1. Loại 1: Viết đoạn văn sử dụng từ gợi ý, sau đó trả lời các câu hỏi
Miss Lan / cao / gầy. Cô ấy / mặt tròn. Cô ấy / tóc nâu. Cô ấy / đôi mắt nâu hình oval. Cô ấy / mũi nhỏ. Cô ấy / môi đầy / răng trắng nhỏ. Cô ấy / trẻ / xinh đẹp. Cô ấy / vận động viên thể dục. Cô ấy / khỏe mạnh.
Câu hỏi:
1. Miss Lan có cao không?
2. Cô ấy gầy hay mập?
3. Cô ấy có khuôn mặt tròn hay mặt oval?
4. Màu mắt của cô ấy là gì?
5. Cô ấy làm công việc gì?
2. Loại 2: Đọc đoạn văn và xác định xem các câu sau là đúng (ghi True) hay sai (ghi False)
Ngày Trái Đất là một ngày đặc biệt! Tương tự như một ngày sinh nhật để kỷ niệm một người, Ngày Trái Đất là dịp để tôn vinh hành tinh của chúng ta. Đây là ngày để nhớ đến việc chăm sóc cho hành tinh của chúng ta.
Ngày Trái Đất ra đời vào ngày 22 tháng 4 năm 1970, tại San Francisco, California. Hiện tại, đây là sự kiện môi trường lớn nhất và được tổ chức rộng rãi trên toàn thế giới. Hàng năm, nhiều quốc gia trên thế giới cùng nhau kỷ niệm Ngày Trái Đất vào ngày 22 tháng 4. Vào Ngày Trái Đất, mọi người tổ chức các hoạt động giúp bảo vệ môi trường như tắt đèn để tiết kiệm năng lượng, trồng cây, tái chế và dọn rác trong cộng đồng của họ. Bạn không cần phải đợi đến Ngày Trái Đất, bạn có thể bảo vệ môi trường mỗi ngày!
1. Ngày Trái Đất đầu tiên được tổ chức trên toàn cầu. _______
2. Ngày Trái Đất là ngày để chăm sóc hành tinh của chúng ta, Trái Đất. _______
3. Một số quốc gia tổ chức Ngày Trái Đất. _______
4. Vào Ngày Trái Đất, mọi người thực hiện các hành động tốt để giúp hành tinh. _______
5. Tắt đèn là một cách để tiết kiệm năng lượng.
3. Loại 3: Sử dụng hình thức đúng của động từ trong ngoặc
1. Laura (be)................... đến từ Canada. Cô ấy (speak).................. tiếng Anh và tiếng Pháp. Cô ấy (come)........................... đến Việt Nam vào ngày mai. Cô ấy (stay)........................... tại một khách sạn ở TP.HCM trong 3 ngày. Cô ấy (visit)........................ nhiều địa điểm thú vị ở Việt Nam.
2. Ngôn ngữ nào Peter (speak)............................ ?
3. Anh ấy thường (have)................................... uống cà phê cho bữa sáng, nhưng hôm nay anh ấy (eat)........................... ăn một ít trứng.
4. Chúng ta nên (do).......................... tập thể dục buổi sáng.
5. Chúng tôi (come).................. trở lại vào thứ Hai tới.
6. Lan và Nam (see).............................. một bộ phim mới tối nay.
7. Họ (not / go)............................. câu cá vào mùa đông.
8. Tôi (like).............................. rất thích các lớp học tiếng Anh của mình. Tôi thường (practice)............................ luyện nói tiếng Anh với bạn Lan. Tôi (take)................................kỳ thi tiếng Anh cuối khóa ngay bây giờ, và bố tôi (wait)................................. đang chờ tôi trước cổng trường.
9. Minh (be)....................... đang ở thư viện bây giờ. Anh ấy (sit) .......................... ngồi ở một cái bàn và (read)........................ đọc một cuốn sách tranh. Anh ấy thường (go)......................... đến thư viện khi có thời gian rảnh.
10. Bố của bạn hiện đang ở đâu? (be)...........
_ Ông ấy (read)................. đang đọc một tờ báo.
11. Nghe này! Mai (sing)...................................
12. Họ (play)..................... chơi bóng chuyền mỗi buổi chiều, nhưng họ (play)............................ chơi cầu lông.
