Phân tích hai câu luận và hai câu kết của bài thơ Tự tình 2 của Hồ Xuân Hương bao gồm dàn ý và 4 bài văn mẫu xuất sắc, đạt điểm cao của các bạn học sinh giỏi lớp 11. Qua 4 bài phân tích 4 dòng cuối của Tự tình 2, các bạn sẽ có thêm nhiều tài liệu học tập, rèn luyện, và củng cố kỹ năng viết văn phân tích ngày càng tiến bộ hơn.
Phân tích 4 dòng cuối của bài Tự tình, chúng ta có thể thấy được tài năng của Hồ Xuân Hương đã mang ngôn ngữ dân gian, tiếng nói hàng ngày vào trong lời thơ, biến lời ca thành sự bình dị và Việt hoá thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật. Bà xứng đáng với danh hiệu 'Bà chúa thơ Nôm' của văn học dân tộc. Ngoài ra, có thể tham khảo thêm một số bài mẫu khác như: phân tích tâm trạng của nhân vật trữ tình trong bài thơ Tự tình 2, phân tích bài thơ Tự tình 2. Chúc các bạn học tốt.
Dàn ý phân tích hai câu luận và hai câu kết
I. Bắt đầu
- Giới thiệu tác giả và tác phẩm bài thơ Tự tình 2
- Trình bày vị trí của đoạn trích (2 câu luận và 2 câu kết của bài Tự tình)
II. Phần chính
1. Hai câu luận
“Kéo dài qua mặt đất, rêu phủ khắp nơi.
Thấu hiểu bước chân vào mây, đá cuốn trôi lắng xuống.”
+ Dù nhỏ bé như đám rêu nhưng không chịu phận bé nhỏ, yếu đuối, một chút. Chúng như đang muốn tỏa sáng: rêu phải mọc 'dọc theo mặt đất', đá đã cứng nhắc lại càng cứng nhắc hơn, lại càng sắc bén để 'đâm sâu vào bước chân của mây'.
+ Sự đảo ngữ tài tình nhấn mạnh sự phẫn uất của đá, của rêu và cũng là của con người.
+ Sử dụng những động từ mạnh mẽ (đâm, xiên) kết hợp với những bổ ngữ độc đáo (dọc, toạc) thể hiện rõ sự bướng bỉnh, kiêu ngạo => Đá, rêu như đang phản kháng mạnh mẽ, như đang oán trách sâu thẳm với thiên nhiên.
=> Có thể nói, trong những tình huống khó khăn nhất, thơ của Hồ Xuân Hương vẫn hiện lên một sức sống mạnh mẽ, một khao khát.
2. Hai câu kết
“Chán ngấy với sự lặp lại của mùa xuân,
Mảnh tình chia sẻ chỉ là tí tẹo!”
+ 'Chán ngán' đại diện cho sự chán chường, mệt mỏi. Xuân Hương cảm thấy chán ngấy với cuộc sống bất an, đầy thăng trầm, bởi mùa xuân đến rồi lại đi, tạo hoá như đang lặp lại một cách đều đặn như câu chuyện tình cảm của con người.
+ Từ 'xuân' có thể ám chỉ cả mùa xuân và tuổi trẻ. Trái với tự nhiên, mùa xuân quay lại nhưng với con người, tuổi xuân đã qua không bao giờ trở lại. Hai từ 'lại' trong 'xuân đi xuân lại lại' mang hai ý nghĩa khác nhau. Từ 'lại' đầu tiên là lặp lại, trong khi từ 'lại' thứ hai biểu thị sự trở lại. Mùa xuân trở lại nhưng tuổi xuân đã qua, điều này gây ra cảm giác chán ngán.
+ Trong câu thơ cuối, sử dụng nghệ thuật tăng tiến để làm cho tình cảm của nhân vật trở nên thêm cảm xúc: mảnh tình - chia sẻ - chỉ là một ít nhỏ. Mảnh tình - đã ít ỏi, đã nhỏ bé, đã không đầy đủ, lại còn phải 'chia sẻ' mà thậm chí còn ít hơn nữa (tí tẹo), tạo ra cảm giác thêm đau lòng, thêm thương tâm => Câu thơ thể hiện lòng của người phụ nữ trong xã hội cũ, khi họ phải đối mặt với việc chồng chất chia sẻ không đủ.
