức dưới quyền của tên huyện trưởng đang gian trước công đường, nhưng chưa nói đến bọn người dân dưới làng xã, nhưng hắn vẫn tự hào về huyện Lai Tân hắn cai quản là mọi thứ đều tốt đẹp, yên bình.
Nụ cười châm biếm của Hồ Chí Minh thật là sâu cay! Hãy nghe thêm lời nhận xét của nhà thơ Hoàng Trung Thông về tên huyện trưởng này: “Ở đâu đánh giặc thì cứ đánh, nhưng trời đất Lai Tân này vẫn yên bình như bao lần trước. Một chữ yên bình mà mô tả lại tất cả những việc làm trái với nguyên tắc của xã hội Trung Quốc đương thời, cả giai cấp cầm quyền bóc lột. Chỉ một chữ ấy đã làm sụp đổ tất cả những điều yên bình giả tạo, nhưng thực sự lại là một cuộc hỗn loạn bên trong”. Về mặt cấu trúc, không nên coi nhẹ ba câu đầu làm tầng thấp, vì như vậy chủ đề của bài thơ chỉ dừng lại ở việc phê phán những thói hư tật xấu của bọn quan lại đương thời ở Lai Tân. Theo tôi, hai câu đầu đã nhấn mạnh vấn đề, còn câu thứ ba đã đưa vấn đề lên một tầm cao mới. Và như vậy, chủ đề của bài thơ Lai Tân là lên án thái độ và hành động thiếu trách nhiệm của nhà cầm quyền ở Lai Tân cũng như của xã hội Trung Quốc thời kỳ Quốc dân đảng. Bài thơ này có giá trị tổng quan và sâu sắc.
Phân tích bài thơ Lai Tân - Mẫu 7
Nhật ký trong tù (1942 - 1943) là tập thơ xuất sắc, phong phú về mặt chiến đấu, trí tuệ và tình cảm của nhà thơ lớn Hồ Chí Minh. Tập thơ này có hình thức của một nhật ký, đa dạng về phong cách, âm điệu, trong đó phong cách tự sự trào phúng chủ yếu để châm biếm, phê phán nhà tù và xã hội dân quốc Trung Hoa. Bài thơ Lai Tân sử dụng phong cách tự sự trào phúng giàu trí tuệ.
Ba câu thơ đầu kể về các nhân vật như sau:
Ban trưởng nhà lao chuyên đánh bạc
Giải người, cảnh trưởng kiếm ăn quanh
Chong đèn huyện trưởng làm việc thâu đêm
Tác giả không tiết lộ tên của họ mà chỉ liệt kê từng người một, các vị này đều nắm giữ các vị trí quan trọng trong cơ cấu xã hội, và họ nên là tấm gương trong việc thực thi pháp luật. Cách họ được liệt kê và mô tả công việc của họ rất rõ ràng, nhưng họ đã làm những việc gì.
Ban trưởng nhà lao chuyên đánh bạc. Việc đánh bạc là bất hợp pháp, nhưng trong nhà tù, việc này lại được tiến hành một cách công khai, dẫn đến việc chủ ngục tham gia đánh bạc nhiều hơn hết. Các quan chức trong nhà tù coi thường luật pháp. Cảnh sát trưởng bắt người vô tội để họ trốn thoát, đặt tiền chuộc, tham ô. Hắn là một kẻ ranh ma, tận dụng tình huống để nhận hối lộ. Khi chuyển giữa các nhà tù, hắn tìm cách lừa dối tù nhân. Hành vi của hắn thực sự là bỉ ổi và đê tiện.
