Bài nghị luận về vấn đề gia tăng dân số hiện nay - Mẫu 1
Trong thời kỳ xã hội phát triển nhanh chóng, nhiều vấn đề quan trọng đang được chú ý, trong đó có tình trạng gia tăng dân số tại nước ta.
Nước ta, một quốc gia thuộc nhóm kém phát triển, đang đối mặt với sự gia tăng dân số đồng đều, mặc dù nền kinh tế vẫn đang chậm phát triển. Tình trạng này đang làm giảm chất lượng các dịch vụ cơ bản như giáo dục, y tế và văn hóa. Để đáp ứng nhu cầu của dân số ngày càng đông, chúng ta phải tập trung vào số lượng, điều này dẫn đến giảm sút về chất lượng dịch vụ. Bên cạnh đó, sự gia tăng dân số nhanh chóng cũng đang ảnh hưởng lớn đến sự phát triển kinh tế khi chúng ta phải đầu tư nhiều nguồn lực để đáp ứng nhu cầu dân số.
Nguyên nhân chính của hiện tượng gia tăng dân số bao gồm sự kết hợp phức tạp giữa ý thức cá nhân và các yếu tố khách quan. Người dân thường muốn có nhiều con để tạo sự vui vẻ trong gia đình, duy trì truyền thống dòng họ, hoặc do thiếu kiến thức về quản lý tình dục. Bên cạnh đó, sự kém phát triển của giáo dục và thiếu hiểu biết về hậu quả gia tăng dân số cũng đóng vai trò quan trọng. Nhà nước cần tăng cường công tác tuyên truyền để nâng cao nhận thức và kiểm soát tình trạng gia tăng dân số.
Sự gia tăng dân số đang gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng. Kinh tế đang phát triển chậm và sức khỏe của người dân, đặc biệt là người già, phụ nữ và trẻ em, gặp nhiều khó khăn. Môi trường cũng bị tàn phá nặng nề. Tình trạng này ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của cuộc sống, làm suy giảm chất lượng cuộc sống.
Để giải quyết vấn đề gia tăng dân số, mỗi cá nhân cần nhận thức rõ về hậu quả và thực hiện các biện pháp kiểm soát số lượng con cái. Nhà nước và xã hội cần tích cực tuyên truyền về hậu quả của việc sinh nhiều con và áp dụng các quy định nghiêm ngặt đối với những hành vi vi phạm.
Mỗi hành động nhỏ từ cá nhân có thể góp phần lớn vào việc giúp đất nước phát triển bền vững hơn. Hãy nâng cao nhận thức và tích cực tham gia vào việc kiểm soát tình trạng gia tăng dân số.
Bài nghị luận về vấn đề gia tăng dân số hiện nay: Lựa chọn học tập tối ưu - Mẫu 2
Theo báo cáo của Tổng cục Dân số - Kế hoạch hóa gia đình (DS-KHHGĐ) đầu năm 2008, số trẻ em sinh ra đã tăng đáng kể trong quý I, với hơn 18.000 trẻ mới (tăng 7,2%) so với cùng kỳ năm trước. Đặc biệt, 39/64 tỉnh/thành phố ghi nhận mức tăng cao, như Sóc Trăng (41,2%), Sơn La (40%), Thành phố Hồ Chí Minh (30,2%), Hà Nội (27,6%), và Phú Thọ (23%). Trong thời gian này, số trẻ con thứ 3 đã lên tới khoảng 182.000 trẻ, tăng hơn 35% so với năm 2007. Đối tượng sinh con thứ 3 không chỉ là hộ nông dân mà còn xuất hiện ở các gia đình có điều kiện kinh tế tốt, kể cả công chức. Tình trạng mất cân bằng giới tính cũng nghiêm trọng, với nhiều tỉnh có tỷ lệ trẻ em trai vượt trẻ em gái từ 20 đến 25%, 16 tỉnh có tỷ lệ giới tính từ 115 đến 128 nam/100 nữ và 20 tỉnh có tỷ lệ từ 111 đến 120 nam/100 nữ.
Vấn đề 'nhập khẩu' vợ, vốn từng xa lạ với người Việt, có thể trở thành thực tế không xa. Mười năm trước, tỷ lệ giới tính ở Việt Nam gần bằng mức trung bình thế giới (100 bé gái/105-107 bé trai), nhưng gần đây, cuộc vận động dân số với tiêu chí một hoặc hai con đã kiểm soát mức sinh nhưng cũng làm gia tăng sự lựa chọn giới tính thai nhi. Kết quả là tỷ lệ giới tính ở Việt Nam đã tăng từ mức bình thường 106/100 năm 2000 lên mức báo động 126/100 vào cuối năm 2007. Tình trạng này gia tăng theo số lần sinh, đặc biệt là ở các gia đình có con thứ 3 trở lên. Tình trạng này cũng dẫn đến việc nhiều nam giới trưởng thành không tìm được vợ, tạo ra nguy cơ bất ổn xã hội tương tự như ở Trung Quốc, bao gồm các vấn đề như bạo lực, hiếp dâm, và buôn bán phụ nữ.