III. Phần kết
- Đưa ra cảm nhận tổng quan
Phân tích hai câu luận và hai câu kết - Mẫu 1
Một lần khi đọc thơ của Hồ Xuân Hương, nhà thơ Tế Hanh đã viết một bài thơ khen ngợi bà với tựa đề là Hồ Xuân Hương như sau:
'Xin chào chị Hồ Xuân Hương
Ôi một tài thơ vô cùng đặc biệt
'Xiên ngang mặt đất' câu thơ sắc nét
'Dê cỏn buồn sừng' chữ viết sắc bén
Không chịu cam lòng số phận phụ nữ
Chế giễu nam nhi cả một phố phường
'Bà chúa thơ Nôm' không ai sánh kịp
Vượt ra ngoài ranh giới của văn chương'
Thực sự, thơ của Hồ Xuân Hương đúng như những gì mà Tế Hanh đã mê đắm, điển hình trong đó là bộ thơ Tự tình, đặc biệt là bài Tự tình 2. Nếu hai câu luận và hai câu kết là biểu hiện của sự cô đơn, buồn bã, và nỗi đau thương của nhân vật trữ tình trước biến cố tình yêu không như mong đợi, như một lời than thở uất hận, đầy chán chường. Thì trong hai câu luận và hai câu kết, ta lại thấy cái tính cách mạnh mẽ, sự chống đối của nhà thơ với những khó khăn của số phận phụ nữ, lo sợ tuổi xuân đi qua nhanh chóng, và tình yêu không đến đúng lúc.
Đọc hai câu thơ để phân tích:
'Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám
Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn'
Có vẻ như chúng ta cảm nhận được sự phẫn uất, giận dữ của nhân vật trữ tình qua những hình ảnh của thiên nhiên, mặc dù chúng vốn bình thường nhưng bây giờ lại mang trong mình một tâm trạng đè nén của nhà thơ. Sử dụng ngôn ngữ đảo ngược cấu trúc câu thơ càng thể hiện rõ sự căm phẫn, bực bội của Hồ Xuân Hương được đẩy lên đỉnh điểm. Cảnh vật, đất trời dường như cũng giống như đang nổi giận cùng con người, và khi con người mang tâm trạng tức giận, họ nhìn thấy sự phản kháng mạnh mẽ ở mọi nơi, giống như núi lửa phun trào. Vì thế, người đọc có cảm giác cả con người và thiên nhiên đều hợp sức để thách thức mọi điều xung quanh. Lối viết của thơ cứng đầu, trơ trẽn thể hiện qua từ ngữ như 'Xiên ngang', 'Đâm toạc', dù chúng thường đứng ở vị trí của vị ngữ nhưng lại được tác giả đặt ở vị trí trước, nhấn mạnh sức mạnh của thiên nhiên sẵn sàng phá vỡ mọi điều ngăn trở. Nếu nhìn vào nhân vật trữ tình, nếu trong tâm trí nhà thơ, họ có thể tưởng tượng ra những hình ảnh bình thường như rêu mọc, đá núi xiên qua mây mù trong một tâm trạng bất mãn, giận dữ như vậy, thì chắc chắn tâm trạng của tác giả phải là một cơn bão, không phải điều bình thường. Rêu, thường mềm mại và nhỏ bé, còn đá vẫn cứ cứng ngắc, dường như không ai để ý đến sự tồn tại của chúng, điều đó cũng là biểu tượng cho thân phận đáng thương của người phụ nữ trong quá khứ. Nhưng bây giờ, rêu lại trở nên mạnh mẽ, đá cũng không còn im lặng mà đâm thẳng vào chân mây, trong một không gian rộng lớn như vậy, rêu và đá bỗng trở nên mạnh mẽ, phi thường, như thoát khỏi sự yếu đuối, nhỏ bé để bước vào một tầm cao mới. Đó chính là mong muốn của Hồ Xuân Hương, hai câu thơ tưởng chừng đơn giản, nhưng thực tế lại là những câu thơ mô tả tâm trạng, trước là tức giận, phẫn nộ, sau là khao khát mãnh liệt được thoát ra khỏi sự kiềm chế của xã hội phong kiến, trở nên mạnh mẽ chống lại xã hội, chống lại trời đất, để được tự do thể hiện bản thân.
