Hồ Chí Minh không chỉ là một nhà lãnh đạo cách mạng vĩ đại mà còn là một nhà thơ, nhà văn vĩ đại của dân tộc. Bài thơ Mùng Một Tết của Bác truyền đạt nhiều thông điệp ý nghĩa.
Mytour sẽ cung cấp Bài mẫu văn lớp 7: Duyệt tứ tưởng trong bài thơ Mùng Một Tết của Hồ Chí Minh, bao gồm bố cục và 10 bài văn mẫu. Hãy cùng theo dõi nội dung chi tiết của tài liệu được đăng tải ngay sau đây.
Dàn ý phân tích bài thơ Mùng Một Tết
I. Mở đầu
- Giới thiệu về tác giả Hồ Chí Minh.
- Giới thiệu về bài thơ “Mùng Một Tết”.
II. Thân thể
1. Thiên nhiên tại khu vực chiến đấu Việt Bắc trong đêm rằm trăng
- Bức ảnh của ánh trăng: “vẻ đẹp của mặt trăng” - trăng tròn nhất vào thời điểm đúng.
=> Không gian vô hạn, ngập tràn ánh sáng trăng.
- Sức sống của mùa xuân: “mùa xuân tràn đầy, mùa xuân rộn ràng, mùa xuân tươi mới”
=> Ba từ “mùa xuân” liên tục nhau phản ánh sức sống và sự mới mẻ của mùa xuân. Khung cảnh đầy sức sống.
=> Hai câu đầu đã tạo nên bức tranh tuyệt vời về thiên nhiên đêm rằm mùa xuân, rộng lớn và tràn đầy sức sống.
2. Tượng trưng về con người trong đêm trăng ở vùng chiến đấu Việt Bắc
- Công việc: “bàn thảo về quân sự” - thảo luận về công việc quân nghĩa, về cuộc kháng chiến, về cuộc sống và cái chết của dân tộc.
- Hình ảnh “trăng chiếu lên thuyền đầy”: phản ánh sức mạnh lan tỏa của ánh trăng vào đêm rằm, biểu hiện mong muốn thành công trong cuộc cách mạng.
=> Hai dòng cuối cùng thể hiện tinh thần lạc quan, tin tưởng vào sự nghiệp cách mạng và tình cảm hòa hợp với thiên nhiên của Bác Hồ.
III. Kết luận
- Tóm tắt lại giá trị về nội dung và nghệ thuật của bài thơ.
- Đánh giá giá trị của tác phẩm.
Phân tích bài thơ Rằm tháng giêng - Mẫu 1
Chủ tịch Hồ Chí Minh đã để lại nhiều tác phẩm xuất sắc. Trong đó, không thể không nhắc đến bài thơ Rằm tháng giêng.
Bác viết bài thơ này khi đang ở trong khu vực chiến đấu ở Việt Bắc, trong những năm đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp (1946 - 1954). Vào cuối năm 1947, quân Pháp tiến công vào khu vực Việt Bắc với mục tiêu tiêu diệt lãnh đạo và cơ sở của chúng ta. Nhưng nhờ sự đoàn kết và sự lãnh đạo thông minh của Đảng, chiến dịch Việt Bắc đã đánh bại kế hoạch của quân địch.
Mở đầu của tác phẩm, Bác đã mô tả cảnh thiên nhiên ở Việt Bắc:
“Đêm trăng về, tròn ngọc như mắt”
(Trong đêm nay, đêm rằm tháng giêng, trăng sáng nhất)
Cảnh thiên nhiên được miêu tả trong một đêm trăng đặc biệt, không phải đêm trăng bình thường mà là đêm rằm tháng giêng. Trăng lúc này đang ở tròn nhất và đẹp nhất - “nguyệt chính viên”.
“Mùa xuân đang đến, nước biển mùa xuân tiếp giáp trời xuân;”
(Sông xuân, biển mùa xuân, tiếp giáp với bầu trời xuân)
Tiếp theo, Bác đã dùng ngôn từ tu từ điệu - “xuân” phối hợp với các yếu tố tự nhiên “sông, nước, trời” để nhấn mạnh sức sống và vẻ đẹp của mùa xuân lan tỏa khắp mọi nơi, từ trên cao xuống dưới. Động từ “tiếp” tạo ra cảm giác sự kết nối giữa trời đất, vẻ đẹp xuân đã tràn ngập khắp mọi nơi.
Trong cảnh thiên nhiên đó, con người cũng đã xuất hiện với công việc của mình:
“Yên bình dưới bóng đêm, bàn việc về quân sự,”
(Ở nơi sâu thẳm, mờ ảo, họ thảo luận về công việc quân sự)
Tình hình lúc đó, các hoạt động cách mạng phải diễn ra một cách bí mật. Bác Hồ cùng với các chiến sĩ đã chọn buổi đêm để thảo luận về việc quân sự - một việc rất quan trọng đối với đất nước. Dù vậy, con người vẫn là trung tâm của bức tranh thiên nhiên.
“Giữa đêm, trở lại thì trăng đã tròn như mắt thuyền.”
(Khi về đến, nửa đêm trăng đã sáng tỏ như mắt thuyền)
Mải mê trong cuộc thảo luận, khi quay lại thì đã khuya rồi. Ánh trăng càng trở nên sáng hơn, rõ ràng hơn. Hình ảnh “trăng tròn như mắt thuyền” thật độc đáo, thể hiện sức lan tỏa mạnh mẽ của ánh trăng.
Bác Hồ đã sử dụng hình thức thơ cổ điển và các kỹ thuật tu từ để mô tả vẻ đẹp của thiên nhiên ở Việt Bắc trong đêm trăng rằm tháng giêng cùng với tâm trạng bình thản và lạc quan của các chiến sĩ cách mạng.
Bài thơ Rằm tháng giêng của Bác Hồ đã thể hiện tình yêu thiên nhiên, lòng yêu nước và niềm tin vào sự thành công của cuộc cách mạng của dân tộc.
Phân tích bài thơ Rằm tháng giêng - Mẫu số 2
Chủ tịch Hồ Chí Minh không chỉ là một nhà lãnh đạo cách mạng, mà còn là một tác giả vĩ đại. Các tác phẩm của Người để lại nhiều giá trị, trong đó có bài thơ Nguyên tiêu (Rằm tháng giêng).
