Key Takeaways |
---|
Tổng quan lý thuyết về linking verb:
Các linking verbs phổ biến:
Bài tập linking verb lớp 11 kèm đáp án. |
Tổng quan về linking verb
Ví dụ: We grow tired of driving to work early every day. (Chúng tôi cảm thấy mệt mỏi khi phải lái xe đến công ty sớm mỗi ngày.)
Công thức động từ nối: S + Linking Verb + Subject Complement (Adj/ N)
*Note: S = chủ ngữ; Subject Complement = bổ ngữ cho chủ ngữ (tính từ/ danh từ)
Liên động từ có dạng vị ngữ đặc biệt được gọi là Bổ Ngữ cho Chủ Ngữ, vì chúng không miêu tả hành động mà thay vào đó làm rõ cho chủ ngữ. Có hai dạng bổ Ngữ:
Predicate Nominative: Là một danh từ hoặc cụm danh từ đứng sau linking verb.
Ví dụ: My sister is a doctor. (Chị gái tôi là một bác sĩ.)
Predicate Adjective: Là một tính từ hoặc cụm tính từ đứng sau linking verb.
Ví dụ: The cake looks delicious. (Bánh trông có vẻ ngon.)
* Lưu ý: Tránh sử dụng trạng từ làm bổ Ngữ khi mô tả chủ ngữ. Thay vào đó, hãy cân nhắc sử dụng trạng từ để mô tả linking verb.
Các linking verbs thường gặp
Các linking verbs cố định:
Đây là những liên động từ phổ biến nhất của điểm ngữ pháp.
Linking verb | Ý nghĩa |
---|---|
be (am, is, are, was, were, be, being và been) | là, thì |
seem | dường như, có vẻ |
become | trở thành, trở nên |
Ví dụ 1: Using the public transportation is an environmentally friendly choice. (Sử dụng phương tiện giao thông công cộng là một lựa chọn thân thiện với môi trường.)
→ Giải thích: Trong câu này, “is” (be) được dùng để nối chủ ngữ “Using the public transportation” với cụm danh từ “an environmentally friendly choice”, cụm giúp cung cấp thêm thông tin về chủ thể.
Ví dụ 2: They seem in favor of installing cameras in the neighborhood to prevent thefts. (Họ dường như ủng hộ việc lắp đặt camera trong khu vực để ngăn chặn việc trộm cắp.)
→ Giải thích: Trong ví dụ 2, “seem” liên kết chủ ngữ “They” và bổ ngữ “in favor of installing cameras in the neighborhood to prevent thefts”. Điều này giúp người đọc hiểu rõ hơn về trạng thái của chủ thể.
Linking verbs phụ thuộc:
Đây là những động từ tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách chúng được sử dụng mà có thể là động từ chỉ hành động (action verbs) hoặc liên động từ (linking verbs).
Linking verb | Ý nghĩa |
---|---|
keep | giữ nguyên, vẫn |
remain | giữ nguyên, vẫn |
stay | vẫn, giữ |
come | đổi, thay |
go | trở nên |
grow | cảm thấy, trở nên |
Tác giả sẽ đưa ra 2 ví dụ sau để phân biệt giữa 2 dạng động từ.
Ví dụ 3: High-rise buildings remain the most sought-after residential towers. (Các tòa nhà cao tầng vẫn là nơi cư trú được săn đón nhiều nhất.)
Ví dụ 4: They remained on the roof garden after everyone left. (Họ vẫn ở lại sân vườn trên mái nhà sau khi mọi người đã rời đi.)
→ Giải thích: Ở ví dụ 3, từ “remain” mang ý nghĩa sự việc vẫn tiếp tục xảy ra như thế trong khi ở ví dụ 4, “remain” là một động từ chỉ hành động không di chuyển.
Vì vậy, “remain” ở câu 3 là linking verb còn câu 4 là action verb.