Sau tất cả những tức giận, dường như như giông bão, Hồ Xuân Hương quay trở lại với sự thực tế buồn chán của bản thân trong hai câu thơ kết, trong một vòng luẩn quẩn không có lối thoát, trong nỗi buồn của phận đàn bà.
'Chán ngấy với sự lặp lại của mùa xuân,
Mảnh tình chia sẻ chỉ là tí tẹo'
Hồ Xuân Hương đã cảm thấy 'chán ngấy' với cuộc sống éo le, đầy bạc bẽo, và với sự lặp lại của mùa xuân, biểu hiện cho sự phản đối với thời gian và tuổi trẻ. Mùa xuân của thiên nhiên có thể quay lại, nhưng tuổi xuân của con người, đặc biệt là tuổi xuân đẹp của người phụ nữ, không bao giờ quay lại. Điều này khiến Hồ Xuân Hương cảm thấy chán ngấy. Điều đó trở nên đáng thương hơn trong câu cuối cùng: 'Mảnh tình san sẻ chỉ là một chút xíu'. Mảnh tình đã bé nhỏ rồi, nhưng lại được chia sẻ thành từng chút xíu, làm cho nó trở nên thêm ít ỏi và đáng thương. Điều này gợi lên hình ảnh về cuộc đời khó khăn của Hồ Xuân Hương, người phụ nữ phải chịu nhiều khổ đau và tổn thương trong cuộc sống, và cũng là biểu tượng cho số phận của phụ nữ trong xã hội phong kiến.
Tóm lại, bài thơ 'Tự tình 2' là một trong những tác phẩm nổi bật nhất của Hồ Xuân Hương, thể hiện sự đau đớn và cô đơn của người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Nhưng cũng qua đó, nhà thơ khẳng định vẻ đẹp và sức mạnh tinh thần của họ, muốn vượt qua số phận khó khăn để tìm kiếm hạnh phúc và tình yêu.
Phân tích hai câu luận và hai câu kết - Mẫu 2
Trong số các bài thơ của Hồ Xuân Hương, 'Tự tình' là một trong những tác phẩm ấn tượng nhất, thể hiện sự cô đơn và nỗi buồn sâu sắc của người yêu đời, người luôn tìm kiếm hạnh phúc nhưng lại gặp phải nhiều khó khăn và bất hạnh. Đây cũng là sự thất bại của một giấc mơ không thành.
Hai câu luận là biểu tượng của tâm trạng xao lãng:
Rêu mọc xiên ngang mặt đất,
Đá đâm toạc chân mây, mấy hòn.
Tác giả sử dụng động từ mạnh mẽ như xiên ngang, đâm toạc để mô tả một thiên nhiên đầy sức sống. Việc đảo ngữ nhấn mạnh hành động mãnh liệt trong tâm trạng bi phẫn sâu xa. Đây cũng là biểu tượng cho ý chí bứt phá giới hạn của người phụ nữ, mong muốn phá vỡ các ràng buộc lịch sử để tự khẳng định bản thân và tìm kiếm hạnh phúc. Tính cách này cũng được thể hiện trong một bài thơ khác:
Vẫy tay với bầu trời cao rộng,
Đoạt cẳng để nhìn đất xa vời.
Khát khao chỉ là mong muốn, nhà thơ quay về thực tại để đối mặt với thực tại của bản thân:
Chán ngán mùa xuân đi qua đi lại,
Mảnh tình san sẻ, chút xíu thôi.