Bài thơ được Bác Hồ viết khi đang ở chiến khu Việt Bắc, trong những năm đầu của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1946 - 1954). Cuối năm 1947, quân Pháp tiến hành tấn công mạnh vào căn cứ Việt Bắc nhằm tiêu diệt lãnh đạo và cơ quan quân sự của chúng ta. Tuy nhiên, nhờ sự đoàn kết và sự lãnh đạo thông minh của Đảng, chiến dịch tại Việt Bắc đã phá hủy kế hoạch của quân Pháp.
“Trong đêm nay, trăng sáng nhất, tròn nhất.”
(Đêm nay, đêm rằm tháng giêng, trăng tròn nhất)
Mô tả thiên nhiên ở Việt Bắc trong một đêm trăng, nhưng không phải là đêm trăng bình thường mà vào rằm tháng giêng. Trăng lúc này đang ở tròn nhất, đẹp nhất - “nguyệt chính viên”.
“Xuân đang về, sông nước chào đón mùa xuân;”
(Dòng sông, dòng nước chào đón mùa xuân từ trời)
Từ “xuân” được nhấn mạnh để thể hiện sức sống và vẻ đẹp của mùa xuân đang tỏa sáng khắp mọi nơi, từ trên xuống dưới. Từ “tiếp” gợi lên cảm giác thiên nhiên đang hoà mình vào không gian xuân.
Trong bức tranh thiên nhiên ấy, con người đã xuất hiện với công việc hàng ngày của họ:
“Yên ba bí mật, buổi tối bàn bạc về việc quân sự,”
(Nơi sâu thẳm, che phủ bởi sương mù, đàm đạo về quân sự)
Trong tình hình lúc đó, hoạt động cách mạng phải diễn ra một cách kín đáo. Bác Hồ cùng với các chiến sĩ đã chọn thời gian đêm khuya để thảo luận về công việc quân sự - một nhiệm vụ quan trọng của dân tộc. Trong thơ cổ, con người thường bị nhỏ bé bên cạnh thiên nhiên to lớn. Tuy nhiên, trong thơ của Bác, con người trở thành trung tâm của bức tranh thiên nhiên.
“Giữa đêm, trở về bèn thấy trăng rằm sáng tỏ,”
(Nửa đêm quay về, trăng chiếu sáng khắp bãi thuyền)
Vì quá chăm chỉ với công việc, khi quay về thì đã là khuya rồi. Ánh trăng càng trở nên sáng sủa hơn, rõ ràng hơn. Hình ảnh “trăng mãn thuyền” thực sự độc đáo, thể hiện sức mạnh lan tỏa của ánh trăng.
Bài thơ được viết theo dạng thất ngôn tứ tuyệt Đường luật, mang đậm phong cách cổ điển. Nhà thơ cũng khéo léo trong việc sử dụng các phép tu từ, thể hiện giọng thơ lạc quan, phấn khích. Hình ảnh thiên nhiên ở chiến khu Việt Bắc trong đêm trăng rằm tháng giêng cùng với tâm trạng ung dung, lạc quan của người chiến sĩ cách mạng hiện ra vô cùng chân thực.
Rằm tháng giêng mang dấu ấn của Hồ Chí Minh. Bài thơ đã thể hiện tình yêu thiên nhiên, lòng yêu nước và niềm tin vào sự nghiệp cách mạng của đất nước.
Phân tích bài thơ Rằm tháng giêng - Mẫu 3
Bài thơ “Nguyên tiêu” (Rằm tháng giêng) là một trong những tác phẩm nổi tiếng của chủ tịch Hồ Chí Minh. Bài thơ đã mô tả được cảnh thiên nhiên núi rừng Việt Bắc trong đêm trăng cũng như thể hiện tình yêu sâu sắc của Người đối với đất nước:
“Dạ trăng nguyên tiêu tròn đẹp,
Xuân về, sông thủy gặp trời xuân;
Trong yên bình, nơi sâu đậm,
Trăng sáng soi, thuyền thảo mãn.”
Có thể hình ảnh ánh trăng đã quen thuộc trong thơ ca. Ta đã từng gặp ánh trăng nhớ trong thơ của Lý Bạch:
“Ánh trăng sáng giữa tiền sân,
Bóng mây bay trên đỉnh núi.
Nếu như nhìn trăng sáng,
Nghĩ về quê hương yêu dấu.”
(Trên sân nhà, ánh trăng sáng,
Mây trôi bay trên đỉnh núi.
Nhìn ánh trăng rõ ràng,
Nhớ về quê hương yêu dấu.)
Ánh trăng trong thơ của Lý Bạch dường như gợi lên nỗi nhớ về quê hương. Trong bài “Rằm tháng giêng” của Hồ Chí Minh, ánh trăng lại mang một ý nghĩa khác.
Nhà thơ đã tạo dựng hình ảnh ánh trăng trong một đêm rằm tháng giêng với vẻ đẹp “nguyệt chính viên” - lúc trăng ở độ tròn đầy và sáng nhất. Ánh trăng trong đêm rằm vốn đã đẹp, nhưng ánh trăng trong đêm rằm tháng giêng lại càng đẹp hơn. Không chỉ vậy, sắc xuân từ ánh trăng giống như đang bao phủ lên mọi cảnh vật khiến cho “sông xuân”, “nước xuân” và “trời cũng thêm xuân”. Từ “xuân” được lặp lại ba lần như muốn khẳng định sắc xuân đang lan tỏa khắp không gian. Không gian ấy mở rộng ra cả ba chiều: chiều cao, chiều rộng và chiều sâu khiến cho cảnh vật thiên nhiên trở nên rộng lớn hơn chứ không bị hạn chế. Sự liên kết giữa “sông xuân”, “nước xuân” và “trời xuân” cũng gợi ra vẻ đẹp giao hòa giữa bầu trời và mặt đất đều tràn ngập ánh trăng.