Huyện trưởng chong đèn làm việc thâu đêm, công việc của ông ta không ai biết. Ông ta có phải làm việc hút thuốc phiện không? Điều đó thật là tồi tệ! Soạn công văn? Ông ta làm việc chăm chỉ mà không quan tâm đến việc cấp dưới gian lận, làm loạn, làm rối dân chúng. Ông ta chỉ là một viên quan làm công việc, ngu đần nên dễ bị cấp dưới lừa dối. Sự vô tài và không trách nhiệm của ông làm tổn thương. Hay ông ta có biết mà giả vờ không biết, có mắt nhưng không thấy? Vậy thì cả một nhóm các quan lại tham nhũng và thối nát. Ý thơ đã đưa ra nhiều cảm xúc và ý nghĩa sâu sắc.
Việc liệt kê các quan chức từ thấp đến cao và việc thăng tiến cho thấy phạm vi hiện thực mở rộng theo từng cấp bậc, và các chức vụ càng cao thì càng thấy sự hủ bại. Cách họ làm việc được mô tả một cách nhịp nhàng, rành mạch, tạo ra một bức tranh sống động như một vở kịch câm. Họ đã quen thuộc với công việc của mình đến mức gần như tự động.
Bộ máy cai trị vẫn hoạt động đều đặn, và cuộc sống vẫn diễn ra như bình thường. Trong quy luật sinh học, cái đột biến trở nên phổ biến sẽ trở thành điều thường thấy. Sinh học chỉ ghi nhận điều thường thấy để hiểu về bản chất của vật thể. Cái không bình thường trở nên bình thường, và ở Lai Tân, sự thối nát trở thành điều thường thấy, trở thành phần của quy luật, và họ giỏi giấu diếm nó, khiến cho cuộc sống vẫn yên bình. Điều đó làm cho sự sợ hãi nhất. Tiếng cười châm biếm, có chiều sâu tri thức, nằm ở đó.
Hai câu thơ đầu tiên của tác giả nêu rõ sự thối nát của ban trưởng và cảnh sát trưởng. Câu thứ ba để mở cửa cho sự châm biếm trào phúng. Câu kết luận bình luận, đánh giá về sự việc. Theo hướng của câu chuyện, câu thơ cuối cùng truyền đạt ý kiến phê phán nhưng tác giả lại kết luận ngược lại.
Trời đất Lai Tân vẫn Thái Bình
(Lai Tân y cựu thái bình yên)
Với mức độ thối nát như vậy, làm sao có thể nói đến 'thái bình'? Điều đó thật là rối ren. 'Y cựu' đối với 'Lai Tân'. Lai Tân vẫn giữ nguyên vẻ bình yên của nó. Điều đó chỉ làm cho sự thối nát trở nên bình thường hơn. Tiếng cười châm biếm chứa đựng sự nghịch ngợm và nghệ thuật sắc sảo. Hoặc đó có thể là những lời bào chữa giả mạo của họ. Dù tiêu cực có tồn tại, cuộc sống vẫn được duy trì yên bình, và đất nước vẫn được miệt mài, thịnh vượng. Lời bào chữa giả mạo này thật là tội lỗi lớn. Bên ngoài có vẻ bình yên, nhưng bên trong lại đầy rỗng tuếch. Đất trời Lai Tân sắp sụp đổ.
Trong bối cảnh thế giới rối loạn vì chiến tranh, bài thơ được sáng tác. Trung Quốc đang chịu ảnh hưởng từ bọn phát xít. Trong khi đó:
Các anh hùng tranh giành vị trí trên mặt trận
Toàn cầu đang chìm trong sự lừa dối trên bầu trời xanh.
Trong khi mọi người ở góc này vẫn đang thưởng thức và phá hoại cộng đồng, ở đâu có cuộc chiến, họ vẫn sống yên bình. Họ là kẻ xâm lược nội bộ. Lai Vung đang trong thời kỳ hỗn loạn. Một từ 'thái bình' đã làm sáng tỏ bức màn dối trá, vạch trần những vết thương của xã hội thời Tưởng. Hiện thực này là một dạng tự tố cáo.
Bài thơ thể hiện sự thông minh và chiến đấu. Lời thơ đơn giản nhưng thể hiện sự châm biếm của một bậc thầy. Một nghệ thuật châm biếm nhẹ nhàng nhưng sâu cay.
