Bài số 5: Ôn tập về danh từ trang 24 sách giáo khoa Tiếng Việt lớp 4 tập 1 Kết nối tri thức với cuộc sống

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Các danh từ chỉ thời gian, động vật, thực vật trong đoạn văn là gì?

Có. Trong đoạn văn, các danh từ chỉ thời gian gồm 'mỗi đêm' và 'một ngày'. Các danh từ chỉ động vật là 'vành khuyên', và các danh từ chỉ thực vật là 'lá', 'bưởi', và 'cỏ'. Những từ này giúp xác định các yếu tố trong thiên nhiên và thời gian trong văn bản.
2.

Danh từ chỉ người nào thuộc về gia đình và trường học?

Có. Trong gia đình, các danh từ chỉ người bao gồm 'mẹ', 'bố', 'ông', 'bà', 'anh', 'chị', 'em', 'cháu'. Trong trường học, danh từ chỉ người có 'thầy giáo', 'cô giáo', 'hiệu trưởng', 'hiệu phó', 'bạn bè', 'học sinh', và 'sinh viên'. Những danh từ này phản ánh mối quan hệ và vai trò trong xã hội.
3.

Danh từ chỉ hiện tượng tự nhiên nào xuất hiện trong đoạn văn này?

Có. Trong đoạn văn, các danh từ chỉ hiện tượng tự nhiên bao gồm 'buổi sáng', 'mặt trời', 'mây đen', 'gió', 'chớp', 'sấm', và 'mưa'. Những từ này mô tả những biến đổi thời tiết và ảnh hưởng của chúng đến không gian xung quanh.
4.

Các câu ví dụ có chứa danh từ chỉ thời gian được đặt như thế nào?

Có. Ví dụ cho danh từ chỉ thời gian gồm: a. 'Buổi sáng, chiều, tối là ba buổi trong ngày.' b. 'Thứ hai, thứ ba, thứ tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật là bảy ngày trong tuần.' c. 'Mùa xuân, mùa hạ, mùa thu, mùa đông là bốn mùa trong năm.' Những câu này giúp làm rõ khái niệm về thời gian.