Trong bức tranh thiên nhiên đầy thơ mộng đó, người chiến sĩ cách mạng vẫn không quên thực hiện một nhiệm vụ quan trọng. Trong những năm tháng chiến tranh, mọi hoạt động cách mạng đều phải diễn ra một cách kín đáo và âm thầm. Chính vì vậy, những người chiến sĩ cách mạng đã chọn thời điểm trong đêm khuya để bàn bạc về công việc quân sự. Vì quá say mê bàn luận mà họ dường như quên đi thời gian, cho đến khi công việc đã hoàn thành thì mới nhận ra đêm đã khuya. Và ánh trăng lúc này cũng là sáng nhất. Hình ảnh “con thuyền” ẩn dụ cho sự thắng lợi của cách mạng. Con thuyền đầy ánh trăng giống như thắng lợi của cách mạng không còn xa nữa. Đó chính là niềm tin của Bác Hồ vào sự nghiệp đấu tranh của dân tộc.
Như vậy, bài thơ “Rằm tháng giêng” đã miêu tả được bức tranh thiên nhiên trong đêm rằm tháng giêng đầy thơ mộng cùng tình yêu nước sâu sắc của Hồ Chí Minh. Không chỉ vậy, người đọc cũng cảm nhận được một tâm hồn thi sĩ đầy tinh tế nhạy cảm của Bác Hồ.
Phân tích bài thơ Rằm tháng giêng - Mẫu 4
Bài thơ “Rằm tháng giêng” được Bác Hồ sáng tác trong những năm đầu của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp. Bài thơ không chỉ mô tả hình ảnh thiên nhiên ở chiến khu Việt Bắc trong đêm trăng mà còn thể hiện được tình yêu thiên nhiên, tâm hồn nhạy cảm cũng như tấm lòng yêu nước sâu sắc của Chủ tịch Hồ Chí Minh.
Bắt đầu bài thơ là hình ảnh ánh trăng trong đêm tại chiến khu Việt Bắc:
'Kim dạ nguyên tiêu nguyệt chính viên'
(Đêm nay, đêm rằm tháng giêng, trăng đúng lúc tròn nhất)
Hình ảnh ánh trăng trong đêm rằm tháng giêng được nhà thơ miêu tả là “nguyệt chính viên” (trăng đúng lúc tròn nhất). Ánh trăng lúc này dường như bao phủ khắp núi rừng Việt Bắc khiến cho cảnh vật trở nên ấm áp hơn. Đến câu thơ tiếp theo, hình ảnh thiên nhiên lại càng đẹp hơn:
'Xuân giang, xuân thủy, tiếp xuân thiên'
(Dòng sông mùa xuân, nước xuân ôm trời xuân)
Ba từ “xuân” liên tục nhấn mạnh sức sống và vẻ đẹp xuân mới đang lan tỏa khắp không gian. Từ “tiếp” khiến cho người đọc cảm nhận được sự giao thoa, hòa quyện giữa trời và đất dưới bức tranh sắc xuân rực rỡ. Như vậy, hai câu thơ đầu tiên đã vẽ nên một bức tranh thiên nhiên sinh động trong đêm rằm tháng giêng.
Sau đó, hình ảnh con người đã xuất hiện với một công việc cao cả:
'Yên ba thâm sứ đàm quân sự'
(Nơi sâu thẳm mịt mù khói sóng bàn việc quân)
Trong tình hình thời điểm đó, mọi hoạt động cách mạng đều diễn ra một cách âm thầm và kín đáo. Do đó, Bác Hồ cùng với các chiến sĩ đã chọn thời điểm đêm khuya để thảo luận về các vấn đề quân sự, những vấn đề liên quan trực tiếp đến số phận của quốc gia và dân tộc. Cuối cùng, bài thơ kết thúc bằng một dòng thơ:
'Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền'
(Giữa đêm, thuyền trôi trở về dưới ánh trăng sáng)
Có lẽ do quá mê mải bàn bạc vấn đề quân sự, nên khi trở về đã là lúc đêm khuya rồi. Lúc này ánh trăng cũng trở nên sáng hơn bao giờ hết. Hình ảnh “nguyệt mãn thuyền” muốn diễn đạt sức mạnh lan tỏa của ánh trăng trong đêm rằm tháng giêng, thể hiện khát vọng thành công trong cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc. Với hai câu thơ sau, người đọc có thể nhận thấy một tinh thần ung dung, lạc quan và lòng tin không mời gọi của Bác Hồ vào sự thành công của cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc.
“Rằm tháng giêng” là một bài thơ viết theo thể thất ngôn tứ tuyệt mang đậm phong cách cổ điển. Thiên nhiên trong bài thơ được mô tả thông qua những hình ảnh quen thuộc như ánh trăng, sông nước, trời đất, và con thuyền. Sự kết hợp giữa biện pháp tu từ và ngôn ngữ ẩn dụ giúp nhà thơ thể hiện được bức tranh đêm trăng ở chiến khu Việt Bắc một cách sống động.
Trong bài thơ này, ta không chỉ thấy được tâm hồn của một nhà thơ sâu sắc mà còn là của một con người kiên cường và trung thành với cách mạng của chủ tịch Hồ Chí Minh.
Phân tích bài thơ Rằm tháng giêng - Mẫu 5
Chủ tịch Hồ Chí Minh - lãnh đạo được yêu mến của dân tộc Việt Nam. Người nổi tiếng không chỉ là một nhà cách mạng, mà còn là một nhà văn, nhà thơ vĩ đại của dân tộc. Trong số các tác phẩm của Người, bài thơ “Rằm tháng giêng” là một tác phẩm nổi bật gợi lên nhiều cảm xúc sâu sắc trong lòng người đọc.
Năm 1948, tại chiến khu Việt Bắc, Bác Hồ cùng Ban Chấp hành Trung ương và Chính phủ tổ chức cuộc họp tổng kết về tình hình quân sự ở giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp (1947 – 1948). Khi cuộc họp kết thúc, đã là khuya rồi. Hình ảnh ánh trăng sáng rọi khắp không gian núi rừng rộng lớn. Sự kết hợp của cảnh vật và con người đã gợi lên ý tưởng cho Bác sáng tác bài thơ này:
“Kim dạ nguyên tiêu nguyệt chính viên,
Xuân giang, xuân thuỷ tiếp xuân thiên;
Yên ba thâm xứ đàm quân sự,
Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền.”