Phân tích bài thơ Lai Tân - Mẫu 8
Bài thơ Lai Tân ghi lại những gì được chứng kiến và nghe được trong những ngày Bác bị giam trong nhà tù của Tưởng Giới Thạch. Bức tranh về thực tế của nhà tù và một phần của xã hội Trung Quốc được thu nhỏ trong bốn câu thơ bảy chữ kèm theo thái độ.
Thành công của bài thơ Lai Tân nằm ở nghệ thuật châm biếm sắc sảo, độc đáo, kết hợp giọng điệu tự sự với kết cấu chặt chẽ. Bài thơ Lai Tân có 2 phần, với hai cách cấu tứ khá bất ngờ. Ba câu đầu chỉ là sự kể chuyện. Điểm nút chính là câu thứ tư, làm bật ra toàn bộ tư tưởng của bài. Nó tiết lộ tất cả cái hàm ý châm biếm mỉa mai hướng đến sự thối nát của xã hội Tưởng Giới Thạch.
Ba câu đầu mô tả ngắn gọn, sâu sắc, công phá sự lộn xộn, bát nháo của xã hội Tưởng Giới Thạch. Hồ Chí Minh vẽ ra ba bức tranh sống động. Người giám ngục đánh bạc, cảnh sát trưởng móc túi tiền tù nhân và quan huyện chơi ma túy.
Ở nơi khác đánh giặc thì đánh giặc, nhưng ở Lai Tân vẫn thế. Ba nhân vật hành động như trong một vở kịch hài câm. Cả ba đều đóng vai một cách nghiêm túc dưới bầu trời 'thái bình' của Lai Tân — cảnh tượng thu nhỏ của giang sơn dưới sự thống trị của nhà Tưởng.
Câu cuối là lời châm biếm sắc sảo. Một từ 'thái bình' tiết lộ sự thật về sự dối trá của xã hội Trung Quốc. Chỉ một từ đó làm sáng tỏ sự đại loạn bên trong xã hội.
Ba câu đầu chỉ là việc kể chuyện, không có gì đặc biệt, mỗi nhân vật có hành động khác nhau nhưng đều thể hiện sự thối nát, đặc biệt là trong hoàn cảnh 'quốc gia hữu sự'. Người ta thường nói 'quốc gia hưng vong, thất phu hữu trách'. Dù giặc đang đứng trước mắt, mọi người đã mất trí, nhưng quan to nhỏ chỉ quan tâm đến việc làm sao để túi của họ đầy hơn.
Bác không cần nói đến 'đại loạn', chỉ nói 'thái bình', như là 'Trời đất Lai Tân vẫn thái bình'. Với câu này (gọi là 'cảnh cú' trong nghệ thuật thơ Đường), một câu thơ có thể làm rung chuyển những câu thơ khác. Bài thơ ban đầu bỗng trở nên sâu sắc, hấp dẫn, và gây ra những cảm xúc đặc biệt.
Bài thơ cũng là một ví dụ về bút pháp chấm phá của thơ Đường. Lời thơ ngắn gọn, súc tích, không cầu kỳ, nhưng chỉ trong bốn câu thơ, nhà thơ đã vẽ lên bức tranh của một xã hội bị thối nát đến tận cùng. Sức mạnh, tính kiên cường của bài thơ được thể hiện nhẹ nhàng nhưng mạnh mẽ. Câu kết có vẻ dửng dưng, vô cảm, nhưng thực ra ẩn chứa một tiếng cười khẩy, một tiếng cười mỉa mai lật tẩy bản chất của cả hệ thống nhà nước tại Lai Tân.
Phân tích bài thơ Lai Tân Hồ Chí Minh - Mẫu 9
'Nhật kí trong tù' là một trong những tác phẩm tiêu biểu của Hồ Chí Minh. Nổi bật trong đó phải kể đến bài thơ 97 - 'Lai Tân'. Bài thơ này phản ánh, phê phán, mỉa mai và bóc trần bộ mặt của những người đứng đầu nhà tù cũng như xã hội thời đó.
