Đọc bài văn sau và thực hiện yêu cầu. Đàn chim gáy. Bài văn miêu tả con vật nào. Xác định các đoạn văn và nội dung của từng đoạn. Tác giả chọn tả những đặc điểm và hoạt động nào của con vật đó? Vì sao? Trao đổi với bạn: Bài văn miêu tả con vật thường bao gồm những phần nào? Xác định nội dung chính của từng phần. Tìm trong phần thân bài của bài văn “Đàn chim gáy”. Kể cho người thân nghe câu chuyện “Cậu bé gặt gió”. Bày tỏ suy nghĩ, cảm xúc của em về nhân vật trong truyện.
Câu hỏi 1
Đọc bài văn sau và thực hiện yêu cầu:
Đàn chim gáy
Tôi vẫn nhớ lời ông tôi thường nói:
- Con hãy để ý xem, vào mỗi mùa tháng Mười thì có chim gáy ra đồng ăn gạo của ta.
Con chim gáy hiền lành, béo tốt. Đôi mắt nâu sâu thẳm nhìn xa xăm. Bụng mịn màng, cổ yếm đeo nhiều vòng cườm tinh tế. Những chú chim gáy với tiếng gáy trong, dài là được trang bị nhiều vòng cườm rực rỡ quanh cổ.
Khi ra ngoài đồng đã có người gặt xong, chim gáy quay về, bay vòng trên những cọc tre. Sáng sớm, từng đàn chim gáy hạ cánh xuống những cánh đồng vừa gặt xong. Chim mái xuống trước, đuôi xòe rộng như đang múa. Con đực lại ở lại bờ tre, gáy một hồi dài. Sau đó, chàng chim mới bước ra, ngực lấp lánh với vòng cườm, lượn nhẹ xuống cùng đàn để ăn trên những cánh đồng gần tre. Chim gáy nhặt thóc rơi. Chim gáy dạo chơi, nhặt lúa sau lưng người.
Tôi rất thích chim gáy. Chim này phúc hậu và chăm chỉ, là biểu tượng của sự ấm áp trong mùa gặt tháng Mười.
Theo Tô Hoài cho biết
a. Trong bài văn, tác giả đã miêu tả con vật nào?
b. Phân tích các đoạn văn và nội dung của từng đoạn.
c. Tác giả đã chọn tả những đặc điểm và hoạt động gì của con vật đó? Và lý do tại sao?
Cách tiếp cận và giải quyết:
Hãy đọc kỹ bài đọc để có thể trả lời câu hỏi.
Giải thích chi tiết:
a. Bài văn miêu tả con chim gáy
b.
- Đoạn 1: Từ đầu đến 'ra ăn đồng ta.': Giới thiệu về chim gáy.
- Đoạn 2: Tiếp tục đến 'vòng cườm đẹp': Miêu tả nét ngoại hình của chim gáy.
- Đoạn 3: Tiếp theo đến 'người mót lúa.': Miêu tả hành vi, hoạt động của chim gáy.
- Đoạn 4: Phần còn lại: Thể hiện cảm xúc, tình cảm đối với loài chim gáy.
Tác giả đã lựa chọn các đặc điểm ngoại hình như dáng vẻ, đôi mắt, cái bụng, cổ và các hoạt động thường thấy của chim gáy khi đến mùa gặt như sà xuống ruộng vừa gặt, đuôi xòe rộng, gáy,... để giúp độc giả dễ hình dung về loài chim gáy.
Câu hỏi 3
Tìm trong phần thân bài của bài văn “Đàn chim gáy”:
Cách tiếp cận và giải quyết:
Hãy đọc bài đọc để hoàn thành bài tập.
Giải thích chi tiết:
Từ ngữ để miêu tả hình dáng:
- Đôi mắt: màu nâu, nhìn xa ngẩn ngơ.
- Cái bụng: trông mịn mượt.
- Cổ: được quấn bằng chiếc tạp dề công nhân đầy hạt cườm lấp lánh, lấp lánh như những viên bi biếng biếc.
Từ ngữ để miêu tả hành vi hoặc thói quen:
Sáng sớm: hạ cánh xuống, đuôi mở rộng như đang lái, gáy lâu dài, bước đi nhẹ nhàng.
Ăn: đi dạo, hái nhặt, nỗ lực.