Câu thơ mở đầu giúp độc giả hình dung về một đêm rằm tháng giêng, khi ánh trăng lúc tròn nhất và sáng nhất. Ánh trăng dường như sáng đến mức có thể chiếu rọi toàn bộ. Đến cả 'sông xuân', 'nước xuân', 'trời xuân' cũng lẫn vào ánh trăng. Từ 'xuân' được nhắc lại ba lần, tạo ra một không gian rộng lớn. Từ 'tiếp' giúp đọc giả hình dung về bầu trời và mặt đất như hòa quyện với nhau. Trong thơ cổ, những từ như 'giang', 'thủy', 'nguyệt', 'thiên' đã quen thuộc, nhưng trong thơ của Bác, chúng trở nên hiện đại và sáng sủa hơn, đầy sức sống.
Khi con người xuất hiện, bức tranh trở nên tuyệt đẹp hơn. Trong bức màn sương mờ ảo, họ tham gia vào việc 'đàm quân sự' - một công việc quan trọng liên quan đến sự sống còn của dân tộc. Trên con thuyền nhẹ nhàng trôi trên dòng sông mù sương, không phải là những người trốn tránh cuộc sống như trong thơ cổ của Cao Bá Quát:
“Thế sự thăng trầm quân mặc vấn
Yên ba thâm xứ hữu ngư châu”
(Vấn đề thế sự thăng trầm, xin đừng hỏi
Trong sương khói, con thuyền câu tiếp tục)
Hình ảnh này của những chiến sĩ cách mạng đang thảo luận về quân sự, việc nước. Bác tạo ra hình ảnh tâm hồn cao đẹp của họ - họ yêu nước, thương dân, trung thành với cách mạng. Công việc quan trọng của quốc gia diễn ra trên con thuyền giữa dòng sông mù sương tạo ra một hình ảnh độc đáo, thơ mộng. Khi công việc đã hoàn thành, người chiến sĩ nhận ra rằng đã muộn rồi. Ánh trăng khiến họ say mê, lôi cuốn. Trăng lấp lánh trên con thuyền của họ biến nó thành một chiếc thuyền thơ mộng. Hình ảnh này đánh thức tâm hồn của nhà thơ. Khi công việc đã xong, Bác có thời gian để ngắm nhìn thiên nhiên với trái tim đam mê nhất. Cảnh vật làm rung động tâm hồn của nhà thơ, khiến anh ta xúc động.
Bài thơ “Rằm tháng giêng” đã thể hiện sự yêu thiên nhiên và lòng yêu nước sâu sắc của nhà thơ. Đồng thời, Bác cũng truyền đạt niềm tin vào chiến thắng cho sự nghiệp cách mạng của dân tộc Việt Nam.
Phân tích bài thơ Rằm tháng giêng - Mẫu 6
Nguyên tiêu là bài thơ chữ Hán của Hồ Chí Minh viết trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp ở Việt Bắc. Sau chiến thắng ở Việt Bắc, từ Thu Đông 1947 đến Xuân Hè 1948, quân ta còn tiếp tục chiến thắng trên đường số 4. Niềm vui chiến thắng lan tỏa khắp tiền tuyến và hậu phương. Trong tâm trạng sôi động và phấn khích đó, bài thơ Nguyên tiêu của Bác Hồ xuất hiện trên báo Cứu quốc như một loài hoa xuân ngọt ngào rực rỡ.
Mở đầu bài thơ là cảnh đẹp của đêm nguyên tiêu, với trăng tròn sáng lung linh:
“Kim dạ nguyên tiêu nguyệt chính viên”
(Rằm tháng giêng, trăng lung linh)
Ánh trăng trong đêm rằm tháng giêng mang vẻ đẹp đặc biệt với hơi thở của mùa xuân. Trăng sáng lung linh, ánh trăng lấp lánh dát vàng trên bầu trời, lan tỏa khắp nơi... Ánh trăng làm cho cảnh vật trở nên rực rỡ và đẹp đẽ. Đất nước, quê hương tràn ngập màu xanh tươi mới của mùa xuân, dòng sông như được tặng thêm sức sống mới dưới bầu trời trong lành. Dòng sông trở nên xanh tươi, hữu tình hơn, kết nối với màu xanh của bầu trời.
Mùa xuân là mùa của sự sống, của sự phơi phới. Sự sống mọc nảy khắp mọi nơi, từ dòng sông, dòng nước đến bầu trời cao rộng. Khí xuân tràn ngập mọi nẻo đường, ba từ 'xuân' làm nổi bật vẻ đẹp tự nhiên của cảnh vật, dòng sông và bầu trời:
“Xuân giang, xuân thuỷ tiếp xuân thiên”
(Sông xuân nước hòa màu trời xuân)
Xuân trong câu thơ của Bác là mùa xuân, là tuổi trẻ và vẻ đẹp tươi mới. Nó cũng mô tả màu xanh của sông nước, đất trời trong mùa xuân. Vào mùa này, con người tỉnh giấc, rạng rỡ trong cuộc sống mới. Nhà thơ Thanh Hải từng cảm nhận mùa xuân qua những dấu hiệu đặc biệt:
“Nở giữa dòng sông mát
Một đóa hoa tím biếc
Ơ! Con chim ríu rít
Hót cho vang cả trời
Giọt sương long lanh rơi
Tôi vươn tay nhặt…”
(Mùa xuân yêu dấu)
Xuân đến, tiếng chim hót vang trời, giọt sương mùa xuân long lanh làm cho sự sống thêm phần rạng ngời và vô tận.
Trong câu thơ của Bác, mùa xuân cũng mô tả màu xanh của sông nước, trời đất trong mùa xuân, sức sống trẻ trung, mãnh liệt, và tràn đầy năng lượng. Niềm vui và tự hào của Bác hiện rõ giữa đêm xuân đẹp, một đêm xuân lịch sử - thời kỳ đất nước đang dũng mãnh kháng chiến.
Đối với Bác, tình yêu với trăng, yêu mùa xuân cũng chính là yêu cuộc sống. Trái tim rộng lớn của ông hòa mình với thiên nhiên, với sông núi, hoa lá cây cỏ thật gần gũi. Có trăng lồng soi bóng hoa, trăng qua cửa sổ thơ mơ vui mừng chiến thắng. Và xem sách dưới bóng rừng, sự thanh lịch của núi soi. Thiên nhiên trong thơ Bác vô cùng phong phú và tràn ngập chất thơ.