Bài thơ mở đầu bằng việc phơi bày sự thối nát, xấu xa của các nhà lãnh đạo - những người nắm quyền lực, thực thi pháp luật:
'Ban trưởng nhà giam ngày ngày đánh bạc
Cảnh trưởng tham lam ăn tiền phạm nhân bị giải
Huyện trưởng chong đèn làm việc công'
Ba câu thơ đầu tiên của bài thơ cho ta thấy thực tế về những người thực thi pháp luật và xã hội Trung Quốc thời đó. Đầu tiên là 'ban trưởng đánh bạc'. Họ không chỉ đánh bạc một lần mà hàng ngày trước mặt tù nhân. Người đứng đầu là ban trưởng - người thực thi pháp luật. Họ cũng như tù nhân, đều say sưa vào bài bạc, nơi mà công lý, pháp luật lại biến thành sòng bạc. Không chỉ ở đây, bài thơ 'Đánh bạc' của Bác cũng đã miêu tả rõ nhất về cảnh bài bạc trong nhà tù:
'Đánh bạc ở ngoài quan bắt tội
Trong tù đánh bạc được công khai
Vào tù con bạc ăn năn mãi:
Sao trước không vô quách chốn này'
Châm biếm, lên án một cách hóm hỉnh, qua mỗi hình ảnh ta cảm nhận sâu sắc hơn về vấn đề bài bạc trong nhà tù. Không chỉ có ban trưởng, cảnh trưởng cũng 'tham lam ăn tiền phạm nhân'. Ban trưởng đánh bạc còn cảnh trưởng kiếm tiền từ dân đen nghèo khó. Thay vì là nơi thi hành công lý, pháp luật mà đây lại là nơi lợi dụng, trục lợi cá nhân. Những tưởng nhà tù là nơi để duy trì trật tự, giúp đỡ nhưng thực ra đây mới là nơi tồn tại những điều đen tối nhất, xấu xa nhất của xã hội Trung Quốc thời đó. Dù cấp dưới hành động như vậy nhưng cấp trên lại không có biện pháp, vẫn để huyện trưởng 'chong đèn làm việc'.
Thái độ châm biếm, mỉa mai của tác giả làm rõ bức tranh mục nát của nhà tù và xã hội thời đó. Tại sao cấp dưới dám hành xử như vậy? Chẳng phải vì sự chấp nhận im lặng của cấp trên sao? Họ chỉ quan tâm đến công việc của mình, bỏ quên dân chúng. Từ sự châm biếm nhẹ nhàng và sâu sắc của tác giả, ta thấy rõ sự thối nát của quan lại và xã hội thời đó.
'Trời đất Lai Tân vẫn thái bình'
Câu thơ cuối cùng khiến người đọc suy nghĩ. Tại sao một xã hội thối nát như thế lại có thể 'thái bình' được? Đó chỉ là thủ đoạn nói ngược của Bác. Hóa ra Lai Tân vẫn 'thái bình' như vậy từ xưa đến nay. Từ 'vẫn' phản ánh sự khinh bỉ, châm biếm của tác giả. 'Thái bình' chỉ là sự che giấu của những thói hư tật xấu, tệ nạn trong xã hội.
Bài thơ 'Lai Tân' tóm tắt được bức tranh xấu xa của các quan nhà tù Tưởng Giới Thạch. Bút pháp châm biếm nhẹ nhàng nhưng sâu sắc đã làm cho 'Lai Tân' trở nên đặc sắc. Lời thơ ngắn gọn, không cầu kỳ, chỉ với bốn câu thơ, anh hùng dân tộc đã nói lên tiếng phẫn nộ thay cho hàng triệu người vô tội, chống lại thói ích kỷ và tranh đấu vì chính nghĩa.