1. 几/ 多少 + lượng từ + danh từ
Ví dụ:
-
你家有几个人?(Nǐ jiā yǒu jǐ gèrén?)
-
你们班有多少(个)学生?(Nǐmen bān yǒu duōshǎo (gè) xuéshēng?)
Cách dùng 几 jǐ (đại từ): Một vài, mấy
-
Hỏi/ trần thuật số lượng ít (hàng chục)
Ví dụ: 几 人 (jǐ rén): Mấy người, vài người
Trong trường hợp sử dụng với câu hỏi, 几 phải kết hợp với lượng từ cụ thể.
Ví dụ:
你家 có bao nhiêu người? (Nǐ jiā yǒu jǐ gè rén?): Nhà bạn có bao nhiêu người
PHẢI nói 你家有几个人 (Nǐ jiā yǒu jǐ gè rén): Chính xác ngữ pháp
Hỏi về số lượng lớn khi đứng trước đơn vị đếm + Danh từ
Chẳng hạn:
-
几十 (jǐ shí): Mấy chục
-
几百 (jǐ bǎi): Mấy trăm
-
几千(jǐ qiān): Mấy nghìn
-
几万 (jǐ wàn): Mấy vạn
-
几亿 (jǐ yì): Mấy trăm triệu
Thường dùng để biểu thị thời gian không xác định
Ví dụ:
-
几年 (jǐ nián): Mấy năm
-
几月 (jǐ yuè): Mấy tháng
-
几号 (jǐ hào): Vài số, mấy số
-
几天 (jǐ tiān): Mấy ngày, vài ngày
-
几个月 (jǐ gè yuè): Mấy tháng
Hỏi về trình tự
Ví dụ:
-
第几 (dì jǐ): (đứng) Thứ mấy?…
-
星期几 (xīngqī jǐ): Thứ mấy? (ngày trong tuần)
2. 多少 (Duōshǎo) (đại từ): số lượng
-
Hỏi số lượng nhiều (hàng chục trở lên)
Ví dụ: Công ty của bạn có bao nhiêu nhân viên
Ở trường hợp này, không cần phải có động từ đi kèm với 多少.
-
Trong trường hợp muốn hỏi nhưng số lượng không xác định (không biết là nhiều hay ít)
-
Hỏi số lượng không xác định (khi không biết là nhiều hay ít)
Ví dụ: bao nhiêu năm; bao nhiêu thời gian; bao nhiêu tiền.
Trong video, cô Kim Ngân đã liệt kê và phân tích các ví dụ một cách rõ ràng nhất. Mong rằng việc học thông qua video này sẽ mang lại cho bạn kết quả tốt nhất.
Đây là bài học ngữ pháp tiếng Trung giúp bạn phân biệt cách dùng 几 & 多少. Hãy luyện tập và áp dụng nhiều ví dụ để nâng cao khả năng sớm trở thành thành thạo tiếng Trung nhé. Chúc các bạn học tốt!