Bài tập Luyện từ và câu: Mở rộng từ vựng Bảo vệ môi trường - Tuần 12 giúp học sinh lớp 5 nắm vững từ vựng và cấu trúc câu liên quan đến việc bảo vệ môi trường, cũng như rèn kỹ năng giải bài tập từ và câu một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Ngoài ra, bài tập cũng hỗ trợ giáo viên trong quá trình soạn giáo án Luyện từ và câu Tuần 12 cho học sinh của mình. Mời thầy cô và các em cùng tham khảo để ôn tập kiến thức một cách toàn diện và hiệu quả.
Hướng dẫn giải bài tập Luyện từ và câu SGK Tiếng Việt 5 tập 1 trang 115, 116
Câu 1
Đọc đoạn văn sau và thực hiện nhiệm vụ dưới đây:
Thành phần môi trường bao gồm các yếu tố tạo thành môi trường: không khí, nước, đất, âm thanh, ánh sáng, lòng đất, núi, rừng, sông, hồ, biển, sinh vật, các hệ sinh thái, các khu dân cư, khu sản xuất, khu bảo tồn thiên nhiên, cảnh quan thiên nhiên, danh lam thắng cảnh, di tích lịch sử và các hình thái vật chất khác.
a) Hiểu biết khái niệm của các cụm từ: khu dân cư, khu sản xuất, khu bảo tồn thiên nhiên
b) Liên kết các từ ở cột A dưới đây với ý nghĩa ở cột B
A | B |
Sinh vật | quan hệ giữa sinh vật (kể cả người) với môi trường xung quanh. |
Sinh thái | tên gọi chung các vật sống, bao gồm động vật, thực vật và vi sinh vật, có sinh ra, lớn lên và chết. |
Hình thái | hình thức biểu hiện ra bên ngoài của sự vật, có thể quan sát được. |
Câu trả lời:
a) Phân biệt ý nghĩa của các cụm từ:
- Khu dân cư: Vùng mà người dân sinh sống.
- Khu sản xuất: Vùng mà các nhà máy, xưởng sản xuất hoạt động.
- Khu bảo tồn thiên nhiên: Vùng được bảo tồn, giữ gìn với các loài cây, động vật và cảnh quan thiên nhiên.
b) Liên kết:
- Sinh vật: Gồm động vật, thực vật và vi sinh vật, có quá trình sinh trưởng và phát triển.
- Sinh thái: Mối quan hệ giữa sinh vật và môi trường sống.
- Hình thái: Bề ngoài, hình dạng của một vật thể có thể quan sát được.
Câu 2
Ghép từ bảo (có nghĩa là 'chăm sóc, bảo vệ') với mỗi từ sau để tạo thành từ phức và hiểu ý nghĩa của từ đó (có thể sử dụng Từ điển tiếng Việt)
đảm, hiểm, quản, toàn, tồn, trợ, vệ
Đáp án:
- Bảo đảm (đảm bảo): làm cho chắc chắn, thực hiện được, bảo quản được.
- Bảo hiểm: bảo vệ trước nguy cơ; chi trả tiền bồi thường khi xảy ra sự cố cho người tham gia bảo hiểm.
- Bảo quản: chăm sóc để tránh hỏng hóc hoặc mất mát.
- Bảo toàn: giữ nguyên vẹn, không bị thay đổi, mất mát.
- Bảo tồn: giữ lại, không để mất đi.
- Bảo trợ: hỗ trợ và giúp đỡ.
- Bảo vệ: ngăn chặn mọi xâm nhập, duy trì sự nguyên vẹn.
Câu hỏi 3
Thay từ bảo vệ trong câu sau bằng một từ đồng nghĩa với nó:
Chúng tôi bảo vệ môi trường sạch đẹp.
Đáp án:
Thay từ bảo vệ bằng giữ gìn, bảo quản.
