1. Bài tập cuối tuần môn Tiếng Việt lớp 3 Tuần 15 Kết nối tri thức (có đáp án) - Đề số 01
I. Luyện đọc diễn cảm
TRẠNG TỪ
Lương Thế Vinh, khi mới 21 tuổi, đã đạt được danh hiệu Trạng nguyên. Ông được mọi người ngưỡng mộ không chỉ vì kiến thức sâu rộng mà còn vì những sáng kiến độc đáo trong cuộc sống. Một lần, sứ thần Trung Hoa thử tài ông bằng cách yêu cầu ông cân một con voi. Lương Thế Vinh cho voi xuống thuyền, đánh dấu mức nước mà thuyền chìm. Sau đó, ông cho voi lên bờ và cho đá vào thuyền đến mức nước đã đánh dấu. Ông cân số đá này để tính trọng lượng của con voi.
Sứ thần tiếp tục thách thức ông bằng cách xé một trang sách mỏng và yêu cầu ông đo độ dày của nó. Lương Thế Vinh dùng thước đo cuốn sách và chia độ dày của toàn bộ sách cho số trang để xác định độ dày của từng trang. Sứ thần rất ấn tượng với trí tuệ của Trạng nguyên. Ông đã phát minh ra nhiều phương pháp tính toán và ghi lại trong một cuốn sách toán học đầu tiên tại Việt Nam. Mỗi phương pháp được ông tóm tắt bằng một bài thơ dễ nhớ. Cuốn sách của ông đã được sử dụng trong giảng dạy gần 400 năm. Ông cũng là người Việt Nam đầu tiên chế tạo bàn tính, ban đầu bằng đất sau đó bằng gỗ và trúc, sơn nhiều màu sắc và rất tiện dụng.
Nguồn: Sách Kể chuyện thần đồng Việt Nam
II. Hiểu biết văn bản
1. Những lý do gì khiến Lương Thế Vinh được mọi người kính trọng?
A. Ông sở hữu sức khỏe và trí nhớ xuất sắc
B. Ông không chỉ có kiến thức rộng mà còn sáng tạo trong nhiều lĩnh vực.
C. Ông đạt danh hiệu Trạng nguyên khi mới 21 tuổi.
Đáp án chính xác: B, C
2. Lương Thế Vinh đã vượt qua những thử thách gì do sứ thần Trung Hoa đặt ra?
A. Thử thách cân con voi và đo độ dày của một trang sách
B. Thử thách cân lượng đá trên bờ sông
C. Thử thách đo độ dày của toàn bộ quyển sách
Đáp án chính xác: A
3. Lương Thế Vinh đã làm gì để các quy tắc tính toán dễ nhớ hơn?
A. Tóm tắt các quy tắc tính toán một cách ngắn gọn
B. Ghi lại các quy tắc tính toán vào một cuốn sổ tay
C. Biến mỗi quy tắc tính toán thành một bài thơ dễ nhớ
Đáp án chính xác: C
4. Ban đầu, ông Lương Thế Vinh chế tạo bàn tính bằng chất liệu gì?
A. Gỗ
B. Đất
C. Trúc
Đáp án chính xác: B
5. Dấu hỏi hay dấu ngã?
Đáp án chính xác:
Khi nhắm mắt nghĩ về cha mẹ,
Những người đã nuôi dưỡng em từng ngày,
Bế ẵm, chịu đựng bao vất vả,
Nhắm mắt lại rồi lại mở ra ngay.
6. Tìm thêm một từ để tạo thành nhóm từ có các âm đầu l hoặc n:
lũ lớn
lúc lắc
nước nóng
nôn nao
lo lắng
náo nức
nặng nề
lúc lỉu
7. Viết câu miêu tả về nghề nghiệp, công việc và địa điểm làm việc của từng người:
- Vợ chồng cô ấy làm việc trong ngành nông nghiệp tại một trang trại rộng lớn.
- Cô Hà là nha sĩ tại một phòng khám nha khoa lớn ở tỉnh.
- Anh trai tôi làm công việc thu ngân tại một siêu thị lớn.
8. Chọn từ trong ngoặc để điền vào chỗ trống phù hợp trong các câu dưới đây:
a. Là một nhà bác học nổi tiếng với nhiều phát minh, Ê-đi-xơn đã đóng góp hơn một ngàn sáng chế cho nhân loại.
b. Ở các trạm y tế xã, các bác sĩ đang khám và điều trị cho bệnh nhân.
c. Cha tôi là một kiến trúc sư. Để hoàn thành những bản thiết kế nhà hoàn hảo, ông đã phải làm việc suốt đêm.
d. Công việc bận rộn buộc anh phải ngồi hàng giờ bên máy tính. Anh là một chuyên gia máy tính hàng đầu quốc gia.