Những ai tôn trọng giá trị cuộc sống thường lo sợ thời gian. Thời gian trôi đi nhanh chóng, nhưng cuộc sống vẫn cứ trôi qua tẻ nhạt mà không có bất kỳ thay đổi nào, làm cho việc tìm kiếm hạnh phúc trở nên khó khăn hơn. Từ 'xuân' mang hai ý nghĩa: mùa xuân và tuổi trẻ. Mùa xuân của thiên nhiên luôn tuần hoàn lặp lại trong khi tuổi trẻ của con người sẽ không bao giờ trở lại. Trong tình huống này, lòng người càng trở nên chán ngán:
Ngày xuân tuổi hạc càng cao
Non xanh nước biếc càng ngao ngán lòng
(Nguyễn Khuyến)
Việc đặt từ 'ngán' ở đầu câu với trọng âm mạnh mẽ nhấn mạnh tâm trạng chán chường. Từ 'lại' ở đây có hai ý nghĩa: một là thêm một lần nữa, hai là trở về. Cụm từ 'xuân lại lại' biểu hiện tâm trạng bị áp đặt và day dứt. Trong khi đó, mảnh tình đã trở nên rất nhỏ và chỉ còn là tí con con. Từ 'cỏn' mang ý nghĩa quá nhỏ và từ 'con con' biểu thị sự giảm dần, đến lúc sẽ hoàn toàn biến mất. Việc sử dụng biện pháp tăng tiến trong câu thơ thể hiện sự thương tâm đối với số phận tội nghiệp, và dự báo về sự mòn mỏi và mất mát.
Qua bài thơ này, ta nhận ra rõ hơn cách Hồ Xuân Hương đã dùng ngôn ngữ dân gian và giọng điệu đời thường để tạo ra những bài thơ đơn giản, gần gũi và thấu đáo về con người. Bà xứng đáng là 'Bà chúa thơ Nôm' của văn học dân tộc.
Phân tích 4 câu thơ cuối bài Tự tình - Mẫu 3
Hồ Xuân Hương được xem là một trong những nữ thi sĩ nổi tiếng nhất của Việt Nam, sản phẩm thơ của bà phong phú và đa dạng, chủ yếu tập trung vào việc tả cảnh và cảm xúc ngụ tình. Bà nổi tiếng với việc thể hiện vẻ đẹp và sự hy sinh của phụ nữ, đồng thời lên tiếng phản đối chế độ xã hội cũ. Tự tình 2 là một trong những bài thơ nổi tiếng nhất của bà, thể hiện rõ nhiều cung bậc cảm xúc của tác giả, đặc biệt là thông qua 4 câu thơ cuối.
Bốn câu thơ đầu tiên mở ra một bức tranh rộng lớn, từ con thuyền trên dòng sông đến mọi ngõ hẻm trong làng. Trong khi đó, hai câu luận tạo ra hình ảnh 'kỳ dị' để tả cảnh. Đây là hai câu thơ miêu tả cảnh vật 'lạ lùng' viết trong đêm tối, trong tâm trạng u sầu, buồn bã:
Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám,
Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn.
Thế giới hình ảnh trong thơ của Hồ Xuân Hương luôn rất sống động và sôi động. Đó là không gian và thời gian của cuộc sống hàng ngày, luôn đầy biến động và mâu thuẫn với không gian yên bình và thời gian không tồn tại của thơ cổ ('Mõ thảm không khua mà cũng cốc - Chuông sầu chẳng đánh cớ sao om?'; 'Lắt lẻo cành thông cơn gió thốc – Đầm đìa lá liễu giọt sương gieo'; 'Gió giật sườn non khua lắc cắc – Sóng dồn mặt nước vỗ long bong',… Thậm chí, màu sắc trong thơ của Hồ Xuân Hương cũng như muốn kêu gào, muốn hét lên: 'Cửa son đỏ loét tùm hum nóc – Hòn đá xanh rì lún phún rêu'; 'Một trái trăng thu chín mõm mòm – Nẩy vừng quế đỏ, đỏ lòm lom',…).
