Key takeaways: |
---|
|
Những câu hỏi thường gặp trong chủ đề Mô tả ngôi nhà trong bài thi IELTS
Phần 1
Do you live in a house or a flat? (Bạn sống ở trong một ngôi nhà hay một căn hộ?)
Do you like your house? (Bạn có thích căn nhà của bạn không?)
Why do you like it? (Tại sao bạn lại thích nó?)
How do you expect your future house to be and why? (Bạn mong muốn căn nhà tương lai của bạn như thế nào và tại sao?)
Do you like visitors coming to your home? (Bạn có thích khách tới thăm nhà của bạn không?)
Do you often invite friends to visit your home? (Bạn có thường mời bạn tới thăm nhà của bạn không?)
Phần 2
Describe your dream home. You should say:
and explain why this house is perfect for you. |
Describe an interesting house or apartment that you have visited.
and explain why you found this house or apartment interesting. |
Từ vựng cho Chủ đề Mô tả ngôi nhà
Từ vựng về các loại nhà
Apartment (n) = flat (n): căn hộ chung cư
Bedsit (n): phòng trọ
Bungalow (n): nhà cấp 4 (nhà một tầng)
Cottage (n): nhà tranh
Dormitory (n): ký túc xá
Duplex (n): một ngôi nhà được chia thành 2 ngôi nhà nhỏ riêng biệt và có chung một bức tường hoặc căn hộ 2 tầng với mỗi tầng là một căn hộ riêng biệt.
Masion (n): biệt thự
Palace (n): cung điện
Penthouse (n): là những căn hộ cao cấp nằm trên tầng cao nhất của các tòa nhà sang trọng
Studio apartment (n): căn hộ chung cư nhưng có diện tích nhỏ hơn Flat và Apartment.
Villa (n): biệt thự
Từ vựng về các phần của ngôi nhà
Attic (n): Gác thượng
Back door (n): Cửa sau
Balcony (n): Ban công
Bathroom (n): Phòng tắm
Bedroom (n): Phòng ngủ
Ceiling (n): Trần nhà
Dining room (n): Phòng ăn
Driveway (n): Đường lái xe vào nhà
Elevator (n): Thang máy
Front door (n): Cửa trước
Garage (n): Gara
Hallway (n): Hành lang
Kitchen (n): Nhà ăn
Lavatory (n): Phòng vệ sinh
Living room (n): Phòng khách
Lounge (n): Phòng chờ
Roof (n): Mái nhà
Shed (n): Nhà kho
Toilet (n): nhà vệ sinh
Yard (n): Sân
Từ vựng về nội thất trong nhà
Air conditioner (n): máy điều hòa
Armchair (n): Ghế có chỗ hai bên để tay
Bath (n): Bồn tắm
Bed (n): Giường thông thường
Bedside table (n): Bàn bên cạnh giường
Bin (n): Thùng rác
Calendar (n): lịch
Carpet (n): Thảm
Chair (n): Ghế thông thường
Chest of drawers (n): Tủ ngăn kéo
Coffee table (n): Bàn uống nước
Cupboard (n): Tủ đựng bát đũa
Curtains (n): Rèm cửa
Desk / table (n): Bàn thông thường
Doormat (n): Thảm chùi chân ở cửa
Double bed (n): Giường đôi
Dressing table (n): Bàn trang điểm
Fan (n): Cái quạt
Fireplace (n): Lò sưởi
Hoover = Vacuum = Cleaner (n): Máy hút bụi
Mattress (n): Đệm
Pillow (n): Gối
Shower (n): Vòi sen
Side table (n): Bàn để sát tường
Single bed (n): Giường đơn
Sofa (n): ghế sofa
Sofa bed (n): Giường sofa
Spin dryer (n): Máy sấy quần áo
Television (n): ti vi
Wardrobe (n) Tủ đựng quần áo
Một số tính từ sử dụng để Mô tả ngôi nhà của bạn
Ancestral house (n): Nhà tổ
Ancient (adj): Cổ xưa
Attractive (adj): Thu hút
Beautiful (adj): Đẹp
Cozy (adj): Ấm cúng
Dream house (n): Căn nhà mơ ước
Furnished (adj): Nhà được trang bị nội thất đầy đủ
Lovely (adj): Đáng yêu
Luxurious (adj): Sang trọng
Modern (adj): Hiện đại
Small (adj): Nhỏ
Spacious (adj): Rộng rãi
Splendid (adj): Lộng lẫy
Timbered = wooden (adj): Làm bằng gỗ
Tiny (adj): bé nhỏ
Gợi ý cách xây dựng dàn bài Mô tả ngôi nhà của bạn
Mở bài:
I want a two-story house surrounded with trees and flowers
Where is your dream house located?
In my hometown - Nam Đinh.
What would it look like?
Four bed-rooms, a living room and a kitchen and a couple of washrooms.
The theme color is navy blue.
The front garden will be filled with flowers. Whereas in the back yard, I will plant some organic veggies.
When would you like to live in your dream house?
I would love to have this dream house as soon as possible. However, with my current financial capacity, I can’t.
Why is this house perfect for you.
The house is based on my idea of a dream house.
Bài mẫu Mô tả ngôi nhà của bạn
When I think of where my dream house would be located, I can only envision the peacefulness of my hometown. I was born and grew up in Nam Dinh, so I really hope that my ideal house can be situated in this tranquil country area.
The house I want would have four bed-rooms, a spacious modern living room, a lovely kitchen and a couple of washrooms. The interior of the house will be decorated in such a way that navy blue , my favorite color, is the theme color. Furthermore, the front garden of my house would be filled with all my favorite flowers like roses, daisies and tulips. Whereas in the backyard, I will plant some organic veggies in my personal kitchen garden.
I would love to have this dream house as soon as possible. However, with my current financial capacity, it’s gonna take a while until I can finally own my dream house.
There are several reasons why I think that this house would be perfectly suitable for myself. The major reason, of course, is that this house is completely built based on my own idea of a dream house, and I have planned every aspect of it in detail. It’ll be a house of tranquility, which will keep me away from the hustle and bustle of the modern city.
Một số cụm từ hay trong bài:
Immense and opulent (adj) : To lớn và xa hoa
A charming two-story residence (n) : Một ngôi nhà hai tầng đáng yêu
Visualize (v) : Tưởng tượng
Be located (v) : Được đặt tại
Serene (adj) : Bình dị
Inner area (n) : Khu vực bên trong
Main color scheme (n) : Bảng màu chính
Organic vegetables (n) : Rau hữu cơ
Financial capability (n) : Khả năng tài chính
Take some time : Mất một chút thời gian
In depth : Sâu sắc
Sereneness (n) : Sự thanh bình
Busy and lively atmosphere (idiom): Bầu không khí sôi nổi và sống động
Tóm tắt
Tham khảo:
“Các Ngôi nhà và Công trình.” Chủ đề Ngôi nhà và Công trình từ Từ điển Tiên tiến Oxford dành cho người học tiếng Anh, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/category/homes-and-buildings.