I. Tại sao việc thực hành tiếng Anh là cần thiết?
- Nắm vững cấu trúc ngữ pháp để áp dụng đúng hoàn cảnh: Thực hành bài tập thường xuyên cùng lý thuyết giúp hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp trong từng thì và loại câu, từ đó sử dụng từ ngữ chính xác và tránh sai sót trong các tình huống cụ thể.
- Mở rộng vốn từ vựng: Khi làm bài tập chia động từ, học sinh tiếp xúc với nhiều từ vựng và cụm từ trong các bối cảnh khác nhau, giúp nâng cao vốn từ và sử dụng ngôn ngữ phong phú hơn.
- Tự tin hơn trong giao tiếp: Khi nắm vững cách sử dụng động từ tobe, các bạn sẽ tự tin hơn khi tham gia vào các hoạt động giao tiếp bằng tiếng Anh và khả năng diễn đạt sẽ trở nên logic hơn.
- Chuẩn bị tốt cho kiểm tra và thi cử: Bài tập về động từ tobe lớp 6 giúp học sinh chuẩn bị chu đáo cho các bài kiểm tra, đánh giá năng lực và kỳ thi quan trọng trong học tập. Việc thành thạo các quy tắc liên quan đến động từ tobe là rất quan trọng để đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh.
II. Các loại bài tập về động từ tobe
1. Điền động từ tobe (am, is, are) vào chỗ trống phù hợp
1. Tên của tôi .......... Trang.
2. Họ .......... là Manh và Ly.
3. Anh ấy .......... như thế nào?
4. Cô ấy .......... là chị gái của tôi.
5. Bạn và gia đình bạn .......... thân thiện.
6. Chúng tôi .......... 10 tuổi.
7. Ông Nam .......... là kỹ sư.
8. Guangzhou và Nanning .......... nằm ở Trung Quốc.
9. Jakarta .......... nằm ở Malaysia.
10. Lào Cai .......... ở Việt Nam.
11. Anh ấy .......... là Cong. Anh ấy .......... ba mươi tuổi.
12. Hà Nội .......... là thủ đô của Việt Nam.
13. Tôi .......... là một cô gái.
14. Tung và tôi .......... là anh chị em.
15. Rex .......... là một chú chó năng động.
16. Huế .......... ổn.
17. Họ bao nhiêu tuổi ..........?
18. Bandar Seri Begawan .......... ở Brunei.
19. Bangkok .......... nằm ở Thái Lan.
20. Hôm nay .......... là thứ Hai. Tôi .......... đang ở trường.
21. Mẹ tôi .......... là y tá.
22. Họ là ai?
23. Tôi .......... là Trang. Tôi .......... là học sinh. Anh trai và chị gái tôi .......... là giáo viên. Anh trai tôi .......... hai mươi bốn tuổi. Chị gái tôi .......... hai mươi hai tuổi. Gia đình tôi .......... có bốn người.
24. Đây .......... là một quyển sách.
25. Tên của bạn .......... là gì?
2. Thêm am not, aren't, isn't vào các chỗ trống trong những câu dưới đây
1. Đây .......... là một cây bút chì.
2. Minh và tôi .......... ở đây.
3. Cô ấy .......... là một kỹ sư.
4. Đó .......... là một cái bàn. Đó .......... là một cái chuồng ngựa.
5. Trang .......... đến trường bằng xe buýt.
6. Anh ấy .......... là y tá.
7. Những trường học đó .......... lớn. Chúng đều nhỏ.
8. Cô ấy .......... ở trường. Cô ấy .......... ở nhà.
9. Thời tiết .......... đẹp. Nó .......... gió và mưa.
10. Cô ấy .......... ở nhà. Cô ấy .......... đạp xe cùng anh trai.
11. Cái túi này .......... không rẻ.
3. Hoàn thành các câu sau sao cho đúng nghĩa
1. A: Chào Simon. Lyz đâu rồi?
B: Cô ấy .......... đang bơi cùng các bạn lớp.