Tuy nhiên, dù là âm thanh hay màu sắc, chúng vẫn phản ánh ra tiếng ồn hoặc sự xuất hiện của các gam màu như xanh, vàng, trắng, đỏ,… Nhà thơ chỉ cần làm to lên, làm sâu đậm để tạo nên những âm thanh, màu sắc độc đáo của Hồ Xuân Hương. Dưới ngòi bút của bà, thậm chí cả những vật đứng yên, không chuyển động cũng trở thành những sinh vật biết vùng vẫy, biết cử động, biết phản kháng: 'Xiên ngang mặt đất rêu từng đám – Đâm toạc chân mây đá mấy hòn'. Cách diễn đạt ngược được sử dụng ở đây nhấn mạnh tính linh hoạt mạnh mẽ, dữ dội của thế giới nghệ thuật của Hồ Xuân Hương.
Từ các câu đề, hai câu chính, đến những câu kết, cái tôi đầy sức sống của Hồ Xuân Hương dần trỗi dậy: ban đầu là cảm giác chán chường, ngán ngẩm 'Trơ cái hồng nhan với nước non', tiếp theo là sự bực dọc, bồn chồn, mong muốn say mà không được, trong khi đêm dần buông và trăng vẫn chưa tròn: 'Chén rượu hương đưa say lại tỉnh – Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn'. Cuối cùng là cảm giác bức bối, phẫn nộ muốn phá vỡ mọi ràng buộc. Khát vọng sống của con người này, yêu cầu sự thể hiện đầy đủ bản chất, tính cách riêng biệt của người phụ nữ đặc biệt này, không chỉ phản đối chế độ phong kiến hẹp hòi mà còn thách thức bản thân và cả vũ trụ.
Không ngẫu nhiên mà Hồ Xuân Hương thường đưa nhân vật của mình vào một bối cảnh rộng lớn, gần gũi với vũ trụ bao la ('Thân em vừa trắng lại vừa tròn – Bảy nổi ba chìm với nước non'; 'Gan nghĩa giãi ra cùng nhật nguyệt – Khối tình cọ mãi với non sông'; 'Văng vẳng bên tai tiếng khóc chồng - Nín đi kẻo thẹn với non sông'; 'Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn – Trơ cái hồng nhan với nước non',… Đó là một con người có kích thước đặc biệt, không chỉ thuộc về bản thân mình hay gia đình, làng xóm, xã hội, mà còn là của nhân loại, của tự nhiên, của vũ trụ. Chỉ khi nhận thức được điều này, ta mới có thể hiểu được tại sao Hồ Xuân Hương có thể tự vươn cao đứng vững với thái độ và giọng điệu mạnh mẽ khi giao tiếp với cuộc sống, dù đó là với những người hiền lành, nhân từ, như Sầm Nghi Đống, hay những vị vua, thầy sư ('Mát mặt anh hùng khi tắt gió') thậm chí là với vua chúa ('Chúa dấu, vua yêu một cái này' – Vịnh cái quạt).
Tuy nhiên, dù tư duy có thể tiên đoán trước thời kỳ, trong thực tế, Hồ Xuân Hương vẫn không thể vượt qua thực tại của bản thân. Vì vậy, những hành động phá vỡ, nổi loạn dù có táo bạo thế nào cũng chỉ là những cố gắng trong giới hạn của ngôn từ. Nhà thơ chấp nhận số phận của mình với một tiếng thở dài ngao ngán:
Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại,
Mảnh tình san sẻ tí con con!
