1. Những kiến thức chính về Tiếng Anh lớp 3
Đối với một số trường tiểu học hiện nay, lớp 3 là cấp học đầu tiên trong chương trình giáo dục phổ thông tiếp xúc chính thức với môn Tiếng Anh. Để hỗ trợ trẻ làm quen và học tốt môn học này, đặc biệt trong học kỳ II - học kỳ quyết định kết quả cả năm học, chúng tôi xin tổng hợp lại những kiến thức quan trọng của môn Tiếng Anh lớp 3 học kỳ 2 để phụ huynh và học sinh có thể hệ thống lại toàn bộ kiến thức.
Đại từ nhân xưng
- Đại từ nhân xưng, còn gọi là đại từ xưng hô, là từ thay thế cho danh từ chỉ người, vật, hoặc sự việc đã được nhắc đến trước đó trong câu, giúp tránh lặp lại không cần thiết.
- Ví dụ: My mother is a doctor. My mother is tall (Mẹ tôi là bác sĩ. Mẹ tôi thì cao).
Thay vì lặp lại 'my mother' hai lần, chúng ta có thể thay 'my mother' trong câu thứ hai bằng 'she'.
Kết quả là câu mới: My mother is a doctor. She is tall. (Mẹ tôi là bác sĩ. Bà ấy cao).
- Bảng đại từ nhân xưng trong tiếng Anh có 7 đại từ, được phân loại theo vai trò làm chủ ngữ và tân ngữ, chi tiết theo số ngôi và số lượng. Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết:
Ngôi | Số ít | Số nhiều | ||||
Chủ ngữ | Tân ngữ | Dịch nghĩa | Chủ ngữ | Tân ngữ | Dịch nghĩa | |
Ngôi thứ nhất | I | Me | Tôi / tớ / mình | We | Us | chúng tôi / chúng ta / chúng tớ |
Ngôi thứ 2 | You | You | Bạn / các bạn | You | You | bạn / các bạn |
Ngôi thứ 3 | He / She / It | Him / Her / It | Anh ấy / cô ấy / nó | They | Them | chúng / họ |
Động từ ' to be ' trong tiếng Anh có nghĩa là ' thì, là, ở, ...'. Các bậc phụ huynh có thể giúp trẻ dễ dàng hình dung bằng cách ví von động từ ' to be ' như một cây cầu nối hai phần ' chủ ngữ ' và ' vị ngữ ' để tạo thành một câu hoàn chỉnh. Nếu không có ' cây cầu ' này, hai phần trên sẽ trở nên tách biệt và không có ý nghĩa. Tùy theo chủ ngữ trong câu, ' to be ' có thể được chia thì hiện tại đơn thành ' is / are / am '
Chủ ngữ | To be | Dịch nghĩa |
I | am | tớ là / mình là / tôi là |
You | are | bạn là / các bạn là |
We | are | chúng tôi là / chúng ta là |
They | are | họ là |
He | is | anh / cậu / chú / ông ấy là |
She | is | chị / cô / bà ấy là |
It | is | nó là |
Câu hỏi và câu trả lời về vị trí của người hoặc vật
- Cấu trúc câu hỏi: Where is / Where's + the + danh từ
- Để trả lời câu hỏi này, phụ huynh có thể hướng dẫn trẻ trả lời theo hai cách cơ bản sau:
+ ' here ' và ' there ' (' đây ' và ' đó ')
+ Sử dụng các giới từ chỉ vị trí cùng với danh từ để diễn tả chính xác nơi của người hoặc vật được đề cập trong câu hỏi
- Phương pháp trả lời chi tiết:
+ phương pháp trả lời: here - there
+ Cách sử dụng và ý nghĩa: ' Here ' dùng để chỉ vị trí gần người nói hoặc người viết (có nghĩa là ' ở đây '); ' There ' dùng để chỉ vị trí xa hơn với người nói hoặc người viết (có nghĩa là ' ở đó ')
+ Ví dụ: Where is the hair clip? (Chiếc kẹp tóc ở đâu?) => The hair clip is here (Chiếc kẹp tóc ở đây) hoặc The hair clip is there (Chiếc kẹp tóc ở đó)
- Danh từ chỉ vị trí ( + Danh từ):
Danh từ chỉ nơi chốn | Nghĩa |
In | trong / ở trong |
on | trên / ở bên trên ( hai vật có tiếp xúc, chạm nhau ) |
at | tại |
above / over | trên / ở trên ( hai vật không chạm , tiếp xúc với nhau ) |
under / below | dưới / ở dưới |
in front of | ở phí trước |
behind | ở phía sau |
in the middle of | ở giữa |
next to / by / beside | gần , kế bên |
Between | ở giữa 2 vật |
inside | bên trong |
outside | bên ngoài |
Câu hỏi về sự sở hữu và vị trí của đối tượng
- Cấu trúc: Where is / Where's + tính từ sở hữu + danh từ?