2. A: Chúng ta chơi bóng đá nhé!
B: Xin lỗi. Chúng tôi .......... đang ăn tối.
3. A: Trang và Tung đâu rồi?
B: Họ .......... đang đi mua sắm. Họ muốn mua váy cho kỳ nghỉ hè của mình.
4. A: Bạn ổn chứ?
B: Có, tôi .......... đang rất vui. Còn bạn thì sao?
5. A: Tôi có thể nói chuyện với Long được không?
B: Anh ấy .......... ở nhà. Anh ấy .......... đạp xe cùng với em trai của mình.
4. Sắp xếp và hoàn thành các câu sau
1. Was/ anh trai tôi/ fan lớn/ Việt Nam
.........................................................
2. Hôm qua/ anh trai tôi/ và/ chị gái tôi/ ở nhà.
...............................................................................
3. Khi tôi/ còn trẻ/ tôi/ thường xuyên/ nhảy dây/ mỗi ngày.
...............................................................................................
4. Hôm qua/ bố mẹ tôi/ không/ ở văn phòng/ của họ.
............................................................................
5. Chị gái của bạn/ đã ở đâu/ hôm qua?
.......................................................................
5. Tìm lỗi sai trong các câu sau và sửa lại cho đúng
1. Trang là rất dễ thương
2. Tùng là một học sinh.
3. Tom và Jerry là bạn của tôi.
4. Chúng là mèo.
5. Tôi là Lyz và tôi năm tuổi.
6. Chúng tôi khỏe, cảm ơn bạn.
7. Đây là sách của tôi.
8. Long rất cao.
9. Họ đến từ Úc.
10. Tôi là người Nga.
11. Jane và Peter đều độc thân.
12. Tôi có chắn đường bạn không?
III. Đáp án bài tập động từ tobe lớp 6
1. Điền các động từ tobe (am, is, are) vào các chỗ trống phù hợp
1. Tên tôi ..... là ..... Trang
2. Họ ..... là ..... Mạnh và Ly
3. Anh ấy ....... bao nhiêu tuổi?
4. Cô ấy .... là... chị gái của tôi.
5. Bạn và gia đình bạn ..... thật tốt bụng.
6. Chúng tôi ....... 10 tuổi.
7. Ông Nam ..... là...... một kỹ sư.
8. Guangzhou và Nanning ..... nằm ở Trung Quốc.
9. Jakarta ..... nằm ở Malaysia.
10. Lào Cai ..... ở Việt Nam.
11. Anh ấy ..... là Cong. Anh ấy ..... ba mươi tuổi.
12. Hà Nội ..... là thủ đô của Việt Nam.
13. Tôi ..... là một cô gái.
14. Tung và tôi là anh em.
15. Rex ..... là một chú chó rất vui vẻ.
16. Huế ..... ổn.
17. Họ ..... bao nhiêu tuổi?
18. Bandar Seri Begawan ..... là thủ đô của Brunei.
19. Bangkok ..... nằm ở Thái Lan.
20. Hôm nay ..... là thứ Hai. Tôi đang ở nhà.
21. Mẹ tôi ..... là một y tá.
22. Họ ..... là ai?
23. Tôi .... là..... Trang. Tôi ..... là.... học sinh. Anh trai và chị gái tôi .... là..... giáo viên. Anh trai tôi .... là.... hai mươi bốn tuổi. Chị gái tôi ...... là..... hai mươi hai tuổi. Gia đình tôi có ... bốn..... người.
24. Đây ..... là.... một cuốn sách.
25. Tên của bạn ..... là..... gì?
2. Thêm am not, isn't, aren't vào chỗ trống các câu dưới đây
1. Đây ..... không phải là..... một cây bút chì.
2. Minh và tôi ..... không có mặt.... ở đây.
3. Cô ấy .... không phải là..... một kỹ sư.
4. Đó ...... không phải là...... một cái bàn. Đó ...... là..... một cái chuồng.
