1. Nội dung chương trình tiếng Anh lớp 5
Trong chương trình tiếng Anh lớp 5, học sinh sẽ được tìm hiểu các từ vựng liên quan đến nhiều chủ đề như: địa điểm; thói quen; lễ hội; các buổi tiệc; hoạt động cuối tuần; các môn học; phương pháp học tiếng Anh; đọc sách; vườn thú; thể thao; phương tiện; hoạt động thời gian rảnh; câu chuyện; dự định tương lai; bưu điện; đồ ăn; thời tiết; du lịch; và cuộc sống nông thôn vs thành thị;.....
Chương trình tiếng Anh lớp 5 cũng bao gồm các dạng ngữ pháp cơ bản như: Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns - phản chiếu chủ ngữ và thường đứng như danh từ); Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives - thể hiện sự sở hữu và bổ nghĩa cho danh từ); Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns - thay thế cho danh từ đã xuất hiện trước); các thì như hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá khứ đơn, và tương lai đơn; cách đọc số thứ tự, cấu trúc giới thiệu bản thân đơn giản; và một số giới từ như at, on, in,.....
Ngoài ra, học sinh cũng sẽ được tìm hiểu về động từ, danh từ và tính từ. Động từ (hay còn gọi là verb – viết tắt là V) là các từ diễn tả hành động hoặc hoạt động. Động từ được chia thành ba loại chính. Danh từ (noun – viết tắt là N) là các từ chỉ người, vật hoặc sự việc. Trong câu, danh từ có thể là chủ ngữ hoặc tân ngữ. Đặc biệt, cần phân biệt các loại danh từ để chia động từ cho chính xác. Tính từ trong tiếng Anh lớp 5 dùng để mô tả đặc điểm của người, vật hoặc sự việc. Trong câu, tính từ thường đứng sau động từ to be và trước danh từ. Học sinh sẽ học về các từ nối như for, and, nor, but, or, yet, trong đó for (bởi vì) thể hiện nguyên nhân; so (bởi vậy) thể hiện kết quả; and (và) dùng để nối các câu đơn hoặc các đối tượng; yet/but (nhưng) thể hiện sự đối lập; or (hoặc) thể hiện sự lựa chọn.
2. Bài tập ôn hè môn tiếng Anh lớp 5 chuẩn bị lên lớp 6 năm học 2023 - 2024
Bài tập 1: Sắp xếp các từ để tạo thành câu (Reorder the words to make a sentence)
1. in / spring / What / is / weather / like / the / ?
………………………………………………………………………………
2. Minh / next / to / Hoi An / isn’t / going / week
...........................................................................................................
3. How far / is / from / your / house / it / here / to /?
………………………………………………………………………………
4. Go / ahead / and / turn / straight / right / .
………………………………………………………………………………
5. Where / is / the / swimming pool / ?
………………………………………………………………………………
6. Nam / was / in / Hanoi / last month.
………………………………………………………………….
7. I/ usually/ play/ badminton/ in/ summer.
………………………………………………………………….
8. What’s/ the/ weather/ like/ in/ autumn/ ?
………………………………………………………………….
9. We/ visited/ Tuan Chau Island/ last/ month.
………………………………………………………………….
10. They/ are/ going/ to/ the/ National Park/ tomorrow.
………………………………………………………………….
11. What/ did/ you/ do/ yesterday/ ?
………………………………………………………………….
Chi tiết lời giải:
1 – How is the weather during the spring season?
2 – Minh will not be traveling to Hoi An next week.
3 – What is the distance from here to your house?
4 – Proceed straight and then make a right turn.
5 – Where can I find the swimming pool?
6 – Last month, Nam was in Hanoi.
7 – During summer, I often play badminton.
8 – How is the weather in the autumn?
9 – We went to Tuan Chau Island last month.
10 – Tomorrow, they will head to the National Park.
11 – What activities did you engage in yesterday?
Exercise 2: Translate into English:
1. city:.............................
2. village:..............................
3. province:.......................................
4. town:..................................
5. address:...................................
6. tower:................................
7. floor:......................................
8. street:............................
9. hometown:............................
10. countryside: .............................
11. mountain:.............................................
12. nation:..................................
13. peaceful:....................................
14. crowded:...................................
15. busy and bustling:........................
Detailed Solutions
1 - city;
2 - hamlet;
3 - administrative region;
4 - community;
5 - location;
6 - skyscraper;
7 - level;
8 - avenue;
9 - native place;
10 - rural area;
11 - peak;
12 - nation;
13 - serene;
14 - bustling;
15 - hectic;
Exercise 3: Arrange the words to form sentences:
1. What/ is/ Mai’s/ address?
...................................................................................................................................
2. Who/ does/ she/ live/ with?
...................................................................................................................................
3. Is/ her/ house/ beautiful?
...................................................................................................................................