Ở khu vực nông thôn và miền núi, quan niệm ưu tiên con trai hơn con gái vẫn rất phổ biến, công việc gia đình thường được xem là trách nhiệm của phụ nữ, và định hướng nghề nghiệp vẫn mang tính truyền thống. Do đó, đầu tư vào giáo dục cho trẻ em gái không được coi trọng bằng trẻ em trai. Điều này có thể dẫn đến việc phụ nữ thiếu kỹ năng và năng lực, phải làm công việc không ổn định với thu nhập thấp và không có bảo hiểm, ảnh hưởng đến chất lượng nguồn nhân lực trong tương lai.
Vào cuối năm 2008, Việt Nam sẽ không còn nhận được hỗ trợ về các phương tiện tránh thai hiện đại như bao cao su và thuốc tránh thai. Dự kiến năm 2009, Việt Nam sẽ thiếu hơn 80% phương tiện tránh thai hiện đại do không có cam kết từ các nhà tài trợ. Theo các chuyên gia, mỗi năm cần từ 100 đến 150 tỷ đồng để mua phương tiện tránh thai, nhưng ngân sách nhà nước chỉ đáp ứng khoảng 10%. Thách thức ngân sách và việc xã hội hóa cung cấp phương tiện tránh thai không đạt hiệu quả như mong đợi đang gây ra khủng hoảng nghiêm trọng, có nguy cơ dẫn đến gia tăng dân số đột ngột.
Một trong những nguyên nhân là một số gia đình có điều kiện kinh tế ngày càng tốt hơn, việc nuôi con không còn là gánh nặng, dẫn đến nhu cầu sinh thêm con.
Thứ hai, quan niệm 'trọng nam khinh nữ' vẫn phổ biến, đặc biệt ở các vùng ven biển, nông thôn và khu vực dân tộc thiểu số. Họ đánh giá cao vai trò của con trai hơn con gái trong việc chăm sóc cha mẹ khi về già, thực hiện nghi lễ thờ cúng và lo liệu ma chay sau khi cha mẹ mất. Việc sinh con trai còn được coi là một phương án dự phòng để đối phó với các tình huống bất trắc hoặc tệ nạn xã hội.
Thứ ba, nhiều địa phương vẫn có cán bộ và đảng viên sinh con thứ 3 trở lên, điều này đã làm ảnh hưởng tiêu cực đến phong trào vận động thực hiện kế hoạch hóa gia đình.
Thứ tư, kiến thức của các cặp vợ chồng về việc sử dụng các biện pháp phòng tránh thai còn hạn chế.
Thứ năm, tỷ lệ tự nhiên gia tăng theo quy luật. Khi nền kinh tế, khoa học và công nghệ phát triển, tỷ lệ tử vong giảm, dẫn đến tỷ lệ tự nhiên (tỷ lệ sinh - tỷ lệ chết) ngày càng cao. Tỷ lệ sinh hiện tại ở nước ta ước tính khoảng 15%, trong khi tỷ lệ chết xấp xỉ 5%. Do đó, tỷ lệ tự nhiên tăng dân số ở nước ta là khoảng 10% mỗi năm.
Thứ sáu, đội ngũ cán bộ và cộng tác viên về dân số còn thiếu và chất lượng không đồng đều. Nhiều địa phương yêu cầu cán bộ dân số thực hiện nhiều nhiệm vụ nhưng phụ cấp thấp. Mặc dù Nghị quyết số 47 của Bộ Chính trị đã nêu rõ việc cung cấp hỗ trợ tương xứng cho đội ngũ này, thực tế cho thấy ngân sách của nhiều địa phương vẫn còn hạn chế trong việc hỗ trợ và khuyến khích công việc dân số tại cơ sở.
Thứ bảy, nhận thức về công tác DS-KHHGĐ tại nhiều địa phương còn thiếu đồng bộ và không chính xác, dẫn đến việc đầu tư nguồn lực vào công việc này còn hạn chế. Hơn nữa, việc thiếu quy định thống nhất xử lý các trường hợp sinh con thứ 3 trở lên khiến nhiều địa phương gặp khó khăn trong việc thực hiện các biện pháp kiểm soát. Một số cấp ủy và chính quyền địa phương chưa thật sự quan tâm và chỉ đạo công tác DS-KHHGĐ, thậm chí để cán bộ cơ sở tự quyết định.
Thứ tám, sự thay đổi trong tổ chức vào năm 2007 đã gây nhiều xáo trộn. Việc giải thể Ủy ban DSGĐ&TE và sáp nhập vào Bộ Y tế, sau đó thành lập Tổng cục DS-KHHGĐ, đã tạo ra biến động trong tâm lý cán bộ và nhân viên làm công tác dân số ở nhiều tỉnh/thành phố, đặc biệt là các cộng tác viên và cán bộ cơ sở. Một thách thức lớn là duy trì lực lượng cộng tác viên dân số ổn định (7.200 người) ở các thôn, bản, xã, phường, những người đã cống hiến nhiều năm để vận động KHHGĐ. Nhờ có cộng tác viên, công việc DS-KHHGĐ ở các vùng sâu, vùng xa đã được tăng cường.
