Bài soạn Quang Trung đại phá quân Thanh
I. Bài soạn Quang Trung đại phá quân Thanh - Phần chuẩn bị:
* Hướng dẫn giải câu hỏi trước khi đọc:
Câu 1 trang 17 SGK Ngữ văn 8 Kết nối tri thức - tập 1:
- Những nhân vật lịch sử em biết: Hai Bà Trưng, Bà Triệu, Ngô Quyền, Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn, Trần Quốc Toản, Quang Trung,...
- Trong đám đông những anh hùng lịch sử, em đặc biệt ấn tượng và kính trọng Hai Bà Trưng. Họ không chỉ là biểu tượng của sự dũng cảm, mà còn là niềm tự hào của dân tộc, mang lại động lực và lòng yêu nước mạnh mẽ cho thế hệ mai sau.
Câu 2 trang 17 SGK Ngữ văn 8 Kết nối tri thức - tập 1:
Một số điều em nắm về người anh hùng Quang Trung - Nguyễn Huệ (1753 - 1792):
- Ông là một nhà lãnh đạo chính trị và quân sự, đồng thời là hoàng đế thứ hai của triều đình nhà Tây Sơn.
- Quang Trung bắt đầu dẫn quân từ khi mới 18 tuổi và không trải qua bất kỳ thất bại nào trong suốt 20 năm chiến đấu liên tục.
- Ông dẫn đầu cùng hai đồng minh Nguyễn Nhạc và Nguyễn Lữ trong cuộc khởi nghĩa Tây Sơn, kết thúc hơn hai thế kỷ hỗn loạn Đàng Trong - Đàng Ngoài.
- Quang Trung cá nhân đã đánh bại quân Xiêm La từ phía nam và quân Đại Thanh từ phía bắc, bảo vệ triều đại Đại Việt.
- Ông được Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch xác nhận là một trong 14 Anh hùng dân tộc kiệt xuất của Việt Nam.
II. Soạn bài Quang Trung đại phá quân Thanh - Đọc văn bản:
* Gợi ý trả lời câu hỏi trong quá trình đọc:
1. Theo dõi: Xác định thời điểm và tư thế của Bắc Bình Vương.
- Khi nào: Quân Thanh xâm lược Thăng Long và vua Lê nhận sắc phong từ vua nhà Thanh (ngày 22/11).
- Phản ứng của Bắc Bình Vương: Nổi giận, ngay lập tức họp các tướng lãnh, quyết định 'tự cầm binh đi chiến'.
2. Theo dõi: Các hoạt động của Quang Trung và thời điểm nhà vua ra lệnh xuất quân.
- Các công việc Quang Trung đã thực hiện:
+ Tổ chức đắp đàn trên núi Bân, thực hiện nghi lễ tế cáo trời đất và tôn vinh các thần linh sông núi.
+ Sáng chế áo cổn và mũ miện.
+ Khiến mình trở thành hoàng đế.
+ Thay đổi năm niên hiệu Thái Đức của vua Tây Sơn Nguyễn Nhạc thành niên hiệu Quang Trung.
+ Sau lễ tế, vua ra lệnh quân đánh bại kẻ thù ở phía Bắc.
- Thời điểm vua ra lệnh xuất quân: Vào ngày 25 tháng Chạp năm Mậu Thân (1788).
3. Theo dõi: Lời kêu gọi quân lính của vua Quang Trung.
- Mạnh mẽ xác nhận chủ quyền cho đất nước Đại Việt.
- Lên án mưu đồ xâm lược của kẻ từ phương Bắc.
- Tôn vinh truyền thống yêu nước, những tấm gương chiến đấu chống ngoại xâm của nước Nam từ xưa đến nay.
- Kêu gọi lòng đoàn kết, hiệp lực của quân sĩ chống giặc.
- Đưa ra quy tắc nghiêm minh.
4. Theo dõi: Lời vua Quang Trung dành cho tướng lĩnh.
- Phê phán những điểm yếu của các tướng: 'khi giặc đến, chẳng kịp để trận nào, nghe tiếng giặc đã thấy chạy', 'tội lỗi của các ngươi xứng đáng bị trừng phạt vạn lần'.
- Thể hiện sự hiểu biết: 'Đồng chí anh em đều là những người võ dũng... Vì vậy, ta để Ngô Thì Nhậm ở lại đó làm việc... Bắc Hà sẽ an ninh, lòng dân chưa thảnh, Thăng Long bị tấn công từ mọi hướng... Các ngươi ở đó, quân Thanh đến, người trong nội thành sẽ làm đánh lừa cho chúng, làm sao các ngươi có thể di chuyển? Các ngươi đã biết kiềm chế để tránh sự chú ý của chúng, phân tán giữa các điểm quan trọng, trong thành thì kích thích tinh thần quân lính, ngoài thành thì khiến giặc lạc quan, chiến thuật này rất khôn ngoan...'.
