Mẫu viết IELTS & từ vựng chủ đề Giáo dục
Key takeaways |
---|
Phân tích đề bài và gợi ý các ý tưởng để triển khai topic Education trong IELTS Writing Task 2:
Một số từ vựng đáng chú ý: enroll, tendency, element, gender-specific personalities and competence, considerable analytical abilities, show distinct competence and excellence, cultivate their skills and abilities, resentment or negative attitudes toward study at school, regardless of, to be entitled to participate in any class they desire,... |
Nội dung đề bài
You should spend about 40 minutes on this task.
Write about the following topic:
In schools and universities, girls tend to choose arts while boys like science. What are the reasons for this trend and do you think this tendency should be changed? |
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Write at least 250 words
Phân tích nội dung đề bài
Dạng đề: Two-part essay
Từ khóa: schools and universities, girls choose arts, boys like science
Phân tích yêu cầu: Người viết cần đưa ra ý kiến về xu hướng lựa chọn giữa các môn nghệ thuật và khoa học của các học sinh/ sinh viên nam và nữ. Với dạng đề này, người viết có thể phát triển bài theo 3 hướng sau:
Lý do giải thích cho sự khác biệt giữa môn học yêu thích
Ý kiến có nên thay đổi xu hướng hay không:
Hoàn toàn đồng ý việc nên thay đổi xu hướng chọn môn nghệ thuật của nữ sinh và môn khoa học của nam sinh.
Hoàn toàn không đồng ý việc nên thay đổi xu hướng chọn môn nghệ thuật của nữ sinh và môn khoa học của nam sinh.
Đồng ý một phần việc nên thay đổi xu hướng chọn môn nghệ thuật của nữ sinh và môn khoa học của nam sinh.
Kế hoạch
Sau đây là các ý tưởng theo 3 cách đã nêu ở trên mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.
Cause of the differences:
Gender-specific preferences: Female students attracted to subjects requiring self-discipline and patience while male students inclined towards fields demanding analytical abilities.
Self-perception: Students may develop internalized beliefs about their competence and interests, leading them to self-select into certain subjects where they excel.
Societal Expectations and Stereotypes: Traditional gender roles and stereotypes guide girls toward creativity and boys toward science.
Opinion on whether this tendency should be changed:
Reasons for total agreement
Equality of Opportunity: Encouraging equal participation in all fields ensures that individuals can pursue their interests and talents without being limited by gender stereotypes.
Diverse Perspectives: Balancing in both arts and sciences contributes to a diversity of thought and perspective, fostering creativity and innovation.
Reasons for total disagreement
Adverse effects: Forcing students into subjects they might not enjoy could be detrimental to their learning attitudes and motivation.
Individual Choice: People should be free to choose their classes based on their personal interests and abilities.
Reasons for partial agreement
Promoting Awareness: While individuals should have the freedom to choose, active efforts should be made to break down harmful stereotypes and unconscious biases.
Addressing Bias in Education: Educational practices should be evaluated and reformed to ensure gender neutrality and cater to a variety of learning styles and interests.
Bài mẫu minh họa
There has been a marked difference in subject preferences between girls, who often enroll in art-based courses, and boys, who have a tendency to study some form of science. There are a number of elements that may cause this issue, and I personally feel that it is best not to apply any changes to this tendency.
The aforementioned situation can be attributed to gender-specific personalities and competence. Firstly, female students are usually attracted to subjects that require tremendous self-discipline and patience such as language classes while male students share a common interest in several fields that need considerable analytical abilities to excel at, for example, math or physics. Secondly, it has been proven that each of the two sexes shows distinct competence and excellence in their favored subjects. In general, most students prefer to choose classes that they are best at, which is why boys and girls choose different courses to study.
In my view, it is rather unnecessary to make changes to this trend. Initially, students choose the environment where they can best cultivate their skills and abilities. Therefore, if they were forced to take part in unwanted classes, it would produce undesirable outcomes, especially resentment or negative attitudes toward study at school. Furthermore, students, regardless of gender, should have the freedom to choose. In other words, they should be at liberty to decide what courses they can attend so that they will feel that they are respected and listened to.