Thứ chín, sự phát triển của khoa học và công nghệ cũng góp phần vào mất cân bằng giới tính. Y học hiện đại giúp các cặp vợ chồng có thể lựa chọn giới tính của thai nhi, làm gia tăng tỷ lệ sinh bé trai. Các công nghệ như siêu âm và lựa chọn giới tính qua chế độ ăn uống đã cho phép các gia đình chọn giới tính thai nhi theo ý muốn.
Mất cân bằng giới tính và xu hướng gia tăng tỷ lệ sinh có thể gây tác động tiêu cực đến sự phát triển xã hội. Do đó, cần một chiến lược đầu tư lâu dài cho công tác dân số và sức khỏe sinh sản. Giải pháp quan trọng bao gồm tăng cường thông tin, giáo dục và truyền thông, cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và tôn trọng sức khỏe sinh sản lành mạnh. Cần đẩy mạnh tuyên truyền để nâng cao nhận thức cho người dân và các tổ chức về công tác dân số, nhấn mạnh sự thay đổi hành vi bền vững trong công tác dân số và KHHGĐ. Đồng thời, cần ổn định cơ cấu tổ chức sau sáp nhập và thực hiện nghiêm chế tài đối với những trường hợp vi phạm quy định về sinh con. Cán bộ nhà nước, đoàn thể và đảng viên sinh con thứ 3 trở lên cần bị xử lý theo quy định tương ứng. Cần tôn vinh phụ nữ giỏi việc nước và đảm việc nhà để thay đổi nhận thức của nam giới về năng lực của phụ nữ.
Nghị luận về vấn đề gia tăng dân số hiện nay chọn học hay nhất - Mẫu số 3
Khi viết về hiểm họa từ sự gia tăng dân số nhanh chóng, một chủ đề phức tạp và có phần khô khan, tác giả của 'Bài toán dân số' đã khéo léo sử dụng phong cách viết để biến nó thành một câu chuyện hấp dẫn, sáng tạo và thuyết phục. Thông qua một câu chuyện về việc lựa chọn con rể của một gia đình thông thái và một bàn cờ với 'lượng thóc đủ để phủ kín toàn bộ Trái Đất,' tác giả đã tạo ra một hình ảnh sống động về tốc độ gia tăng dân số hiện nay.
Tác giả nêu rõ vấn đề chính của văn bản: con người đang trở nên quá đông. Nếu tình trạng này không được kiểm soát, chúng ta sẽ tự hủy hoại chính mình.
Điều thú vị là tác giả nhận định rằng mặc dù vấn đề này mới nổi lên gần đây (như kế hoạch hóa gia đình), thực tế nó đã tồn tại từ thời cổ đại. Bằng cách trình bày câu chuyện gia đình thông thái và so sánh với tình trạng gia tăng dân số (cả hai đều tăng theo cấp số nhân), tác giả đã giúp người đọc dễ dàng hình dung sự gia tăng dân số đáng lo ngại trong bối cảnh hiện tại.
Việc trình bày tỷ lệ sinh của phụ nữ từ các quốc gia, theo thông báo từ Hội nghị Cai-rô, có ý nghĩa quan trọng. Trước tiên, điều này cho thấy khả năng sinh con cao của phụ nữ (ví dụ, ở Việt Nam trung bình là 3,7 con; còn ở Ru-an-đa lên đến 8,1 con). Điều này chỉ ra rằng mục tiêu giới hạn mỗi gia đình chỉ có hai con đang gặp phải thách thức lớn. Thứ hai, các số liệu cũng cho thấy các nước đang phát triển chậm vẫn tiếp tục sinh con một cách đáng lo ngại.
Các quốc gia được đề cập trong văn bản thuộc hai lục địa:
Châu Phi: Nê-pan, Ru-an-đa, Tan-da-ni-a, Ma-đa-gát-xca.
Châu Á: Ấn Độ và Việt Nam.
Từ đây, chúng ta có thể nhận thấy rằng các quốc gia trong hai nhóm này, đặc biệt là những quốc gia đang phát triển chậm, đều đang đối mặt với tình trạng gia tăng dân số nhanh chóng. Tình trạng này thường gắn liền với nghèo đói, nền kinh tế yếu kém và các vấn đề về văn hóa và giáo dục. Ngược lại, những quốc gia có nền kinh tế, văn hóa, và giáo dục chưa phát triển cũng gặp khó khăn trong việc kiểm soát sự gia tăng dân số. Tổng kết lại, hai vấn đề này có mối quan hệ chặt chẽ và ảnh hưởng lẫn nhau một cách sâu sắc.