1. Nội dung văn bản tập đọc
MAI AN TIÊM
'Ngày xưa, có một người tên Mai An Tiêm, được vua Hùng yêu quý nhận làm con nuôi. Vì hiểu lầm lời của An Tiêm, vua nổi giận và đày An Tiêm đến một hòn đảo hoang.'
Trên đảo hoang, An Tiêm và vợ xây dựng căn nhà bằng tre nứa, dùng cỏ khô để làm quần áo.
Một ngày, An Tiêm thấy một đàn chim thả xuống những hạt đen. Chàng nhặt và gieo hạt vào cát, nghĩ rằng nếu chim ăn được thì con người cũng có thể ăn. Hạt nảy mầm thành cây dây leo, ra hoa và kết quả. Quả có vỏ xanh thẫm, ruột đỏ, hạt đen, vị ngọt và mát. Vợ chồng An Tiêm trồng hạt khắp đảo.
Khi quả chín, An Tiêm khắc tên mình lên quả và thả xuống biển, nhờ sóng đưa vào đất liền. Một người dân vớt được quả và dâng vua. Vua hối hận và cho vợ chồng An Tiêm trở về. Quả lạ đó chính là dưa hấu ngày nay.
2. Trả lời câu hỏi sau dựa trên nội dung văn bản trong bài tập cuối tuần Tiếng Việt lớp 2 Tuần 19
Câu hỏi 1: Tại sao Mai An Tiêm lại bị đày ra đảo hoang?
A. Bị vua cha hiểu lầm
B. Do âm mưu hại vua
C. Vì vua cha không thích Mai An Tiêm
Hướng dẫn chọn: Đáp án A - Mai An Tiêm bị đày ra đảo hoang vì vua cha hiểu lầm lời nói của ông.
Câu hỏi 2: Tại sao Mai An Tiêm lại quyết định gieo thử các hạt?
A. Vì An Tiêm cảm thấy nhàm chán
B. Vì cho rằng nếu chim ăn được thì người cũng có thể ăn
C. Vì An Tiêm yêu thích dưa hấu
Hướng dẫn giải: Chọn đáp án B
An Tiêm quyết định gieo hạt vì nghĩ rằng nếu chim ăn được thì con người cũng có thể ăn.
Câu hỏi 3: Theo bạn, Mai An Tiêm có những phẩm chất gì?
A. Lười biếng
B. Xấc xược với vua
C. Chăm chỉ, thông minh và hiếu thảo
Hướng dẫn giải: Chọn đáp án C
Hướng dẫn giải:
Dưới đây là một số gợi ý có thể giúp bạn trong tình huống này:
Nếu bị lạc trên một hoang đảo xa, việc chuẩn bị vật phẩm cần thiết là rất quan trọng để sinh tồn và chờ được cứu. Các lựa chọn có thể bao gồm:
Nước uống: Để duy trì sức khỏe trong môi trường hoang dã, việc có nước uống là rất cần thiết. Bạn nên mang theo một chai nước lớn hoặc một bình lọc nước để xử lý nước từ các nguồn tự nhiên.
Thực phẩm: Mang theo một số thực phẩm dễ bảo quản như đồ hộp, thực phẩm khô hoặc các loại hạt, trái cây khô để duy trì sức khỏe và năng lượng.
Dụng cụ cắt: Một con dao hoặc công cụ đa năng có thể hữu ích để chế tạo công cụ, săn bắn hoặc tự vệ khỏi các mối nguy hiểm.
Bản đồ hoặc thiết bị định vị: Để tìm đường ra khỏi hoang đảo hoặc xác định vị trí, mang theo bản đồ hoặc thiết bị GPS sẽ rất quan trọng.
Đèn pin hoặc bật lửa: Để chiếu sáng trong điều kiện thiếu ánh sáng hoặc ban đêm, đèn pin và bật lửa sẽ giúp bạn tự bảo vệ và tìm kiếm sự hỗ trợ.
Bộ sơ cứu cơ bản: Mang theo bộ đồ y tế nhỏ gồm băng, thuốc cơ bản và dụng cụ sơ cứu để giảm nguy cơ chấn thương và bảo vệ sức khỏe trong tình huống khẩn cấp.