- Tuyên bố mục tiêu, quyết tâm: 'Khi ta ra quân, đều đã có phương án chiến đấu, có sẵn chiến thuật tiến công... Đợi thêm mười năm, để ta có thời gian ổn định và phát triển quân lực, lúc đó với đất nước mạnh mẽ, chúng ta không còn sợ bất cứ điều gì nữa.'
5. Dự đoán: Em nghĩ, kết quả trận đánh giữa quân Tây Sơn và quân Thanh sẽ ra sao? Dựa vào điều gì em đưa ra dự đoán?
- Dựa vào quan điểm của em, quân Tây Sơn sẽ đánh bại quân Thanh.
- Em suy đoán như vậy dựa vào những hành động, tư thế của vua Quang Trung. Ông đã chuẩn bị sẵn chiến thuật, cùng với lòng tin của binh lính, chiến thắng trận đấu là một điều khá chắc chắn.
6. So sánh: Em đã đoán đúng kết quả của trận đánh chưa?
- Kết quả: Quân Thanh thất bại.
- Dự đoán của em là chính xác, trận đánh kết thúc với sự thắng lợi của quân Tây Sơn.
7. Quan sát: Các chi tiết mô tả về hành động, tư thế của Tôn Sĩ Nghị.
- Chi tiết về hành động, tư thế của Tôn Sĩ Nghị: '... lo lắng mất mật, ngựa chưa kịp đeo yên, lính kị mã nhanh chóng rời bỏ...'.
8. Quan sát: Phản ứng, tư thế của vua Lê Chiêu Thống khi biết quân Tây Sơn đang tiến vào thành.
Khi biết tin quân Tây Sơn tiến vào thành, vua Lê Chiêu Thống đã:
- '... vội rời khu vực cùng với đám bộ binh của Lê Quýnh và Trịnh Hiến đưa thái hậu đi khỏi.'.
- '... nhìn thấy cầu phao đã bị đứt, thuyền bè không còn, nhanh chóng tiến đến Nghi Tàm. Bất ngờ, họ tìm thấy một chiếc thuyền đánh cá, nhanh chóng chiếm lấy và chèo sang bờ bắc.'.
- Khi đến Hòa Lạc, vua Lê gặp một người dân địa phương, nhờ giúp đỡ để tạm nghỉ trong núi.
- Nghe tin quân Tây Sơn đang đuổi đến, vua vội theo lối ngắn nhất đến cửa ải, bám sát theo nơi nghỉ của Tôn Sĩ Nghị.
III. Soạn bài Quang Trung đại phá quân Thanh - Sau khi đọc:
* Đề xuất câu hỏi để thảo luận:
Câu 1 trang 23 SGK Ngữ văn 8 Kết nối tri thức - tập 1:
Đoạn trích 'Quang Trung đại phá quân Thanh' có thể phân chia thành 3 phần chính:
- Phần 1 (Từ đầu đến '25 tháng Chạp năm Mậu Thân (1788)): Diễn biến quân Thanh xâm lược và phản ứng của vua Quang Trung trước tình hình khó khăn.
- Phần 2 (Từ 'Vua Quang Trung tự mình đốc suất đại binh...' đến 'Giữa trưa hôm ấy ..., rồi kéo vào thành'): Hành trình xuất quân và chiến công nhanh chóng của binh đoàn Tây Sơn dưới sự chỉ huy tài ba của vua Quang Trung.
- Phần 3 (Còn lại): Thất bại thảm hại của quân Thanh và tình hình khốn khó của vua Lê Chiêu Thống.
Câu 2 trang 23 SGK Ngữ văn 8 Kết nối tri thức - tập 1:
- Những nhân vật lịch sử xuất hiện trong văn bản: Vua Quang Trung, Ngô Văn Sở (Sở), Phan Văn Lân (Lân), Nguyễn Văn Tuyết, Nguyễn Thiếp, Hám Hổ Hầu, vua Lê Chiêu Thống, Tôn Sĩ Nghị, Trưng Nữ Vương, Đinh Tiên Hoàng, Lê Đại Hành, Trần Hưng Đạo, Lê Thái Tổ, Ngô Thì Nhậm,...
- Các sự kiện lịch sử trong văn bản:
+ Tháng 11/1788: Quân Thanh xâm lược Đại Việt.
+ Ngày 25 tháng Chạp năm Mậu Thân (1788): Bắc Bình Vương Nguyễn Huệ lên ngôi hoàng đế, đặt hiệu là Quang Trung.