4. It/ is/ Street/ Nguyen Trai/ 56
...................................................................................................................................
5. Where/ does/ she/ live?
...................................................................................................................................
6. His/ city/ is/ Danang/ hometown
...................................................................................................................................
7. What/ is/ his/ hometown/ like?
...................................................................................................................................
8. It/ is/ a/ village/ small/ and/ quiet
..................................................................................................................................
9. Do/ you/ live/ with/ your/ parents?
...................................................................................................................................
10. In/ city/ my/ there/ are/ modern/ towers
Detailed solution
1 - What is the address of Mai?
2 - With whom does she reside?
3 - Does her residence have an attractive appearance?
4 - The address is 56 Nguyen Trai Street.
5 - In which location does she live?
6 - Da Nang City is his place of origin.
7 - How would you describe his hometown?
8 - It is a small, peaceful village.
9 - Are you living with your parents?
10 - My city features modern high-rise buildings.
Exercise 4: Translate to English.
1. What is your address?
...................................................................................................................................
2. Who do you live with?
...................................................................................................................................
3. Bạn đến từ đâu?
...................................................................................................................................
4. Quê hương của bạn có đặc điểm gì?
...................................................................................................................................
5. Bạn có sống chung với ông bà không?
...................................................................................................................................
6. Anh ấy sống ở đâu?
...................................................................................................................................
7. Anh ấy cư trú với ai?
...................................................................................................................................
8. Anh ấy đến từ đâu?
...................................................................................................................................
9. Cô ấy cư trú tại một ngôi làng nhỏ ở vùng nông thôn.
...................................................................................................................................
10. Làng của cô ấy vừa nhỏ vừa yên tĩnh.
...................................................................................................................................
Chi tiết giải đáp
1 - Can you provide your address?
2 - Who are your housemates?
3 - What is the location of your hometown?
4 - How would you describe your hometown?
5 - Are you living with your grandparents?
6 - Can you provide his address?
7 - Who is he residing with?
8 - What is the location of his hometown?
9 - She resides in a quaint village out in the countryside.
10 - Her village is both small and tranquil.
Exercise 4: Select the right answer
1. Akkio is not ________ today
A. at home
B. on holiday
C. at the school
D. in the classroom
2. How frequently does she attend English classes?
- She attends them _________ each week.
A. one time
B. twice
C. once
D. three times
3. Where are you located right now?
- I am currently at school.
A. In what manner
B. In which place
C. At what time
D. How frequently
4. How many _______ are in your possession?
A. book
B. crayon
C. pens
D. schoolbag
5. It’s pleasant ______ speak ______ you once more.
A. to - of
B. to - to
C. of - to
D. by - with
6. She typically _______ her teeth with care.
A. brush
B. brushing
C. brushed
D. brushes
7. William attends Maths _____________.
A. once
B. twice
C. every
D. every school day
8. One - first, two - ____________.
A. second
B. third
C. fourth
D. fifth
Chi tiết lời giải:
1. C
2. A
3. B
4. C
5. Option B
6. Choice D
7. Answer D
8. Selection A
Activity 5
Sofia, my sister, lives in New York. She teaches literature there. She commutes to work every working day. With five lessons a week, she enjoys two days off: Saturday and Sunday. Though she owns a car, she seldom drives to work, preferring the bus instead. Her workday begins at 8 a.m. and ends at 4 p.m., after which she returns home at 6 for dinner. On weekends, she shops and visits a cafe to chat with friends. However, she was on vacation last weekend, spending about three days at the beach. She enjoys teaching because of her love for children.
(1) A. lives B. live C. goes D. work
(2) A. one B. no C. every D. any
(3) A. never B. always C. often D. sometimes
(4) A. listens B. plays C. swims D. chats
(5) A. at B. in C. on D. for
Chi tiết giải thích: 1. A; 2. C; 3. A; 4. D; 5. D
3. Một vài điểm cần chú ý khi ôn tiếng Anh
Học viên cần lưu ý khi ôn luyện tiếng Anh rằng:
- Đảm bảo ôn tập toàn diện chương trình học bao gồm từ vựng, ngữ pháp, nghe, và luyện tập phát âm cũng như giao tiếp bằng tiếng Anh thường xuyên.
- Thực hiện nhiều bài tập khác nhau để giữ vững kiến thức, đồng thời luyện nghe và giao tiếp bằng tiếng Anh. Mục tiêu cuối cùng khi học ngôn ngữ là để giao tiếp thực tiễn, vì vậy hãy tập trung vào việc luyện phát âm, nghe và nói tiếng Anh nhiều bên cạnh việc học ngữ pháp.
- Các bài tập về phát âm và trọng âm trong tiếng Anh với đáp án chọn lọc.
- Đề thi học kỳ 2 môn Tiếng Anh lớp 5 với đáp án chọn lọc cập nhật mới nhất