Giải phần câu 1 và câu 2 của bài tập mở rộng vốn từ: Nam và nữ trang 82 trong sách VBT Tiếng Việt lớp 5 tập 2. Câu 1: Bác Hồ đã ca ngợi những phụ nữ Việt Nam bằng tám từ vàng: anh hùng, bất khuất, trung hậu, đảm đang.
Câu 1
Bác Hồ đã ca ngợi những phụ nữ Việt Nam bằng tám từ vàng: anh hùng, bất khuất, trung hậu, đảm đang.
a) Hãy giải thích các từ trên bằng cách ghép mỗi từ với ý nghĩa của nó:
anh hùng |
|
biết gánh vác, lo toan mọi việc |
|
|
|
bất khuất |
|
có tài năng, khí phách, làm nên những việc phi thường |
|
|
|
trung hậu |
|
không chịu khuất phục trước kẻ thù |
|
|
|
Đảm đang |
|
chân thành và tốt bụng với mọi ngưòi |
|
b) Tìm các từ diễn tả các phẩm chất khác của phụ nữ Việt Nam.
…………………………
Cách tiếp cận:
a. Đọc kỹ để hiểu và liên kết phù hợp.
b. Sử dụng kiến thức từ thực tế hoặc sách vở để trả lời.
Giải thích chi tiết:
a) Hãy giải thích các từ trên bằng cách kết nối mỗi từ với ý nghĩa của nó:
b) Tìm các từ diễn tả các phẩm chất khác của phụ nữ Việt Nam.
Dịu dàng, chăm chỉ, cần cù, nhân hậu, khoan dung, độ lượng, giàu đức hi sinh, chịu thương, chịu khó,...
Câu 2
Mỗi câu tục ngữ dưới đây thể hiện phẩm chất nào của phụ nữ Việt Nam? Ghi câu trả lời vào chỗ trống.
a) Chỗ ướt mẹ nằm, chỗ ráo con lăn .............
b) Nhà khó cậy vợ hiền, nước loạn nhờ tướng giỏi .............
c) Giặc đến nhà, đàn bà cũng đánh ................
Cách tiếp cận:
a. 'Chỗ ướt': Chỗ không thuận lợi, khó khăn.
'Chỗ ráo': Chỗ thuận lợi, tốt đẹp.
b. Ý nghĩa: Trong hoàn cảnh khó khăn, người vợ hiền là điểm tựa đáng tin cậy. Trong thời kỳ loạn lạc, đất nước cần những vị tướng giỏi để giải quyết vấn đề.
c. Ý nghĩa: Khi gặp nguy hiểm, phụ nữ cũng có thể chiến đấu dũng cảm.
Giải thích chi tiết:
a) Chỗ ướt mẹ nằm, chỗ ráo con lăn.
- Tấm thương con, hy sinh bản thân, tất cả đều dành cho con của người mẹ.
b) Nhà khó cậy vợ hiền, nước loạn nhờ tướng giỏi.
- Phụ nữ rất đáng tin cậy và giỏi giang, là người bảo vệ hạnh phúc gia đình và xã hội.
c) Giặc đến nhà, đàn bà cũng đánh.
- Phụ nữ can đảm và anh hùng.