Ở hai câu thơ cuối, ta cảm nhận về dòng sông, về khói sóng, và con thuyền được nâng lên một tầm cao mới:
“Yên bình sâu thẳm xứ đàm về việc quân sự”
(Dạ đã khuya trăng đã đầy thuyền)
Nhớ về ánh trăng ngày nào khi Bác còn bị giam giữ dưới ngục lạnh nơi đất xa quê nhà (1942-1943), thì đêm nay - đêm rằm tháng giêng (1948), lại thấy ánh trăng ở chiến khu Việt Bắc. Con thuyền lướt nhẹ trên dòng sông trăng, tựa như thuyền của người chiến sĩ cộng sản Hồ Chí Minh đang thảo luận vấn đề quân sự. Ánh trăng đêm nay là dấu hiệu, báo trước cho những đêm trăng khác trong năm, được nhân dân mong chờ với tình cảm sâu nặng. Trăng đêm nay không đơn giản là trăng như bình thường trước nhà, đầu ngõ. Bác thưởng trăng trên sóng khói, người đang thưởng trăng nguyên tiêu không chỉ là một tao nhân mặc khách như ngày xưa, mà còn là một con người hành động, một chiến sĩ cộng sản đấu tranh. Lãnh tụ đang thảo luận về vấn đề quân sự trên con thuyền nhỏ trôi dòng sông nước trời xuân, đây là một tình huống thưởng trăng đặc biệt, yên bình như khói sóng, thiền liệu cổ của Đường thi. Vậy là câu thơ có nét cổ điển và có nét hiện đại, chất hiện đại đó chính là chất thép, chất chiến đấu của người chiến sĩ cộng sản: Nay ở trong thơ nên có thép - Nhà thơ cũng phải biết xung phong.
Sau khi thảo luận về vấn đề quân sự, đêm đã dần về khuya, nửa đêm (đêm bán). Con thuyền kháng chiến trở thành con thuyền trăng trên dòng sông bao la:
(Đêm về, trăng tròn sáng bát ngát trên thuyền)
(Khuya về, trăng ngân ngấn nước, thuyền bồng bềnh)
Hình ảnh thuyền dưới ánh trăng tròn sáng gợi lên trong ta hình ảnh của những bài thơ cổ điển huyền bí:
“Thuyền bềnh bồng dưới trăng sáng nguyên khuya
Một vầng trăng sáng bóng trên lòng sông…”
(Bạch Cư Dị)
“Nước xanh non biếc, thuyền gác bên bãi
Đêm trăng sáng, người lên tầng cao”
(Nguyễn Trãi)
Quay lại bài thơ Nguyên tiêu, chúng ta thấy hình ảnh con thuyền trôi nhẹ hiện ra sau tấm màn sương khói. Trên thuyền, hình ảnh của thi sĩ - chiến sĩ hiện lên rất đẹp đẽ với cuộc trò chuyện quân trong đêm trăng, tình yêu thiên nhiên, tình yêu đất nước, và quyết tâm chiến đấu để giành lại độc lập tự do cho dân tộc.
Nguyên tiêu, một bài thơ thất ngôn tứ tuyệt, mang hơi hướng của thơ Đường. Bài thơ toát lên vẻ thanh nhã của thơ cổ: con thuyền, trăng, sóng, xuân, nước xuân, trời xuân, khói sóng... và tâm hồn chiến sĩ ở trung tâm. Bài thơ như một bông hoa xuân, tinh hoa kết tụ tâm hồn, tri thức, và lòng đạo đức của Hồ Chí Minh.
Văn là con người, thơ là từ trái tim. Bài thơ này thể hiện tình yêu sâu đậm đến thiên nhiên và đất nước, đồng thời thể hiện sự đoàn kết của thi sĩ và chiến sĩ trên chiếc thuyền kháng chiến, hướng về bờ độc lập tự do.
Phân tích về bài thơ Rằm tháng giêng - Mẫu 7
Rằm tháng giêng là một tác phẩm nổi tiếng của Bác, được sáng tác vào ngày rằm tháng giêng năm 1948 tại chiến khu Việt Bắc. Trong bài thơ này, Bác thể hiện sự nhạy cảm trong việc tả cảnh thiên nhiên và lòng thi sĩ hòa quyện với tâm hồn của người chiến sĩ.
“Dạ rằm tròn trăng sáng tỏ vằng vặc
Xuân về, sắc xuân cứ lan tỏa lặng lẽ”
Chúng ta có thể hình dung bức tranh của bầu trời cao rộng trong trẻo, với ánh trăng tỏa sáng rực rỡ. Bức tranh này được vẽ một cách mênh mông, với vài nét phác họa đơn giản, chú ý đến toàn bộ cảnh vật thay vì miêu tả chi tiết. Điều này cũng phản ánh phong cách miêu tả thường thấy trong thơ cổ điển. Cảm giác sức sống mùa xuân tràn ngập cả hai hướng, khiến cho khung cảnh trở nên rộng lớn và tươi mới hơn. Bác như một người tao nhã, ung dung thưởng thức không khí xuân nhẹ nhàng và yên bình, mặc dù cuộc họp về quân sự và đất nước vẫn diễn ra trong không gian ấy.
Tuy nhiên, đáng ngạc nhiên là, trong không khí đó lại đang diễn ra cuộc họp bàn về quân sự và đất nước: Đêm rằm tròn trăng sáng tỏ vằng vặc. So sánh với bản gốc, chúng ta thấy dịch thơ đã bỏ đi hai chữ “đêm rằm” làm mất đi sự huyền bí và thực tế của đêm tối. Ba chữ “sáng tỏ vằng vặc” mang đầy ý nghĩa hiện đại và phản ánh tinh thần thời đại.
Trong bối cảnh đất nước đang chiến đấu chống lại thực dân Pháp, chúng ta thấy sự bình tĩnh, tích cực và lạc quan của vị lãnh tụ rõ ràng hơn. Mặc dù luôn lo lắng cho cuộc chiến, nhưng Bác vẫn dành thời gian ít ỏi để tận hưởng vẻ đẹp của thiên nhiên. Phong thái ung dung của ông được thể hiện rõ trong câu cuối cùng: Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền. Con thuyền của Bác, sau khi thảo luận về quân sự, trôi trên dòng nước trăng rạng rỡ, giống như đang mang theo một chuyến trăng trở về.