- Ví dụ: Where is my pen? (Cây bút của tôi ở đâu?) => It’s on the bed (Nó ở trên giường)
Mô tả sự hiện diện của một đối tượng hoặc người nào đó
- Cấu trúc: there is a + tên đối tượng
- Ví dụ: there is a Teddy bear (Có một chú gấu bông); There is a Teddy bear in front of the house (Có một chú gấu bông trước nhà)
- Đây là cấu trúc rất phổ biến trong giao tiếp. Phụ huynh có thể dễ dàng giúp trẻ luyện tập trong nhiều tình huống khác nhau bằng cách chỉ vào một món đồ quen thuộc, tạo câu mẫu và yêu cầu trẻ lặp lại. Sau khi thực hành nhiều lần, trẻ sẽ dần quen với cấu trúc câu này và có thể sử dụng một cách độc lập mà không cần sự trợ giúp của phụ huynh.
Cấu trúc để mô tả đặc điểm của một đối tượng hoặc sự việc
- Cấu trúc: It is + tính từ (lưu ý: tính từ là từ dùng để chỉ đặc điểm, trạng thái, phạm vi, mức độ, tính cách, màu sắc, v.v. của người hoặc vật)
- Ví dụ: It is big (nó to); It is small (nó nhỏ)
- Để giúp trẻ dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ phần này, chúng tôi gợi ý cho phụ huynh một phương pháp đơn giản, đó là sử dụng cử chỉ và hành động để minh họa tính chất mà tính từ thể hiện.
2. Bài ôn tập Tiếng Anh lớp 3 học kỳ 2 có đáp án
Ex 1. Nghe và đánh dấu
Ex 2. Quan sát, lắng nghe và điền vào chỗ trống
a. How old is Helen? => She is .........................................
b. What is the father's occupation? => He is a ..................................
c. What is the mother's profession? => She is a ...............................
d. How old is the boy? => He is .........................................
Ex 3. Đọc và khoanh tròn a, b hoặc c
1. A: What would you like to drink? B: ...........
a. Yes, please
b. I have some juice
c. I would like some milk
2. A: Where is the table? B: .........................
a. They are in the kitchen
b. It’s in the bedroom
c. I can spot a table
3. A: How many teddy bears do you own? B: ..................................
a. I have a few
b. I like teddy bears
c. They are on the bed
4. A: What can you see? B: ..........................
a. The parrot is counting
b. I can spot a parrot
c. It’s a parrot
Ex 4. Read and complete. three, dog, have, and, bird, has
Hi, I’m Ben. I (1) ________ a lot of toys. I own two cars and (2) __________ trains. I have four ships (3) ______ five buses. I enjoy my toys.
I have a friend named Andy. He (4) _________ several pets. He owns one (5) ______ and two cats. He has three rabbits and four (6) _______. They are lovely.
Answers
1. Key: 1a, 2b, 3c, 4b
2. Key: 1.eleven; 2.driver, 3.nurse, 4.fourteen
3. 1c, 2b, 3a, 4b
4. (1) have, (2) three, (3) and, (4) has, (5) dog, (6) birds