1. Hướng dẫn luyện đọc một cách cảm xúc
BÀI HÁT VỀ MÔI TRƯỜNG
Mẹ ơi, mẹ ơi, cô giáo dạy
Bài học bảo vệ môi trường
Khi đi tắm biển
Đừng quên mang theo áo phao.
Tránh gây ồn ào
Không thải rác ra bừa bãi
Bao bì của bim bim và bánh kẹo
Vỏ gói bánh và túi nilon
Các em nhớ chú ý nhé
Hãy bỏ vào thùng rác
Bỏ đúng nơi quy định
Để bảo vệ môi trường của chúng ta.
Giữ cho nước biển luôn sạch
Đảm bảo không khí luôn trong lành
Để mực, tôm, cá, ghẹ… phát triển tốt
Giúp chúng sinh sôi và phát triển
Cung cấp nguồn thực phẩm cho con người
Thực phẩm đầy đủ dinh dưỡng
Đồng thời hỗ trợ sự phát triển
Cải thiện hạ tầng giao thông
Đường biển và hàng không
Những con tàu qua lại tấp nập
Khách du lịch và người nghỉ dưỡng
Cảm giác rất hài lòng
Biển xanh và nước trong veo
Nhờ công của bé đấy
Bé nhớ theo lời cô dặn
Biết cách bảo vệ môi trường
Nguyễn Thị Loạt
Khi học sinh đọc văn bản, việc đọc chính xác từ ngữ và nhịp điệu là rất quan trọng. Dưới đây là một số lưu ý cho học sinh:
- Đọc chính xác từng từ: Học sinh cần phát âm đúng các từ, không bỏ sót hay sai âm. Phải chú ý đọc đúng các dấu thanh và từ trong câu.
- Ngắt nhịp chính xác: Đọc theo đúng ngữ điệu của câu, đảm bảo phù hợp với ý nghĩa văn bản. Việc ngắt nhịp hợp lý giúp người nghe hiểu rõ và nắm bắt nội dung chính xác hơn.
- Chú ý dấu câu: Các dấu câu như dấu chấm, phẩy, chấm phẩy, hỏi, v.v., đều quan trọng trong việc phân chia nhịp và câu. Học sinh cần đọc theo dấu câu để duy trì nhịp điệu và ý nghĩa của văn bản.
- Tập trung vào biểu cảm: Bên cạnh việc đọc đúng, học sinh nên chú trọng đến biểu cảm trong giọng đọc. Điều này giúp truyền tải cảm xúc và thông điệp của văn bản hiệu quả hơn.
Việc đọc chính xác và ngắt nhịp đúng sẽ giúp học sinh hiểu nội dung văn bản tốt hơn và truyền đạt thông tin hiệu quả hơn.
2. Hiểu nội dung văn bản
1. Khi đưa bé đi tắm biển, đừng quên mang theo:
A. bánh snack
B. kẹo
C. kính lặn
D. phao bơi
2. Bạn nên bỏ vỏ của bim bim, bánh kẹo và túi ni lông vào đâu?
A. dưới gốc cây
B. vào thùng rác
C. trong túi quần hoặc áo
3. Đoạn thơ đề cập đến loài vật nào?
A. bạch tuộc
B. hến
C. ghẹ
D. sao biển
4. Hãy tìm trong văn bản và mô tả những lợi ích mà biển mang lại cho con người:
Biển mang lại nhiều lợi ích thiết yếu cho con người, bao gồm:
- Không khí tươi mới: Biển giúp làm dịu khí hậu và làm mới không khí, cung cấp môi trường trong lành để nâng cao sức khỏe và chất lượng cuộc sống.
- Nguồn thực phẩm phong phú: Biển cung cấp các loại thực phẩm như cá, tôm, mực và nhiều hải sản khác, đều giàu dinh dưỡng và cung cấp protein quan trọng cho chế độ ăn uống.
- Thúc đẩy giao thông và thương mại: Biển là tuyến đường quan trọng giúp phát triển vận tải biển và thương mại quốc tế, kết nối các khu vực và quốc gia.
- Khuyến khích du lịch: Khu vực biển với bãi biển đẹp và các hoạt động thể thao dưới nước là điểm đến thu hút du khách, thúc đẩy kinh tế địa phương và tạo việc làm cho người dân.
Các lợi ích nêu trên chứng tỏ biển đóng vai trò quan trọng trong đời sống con người, và việc bảo vệ, gìn giữ biển là cần thiết để đảm bảo sự phát triển bền vững cho tương lai.
3. Tập luyện
5. Phân biệt các chữ r, d và gi?
Dòng sông lững lờ trôi, nước chảy róc rách
Bốn mùa, từng mảnh mây trời hiện ra rõ nét
Những ngọn cỏ xanh vẫy tay chào đón gió
Khoe sắc đẹp một cách duyên dáng.
Hoài Vũ
Giải đáp:
Con sông này chảy xuôi theo dòng nước
Bốn mùa phản chiếu từng mảnh mây trời
Những cây dừa nhẹ nhàng vẫy gió
Khoe sắc đẹp một cách duyên dáng.
6. Dấu hỏi hay dấu ngã được in đậm?
Dòng suối nho chảy nhanh
Sân rộng và cao vút
Chơ niềm vui rộn ràng mai
Tiếng cười vang vọng khắp ban
Cây nêu mới dựng lên
Đu quay xoay tròn, lấp lánh
Khoe sắc đẹp một cách duyên dáng.