In conclusion, distinct characteristics and differing levels of competence between males and females are the main causes for the tendency toward choosing particular courses to study at schools and universities, and I believe that students should be entitled to participate in any class they desire.
Word count: 288
Phân tích ngữ pháp
Phần 1
Enroll
Loại từ: động từ
Nghĩa tiếng Anh: officially register as a member of an institution or a student on a course
Dịch nghĩa: đăng ký
Ví dụ: Many students are eager to enroll in the new computer science program offered by the university. (Nhiều sinh viên đang háo hức đăng ký tham gia chương trình khoa học máy tính mới mà trường đại học vừa cung cấp.)
Tendency
Loại từ: danh từ
Nghĩa tiếng Anh: a likelihood to happen or to have a particular characteristic or effect
Dịch nghĩa: khuynh hướng, xu hướng
Ví dụ: The recent tendency in consumer behavior shows an increasing preference for online shopping over traditional brick-and-mortar stores. (Xu hướng gần đây trong hành vi người tiêu dùng cho thấy sự gia tăng trong việc ưa chuộng mua sắm trực tuyến hơn so với các cửa hàng truyền thống.)
Element
Loại từ: danh từ
Nghĩa tiếng Anh: a part of something
Dịch nghĩa: yếu tố, nhân tố
Ví dụ: Digital literacy has become a crucial element in modern education, ensuring students are equipped with essential skills for the digital age. (Năng lực công nghệ số đã trở thành một yếu tố quan trọng trong nền giáo dục hiện đại, đảm bảo rằng sinh viên được trang bị những kỹ năng thiết yếu cho thời đại số.)
Paragraph 2
aforementioned
Loại từ: tính từ
Nghĩa tiếng Anh: mentioned earlier
Dịch nghĩa: đã nói ở trên
Ví dụ: The students were required to read three books over the summer, and the aforementioned books covered a range of literary genres. (Sinh viên được yêu cầu đọc ba cuốn sách trong mùa hè, và những cuốn sách đã được đề cập trước đó bao gồm nhiều thể loại văn học.)
Gender-specific personalities and competence
Loại từ:
gender-specific: tính từ
personalities : danh từ
and: liên từ
competence: danh từ
Nghĩa tiếng Anh: certain personality traits or levels of capability associated with or specific to a particular gender
Dịch nghĩa: năng lực và tính cách đặc trưng theo giới tính
Ví dụ: Societal norms that promote gender-specific personalities and competence can limit individuals' choices and opportunities based on outdated stereotypes. (Những quy định xã hội khuyến khích các đặc tính và năng lực theo giới tính có thể hạn chế sự lựa chọn và cơ hội của cá nhân dựa trên những định kiến lỗi thời.)
Tremendous
Loại từ: tính từ
Nghĩa tiếng Anh: very great in amount or level, or extremely good
Dịch nghĩa: rất tốt, to lớn, khổng lồ
Ví dụ: The team achieved tremendous success in the competition, winning every match with exceptional skill and determination. (Đội đã đạt được thành công to lớn trong cuộc thi, chiến thắng mọi trận đấu với kỹ năng và quyết tâm xuất sắc.)
Self-discipline
Loại từ: danh từ
Nghĩa tiếng Anh: the ability to make yourself do things you know you should do even when you do not want to.
Dịch nghĩa: khả năng tự giác kỷ luật
Ví dụ: Successful entrepreneurs often attribute their achievements to a high level of self-discipline, enabling them to persevere through challenges and setbacks. (Các doanh nhân thành công thường cho rằng thành công của họ là nhờ có sự tự giác kỷ luật cao, giúp họ kiên trì vượt qua thách thức và những khó khăn.)
Considerable analytical abilities
Loại từ:
considerable: tính từ
analytical: tính từ
abilities: danh từ
Nghĩa tiếng Anh: a substantial level of skills and capabilities in analyzing information, solving problems, and making logical, well-informed decisions.