+ Ngày 30 tháng Chạp, vua Quang Trung tổ chức bữa tiệc khích lệ quân đội, hứa hẹn vào ngày mồng 7 năm mới sẽ nhập thành Thăng Long và tổ chức lễ kỷ niệm.
+ Vào ngày mồng 3 tháng Giêng năm Kỉ Dậu (1789), vua Quang Trung đến làng Hà Hồi, âm thầm vây kín làng và bất ngờ kêu gọi dân làng. Người trong đồn ngạc nhiên đến hàng ra ngoại đường.
+ Ngày mồng 5, quân Tây Sơn tiến sát đồn Ngọc Hồi. Quân Thanh thất thủ, tán loạn bỏ chạy, đám đông đè lên nhau, tình trạng hỗn loạn dẫn đến cái chết của Thái Thú Điền Châu, hay còn được biết đến với tên gọi Sầm Nghi Đống tự tử bằng cách treo cổ.
+ Quân Thanh một lần nữa thất bại. Tôn Sĩ Nghị lẻn trốn. Vua Lê Chiêu Thống cũng nhanh chóng bỏ thành chạy trốn.
Câu 3 trang 23 SGK Ngữ văn 8 Kết nối tri thức - tập 1:
- Miêu tả thái độ, lời nói và hành động của Bắc Bình Vương khi nhận tin quân Thanh xâm lược Đại Việt:
+ 'Bắc Bình Vương, nghe tin tức, tức giận không chịu nổi, ngay lập tức họp mặt các tướng lĩnh, quyết định tự mình dẫn quân đến chiến trường'.
+ Nghe lời khuyên của các tướng, Bắc Bình Vương quyết định hành động. Ông triệu tập mọi người để thực hiện nghi thức tế cáo trời đất, sau đó lên ngôi hoàng đế và chọn hiệu là Quang Trung.
+ 'Vua Quang Trung tự lãnh đạo binh đội lớn, đặc biệt tìm kiếm sự tư vấn của Nguyễn Thiếp ở huyện La Sơn' để thảo luận về chiến lược.
+ Chọn người phù hợp để tuyển lính ở Nghệ An, tổ chức cuộc duyệt binh ấn tượng trên lưng voi để động viên tinh thần lính.
+ Hợp tác với các tướng sĩ để xây dựng kế hoạch tiến quân và tấn công giặc.
- Vua Quang Trung, thông qua những động thái này, thể hiện sự tài năng và lãnh đạo xuất sắc. Ông không chỉ nhạy bén và sáng tạo, mà còn biết lắng nghe ý kiến của quân sĩ, đồng thời thể hiện quyết đoán và dứt khoát trong hành động.
Câu 4 trang 23 SGK Ngữ văn 8 Kết nối tri thức - tập 1:
- Trong đoạn trích, vua Quang Trung được mô tả như:
+ Một nhân vật mạnh mẽ, quyết đoán và hành động dứt khoát.
+ Một người có tư duy sáng tạo, nhạy bén, nhận biết tốt tình hình địch - ta cùng khả năng lãnh đạo của bản thân.
+ Một người với tầm nhìn xa rộng.
+ Một lãnh tụ tài ba, biết tính toán và mưu lược hơn người.
- Đoạn văn đã chiêm nghiệm vua Quang Trung với đầy đủ phẩm chất của một anh hùng hùng vĩ. Dù Ngô gia văn phái có kết nghĩa với nhà Lê, nhưng họ cũng công nhận tài năng và công lao của vị 'anh hùng áo vải'. Đây là cái nhìn mang tính dân tộc, tôn trọng sự thật lịch sử.
Câu 5 trang 23 SGK Ngữ văn 8 Kết nối tri thức - tập 1:
- Chi tiết miêu tả nhân vật Lê Chiêu Thống:
+ 'Vua Lê trong cung, [...] vội cướp lấy và chèo sang bờ bắc'.
+ Khi đến đồn Hòa Lạc, vua Lê gặp một người thổ hào, được người này giúp đỡ và cung cấp chỗ nghỉ ngơi, thức ăn.
+ 'Vua cho bưng mâm lên để mời thái hậu; còn bản thân, vua dùng chung bữa ăn với bọn Quýnh, Hiến'.
+ Khi quân Tây Sơn đuổi đến, vua Lê Chiêu Thống vội vã tháo chạy, 'cuống quýt' theo lối tắt để trốn. 'Theo kịp đến chỗ nghỉ của Tôn Sĩ Nghị', 'Sau đó, các viên quan khác cũng hốt hoảng lục tục theo, tất cả đều nhìn nhau than thở, oán giận và chảy nước mắt'.