Các em vui vẻ, vây tay nhau.
Nguyễn Long
Giải đáp:
Dòng suối nhỏ chảy nhanh
Sân rộng lớn, cao vút lên
Chở niềm vui đi khắp nơi
Tiếng cười vang vọng khắp bản
Cây nêu mới được dựng lên
Đu quay xoay tròn, lấp lánh
Khoe sắc đẹp một cách duyên dáng.
Các em vui vẻ, vẫy tay.
7. Điền dấu câu phù hợp (dấu chấm, dấu chấm than, dấu ngoặc kép) vào chỗ trống trong đoạn văn sau:
Ông Biển nhìn về phía đất liền, thấy một bãi cát [ ] Gió thổi rác từ bãi cát xuống biển, rồi sóng lại đưa rác lên bờ [ ] Không thể cứ thế mãi [ ] - Ông Biển thở dài
Khi tuyệt vọng, ông Biển bỗng thấy trên bãi cát mấy cô bé và cậu bé mang theo bao lớn để nhặt rác. [ ] Cứu tinh đây rồi![ ] [ ] Ông vui mừng reo lên và tặng các cô cậu những làn gió mát nhất.
Giải đáp:
Ông Biển nhìn về phía đất liền và thấy một bãi cát [.] Gió thổi rác từ bãi cát xuống biển, rồi sóng lại đưa rác lên bờ [.] Không thể cứ thế mãi được [!] - Ông Biển thở dài
Trong lúc tuyệt vọng, ông Biển bất ngờ thấy trên bãi cát mấy cô bé và cậu bé mang theo bao lớn nhặt rác. [“] Cứu tinh đây rồi! [”] [.] Ông vui mừng reo lên và tặng các cô cậu những làn gió mát nhất.
8. Dựa vào bức tranh dưới đây, hãy viết câu theo yêu cầu:
- Câu kể: Bãi biển đầy rác.
Câu này mô tả tình trạng bờ biển đầy rác, cung cấp thông tin một cách khách quan.
- Câu mời gọi: Chúng ta hãy cùng nhau dọn dẹp bờ biển nhé!
Câu này là một lời kêu gọi hoặc yêu cầu mọi người tham gia vào việc làm sạch bờ biển. Nó nhằm khuyến khích hành động chung để cải thiện tình hình.
- Câu cảm thán: Bờ biển giờ đã sạch đẹp quá!
Câu này bày tỏ sự vui mừng hoặc hài lòng khi thấy bờ biển đã được dọn dẹp và trở nên đẹp hơn.
4. Bài kiểm tra cuối tuần môn Tiếng Việt lớp 3
Những chiến binh của khu rừng xanh
Vào những buổi chiều gió nhẹ, những chú đại bàng non được bố mẹ đưa lên những cành cây cao để tập bay. Cánh của đại bàng vỗ vào không khí phát ra những âm thanh như một bản giao hưởng trên bầu trời. Dù mạnh mẽ và được các loài chim khác tôn trọng, đại bàng không bao giờ lạm dụng sức mạnh của mình để áp bức các loài chim khác.
Dù đại bàng vốn hiền hòa, nhưng khi bị kẻ thù tấn công, nó chiến đấu rất dũng mãnh. Đã có lần, đại bàng chống lại bầy khỉ định phá tổ của mình bằng cách sử dụng mỏ nhọn và móng vuốt sắc bén. Đại bàng có thể nhấc những chú khỉ con lên cao và thả xuống đất hoặc dùng vuốt để tấn công. Dù phải di chuyển tổ, đại bàng không bao giờ để bầy khỉ vào cướp trứng của mình. Với sức mạnh của mình, đại bàng thực sự xứng đáng với danh hiệu “Những chiến binh của khu rừng xanh”.
(Theo Thiên Lương)
Khoanh tròn chữ cái trước câu trả lời chính xác
1. Âm thanh từ cánh đại bàng vỗ vào không khí được so sánh với âm thanh nào?
A. Âm thanh của chiếc sáo diều vang vọng trên trời
B. Âm thanh của một bản giao hưởng trên không trung
C. Âm thanh của một dàn hợp xướng vang vọng trên bầu trời
2. Đại bàng sở hữu vũ khí gì mạnh mẽ nhất?
A. Bộ móng vuốt sắc bén và đôi cánh vững chắc
B. Cặp mỏ nhọn và đôi chân mạnh mẽ
C. Cặp mỏ nhọn và bộ móng vuốt sắc bén
3. Tại sao đại bàng chiến đấu mãnh liệt với bầy khỉ?
A. Bởi vì bầy khỉ đến tranh giành lãnh thổ với đại bàng
B. Bởi vì bầy khỉ đến phá tổ và không để cho đại bàng yên ổn
C. Bởi vì bầy khỉ đến phá tổ và cướp trứng của đại bàng
4. Tại sao đại bàng lại xứng đáng với danh hiệu “Chiến binh của khu rừng xanh”?
A. Vì đại bàng là loài chim mạnh mẽ và vững vàng trên không trung
B. Vì là loài chim có tinh thần chiến đấu mạnh mẽ và kiên cường
C. Vì là loài chim rừng có khả năng đánh bại cả một bầy khỉ
- Viết về người anh hùng Kim Đồng trong Tập làm văn lớp 3
- Bài văn miêu tả cảnh Vịnh Hạ Long chọn lọc trong Tập làm văn lớp 3