2. Bài tập cuối tuần môn Tiếng Việt lớp 3 Tuần 15 Kết nối tri thức - Đề số 02
I. Bài tập về kỹ năng đọc hiểu
TÌNH ANH EM
Ngày xưa, có hai anh em mồ côi cha mẹ từ nhỏ. Sau khi kết hôn, người anh chỉ quan tâm đến việc làm giàu và trở nên xa cách với em. Trong khi nhà có nhiều lúa gạo và ruộng tốt, người anh chiếm hết, chỉ để lại cho em một ít ruộng kém chất lượng.
Một lần, anh bắn trúng một con nai lớn. Anh dự định gọi bạn bè đến khiêng con nai về để cùng thưởng thức, nhưng lại không gọi em.
Người vợ thấy vậy, liền đề nghị chồng thử kiểm tra xem ai thực sự đáng tin cậy hơn: bạn hay em. Nghe theo lời vợ, anh đến nhà bạn và giả vờ lo lắng: “Tôi trong lúc đi săn đã bắn trúng một người. Bây giờ phải làm thế nào, mong anh giúp đỡ!”
Bạn lắc đầu và nói:
- Khi trời mưa, mỗi nhà tự lo liệu. Người anh đối xử với em như với một người bạn.
Người em suy nghĩ một chút, rồi an ủi anh:
- Nếu đã lỡ bắn trúng rồi thì cứ mang về lo liệu đám tang. Sau đó, chúng ta sẽ cùng nhau thu xếp tiền và đến xin lỗi gia đình họ.
Lúc đó, người anh mới nhận ra vấn đề, kể hết sự thật và mời em cùng đi lấy con nai về.
(Theo Truyện cổ dân tộc Thái)
- Lạnh nhạt: sự thiếu gần gũi và không quan tâm giúp đỡ nhau.
Khoanh tròn chữ cái trước câu trả lời đúng:
Câu 1. Sau khi kết hôn, người anh đã đối xử với em như thế nào?
A. Chiếm hết lúa, thóc, và ruộng tốt; chỉ để lại cho em một ít ruộng kém chất lượng.
B. Chiếm toàn bộ lúa, thóc và ruộng đất; tránh xa và không hỏi han em.
C. Chiếm hết lúa thóc và nhiều ruộng tốt; chỉ để lại cho em một ít ruộng xấu.
Đáp án chính xác: A
Câu 2. Câu nói 'Trời mưa, rãnh nhà ai nhà ấy xẻ' phản ánh điều gì về người bạn?
A. Chỉ chăm lo công việc của bản thân, không quan tâm giúp đỡ người khác.
B. Chỉ quan tâm làm rãnh cho nhà mình để tránh bị ngập nước mưa.
C. Chỉ quan tâm đến việc của bản thân, không để ý đến người khác.
Đáp án chính xác: C
Câu 3. Khi nghe anh báo tin đã lỡ bắn trúng người khác, phản ứng của người em là gì?
A. Lắc đầu từ chối và cho rằng mỗi người phải tự giải quyết vấn đề của mình.
B. An ủi và khuyên anh nên mang tiền đến xin lỗi gia đình người bị nạn.
C. An ủi và sẵn sàng cùng anh giải quyết vấn đề.
Đáp án đúng: B
Câu 4. Câu tục ngữ nào dưới đây phản ánh bài học rút ra từ câu chuyện?
A. Khôn ngoan đối đáp với người lạ/ Gà cùng mẹ không nên cãi nhau.
B. Uống nước nhớ nguồn/ Ăn quả nhớ kẻ trồng cây.
C. Bầu ơi đùm bọc nhau/ Dù khác giống nhưng cùng chung một giàn.
Đáp án chính xác: A
II. Bài tập về chính tả, luyện từ và câu, và tập làm văn
Câu 1. Viết lại các từ sau khi điền vào chỗ trống:
a) s hay x
- xôn xao
- thổi sáo
- lao xao
- xáo trộn
b) ui hoặc uôi
Xui làm
Xuôi suối
c) âc hoặc ât
Bậc cầu thang
Bật ngọn lửa
Câu 2: Gạch chân các từ chỉ nhạc cụ truyền thống mà các dân tộc thiểu số thường dùng:
Đáp án: đàn tơ - rưng; chiêng; kèn lá; đàn tính; khèn; đàn đá
Câu 3: Điền từ phù hợp vào chỗ trống để hoàn thiện hình ảnh so sánh:
a) Trăng tròn như cái đĩa
Lơ lửng mà không rơi
Những đêm trăng bị khuyết
Trông như con thuyền đang trôi
( Theo Trần Đăng Khoa )
b) Miệng cười tươi như hoa ngâu
Chiếc nón đội đầu trông như hoa sen
(Theo Ca dao)
Câu 4: Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5 câu) để giới thiệu các hoạt động của tổ em trong tháng thi đua kỷ niệm Ngày thành lập Quân đội nhân dân Việt Nam 22 - 12.