5. Trang ..... đi...... đến trường bằng xe buýt.
6. Anh ấy .... không phải là..... một y tá.
7. Những trường học đó .... không lớn.... mà rất nhỏ.
8. Cô ấy .... không có mặt...... ở trường. Cô ấy ... ở nhà....
9. Thời tiết ..... không đẹp...... mà ..... gió và mưa.
10. Cô ấy ... không có mặt..... ở nhà. Cô ấy ..... đang đạp xe.... cùng với anh trai.
11. Cái túi này ..... không phải là..... rẻ.
3. Hoàn tất các câu sau đây
1. A: Chào Simon. Lyz đâu rồi?
B: Cô ấy ..... đang bơi...... cùng với các bạn học.
2. A: Chúng ta chơi bóng đá nhé!
B: Họ .... đang mua sắm... và muốn mua váy cho kỳ nghỉ hè.
4. A: Bạn có ổn không?
B: Có, tôi ..... đang rất vui..... Còn bạn thì sao?
5. A: Tôi có thể nói chuyện với Long được không?
B: Cậu ấy.... không có ở nhà..... Cậu ấy ..... đang chơi bóng đá...... cùng bạn bè.
4. Sắp xếp và hoàn thiện câu
1. Anh trai tôi là một fan hâm mộ lớn của Việt Nam.
....... Anh trai tôi đã là một fan hâm mộ lớn của Việt Nam .....
2. Hôm qua/ em gái tôi/ anh trai tôi/ ở nhà.
....... Hôm qua, em gái tôi và anh trai tôi đã ở nhà .....
3. Khi còn nhỏ/ tôi/ đã thường xuyên/ nhảy dây/ mỗi ngày.
....... Khi còn nhỏ, tôi đã thường xuyên nhảy dây mỗi ngày ......
4. Hôm qua/ bố mẹ tôi/ không/ ở văn phòng của họ.
....... Bố mẹ tôi không có mặt tại văn phòng của họ hôm qua ....
5. Chị của bạn/ đã ở đâu/ hôm qua?
...... Chị của bạn đã ở đâu vào ngày hôm qua? .....
5. Xác định và chỉnh sửa lỗi trong các câu sau
1. Thay ‘are’ bằng ‘is’
2. Thay ‘are’ bằng ‘is’
3. Thay ‘is’ bằng ‘are’
4. Thay ‘is’ bằng ‘are’
5. Thay ‘is’ bằng ‘are’
6. Thay ‘am’ bằng ‘are’
7. Thay ‘are’ bằng ‘is’
8. Thay ‘am’ bằng ‘is’
9. Thay ‘is’ bằng ‘are’
10. Thay ‘is’ bằng ‘am’
11. Thay ‘is’ bằng ‘are’
12. Thay ‘is’ bằng ‘am’
Trên đây là những bài tập liên quan đến việc sử dụng động từ tobe. Các bạn có thể tham khảo đáp án chi tiết dưới đây để so sánh với kết quả của mình. Hãy không ngừng nâng cao kiến thức với nhiều cấu trúc và ngữ pháp khác. Tiếng Anh hiện nay là ngôn ngữ phổ biến thứ hai trên thế giới và được sử dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia. Việc học tiếng Anh từ sớm sẽ mở ra nhiều cơ hội và giúp bạn cạnh tranh trong môi trường toàn cầu hiện nay. Tiếng Anh không chỉ giúp giao tiếp quốc tế mà còn hữu ích trong các kỳ thi và công việc. Đầu tư vào việc học tiếng Anh sẽ mang lại nhiều lợi ích cho tương lai của bạn.
Hiểu được tầm quan trọng của việc học tiếng Anh, hãy nỗ lực để nâng cao kỹ năng của mình. Chúng tôi cung cấp các kiến thức bổ ích và hy vọng sẽ giúp ích cho quá trình học tập của bạn. Ngoài bài tập này, bạn có thể tham khảo thêm bài tập chia động từ tiếng Anh lớp 6 với đáp án chi tiết. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ với chúng tôi. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết. Chúng tôi chúc bạn học tập tốt và phát triển bản thân để mở rộng cơ hội trong tương lai.