Bài thơ kết hợp một cách hài hòa giữa phong cách cổ điển và hiện đại. Các yếu tố cổ điển như con thuyền, ánh trăng,... biến Bác thành một thi nhân hòa mình vào tự nhiên, trong khi không gian núi rừng, nơi thảo luận về quân sự, lại trở nên hiện đại. Bài thơ sử dụng thể thơ thất ngôn tứ tuyệt, với lời ít nghĩa nhiều, tạo ra sức hút cho ngôn từ và hình ảnh.
Bài thơ với ngôn từ súc tích, tinh tế đã cho thấy Bác ở nhiều khía cạnh khác nhau. Ông là một người yêu thiên nhiên, người cảm nhận sự đẹp đẽ của mùa xuân. Đồng thời, ông cũng là một chiến sĩ, luôn lo lắng cho sự nghiệp cứu nước, nhưng vẫn giữ phong thái ung dung, lạc quan trong cuộc sống đầy khó khăn.
Phân tích về bài thơ Rằm tháng giêng - Mẫu 8
'Nguyên tiêu' là một phần trong bộ thơ chữ Hán của Hồ Chí Minh, được viết trong giai đoạn 9 năm chiến đấu chống lại Pháp tại chiến khu Việt Bắc. Sau chiến thắng tại Việt Bắc, vào mùa xuân hè năm 1948, quân đội ta tiếp tục giành thắng lợi trên Đường số Bốn. Niềm vui chiến thắng lan tỏa khắp các tuyến và sau chiến thắng, tiền tuyến và hậu phương đều tràn ngập niềm vui.
Trong không khí hân hoan đó, bài thơ của Bác Hồ xuất hiện trên báo 'Cứu quốc' như một bông hoa xuân rực rỡ. Xuân Thủy dịch bài thơ này khá hay. Bản gốc bằng chữ Hán, theo thể thơ thất ngôn tứ tuyệt, dịch giả đã biến thành thơ lục bát:
'Rằm xuân lồng lộng trăng sáng
Sông nước màu xanh thêm hương xuân
Giữa dòng thảo luận việc quân,
Khuya về bát ngát trăng tỏa sáng'
Đêm nguyên tiêu, trăng sáng rực trên bầu trời bao la. Bài thơ thể hiện cảm xúc và niềm tin tràn đầy trong tâm hồn lãnh tụ trong đêm nguyên tiêu lịch sử.
Hai dòng đầu tả cảnh đẹp tuyệt vời của đêm nguyên tiêu. Trên trời, vầng trăng tròn (nguyệt chính viên). Trăng rằm tháng giêng mang vẻ đẹp tươi mới vì mùa xuân làm cho trăng trở nên rực rỡ hơn. Và trăng cũng làm cho cảnh vật thêm đẹp mắt. Đất nước bao la một màu xanh bát ngát. Màu xanh của 'xuân giang', màu xanh ngọc bích của 'xuân thuỷ', tiếp nối với màu xanh thiên thanh của 'xuân thiên'. Ba từ 'xuân' trong dòng thơ thứ hai nhấn mạnh sức sống của cảnh vật sông, nước và trời:
'Xuân giang, xuân thuỷ, xuân thiên'
(Sông xuân nước hòa màu trời thêm 'Xuân')
'Xuân' trong câu thơ chữ Hán của Bác là mùa xuân, là tuổi trẻ, là vẻ đẹp tươi mới. Nó còn biểu hiện màu xanh của sông nước, đất trời vào mùa xuân. Nó thể hiện vẻ đẹp và sức sống mãnh liệt của đất nước ta: trong lửa đạn vẫn tỏa sáng một sức sống trẻ trung, tiềm ẩn. Ngoài giá trị mô tả cảnh đẹp đêm nguyên tiêu, vần thơ còn thể hiện tinh tế cảm xúc tự hào, niềm vui mênh mông của một hồn thơ đang xao xuyến giữa một đêm xuân đẹp, một đêm xuân lịch sử, đất nước đang anh dũng kháng chiến.
Với Bác Hồ, yêu vẻ đẹp nguyên tiêu, yêu thiên nhiên cũng là yêu cuộc sống sâu sắc. Bác yêu thiên nhiên nên sông, núi, cỏ cây, hoa lá, tạo vật trong thơ Bác rất gần gũi. Có 'Trăng lồng cổ thụ, bóng lồng hoa'. Có 'Trăng vào cửa sổ đòi thơ' trong niềm vui thắng trận. Bác yêu hoa núi, chim rừng Việt Bắc: 'Xem sách, chim rừng vào cửa đậu - Phê văn hóa núi ghé nghiêng soi', yêu ngọn gió, giọt mưa báo mùa thu chợt đến... Thiên nhiên trong thơ Hồ Chí Minh là một trong những yếu tố tạo nên sắc trữ tình và màu sắc cổ điển.
Hai dòng thơ cuối nói về dòng sông, khói sóng và con thuyền trăng:
'Yên ba thâm xứ đàm quân sự,
Dạ bán, nguyệt tròn thuyền'
Ánh trăng ngày xưa (1942-1943) chiếu vào nhà ngục lạnh tại nơi đất xa quê hương, thì đêm nguyên tiêu này (1948), trăng lại soi sáng con thuyền nơi đó Bác đang 'đàm quân sự' (bàn bạc việc quân). Trăng nguyên tiêu là trăng ước hẹn, báo trước những mùa trăng trong năm, được nhân dân mong chờ với bao hi vọng, bao tình cảm sâu đậm.
Lại nữa, việc thưởng trăng không phải là điều thường thấy trên sân nhà, ngõ xóm, hay 'đăng lâu vọng nguyệt'... mà là việc thưởng trăng trên khói sóng, nơi 'yên ba thâm xứ' - nơi kín bí, bí mật trên dòng sông, giữa núi rừng chiến khu bao la!. Người thưởng trăng nguyên tiêu không chỉ mang tâm hồn như các tao nhân ngày xưa, mà còn là người hành động, người chiến sĩ đánh giặc, lãnh tụ đang 'bàn bạc quân' để dẫn dắt nhân dân kháng chiến, bảo vệ non sông đất nước. Quả thật, đây là một cảnh thưởng trăng rất đặc biệt: 'Yên ba thâm xứ đàm quân sự'. 'Yên ba' là khói sóng, một đặc điểm cổ đã được Bác Hồ sáng tạo sử dụng làm cho bài thơ 'Nguyên tiêu' mang phong vị Đường thi. Ba từ 'Đàm quân sự' đã làm cho thơ của Bác khác biệt với thơ của người xưa, mang màu sắc hiện đại và không khí lịch sử của thời đại.