Bài mẫu:
Tổ em có 12 thành viên, bao gồm 7 bạn nam và 5 bạn nữ, tất cả đều thuộc dân tộc Kinh. Ở bàn 2 là bạn Khánh, học rất giỏi; dưới bạn Khánh là bạn Hà, luôn nhiệt tình phát biểu, và cuối cùng là bạn Hương, người luôn sẵn sàng giúp đỡ các bạn trong tổ. Trong tháng 12 này, tổ em đang tích cực chuẩn bị cho các hoạt động kỷ niệm ngày thành lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam 22/12, như làm tập san, thi vẽ tranh với chủ đề “Bộ đội cụ Hồ” và luyện tập các tiết mục văn nghệ. Về học tập, trong tháng này, tổ em không có bạn nào nghỉ học hay đến muộn, có 9 bạn đạt điểm giỏi và 3 bạn đạt điểm khá. Tất cả các bạn đều giúp đỡ lẫn nhau như một gia đình đoàn kết.
3. Bài tập cuối tuần Tiếng Việt lớp 3 Tuần 15 Nâng cao Cánh diều
I. Bài tập đọc hiểu
Đọc đoạn văn dưới đây một cách biểu cảm:
ĐI XE NGỰA
Chiếc xe ngựa của anh Hoàng, với con ngựa tên Cú, đã đưa tôi từ chợ quận trở về. Anh Hoàng là con trai của chú Tư Khởi, người cùng xóm, sống ở đầu cầu sắt. Gia đình anh có hai con ngựa: Ô và Cú. Con Ô cao lớn, chở nhiều khách vào buổi sáng và khi cần, chỉ cần ra roi một cái, nó sẽ vươn lên và phóng nhanh qua các xe khác. Khi anh bóp kèn, nó sẽ vượt qua xe phía trước ngay. Con Cú, nhỏ hơn, thấp hơn và lông vàng như lửa, chở khách vào buổi chiều. Nó chạy chậm hơn con Ô nhưng rất bền bỉ, và tiếng vó của nó gõ trên đường nghe thật vui tai. Tôi thích con Cú hơn vì tôi có thể lên lưng nó mà không lo bị đá. Mỗi khi về thăm nhà, tôi thường đi xe của anh Hoàng. Anh luôn vui vẻ cho tôi đi nhờ mà không lấy tiền. Thỉnh thoảng, trên những đoạn đường vắng, anh trao dây cương cho tôi và việc kéo dây khiến con Cú phấn khích hơn rất thú vị.
(Theo Nguyễn Quang Sáng)
II. Khoanh tròn chữ cái trước đáp án đúng:
Câu 1: Câu 'Tiếng vó của nó gõ trên mặt đường đều đều, lóc cóc thật dễ thương.' miêu tả đặc điểm của con ngựa nào?
A. Con ngựa Ô
B. Con ngựa Cú
C. Cả hai con ngựa
Đáp án chính xác: B
Câu 2: Tại sao tác giả lại ưu ái con ngựa Cú hơn con ngựa Ô?
A. Bởi vì nó có khả năng chở nhiều khách.
B. Vì nó chạy rất bền bỉ.
C. Vì có thể dễ dàng cưỡi lên lưng nó mà không lo bị đá.
Đáp án chính xác: C
Câu 3: Tại sao tác giả cảm thấy vui vẻ khi đi xe ngựa của anh Hoàng?
A. Vì anh Hoàng là người hàng xóm tốt bụng, thường xuyên cho tác giả đi nhờ mà không lấy tiền.
B. Vì tác giả rất thích hai con ngựa và thỉnh thoảng được cầm dây cương điều khiển chiếc xe ngựa.
C. Cả hai lý do trên đều đúng.
Đáp án đúng: C
Câu 4: Câu 'Thỉnh thoảng khi gặp những đoạn đường vắng, anh Hoàng trao cho tôi cả dây cương.' thuộc loại câu gì?
A. Câu tường thuật
B. Câu yêu cầu
C. Câu hỏi
Đáp án chính xác là A