Linking verbs giác quan:
Những động từ này chỉ về những cảm giác của con người, chúng có thể vừa là động từ chỉ hành động (action verbs) và liên động từ (linking verbs).
Linking verb | Ý nghĩa |
---|---|
sound | nghe có vẻ |
appear | hóa ra, xem ra |
look | trông có vẻ |
taste | nếm có vẻ, có vị |
smell | có mùi |
feel | cảm thấy, cảm giác như |
Ví dụ 5: The computer-controlled transport systems sound like an interesting idea. (Các hệ thống vận chuyển được kiểm soát bằng máy tính nghe có vẻ như một ý tưởng thú vị.)
Ví dụ 6: Sound the alarm! There’s a fire in the hallway! (Kích hoạt chuông báo động ngay! Có cháy ở hành lang!)
→ Giải thích: Trong ví dụ 6, “sound” là một động từ chỉ hành động phát ra âm thanh của một người thay vì mô tả đặc điểm thú vị (interesting) của hệ thống.
Vì vậy, “sound” ở câu 5 là linking verb còn câu 6 là action verb.
Ôn tập ngay: Bộ ngữ pháp Tiếng Anh lớp 11 chương trình mới 2023 - 2024
Bài tập về linking verb cho học sinh lớp 11 kèm theo đáp án
Bài tập I: Gạch chân các động từ nối trong các câu sau
1. The architecture in future cities seems environmentally friendly.
2. Advanced technology in urban planning is changing the way we design cities.
3. Many people feel excited about the prospect of flying cars.
4. Green spaces in urban areas become essential for a healthy living environment.
5. Engineers are constantly innovating solutions for smart infrastructure.
6. That robot sounds surprisingly like a human.
7. Solar energy proves to be a great sustainable power source.
8. The concept of smart homes sounds intriguing to many.
9. Citizens become more aware of their environmental impact.
10. In the future, transportation will be more efficient and sustainable.
11. The air quality in big cities remains a critical concern.
12. Innovations in green technology look promising for a cleaner future.
13. The cityscape appears dynamic with high-rise buildings.
14. The Internet has become an integral part of urban life.
15. Futuristic transportation systems seem like something from science fiction novels.
Bài tập II: Chọn đáp án đúng A, B hoặc C để hoàn thành các câu sau
1. The new infrastructure in our area ______ advanced and efficient.
A. feels
B. is
C. go
2. The eco-friendly initiatives ______ to bring positive results in reducing pollution.
A. brings
B. seem
C. become
3. The apartment ______ expensive but I managed to afford it.
A. was
B. were
C. been
4. The new gadget you recently bought ______ incredibly convenient.
A. stays
B. feels
C. looks
5. Peter ______ an engineer.
A. became
B. got
C. brought
6. I love the countryside. It ______ like a haven of tranquility.
A. becomes
B. feels
C. are
7. Confidence ______ naturally when you believe in yourself.
A. has been
B. grows
C. comes
8. Innovations in renewable energy ______ a key focus for urban planners.
A. will become
B. will seem
C. will come
9. It ______ that nowadays people have a preference for green living.
A. smell
B. smells
C. seems
10. The air quality in future cities ______ a major concern for residents.
A. remains
B. goes
C. looks
11. Did you ______ the mayor of the city?
A. go
B.grow
C. become
12. The vision of future transportation ______ exciting for many.
A. become
B. is
C. appear
Bài tập III: Xác định các dạng đúng của Động từ (Động từ Hành động hoặc Động từ Nối) trong các câu sau
No. | Sentence | Verb form |
1. | Citizens are adopting greener lifestyles. | |
2. | Sustainable practices may become a priority in future cities. | |
3. | 3D-printed cakes taste significantly different from regular ones. | |
4. | Urban planners are working on creating more walkable cities. | |