Dịch nghĩa: khả năng phân tích cao
Ví dụ: Her considerable analytical abilities were evident when she successfully identified the underlying patterns in the data, leading to innovative solutions for the business challenges. (Năng lực phân tích đáng nể của cô ấy bộc lộ rõ ràng khi cô ấy thành công trong việc khám phá ra các mô hình ẩn trong dữ liệu, dẫn đến những giải pháp sáng tạo cho những thách thức kinh doanh.)
show distinct competence and excellence
Loại từ:
show: động từ
distinct: tính từ
competence: danh từ
and: liên từ
excellence: danh từ
Nghĩa tiếng Anh: have unique and exceptional abilities or outstanding performance in a specific field or domain
Dịch nghĩa: có những năng lực và sự xuất sắc khác nhau
Ví dụ: Michael Jordan showed distinct competence and excellence in basketball. (Michael Jordan cho thấy năng lực khác biệt và sự xuất sắc trong kỹ năng bóng rổ.)
Paragraph 3
cultivate their skills and abilities
Loại từ:
cultivate: động từ
their: tính từ sở hữu
skills: danh từ
and: liên từ
abilities: danh từ
Nghĩa tiếng Anh: foster, develop, or nurture one's skills and capabilities over time through deliberate effort, practice, and learning
Dịch nghĩa: nâng cao kỹ năng và khả năng
Ví dụ: In order to excel in their careers, professionals must continuously strive to cultivate their skills and abilities through ongoing learning and hands-on experience. (Để trở nên xuất sắc trong sự nghiệp của mình, các chuyên gia cần liên tục nỗ lực phát triển kỹ năng và năng lực thông qua việc học tập liên tục và trải nghiệm thực tế.)
resentment or negative attitude toward study at school
Loại từ:
resentment : danh từ
or: liên từ
negative: tính từ
attitude: danh từ
toward: giới từ
study: động từ
at: giới từ
school: danh từ
Nghĩa tiếng Anh: a feeling of bitterness, anger, or a generally unfavorable outlook individuals may have to their academic works.
Dịch nghĩa: sự hằn học và thái độ tiêu cực với việc học ở trường
Ví dụ: The teacher noticed a growing resentment and negative attitude toward study at school among several students. (Giáo viên nhận thấy có sự gia tăng về sự hằn học và thái độ tiêu cực đối với việc học tại trường từ một số học sinh.)
regardless of
Loại từ:
regardless: trạng từ
of: giới từ
Nghĩa tiếng Anh: without being influenced by any other events or conditions
Dịch nghĩa: bất chấp, không quan tâm đến, mặc kệ
Ví dụ: She remained dedicated to her goals, regardless of the challenges and setbacks she faced along the way. (Cô ấy vẫn duy trì sự cam kết với mục tiêu của mình, bất kể những thách thức và rắc rối mà cô ấy gặp phải trên đường đi.)
be at liberty to do something
Loại từ:
Be: động từ
At: giới từ
Liberty: danh từ
To: giới từ
Do: động từ
Something: đại từ bất định
Nghĩa tiếng Anh: to be allowed to do something
Dịch nghĩa: tự do làm điều gì đó
Ví dụ: You are at liberty to choose the project that best aligns with your skills and interests. (Bạn có quyền tự do lựa chọn dự án phù hợp nhất với kỹ năng và sở thích của mình.)
have the right to take part in any class they wish
Word Type:
Have: verb
The right to take part in any class they wish: noun phrase
Any: determiner
Class: noun
They: pronoun
Wish: verb
English meaning: the right or privilege to join any specific course or educational program that aligns with one’s preferences or interests
Translation: có quyền tham gia bất kì lớp học nào họ mong muốn
Example: In an inclusive learning environment, students should have the right to take part in any class they wish, fostering a sense of autonomy and choice in their educational journey. (Trong một môi trường học tập tích cực, học sinh nên có quyền tham gia bất kỳ lớp học nào họ mong muốn, tạo điều kiện cho sự tự chủ và lựa chọn trong con đường giáo dục của họ.)
Conclusion
Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, https://dictionary.cambridge.org/.