- Trong đoạn trích, hành động tháo chạy của vua Lê Chiêu Thống là minh chứng cho bản chất không trung dung của nhân vật này. Nhà Lê đã đặt lợi ích cá nhân và vị thế dòng họ trên hết, đẩy Đại Việt vào tình cảnh khó khăn. Khi bị quân Tây Sơn đánh tới, vua Lê Chiêu Thống mới phải trải qua cảnh đau đớn, nhục nhã, và tìm cách trốn chui trốn lủi.
- Tác giả thể hiện sự xót thương, ngậm ngùi đối với nhân vật Lê Chiêu Thống. Vị vua cao ngạo trước kia giờ đây phải chịu trận, nhìn triều đại mình suy tàn. Xót thương này là do tác giả cảm nhận và diễn đạt tinh thần trung dung của nhà Lê.
Câu 6 trang 23 SGK Ngữ văn 8 Kết nối tri thức - tập 1:
- Sự đối lập:
+ Quang Trung - Hình tượng anh hùng, gan dạ, quyết đoán, và tài năng chiến lược.
+ Lê Chiêu Thống - Nhân vật hèn nhát, vì lợi ích cá nhân mà 'cõng rắn cắn gà nhà', mở cửa cho quân Thanh xâm lược.
+ Quân Tây Sơn - Đội quân hào hùng, khí thế, di chuyển nhanh chóng, chiến thắng nhanh chóng.
+ Quân Thanh: Chạy tán loạn, đẩy nhau về phía trước và chết đuối.
- Hiệu quả: Đã thành công trong việc vẽ nét đối lập giữa Quang Trung và Lê Chiêu Thống, cũng như giữa quân Tây Sơn và quân Thanh, nhấn mạnh sự suy tàn của triều đại Lê - Trịnh. Đồng thời, tôn vinh và đặc sắc hóa phong trào Tây Sơn và nhân vật anh hùng Nguyễn Huệ.
Câu 7 trang 23 SGK Ngữ văn 8 Kết nối tri thức - tập 1:
- Trong đoạn trích, tác giả sử dụng những đặc trưng nào của truyện lịch sử?
+ Làm sống lại các sự kiện, nhân vật của một giai đoạn lịch sử cụ thể.
+ Xây dựng cốt truyện dựa trên các sự kiện đã diễn ra, sắp xếp theo ý nghệ thuật để thể hiện chủ đề và tư tưởng chính.
+ Tập trung khắc họa thế giới nhân vật đa dạng, với những nhân vật nổi tiếng như vua Quang Trung, vua Lê Chiêu Thống,... để thể hiện quan điểm của nhà văn về lịch sử.
+ Sử dụng ngôn ngữ kể và ngôn ngữ của nhân vật phù hợp với thời đại đó.
- Trình bày nghệ thuật kể chuyện lịch sử trong văn bản rất đặc sắc. Tác giả không chỉ ghi lại sự kiện một cách khô khan mà còn tạo hình chi tiết hành động, thái độ, lời nói của nhân vật, làm cho câu chuyện trở nên sống động, hấp dẫn và gần gũi với độc giả.
IV. Tạo Liên Kết với Người Đọc
Bài Viết: Nhận Định về Một Chi Tiết Trong Tiểu Thuyết 'Hoàng Lê Nhất Thống Chí'
'Hoàng Lê Nhất Thống Chí' đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong văn học lịch sử Việt Nam. Trong hồi thứ mười bốn, tác giả chân dung hình ảnh của Quang Trung - Nguyễn Huệ với tinh thần anh dũng và trí tuệ. Cuộc hội thoại giữa Bắc Bình Vương, Sở, và Lân tạo nên một tình huống giao tiếp độc đáo, nơi vua không chỉ trách móc mà còn thấu hiểu tâm tư, khó khăn của tướng lĩnh. Điều này làm nổi bật những phẩm chất lãnh đạo xuất sắc của vị vua anh minh - Quang Trung. Cuộc hội thoại không chỉ là diễn biến trong tiểu thuyết mà còn là cách tác giả chạm vào tâm hồn độc giả, để lại dấu ấn sâu sắc về một nhà lãnh đạo tài năng và tâm huyết.
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - KẾT THÚC - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Phân tích một tác phẩm văn học đòi hỏi sự hiểu biết về các sự kiện quan trọng để thấu hiểu chủ đề và tư tưởng của tác giả. Để tìm hiểu sâu hơn về thể loại văn học này, bạn có thể đọc những bài soạn khác trên Mytour như: Soạn bài Lá cờ thêu sáu chữ vàng; Soạn bài Minh sư.