Bài tập Mở Rộng Từ Vựng: Mở rộng vốn từ bảo vệ môi trường
Bài 1: Con hãy nối phần giải thích ở phía bên phải với từ ngữ tương ứng ở phía bên trái:
1. Khu dân cư | a. Khu vực trong đó có các loài cây, con vật và cảnh quan thiên nhiên được bảo vệ, giữ gìn lâu dài. | |
2. Khu sản xuất | b. Khu vực làm việc của nhà máy, xí nghiệp. | |
3. Khu bảo tồn | c. Khu vực dành cho nhân dân ăn ở, sinh hoạt. |
Đáp án:
- Khu dân cư: Khu vực cho người dân sinh sống, hoạt động hàng ngày.
- Khu sản xuất: Nơi hoạt động sản xuất của các nhà máy, xưởng công nghiệp.
- Khu bảo tồn thiên nhiên: Khu vực bảo tồn các loài thực vật, động vật và cảnh quan thiên nhiên, duy trì và giữ gìn lâu dài.
Đáp án đúng: 1 - c, 2 - b, 3 – a
Bài 2: Con hãy ghép ý ở cột bên phải với từ tương ứng ở cột bên trái sao cho phù hợp:
1. Sinh vật | a. Quan hệ giữa sinh vật (kể cả con người) với môi trường xung quanh. | |
2. Sinh thái | b. Tên gọi chung của các vật sống, bao gồm động vật, thực vật, vi sinh vật. | |
3. Hình thái | c. Hình thức biểu hiện ra bên ngoài của sự vật, có thể quan sát được. |
Đáp án:
- Sinh vật: Thuật ngữ tổng quát chỉ các cơ thể sống, bao gồm động vật, thực vật, vi sinh vật.
- Sinh thái: Mối quan hệ giữa sinh vật (bao gồm con người) và môi trường sống xung quanh.
- Hình thái: Bề mặt và hình dạng bên ngoài của một vật thể, có thể được quan sát.
Đáp án đúng: 1 - b, 2 - a, 3 – c
Bài 3: Con hãy kết hợp phần giải thích ở cột bên phải với từ tương ứng ở cột bên trái:
1. Bảo đảm | a. Chống lại mọi sự xâm phạm để giữ cho nguyên vẹn. | |
2. Bảo hiểm | b. Đỡ đầu và giúp đỡ. | |
3. Bảo quản | c. Giữ lại, không để cho mất đi. | |
4. Bảo toàn | d. Giữ cho nguyên vẹn, không để suy suyển, mất mát. | |
5. Bảo tồn | e. G iữ gìn cho khỏi hư hỏng hoặc hao hụt. | |
6. Bảo trợ | f. Giữ gìn để phòng tai nạn; trả khoản tiền thỏa mãn khi có tai nạn xảy đến với người đóng bảo hiểm. | |
7. Bảo vệ | g. Làm cho chắc chắn thực hiện được, giữ gìn được. |
Đáp án:
- Bảo đảm: làm cho chắc chắn thực hiện được, giữ gìn được.
- Bảo hiểm: bảo vệ để phòng ngừa tai nạn; chi trả tiền đền bù khi có sự cố xảy ra với người tham gia bảo hiểm.
- Bảo quản: giữ gìn để tránh hỏng hoặc mất mát.
- Bảo toàn: bảo vệ để giữ nguyên vẹn, không bị tổn thất, mất mát.
- Bảo tồn: giữ lại, không để mất đi.
- Bảo trợ: hỗ trợ và giúp đỡ.
- Bảo vệ: Đối phó với mọi sự xâm phạm để duy trì nguyên vẹn.
Đáp án đúng: 1 - g, 2 - f, 3 - e, 4 -d, 5 - c, 6 - b, 7 – a
Bài 4: Từ in đậm trong ví dụ sau có thể thay thế bằng từ nào?
Chúng tôi giữ gìn môi trường sạch đẹp.
A. Giữ gìn
B. Phòng tránh
C. Bảo tồn
D. Cả A và C đều đúng.
Đáp án:
Có thể thay từ giữ gìn hoặc gìn giữ cho từ bảo vệ.
Đáp án: D. Cả A và C đều chính xác