Đọc hướng dẫn dưới đây và thực hiện việc sử dụng từ điển. Dựa vào các bước tìm nghĩa của từ theo ví dụ dưới đây, nhanh chóng tìm kiếm nghĩa của các từ cao ngất, cheo leo, hoang vu trong từ điển. Các ý nào dưới đây đề cập đúng đến công dụng của từ điển.
Câu hỏi 1
Đọc hướng dẫn dưới đây và thực hiện việc sử dụng từ điển.
Phương pháp giải thích:
Tôi đọc hướng dẫn sau đây và thực hành sử dụng từ điển.
Giải thích chi tiết:
Tôi đọc hướng dẫn dưới đây và thực hành sử dụng từ điển.
Câu hỏi 2
Dựa vào các bước tìm nghĩa của từ theo ví dụ dưới đây, nhanh chóng tìm kiếm nghĩa của các từ cao ngất, cheo leo, hoang vu
Ví dụ: Tìm hiểu ý nghĩa của từ bình minh.
Phương thức giải:
Tôi dựa vào các bước tìm hiểu ý nghĩa của từ theo ví dụ để nhanh chóng tìm ra ý nghĩa của các từ cao ngất, cheo leo, hoang vu.
Giải thích chi tiết:
- Cao ngất: Rất cao, gần mức độ mắt nhìn thấy.
Ví dụ: Tòa lâu đài vươn cao.
- Cheo leo: Cao và không có nơi nương tựa, tạo ra cảm giác nguy hiểm, dễ rơi, trượt.
Ví dụ: Tảng đá cheo leo. Con đường cheo leo trên vách đá đứng đắn.
- Hoang vu: Trạng thái tự nhiên, không bị ảnh hưởng của con người, để cây cỏ mọc tự do.
Ví dụ: Rừng hoang vu trên núi.
Câu hỏi 3
Những mục nào dưới đây đề cập đúng công dụng của từ điển?
A. Cung cấp thông tin về loại từ (danh từ, động từ, tính từ,...).
B. Cung cấp ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ.
C. Hướng dẫn cách ghi nhớ từ.
D. Giúp hiểu ý nghĩa của từ.
Phương pháp giải thích:
Tôi suy nghĩ và lựa chọn đáp án đúng.
Lời giải chi tiết:
Những mục sau đây đề cập đúng công dụng của từ điển:
A. Cung cấp thông tin về loại từ (danh từ, động từ, tính từ,...).
B. Cung cấp ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ.
D. Giúp hiểu ý nghĩa của từ.
Chọn A, B, D