5. | Mytour is an English center tailored specifically for students aiming to prepare for their IELTS exams. | |
6. | You should update your identification information using the mobile app. | |
7. | Some smart technologies can be difficult for the elderly to use. | |
8. | Lan and Mary became best friends. | |
9. | Why don’t you drive to work? | |
10. | I don't mind if you turn on the air conditioner. | |
11. | In the future, more cameras will be installed on the streets to fine cars violating traffic rules. | |
12. | The new "Metro" train has made getting around easier. | |
13. | The audience started to grow bored of the show. | |
14. | I feel that fewer people prefer face-to-face interactions in the technology era. | |
15. | Stay alert to online criminals who may steal your personal information. |
Bài tập IV: Tìm và sửa lỗi trong các câu sau
1. The urban lifestyle seems more excitingly for young people. | ||
A. lifestyle | B. seems | C. excitingly |
2. In the future, technology are going to change everything. | ||
A. technology | B. are | C. going to change |
3. It seems that many companies are investing in electricity cars. | ||
A. It | B. investing | C. electricity |
4. The students are staying crazy with excitement about the upcoming field trip. | ||
A. are staying | B. excitement | C. upcoming |
5. Cities should have more green spaces so peoples can relax. | ||
A. have | B. peoples | C. can |
6. Are you sure the cheese is good? It has a quite unpleasantly smell. | ||
A. cheese | B. quite | C. unpleasantly |
7. He was appeared mad about his Math finals score. | ||
A. was appeared | B. about | C. score |
8. She hardly seems scaring despite the hectic traffic. | ||
A. seems | B. scaring | C. despite |
9. Keep calmed and carry on. | ||
A. Keep | B. calmed | C. carry |
10. A new subways look surprisingly modern. | ||
A. A | B. look | C. surprisingly |
11. That sounds horribly. | ||
A. That | B. sounds | C. horribly |
12. The challenges of future cities are being increasingly complex. | ||
A. The challenges | B. are being | C. complex |
13. The birth rates remained unchanged. | ||
A. rates | B. remained | C. unchanged |
14. The book gets worse as it progressing. | ||
A. book | B. worse | C. progressing |
15. The theory been proved true after several experiments. | ||
A. been | B. after | C. experiments |
Bài tập V: Sử dụng các từ đã cho để tạo câu. Chú ý đến việc sử dụng động từ nối.
1. (be/crucial/environmentally friendly transportation)
2. (sustainable/solutions/ remain)
3. (cities/become/more interconnected)
4. (biodiversity/ nature/ become/ popular)
5. (innovations/energy efficiency)
6. (computer-controlled transport systems/interesting)
7. (future cities/depend/on/smart infrastructure)
8. (remain/connected/through/social media)
9. (building/look/impressive)
10. (get/older/change)
11. (taste/delicious)
12. (flowers/grow/beautifully)
Đáp án cho bài tập về linking verb cho học sinh lớp 11
Exercise I:
1. seems (Kiến trúc trong các thành phố tương lai có vẻ thân thiện với môi trường.)
2. is (Công nghệ tiên tiến trong quy hoạch đô thị đang thay đổi cách chúng ta thiết kế thành phố.)
3. feel (Nhiều người cảm thấy hào hứng với viễn cảnh của ôtô bay.)
4. become (Các khu vực xanh trong khu đô thị trở nên quan trọng đối với môi trường sống khỏe mạnh.)
5. are (Kỹ sư đang không ngừng đổi mới những giải pháp cho cơ sở hạ tầng thông minh.)
6. sounds (Robot đó nghe giống con người một cách đáng nhiên.)
7. proves (Năng lượng mặt trời cho thấy rằng nó là nguồn năng lượng bền vững tuyệt vời.)
8. sounds (Khái niệm về nhà thông minh nghe có vẻ hấp dẫn đối với nhiều người.)
9. become (Công dân trở nên nhận thức rõ hơn về cách họ tác động đến môi trường.)