Sau những cuộc bàn bạc việc quân căng thẳng nơi khói sóng sâu kín, đêm đã khuya. Nửa đêm (dạ bán), Bác quay về bến, lòng vui sướng không tả được. Con thuyền trở thành con thuyền trăng, nhẹ nhàng lướt trên dòng nước mênh mông, chở đầy ánh trăng vàng:
'Dạ bán, nguyệt tròn thuyền'
(Trăng vằng bát ngát, thuyền ngân đầy)
'Thuyền dưới ánh trăng' là một hình ảnh vô cùng đẹp và lãng mạn, khiến chúng ta liên tưởng đến những bài thơ cổ điển nhuốm màu sắc tình cảm:
'Năm ngoái đã xa rồi, bạn ơi!'
Trăng vẫn rằm như xưa, sáng sủa tỏa nắng
(Triệu Hổ, Đường thi)
'Thuyền giữa mùa đông lạnh lẽo, sóng êm đềm,
Ánh trăng soi sáng bên lòng dòng sông...'
(Bạch Cư Dị)
'Nước xanh non biếc, thuyền nằm bên bãi,
Đêm trăng tỏa sáng, khách đến lầu'
(Nguyễn Trãi)
Quay lại bài thơ của Hồ Chí Minh, ta thấy chiếc thuyền nhẹ nhàng trôi trên dòng sông, che lấp trong làn khói sóng, mang theo muôn vẻ đẹp của ánh trăng, hiện ra một lãnh tụ quân sự giàu tinh thần nghệ sĩ đang dẫn dắt dân quân ta trong cuộc chiến giành lại độc lập, tự do, để giữ gìn những đêm trăng rằm trên bầu trời quê hương an lành. Hình ảnh của chiếc thuyền trăng trong bài thơ này thể hiện lòng yêu thiên nhiên, niềm tin rạng rỡ của Bác Hồ, người luôn lạc quan và yêu đời dù trong những thời khắc gian khổ của cuộc kháng chiến.
Thông qua bài thơ 'Nguyên tiêu', ta có thể thấy rằng, hình ảnh trăng nước trong thơ của Bác thật sự đẹp đẽ. Đặc biệt, ánh trăng ấy thể hiện phong thái thanh lịch, tâm hồn cao quý của vị lãnh tụ tài năng của dân tộc, mang trong mình bản sắc của một nghệ sĩ, một triết gia phương Đông.
'Nguyên tiêu' được viết theo dạng thơ thất ngôn tứ tuyệt, mang hơi hướng của thơ Đường. Bài thơ đầy đủ các yếu tố của thơ cổ: một chiếc thuyền, một vầng trăng, dòng sông xuân, nước xuân, bầu trời xuân, cùng với làn khói sóng. Thể thơ thanh nhẹ. Không gian mở, yên bình... chỉ khác biệt là, giữa cảnh thiên nhiên ấm áp đó, nhà thơ không cần rượu và hoa để kỷ niệm trăng, không điều gì ngoài việc 'nói về quân sự'.
Bài thơ như một bông hoa xuân rực rỡ trong vườn hoa dân tộc, là tinh hoa thể hiện từ tâm hồn, trí tuệ, đạo đức của Hồ Chí Minh. Văn là con người. Thơ là tấm lòng, là lời nói từ trái tim một người đến với hàng triệu người khác. Thơ của Bác Hồ dù có nhắc đến 'trăng, hoa, tuyết, nguyệt...' nhưng đã phản ánh tâm tư, tình cảm, triết lý sống cao đẹp của Bác. Bác yêu nước, quý dân, và vì thế, Bác càng yêu những đêm trăng rằm với vầng trăng tròn thơ mộng. Trong cuộc chiến đấu gian khổ, Bác hướng về vầng trăng rằm tháng giêng, hướng về bầu trời xuân với tâm hồn trong sáng và phong thái ung dung.
Cuộc sống không thể thiếu ánh trăng. Biết yêu trăng cũng là biết sống đẹp. 'Nguyên tiêu' là một tác phẩm thơ về trăng tuyệt vời của nhà thơ Hồ Chí Minh. Chiếc thuyền trôi trên dòng sông với ánh trăng chói chang cũng là biểu tượng của cuộc chiến đấu và niềm hạnh phúc khi chiến thắng.
Phân tích bài thơ Rằm tháng giêng - Mẫu 9
Bài thơ Rằm tháng giêng được Chủ tịch Hồ Chí Minh sáng tác trong những năm chiến đấu chống lại thực dân Pháp. Bài thơ mô tả cảnh thiên nhiên ở khu vực chiến sự ở Việt Bắc trong đêm trăng. Đồng thời, Bác còn thể hiện tình yêu thiên nhiên và tình yêu quê hương sâu sắc.
Bác Hồ đã miêu tả hình ảnh của thiên nhiên ở Việt Bắc trong một đêm trăng:
“Trong đêm nay, rằm tháng giêng, trăng đúng lúc tròn nhất,”
(Đêm nay là đêm rằm tháng giêng, trăng đúng lúc tròn nhất)
Tuy nhiên, đây không phải là một đêm trăng thông thường, mà là đêm rằm tháng giêng. Trăng vào thời điểm này đang ở đẹp nhất - “tròn như đỉnh đầu kim” (trăng đúng lúc tròn nhất). Tất cả mọi thứ tại đây đều được rọi bởi ánh sáng trăng.
“Bến xuân, dòng xuân, gặp xuân trời;”
(Dòng sông mùa xuân, nước xuân gần gũi với bầu trời xuân)
Bác Hồ đã sử dụng kỹ thuật tu từ điệp ngữ - từ “xuân” được nhấn mạnh ba lần để tôn vinh sức sống và vẻ đẹp của mùa xuân đang hiện hữu khắp nơi. Từ “tiếp” khiến người đọc cảm nhận được sự giao hòa giữa trời và đất do sức sống của mùa xuân. Hai câu thơ đầu tiên đã tái hiện một cảnh thiên nhiên tươi đẹp và sống động ở vùng núi rừng Việt Bắc.