Tuy nhiên, Hồ Xuân Hương thực sự là nhà thơ của mùa xuân, tuổi trẻ và tình yêu của sự sống tươi rói, của tinh thần lạc quan, yêu đời. Đó cũng là bản sắc dân gian đặc trưng của tâm hồn thơ của bà. Đọc thơ của Hồ Xuân Hương, ta cảm nhận được sự phong phú, đa dạng của cảm xúc, từ nỗi buồn, đắng cay, chán chường, căm phẫn, oán thù, phẫn nộ, thậm chí là mong muốn phá hủy tất cả,... nhưng niềm tin vào cuộc sống, vào sự sống không bao giờ mất đi. Điều đó được thể hiện rõ nhất trong thế giới nghệ thuật sống động của nhà thơ, một thế giới không bao giờ lặng yên: nếu không có tiếng chuông chùa vọng vang, tiếng mõ, tiếng trống canh thì cũng có tiếng 'gà gáy trên bom', tiếng 'sóng dồn mặt nước', tiếng 'gió giật sườn non', hoặc 'cành thông gió thốc',...
Và nếu lắng nghe kỹ hơn, ta sẽ nghe thấy 'Rúc rích thây cha con chuột nhắt – Vo ve mặc mẹ cái ong bầu',... Một thế giới hình ảnh sống động, luôn cử động, luôn sôi động: 'Cỏ gà lún phún leo quanh mép – Cá diếc le te lách giữa dòng'; 'Xiên ngang mặt đất rêu từng đám – Đâm toạc chân mây đá mấy hòn'; 'Gan nghĩa dãi ra cùng nhật nguyệt – Khối tình cọ mãi với non sông',... Một thế giới rực rỡ, tràn đầy màu sắc, trẻ trung, tươi mới, đầy sức sống, đầy ý nghĩa xuân vui,... Tất cả đều được đánh giá và trải nghiệm qua một góc nhìn mỹ học độc đáo của Hồ Xuân Hương: nhận biết vẻ đẹp tươi mới, khỏe khoắn, phồn thực, tự nhiên của cơ thể người phụ nữ trong tuổi xuân là tiêu chuẩn. Trong thế giới nghệ thuật ấy, tiếng khóc không phải là biểu tượng của sự tuyệt vọng và cái chết không bao giờ là điều muốn ngăn cản sự sống (Khóc ông phủ Vĩnh Tường, Khóc Tổng Cóc,...).
Đúng là bài Tự tình (bài II) kết thúc bằng một lời chia tay đầy đắng cay: 'Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại – Mảnh tình san sẻ tí con con'. Tuy nhiên, tuổi xuân chưa chấm dứt, tình yêu vẫn còn đọng lại.
Ngày xưa thường nói: 'Chữ rằng, xuân không tái diễn'. Nhưng Hồ Xuân Hương lại nói 'xuân đi xuân lại lại”, ý nghĩa là người phụ nữ vẫn còn có hy vọng, mong chờ, dù hạnh phúc mà họ mong đợi vẫn chưa bao giờ đến: 'Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn'.
Qua phân tích 4 câu thơ cuối bài Tự tình, chúng ta cảm nhận được phong cách cũng như tư tưởng đặc biệt của Hồ Xuân Hương, tập trung vào vấn đề của phụ nữ. Chúng ta cũng nhận thấy một Hồ Xuân Hương vừa mềm mại nhưng cũng đầy mạnh mẽ khi bày tỏ suy nghĩ của mình.
Phân tích 4 câu thơ cuối bài Tự tình - Mẫu 4
Nhà phê bình văn học Hegel đã nói: “Thi ca là loại nghệ thuật của tâm hồn đã trở nên tự do, không bị ràng buộc bởi nhận thức vật chất bên ngoài. Thay vào đó, nó diễn ra riêng tư trong không gian và thời gian tâm trí của tác giả và cảm xúc”.
Đúng vậy, văn chương đích thực phải là thứ văn chương “đầy cảm xúc” (Xuân Diệu), cũng là thứ văn chương mà khi đọc lên, ta như thấy được cả thế giới tâm hồn, tình cảm của người viết, nhất định phải là loại văn mà sau khi đóng sách lại, ta vẫn mãi bị cuốn hút. Bốn câu cuối bài Tự Tình II của Hồ Xuân Hương là một dạng văn như vậy. Chúng khiến ta xúc động và ngậm ngùi trước những tâm sự đắng cay của phụ nữ Việt Nam thời phong kiến, đồng thời tôn trọng vẻ đẹp và khao khát sống của họ.