10. be (Trong tương lai, giao thông sẽ trở nên hiệu quả và bền vững hơn.)
11. remains (Chất lượng không khí tại các thành phố lớn vẫn là mối quan tâm quan trọng.)
12. look (Các đổi mới trong công nghệ xanh trông có vẻ đầy hy vọng cho một tương lai sạch sẽ hơn.)
13. appears (Quang cảnh thành phố trông năng nổ với những tòa nhà chọc trời.)
14. become (Internet đã trở thành một phần quan trọng của cuộc sống đô thị.
15. seem (Hệ thống giao thông tương lai cứ như đến từ tiểu thuyết khoa học viễn tưởng.)
Exercise II:
1. B. is (Cơ sở hạ tầng mới trong khu vực của chúng tôi rất tiên tiến và hiệu quả.)
2. B. seem (Các sáng kiến thân thiện với môi trường có vẻ đang mang lại kết quả tích cực trong việc giảm ô nhiễm.)
3. A. was (Căn hộ đó đắt đỏ nhưng tôi đã xoay sở để có thể chi trả được.)
4. C. looks (Cái thiết bị công nghệ mới mà bạn vừa mua trông thật tiện ích.)
5. A. became (Peter trở thành một kỹ sư.)
6. B. feels (Tôi yêu đồng quê. Nó như một thiên đường yên bình.)
7. C. comes (Sự tự tin sẽ xảy ra một cách tự nhiên khi bạn tin tưởng vào bản thân mình.)
8. A. will become (Các sáng kiến mới trong năng lượng tái tạo sẽ là một điểm quan trọng cho các nhà kế hoạch đô thị.)
9. B. seems (Dường như ngày nay mọi người đều ưa chuộng lối sống xanh.)
10. A. remains (Chất lượng không khí trong các thành phố tương lai là một vấn đề lớn đối với cư dân.)
11. C. become (Bạn có trở thành thị trưởng của thành phố không?)
12. B. is (Tầm nhìn về phương tiện giao thông trong tương lai làm nhiều người thấy phấn khích.)
Exercise III:
1. Action verb (Người dân đang áp dụng lối sống thân thiện với môi trường.)
2. Linking verb (Các thói quen bền vững có thể trở thành hàng đầu trong các thành phố tương lai.)
3. Linking verb (Các chiếc bánh in bằng 3D có hương vị hoàn toàn khác biệt so với những chiếc bánh bình thường.)
4. Action verb (Các nhà quy hoạch đô thị đang phát triển để tạo ra các thành phố có nơi đi bộ dễ dàng hơn.)
5. Linking verb (Mytour là một trung tâm tiếng Anh được thiết kế đặc biệt cho những học muốn chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.)
6. Action verb (Bạn nên cập nhật thông tin chứng minh thư của mình bằng ứng dụng di động.)
7. Linking verb (Một số công nghệ thông minh có thể khó sử dụng đối với người cao tuổi.)
8. Linking verb (Lan và Mary trở thành những người bạn thân.)
9. Action verb (Tại sao bạn không lái xe đến nơi làm việc?)
10. Action verb (Tôi không ngại nếu bạn muốn bật máy điều hòa.)
11. Linking verb (Trong tương lai, sẽ có nhiều camera được lắp đặt trên đường để xử phạt các xe vi phạm luật giao thông.)
12. Action verb (Tàu điện mới "Metro" đã giúp việc đi lại dễ dàng hơn.)
13. Linking verb (Khán giả bắt đầu cảm thấy chán với chương trình.)
14. Linking verb (Tôi cảm thấy rằng ngày càng ít người thích giao tiếp trực tiếp trong thời đại công nghệ.)
15. Linking verb (Hãy cảnh giác trước các tội phạm trực tuyến có thể đánh cắp thông tin cá nhân của bạn)
Exercise IV:
1. C. excitingly → exciting (Lối sống đô thị dường như thú vị hơn đối với giới trẻ.)
2. B. are → is (Trong tương lai, công nghệ sẽ thay đổi mọi thứ.)
3. C. electricity → electric (Dường như nhiều công ty đang đầu tư vào ôtô điện.)
4. A. are staying → are going (Các học sinh đang phát cuồng với sự hứng thú về chuyến đi thực tế sắp tới.)
5. B. peoples → people (Các thành phố nên có nhiều không gian xanh hơn để mọi người có thể thư giãn.)
6. C. unpleasantly → unpleasant (Bạn chắc chắn phô mai vẫn tốt chứ? Nó có một mùi khá khó chịu.)
7. A. was appeared → appeared (Anh ta dường như tức giận về điểm toán cuối kỳ của mình.)
8. B. scaring → scared (Cô ấy dường như không sợ hãi trước sự hỗn loạn của giao thông.)
9. B. calmed → calm (Hãy bình tâm và tiếp tục)
10. A. A → The (Những tàu điện ngầm mới trông hiện đại đến đáng kinh ngạc.)
11. C. horribly → horrible (Điều đó nghe có vẻ khủng khiếp.)
12. B. are being → are (Những thách thức của thành phố trong tương lai đang trở nên ngày càng phức tạp.)
13. C. unchangeds → unchanged (Tỷ lệ sinh không có thay đổi.)
14. C. going → goes (Cuốn sách trở nên tệ hơn mỗi khi tôi tiếp tục đọc.)
15. A. been → x (Lý thuyết đã được chứng minh là đúng sau một số thí nghiệm.)
Exercise V (đáp án tham khảo):
1. It is crucial to opt for environmentally friendly transportation. (Việc lựa chọn phương tiện giao thông thân thiện với môi trường là rất quan trọng.)
2. Sustainable solutions in urban planning remain essential. (Những giải pháp bền vững trong quy hoạch đô thị vẫn là vô cùng cần thiết.)
3. Cities become more interconnected. (Các thành phố trở nên kết nối với nhau hơn.)
4. Making room for biodiversity and nature to grow will become more and more popular. (Tạo không gian cho sự phát triển đa dạng sinh học và thiên nhiên sẽ trở nên ngày càng phổ biến.)
5. Investing in energy efficiency innovations should be a priority. (Đầu tư vào các đổi mới về hiệu suất năng lượng nên là một ưu tiên.)
6. Computer-controlled transport systems sound interesting. (Hệ thống vận chuyển được kiểm soát bằng máy tính nghe có vẻ thú vị.)
7. Future cities depend on smart infrastructure. (Những thành phố tương lai phụ thuộc vào cơ sở hạ tầng thông minh.)
8. People continue to remain connected through social media. (Mọi người tiếp tục duy trì sự kết nối thông qua các phương tiện truyền thông xã hội.)
9. The Pixel Building in Australia looks impressive. (Toà nhà Pixel ở Australia trông thật ấn tượng.)
10. As you get older, your interests may grow and change. (Khi bạn càng lớn, sở thích của bạn có thể sẽ thay đổi.)
11. The soup tastes delicious with the added herbs and spices. (Món súp có vẻ ngon hơn khi thêm các loại thảo mộc và gia vị vào)
12. The flowers in our garden grow beautifully in the spring. (Những bông hoa trong vườn của chúng tôi đâm chồi thật đẹp mắt vào mùa xuân.)
Thực hành bổ sung: Bài tập về Modal verb cho học sinh lớp 11 với đáp án
Tổng kết
Tài liệu tham khảo
Murphy, Raymond. Ngữ pháp tiếng Anh trong Sử dụng. Phiên bản thứ 4., Đại học Cambridge, 2012.
Đại học Cambridge. “Từ điển Cambridge | Từ điển tiếng Anh, Bản dịch & Từ điển từ đồng nghĩa.” Cambridge.org, 2023, dictionary.cambridge.org