Trong cảnh vật đó, con người xuất hiện như là người làm chủ tình yêu thiên nhiên:
“Yên bình nơi vực sâu, đàm về chiến sự,”
(Nơi sâu thẳm đầy mây mù, bàn về việc quân đội)
Đặt vào tình hình hiện nay, mọi hoạt động cách mạng đều phải diễn ra một cách im lặng và bí mật. Vì thế, Bác Hồ và các chiến sĩ đã quyết định tổ chức cuộc họp quân vào buổi tối. Đó là những vấn đề quan trọng, ảnh hưởng đến sự thành công của cách mạng của dân tộc Việt Nam.
“Buổi tối bánh trăng sáng rực thuyền.”
(Nửa đêm trở lại với trăng rằm chiếu sáng trên thuyền)
Do quá nhiệt tình với cuộc họp quân, thậm chí là công việc cách mạng, cho đến khi họp xong thì đã quá khuya. Lúc này, ánh trăng cũng tỏ rõ hơn bao giờ hết. Hình ảnh “trăng rằm chiếu sáng trên thuyền” muốn thể hiện sức mạnh của ánh trăng trong đêm rằm tháng giêng. Hai câu thơ cuối cùng thể hiện tinh thần lạc quan, tin tưởng vào cách mạng và tình thần hòa hợp với thiên nhiên của Bác Hồ.
Với thể thơ thất ngôn tứ tuyệt mang nét cổ điển sâu sắc, cùng với việc sử dụng tu từ, Hồ Chí Minh đã mô tả một cách sống động hình ảnh thiên nhiên ở khu vực chiến trường Việt Bắc trong đêm trăng rằm tháng giêng.
Rằm tháng giêng thể hiện một tâm hồn thi sĩ sâu lắng và đa cảm. Cùng với đó, hình ảnh Chủ tịch Hồ Chí Minh hiện lên với phong cách ung dung, lạc quan và đầy lãng mạn.
Phân tích bài thơ Rằm tháng giêng - Mẫu 10
Chủ tịch Hồ Chí Minh đã sáng tác nhiều bài thơ hay. Trong đó, bài thơ “Rằm tháng giêng” đã miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên tại chiến khu Việt Bắc trong đêm trăng:
“Buổi tối bánh trăng sáng rực thuyền,
Xuân giang, xuân thủy, tiếp xuân trời;”
(Đêm nay là đêm rằm tháng giêng, trăng đúng lúc tròn nhất,
Dòng sông mùa xuân, nước xuân gần gũi với bầu trời xuân)
Trong thơ ca, ánh trăng thường là một chủ đề quen thuộc, đặc biệt là trong thơ của Bác. Chúng ta đã từng thấy ánh trăng gợi nhớ về quê hương trong thơ của Lí Bạch:
“Ánh trăng soi sáng trước hiên
Như mây bay phía trên trời”
(Nhìn lên, ánh trăng chiếu sáng
Ngỡ như mặt đất phủ đầy sương)
Trong những bài thơ của Chủ tịch Hồ Chí Minh, ánh trăng cũng thường xuất hiện, như trong bài thơ Cảnh Khuya:
“Âm thanh của suối giống như tiếng hát xa
Ánh trăng lồng lộng chiếu sáng bóng cây”
Trong bài thơ “Rằm tháng giêng”, ánh trăng xuất hiện với một đặc điểm độc đáo. Đầu tiên, đây không phải là một đêm trăng thông thường, mà là đêm rằm tháng giêng. Trăng đang ở tròn nhất, đẹp nhất và sáng nhất - “trăng rằm tròn như đỉnh đầu kim”. Do đó, ánh sáng của trăng chiếu xuống cảnh vật khiến cho thiên nhiên trở nên sống động, đẹp đẽ. Đến câu thơ tiếp theo, Bác Hồ đã sử dụng kỹ thuật tu từ điệp ngữ - từ “xuân” được nhắc lại ba lần. Từ “tiếp” khiến người đọc cảm nhận được sự giao hòa giữa trời và đất do sức sống của mùa xuân. Thiên nhiên lúc này đang rực rỡ sắc xuân. Mọi vật tràn đầy sức sống đang thức tỉnh giữa thiên nhiên. Như vậy, hai câu thơ đầu đã mô tả hình ảnh của thiên nhiên đêm trăng rất sinh động.
Đến với hai câu thơ tiếp theo, con người đã xuất hiện, nhưng với tư cách là chủ thể trữ tình:
“Yên bình trong vùng sâu, đàm về việc quân sự,
Buổi tối quay về, trăng rằm sáng rực trên thuyền.”
(Nơi sâu thẳm mịt mù khói sóng bàn việc quân,
Nửa đêm trở lại, trăng rằm sáng rực trên thuyền)
Trong thơ cổ điển, con người thường được mô tả trước thiên nhiên với vẻ nhỏ bé, mờ nhạt:
“Dưới núi, vài con lom khom,
Bên sông, chợ, mấy nhà reo vui”
(Vượt Đèo Ngang, đến Bà Huyện Thanh Quan)
Trong thơ của Bác, con người xuất hiện như những người yêu thiên nhiên và quê hương. Dù đất nước đang trong thời kỳ chiến tranh, mọi hoạt động phải diễn ra một cách kín đáo, nhưng con người vẫn là trung tâm. Bác Hồ và các chiến sĩ chọn đêm khuya để bàn bạc về việc quân. Đó là những việc quan trọng, quyết định đến sự nghiệp cách mạng của Việt Nam. Khi công việc xong, trời đã về khuya. Bác nhìn thấy vẻ đẹp thơ mộng của ánh trăng. Hình ảnh “trăng đầy thuyền” thể hiện sức mạnh của ánh trăng trong đêm rằm tháng giêng. Hai câu thơ cuối cho thấy sự ung dung, lạc quan, và niềm tin vào sự nghiệp cách mạng cũng như lòng kính trọng thiên nhiên của Bác Hồ.
Tóm lại, bài thơ “Rằm tháng giêng” khẳng định tình yêu với thiên nhiên và đất nước sâu sắc của Chủ tịch Hồ Chí Minh.