Xuân Hương, một người phụ nữ không bao giờ chịu thua số phận, luôn tìm cho mình một con đường riêng biệt, đầy mạo hiểm, độc lập, làm thế nào có thể để nỗi đau áp đảo trí óc và tâm hồn? Trong cảnh tuyệt vọng, cô độc, nữ sĩ vẫn tin tưởng vào bản thân, tìm ra nguồn năng lượng lớn để tiếp tục:
“Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám
Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn”
Nhìn quanh với ánh mắt lạc lõng, nhân vật trữ tình nhận thấy “rêu từng đám” bám trên mặt đất, “đá” xuyên qua mây. “Xiên ngang, đâm toạc” là những từ mạnh mẽ, kết hợp với đảo ngữ, diễn đạt sức mạnh sống còn của những vật nhỏ bé, đơn giản.
Màu xanh của rêu trên màu xám của đất như là biểu tượng của sức sống mạnh mẽ của rêu. Nó cũng là biểu hiện của hy vọng nhỏ bé, mong muốn thoát khỏi xã hội phàm tục, cũng như thoát khỏi cuộc sống cô đơn, lẻ loi của phụ nữ.
Những hòn đá rắn chắc lồi lõm trên bầu trời rộng lớn, làm cho khung cảnh trở nên sống động hơn. Chỉ với hai hình ảnh giản dị, nhỏ nhắn, nhưng nữ sĩ đã chuyển sự thương cảm về khổ đau của phụ nữ thành sự ngưỡng mộ về sức mạnh tinh thần, vẻ đẹp tính cách của họ.
Điều này cũng là một đặc điểm tạo nên sự “độc đáo” trong thơ của Hồ Xuân Hương. Tạo ra sự mạnh mẽ, bất ngờ cho người đọc, đúng như là chỉ có trong tác phẩm của nữ thi sĩ tài hoa của Việt Nam. Hai câu cuối cùng:
“Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại
Mảnh tình san sẻ tí con con'
Tuy có sức mạnh và niềm tin, nhưng phụ nữ không thể phủ nhận hiện thực khắc nghiệt. Hai câu cuối cùng như một tiếng thở dài đầy chua xót, đắng cay, ngán ngẩm về cuộc sống của một kiếp hồng nhan bị giam cầm trong hai từ “định mệnh”. Tuổi xuân, nhan sắc, khi đã qua đi, không thể quay lại.
Mùa xuân của thiên nhiên không có điểm kết thúc, nhưng mùa xuân của con người lại hữu hạn. Mỗi mùa xuân qua đi, phụ nữ càng trở nên già nua trong niềm vui tươi, hồi sinh của đất trời. Điều này thể hiện ý thức về bản thân, giá trị của tuổi thanh xuân và sự sống.
Mảnh tình nhỏ bé nhưng phải san sẻ, cuối cùng chỉ còn lại tí con con không đáng kể. Hồ Xuân Hương thể hiện sự xót xa của một người phụ nữ tài hoa bạc mệnh. Cuộc đời của người phụ nữ này là chuỗi đắng cay, là dòng nước mắt lăn dài: không có hạnh phúc tương xứng.
Trong từng câu chứa đựng sự mạnh mẽ, không tuyệt vọng, đau xót, chính là Hồ Xuân Hương - người phụ nữ có đủ dũng cảm để đối diện với hiện thực, với những quy tắc ràng buộc. Những tia hy vọng nhỏ bé nhưng mạnh mẽ, có cơ sở: thi sĩ muốn tiếp tục san sẻ với mong ước chân thành.
Bốn câu cuối bài thơ “Tự tình” không chỉ thành công về nội dung mà còn đạt được thành tựu đáng kể về nghệ thuật. Từ ngữ giản dị, giàu biểu cảm của Hồ Xuân Hương tạo nên tính đa thanh của tác phẩm: từ tủi hổ đến lạc quan hy vọng.