Tất cả các vật phẩm này sẽ hỗ trợ bạn bảo vệ bản thân và duy trì sự sống trong tình huống khẩn cấp trên hoang đảo. Chúng là những công cụ và nguồn lực thiết yếu giúp bạn vượt qua khó khăn và chờ đợi cứu trợ.
3. Một số bài tập luyện tập - Tiếng Việt lớp 2 Tuần 19
Câu 1: Điền các vần thích hợp vào chỗ trống dưới đây:
a) eo hay oe: Sức kh...; l... núi
b) ươu hay iêu: Chim kh....; năng kh...
c) ui hay uôi: núi đồi, dòng s...
Hướng dẫn giải:
a) sức khỏe, leo núi
b) chim khướu, năng khiếu
c) núi đồi, dòng suối
Câu số 2: Nối các từ chỉ người với các hoạt động phù hợp
Từ ngữ chỉ người | Từ ngữ chỉ hoạt động |
Bác lái xe | Say sưa bên giảng đường |
Chị sinh viên | Đang đọc báo |
Ông nội | Chăm chú nhìn cung đường |
Hướng dẫn giải:
Bác lái xe tập trung quan sát đường
Chị sinh viên chăm chú học bài trong lớp
Ông nội đang xem báo
Câu số 3: Các em hãy giải những câu đố về đồ dùng học tập sau đây:
a)
Cây thẳng đứng và dài
Bên trong có màu đen
Trẻ em hay sử dụng khi học
Ấn đầu xuống nhé!
Đáp án là.......
Gợi ý: Đây là một cây bút
b)
Làn da của tôi có màu trắng
Bạn đồng hành trên bảng đen
Hãy nâng tôi lên
Tôi sẽ làm theo sự chỉ dẫn của bạn
Đáp án là.....
Gợi ý: Đây là viên phấn
Câu số 4: Viết 3 đến 4 câu miêu tả về nơi thân thuộc của em
Gợi ý: Các bạn có thể tham khảo các ví dụ dưới đây:
Ví dụ 1: Một địa điểm quen thuộc với em là công viên gần khu phố, nơi em thường đến để thư giãn và tận hưởng không khí trong lành. Em luôn cảm thấy an bình và dễ chịu mỗi khi bước vào công viên này. Đây là nơi em hay gặp gỡ bạn bè và chia sẻ niềm vui, nỗi buồn của cuộc sống. Công viên cũng là nơi em thích những khoảnh khắc đơn giản nhưng đáng nhớ, như đi dạo cuối tuần cùng gia đình hoặc chiêm ngưỡng vẻ đẹp thiên nhiên theo mùa.
Ví dụ 2: Một nơi thân thuộc với em là công viên gần nhà, nơi em hay lui tới để thư giãn và hít thở không khí trong lành. Cảm giác mát mẻ của cỏ xanh, hương hoa và tiếng chim hót tạo ra một không gian yên tĩnh giữa thành phố ồn ào. Mỗi lần đến đây, em cảm thấy thư thái và gần gũi với thiên nhiên.
Ví dụ 3: Căn phòng của em là nơi em cảm thấy thoải mái và bình yên nhất trong ngôi nhà. Ánh sáng tự nhiên chiếu qua cửa sổ và màu sắc nhẹ nhàng trang trí mang đến một không gian ấm cúng và thoáng đãng. Các vật dụng cá nhân và bức tranh, ảnh kỷ niệm trên tường làm cho căn phòng thêm phần sống động và cá tính. Đây là nơi em tìm kiếm sự riêng tư và cảm thấy là chính mình.
Câu số 5: Viết 4-5 câu miêu tả về một con sông hoặc ao hồ mà em quen thuộc
Gợi ý:
Ví dụ 1: Con sông mà em biết là sông Hồng, một trong những con sông lớn và quan trọng nhất ở Việt Nam. Cảnh quan bên sông Hồng kết hợp giữa sự sôi động của thành phố và vẻ đẹp nguyên sơ của những làng quê ven sông. Từ xa, sông Hồng mang lại cảm giác rộng lớn và thanh bình, trong khi những chiếc thuyền trôi lững lờ tạo ra những gợn sóng nhẹ. Khung cảnh này khiến em cảm thấy thư giãn và phấn khởi, hòa mình vào sự sống động và vẻ đẹp rộng lớn của dòng sông.