Dựa trên bài soạn Vợ Nhặt từ trang 23 → 33 sách Ngữ văn lớp 12 sẽ giúp học sinh trả lời câu hỏi và dễ dàng soạn bài văn 12.
Bài soạn Vợ Nhặt (Kim Lân)
Câu 1 (trang 33 trong sách giáo khoa Ngữ văn lớp 12 tập 2)
- Phần 1 (từ đầu ... 'tự mãn với bản thân'): Tràng đưa người vợ về nhà
- Phần 2 (tiếp ... 'đẩy xe bò'): Câu chuyện của hai vợ chồng gặp nhau, trở thành vợ chồng
- Phần 3 (tiếp ... 'nước mắt tuôn rơi'): Tình thương của người mẹ nghèo
- Phần 4 (phần cuối): lòng tin vào tương lai
Cốt truyện được phát triển một cách hợp lý, tất cả tình huống được mô tả đều xuất phát từ việc Tràng nói đùa và sau đó nhặt được vợ giữa những ngày đói kém khốc liệt
Cảnh mở đầu khi Tràng đưa vợ về gặp mẹ. Nếu tác giả đặt đoạn này trước theo thời gian, truyện sẽ trở nên ít hấp dẫn, kém ly kỳ
Câu 2 (trang 33 trong sách giáo khoa Ngữ văn lớp 12 tập 2)
Tình huống: được tóm tắt trong tiêu đề của tác phẩm vợ nhặt. Tràng, một thanh niên nông dân nghèo, xấu xí, độc thân bỗng nhặt được vợ một cách dễ dàng
+ Trong thời kỳ đói kém năm 1945, hơn hai triệu người chết đói, giá trị của cuộc sống giảm đi, một người có thể dễ dàng nhặt được vợ
+ Khao khát hạnh phúc, tổ ấm, hy vọng vào ngày mai
Bà cụ Tứ ngạc nhiên, lo lắng 'có chúng ta nuôi sống qua cơn đói khát này được không nhỉ?'
+ Xóm ngụ cư bàn tán, ngạc nhiên
+ Tràng bất ngờ với hạnh phúc của mình, sáng hôm sau anh vẫn còn hoang mang
→ Tình huống trong truyện phản ánh sự đau buồn của người lao động nghèo, hiện ra tấm lòng nhân ái của người nông dân trong cuộc sống khó khăn, đầy đau khổ: giàu lòng nhân ái, luôn khát khao hạnh phúc.
Câu 3 (trang 33 trong sách giáo khoa Ngữ văn lớp 12 tập 2)
Tiêu đề 'Vợ nhặt' tóm gọn ý nghĩa nội dung triết học của tác phẩm
+ Nhặt: thường đi kèm với những vật không giá trị, vô dụng
+ Thân phận con người giá trị thấp như rơm, rác, có thể nhặt được ở bất kỳ nơi đâu
+ Mọi người hỏi về việc cưới vợ, còn Tràng thì 'nhặt vợ'
→ Tình hình sống khốn khổ, cực khổ
Câu 4 (trang 33 trong sách giáo khoa Ngữ văn lớp 12 tập 2)
Thể hiện mong muốn có một tổ ấm gia đình của nhân vật Tràng khi anh quyết định kết hôn
+ Ban đầu, Tràng còn do dự, phân vân, sau đó anh ta cũng nhận ra và chấp nhận (phản ánh ý đồ của tác giả)
+Khi dẫn vợ về xóm ngụ cư, Tràng thay đổi, hạnh phúc và tự hào, cùng những lúc lúng túng khi đi cạnh vợ
- Buổi sáng đầu tiên khi có vợ, Tràng cảm thấy bình yên, nhẹ nhàng như người mới từ trong giấc mơ tỉnh dậy, và xung quanh có sự thay đổi khác biệt.
+ Niềm hạnh phúc khiến Tràng nhận thức sâu hơn về trách nhiệm và nghĩa vụ của mình (anh ta cảm thấy có trách nhiệm lo lắng cho vợ con)
Câu 5 (trang 33 trong sách giáo khoa Ngữ văn lớp 12 tập 2)
Tâm trạng của bà cụ Tứ:
+ Hạnh phúc, vui mừng, đồng thời cảm thấy đau lòng, thương xót 'ai oán xót thương cho số phận của đứa con của mình'
+ Đối với con dâu: 'trái tim bà chứa đựng sự thương xót' đối với tất cả, bà mở lòng đón nhận người phụ nữ xa lạ trở thành con dâu của mình
+ Bà nuôi hy vọng, lạc quan trong bữa cơm chào đón người con dâu mới 'chúng ta sẽ nuôi con gà khi nào có tiền'
→ Bà cụ Tứ là biểu tượng của cuộc sống nghèo khổ: bà nhìn thấu sâu sắc nỗi đau khổ trong cuộc đời, lo lắng cho thực tại khó khăn nhưng cũng hạnh phúc trước niềm vui của con cháu
Từ sự ngạc nhiên đến nỗi đau lòng, và trên hết là tình yêu thương. Bà cũng là người thường xuyên nói về tương lai, để cho các con có thêm động lực sống
Câu 6 (trang 33 trong sách giáo khoa Ngữ văn lớp 12 tập 2)
Đặc điểm nghệ thuật của truyện
- Xây dựng tình tiết truyện độc đáo
- Sử dụng ngôn từ dân dã, tinh tế và hấp dẫn
- Nghệ thuật miêu tả tâm trạng tinh tế và đặc sắc
Tập luyện
Bài 1 (trang 33 trong sách giáo khoa Ngữ văn lớp 12 tập 2)
Chi tiết gây cảm động: Bà cụ Tứ chiêu đãi con dâu 'chè khoán' nhưng thực ra chỉ là cám, làm bật lên nỗi xót xa 'Xóm ta mảnh nhà nào cũng không có cám mà ăn'.
- Điều này gợi lên hình ảnh cảnh nghèo đói, khốn cùng trong giai đoạn đau buồn của đất nước (nạn đói năm 1945)
+ Ngày đón dâu, nếu không có khá nhiều thì cũng nên đủ đầy, nhưng cách đón dâu trong hoàn cảnh nghèo đói càng làm cho chúng ta cảm nhận được sự đồng cảm và lòng nhân ái trong những thời khắc khó khăn
Bài 2 (trang 33 trong sách giáo khoa Ngữ văn lớp 12 tập 2)
Ý nghĩa của phần kết thúc truyện
+ Dẫn xuất tất yếu từ mâu thuẫn bên trong câu chuyện: nhân dân đối mặt với nguy cơ đói kém, đã tự mình nổi dậy chiến đấu phá bỏ kho thóc Nhật
+ Trong tâm trí của nhân vật Tràng, lá cờ Việt Minh hiện về
- Phần kết thúc phản ánh tư tưởng nhân đạo của chủ nghĩa cộng sản, không chỉ là sự đồng cảm và lòng thương xót mà còn là mục tiêu của cuộc chiến giải phóng bản thân
+ Dựa trên quan điểm hiện thực chủ nghĩa về phương pháp sáng tác, nhân vật, tình huống, tính cách được tạo ra để thúc đẩy sự phát triển tích cực hơn