13. Lúc 6 giờ chiều, Mary đang ở nhà. Cô ấy (have )........................dùng bữa tối. Cô ấy
luôn (have)........................dùng bữa tối cùng gia đình vào khoảng 6 giờ.
14. Hà (like)..................... yêu thích cầu lông. Cô ấy thường (play).......................... chơi cầu lông với bạn Lan. Họ (play) ......................... chơi cầu lông vào mỗi chiều thứ năm. Họ (play).............................. hiện đang chơi cầu lông ở sân.
15. Anh trai tôi có thể (swim)........................
16. Anh ấy (learn).......................... học tiếng Anh và tôi (read).......................... đang đọc một cuốn sách.
17. Bạn tôi (take)........................... sẽ đi du lịch đến Đà Lạt vào tuần tới.
18. Chúng ta (help)................................. nên giúp cô ấy.
19. Cô ấy (not / want).......................... không muốn uống cà phê. Cô ấy (want).......................... muốn uống trà.
4. Dạng 4: Đọc đoạn văn, trả lời câu hỏi
Đoạn văn 1. Bi mười hai tuổi. Em đang học lớp 6. Em sống cùng mẹ, bố và chị gái trong một ngôi nhà. Ngôi nhà của họ nằm cạnh một cửa hàng sách. Trong khu vực có một nhà hàng, một chợ và một sân vận động. Bố của Bi làm việc ở một nhà hàng. Mẹ của Bi làm việc ở một chợ. Bi đến trường mỗi sáng. Em có các tiết học từ bảy giờ đến mười một giờ mười lăm phút.
Mỗi buổi sáng, Bi dậy lúc sáu giờ. Em rửa mặt và đánh răng. Lúc sáu giờ rưỡi, em ăn sáng xong rồi đi học. Vào lúc mười hai giờ ba mươi, em về nhà và ăn trưa. Vào buổi chiều, em chơi bóng đá. Buổi tối, em làm bài tập về nhà rồi xem tivi.
1. Bi làm gì?
2. Mỗi sáng, Bi dậy vào lúc mấy giờ?
3. Sau bữa sáng, em làm gì?
4. Em có đi học vào buổi chiều không?
5. What does he do during the evening hours?
Đoạn văn 2. Trường của Thu nằm ở thành phố. Nó nằm trên đường Trần Phú. Đây là một trường học lớn với ba tầng và hai mươi lớp học. Thu học lớp sáu. Phòng học của Thu ở tầng hai. Thu đi học vào buổi sáng và có các tiết học từ bảy giờ đến mười một giờ rưỡi.
1. Trường của Thu là nhỏ hay lớn?
2. Trường của Thu có bao nhiêu phòng học?
3. Phòng học của Thu ở đâu?
4. At what time do her lessons begin?
Đoạn văn 3. Miss Trinh is..........................a singer. She is petite....................and slender. She....................has long black hair and....................an oval face.........................with black eyes,....................a small nose, and full lips. She....................is youthful and.........................
1. What profession does Miss Trinh have?
2. Is she plump or slim?
3. What is the color of her hair?
4. Does she have an oval-shaped face?
5. Is she youthful or elderly?
Đoạn văn 4. Miss Van is my instructor. She is twenty-five years old.................... She.......................is quite attractive. She.....................has an oval face and round dark eyes...........................her lips are full...................with long brown hair and a straight nose. Her........................favorite food is fish...............and she enjoys orange.............................
1. What is Miss Van's profession?
2. How many years old is she?
3. Is she extremely attractive?
4. Does she have a round or oval face?
5. What is the color of her hair?
6. What is her favorite food?
5. Detailed answers for all types
* Dạng 1: Viết một đoạn văn sử dụng từ gợi ý và sau đó trả lời câu hỏi:
Miss Lan is tall and slim. Her face is round and she has brown oval eyes. Her nose is petite, and she has full lips with small white teeth. She is young and attractive. As a gymnast, she is strong and fit.
1 - Yes, she is.
2 - She is slim.
3 - Her face is round.
4 - Màu của chúng là nâu.
5 - Cô ấy là vận động viên thể dục dụng cụ.
* Dạng 2: Đọc đoạn văn và xác định các câu sau là đúng (ghi True) hay sai (ghi False).
1 - Sai; 2 - Đúng; 3 - Sai; 4 - Đúng; 5 - Đúng;
* Dạng 3: Sử dụng dạng đúng của động từ trong ngoặc:
1. Laura (be)..........is...........from Canada. She (speak)........speaks........... both English and French. She (come)............will come..............to Vietnam tomorrow. She (stay)..............will stay.............in a hotel in HCM City for three days. She (visit)........will visit................ many interesting places in Vietnam.
2. What language does Peter (speak)...........speak.............?
3. He usually (have)...........has...........coffee for breakfast, but today he (eat)...........is eating...........eggs.
4. We should (do)...........do...............morning exercises regularly.
5. We (come)...........will come.........back next Monday.
6. Lan and Nam (see)............are planning to see..................a new film this evening.
7. They (not / go).................don't usually go............fishing during the winter months.
8. I (like)................enjoy..............my English classes a lot. I frequently (practice)...............practice.............speaking English with my friend Lan. I (take)................am currently taking................the English Final Test, and my father (wait)................is waiting.................for me outside the school.
9. Minh (be).........is currently..............at the library. He (sit) ...........is seated...............at a table and (read)........is reading................a picture book. He generally (go)...........visits..............the library in his spare time.
10. Where (be).....is......your father at the moment?
_ He (read)........is currently reading.........a newspaper.
11. Listen! Mai (sing)..............is currently singing.....................
12. They (play)..........play...........volleyball every afternoon, but at the moment they (play)...........are playing................badminton.
13. It is 6:00 p.m. Mary is at home, having her dinner. She (have ).........is having...............dinner right now. She
always (have)..............has..........dinner with her family around 6 o'clock.
14. Ha (like)..........is fond of...........badminton. She frequently (play).............plays............. badminton with her friend Lan. They (play) ........play.................it every Thursday afternoon. Right now, they (play)...........are playing................... badminton at the stadium.
15. My brother knows how to (swim).........swim...............
16. He (learn).............is currently learning.............English while I (read).............am reading.............a book at the moment.
17. My friend (take)................is planning to take...........a trip to Da Lat next week.
18. Let's (help)................assist.................her.
19. She (not / want)...........doesn't desire...............any coffee. Instead, she (want).............prefers.............some tea.
* Dạng 4: Đọc đoạn văn, trả lời các câu hỏi:
Đoạn văn số 1
1 - Anh ấy là một học sinh.
2 - Anh ấy thức dậy vào lúc sáu giờ.
3 - Sau khi ăn sáng, anh ấy đến trường.
4 - Không, anh ấy không làm vậy.
5 - Anh ấy hoàn thành bài tập về nhà trước khi xem tivi.
Đoạn văn số 2
1 - Nó rất rộng.
2 - Trường của cô ấy có tổng cộng hai mươi lớp học.
3 - Nó nằm ở tầng hai.
4 - Nó bắt đầu vào lúc bảy giờ.
Đoạn văn số 3
Cô Trinh là một ca sĩ. Cô nhỏ nhắn và mảnh khảnh. Cô có mái tóc dài màu đen và một khuôn mặt hình oval. Cô có đôi mắt đen, một chiếc mũi nhỏ và đôi môi đầy đặn. Cô trẻ và xinh đẹp.
1 - Cô ấy là ca sĩ.
2 - Cô ấy mảnh khảnh.
3 - Cô ấy có mái tóc màu đen.
4 - Cô ấy có một khuôn mặt hình oval.
5 - Cô ấy còn trẻ.
Đoạn văn số 4
Cô Van là giáo viên của tôi. Cô ấy hai mươi lăm tuổi. Cô rất xinh đẹp. Cô có khuôn mặt hình oval và đôi mắt đen tròn. Đôi môi của cô đầy đặn. Cô có mái tóc dài màu nâu và chiếc mũi thẳng. Món ăn yêu thích của cô là cá và đồ uống yêu thích của cô là nước cam.
1 - Cô ấy là một giáo viên.
2 - Cô ấy hai mươi lăm tuổi.
3 - Đúng vậy, cô ấy có.
4 - Cô ấy có khuôn mặt hình oval.
5 - Mái tóc của cô ấy có màu nâu.
6 - Cô ấy thích ăn cá.