Ghép các trạng ngữ với các câu thích hợp. Gạch chân dưới trạng ngữ trong câu và cho biết trạng ngữ đó chỉ gì? Nối câu hỏi về trạng ngữ với ví dụ tương ứng. Xác định trạng ngữ, chủ ngữ và vị ngữ trong câu. Thêm trạng ngữ phù hợp để hoàn thành các câu sau
Mô tả bài tập
Bài 1: Ghép các trạng ngữ với các câu thích hợp:
Bài 2: Gạch chân dưới trạng ngữ trong câu và nêu trạng ngữ đó chỉ điều gì?
a. Dưới lòng sông, những đàn cá vui vẻ tung tăng bơi lội
b. Trong những ngày đẹp trời sáng sớm, bồ câu bay ra thành từng đàn
c. Để đạt thành tích cao trong kì thi sắp tới, Lâm không ngừng cố gắng.
d. Do bị ốm, Mai buộc phải nghỉ học thêm Toán.
Mô tả bài tập
Bài 4: Phân biệt trạng ngữ, chủ ngữ và vị ngữ trong các câu dưới đây:
a. Lúc mặt trời vừa mọc, các bác nông dân đã ra đồng làm việc.
b. Trong giờ kiểm tra, bút của Mai không may đã bị hỏng.
c. Nhờ có sự giúp đỡ từ mẹ, Nga đã hoàn thành được món ăn đầu tiên.
d. Phía xa, những chiếc thuyền từ từ tiến vào bờ.
Bài 5: Bổ sung trạng ngữ phù hợp để hoàn thành các câu sau:
a. Bên bờ ao, đàn trâu đang ung dung gặm cỏ.
b. Trên cành cây, những chú chim đang thi nhau cất tiếng hót líu lo.
c. Vào dịp lễ, chúng tôi được nghỉ học.
d. Mỗi buổi tối, Nam đã luyện viết mỗi ngày.
Đáp án
Bài 1: Kết hợp các trạng ngữ với các câu thích hợp
Phương pháp:
Học sinh đọc cẩn thận từng từ trong cột bên trái và cột bên phải để nối với nhau một cách phù hợp.
Lời giải chi tiết:
Bài 2: Gạch chân dưới trạng ngữ trong câu và cho biết trạng ngữ đó chỉ gì? a. Dưới dòng sông, đàn cá đang tung tăng bơi lội b. Những ngày đẹp trời, buổi sáng, bồ câu bay ra từng đàn. c. Để đạt được thành tích cao trong kì thi sắp tới, Lâm đã không ngừng cố gắng. d. Vì bị ốm, Mai đã phải nghỉ buổi học thêm Toán. |
Phương pháp:
Học sinh đọc kĩ từng câu và xác định trạng ngữ của mỗi câu. Trong mỗi câu, trạng ngữ được sử dụng để chỉ điều gì?
Lời giải chi tiết:
a. Dưới lòng sông, những đàn cá vui vẻ tung tăng bơi lội
Trong câu, trạng ngữ được dùng để chỉ về nơi chốn.
b. Trong những ngày đẹp trời, vào buổi sáng, bồ câu bay ra thành từng đàn.
Trong câu, trạng ngữ được dùng để chỉ thời gian.
c. Để đạt được kết quả cao trong kì thi sắp tới, Lâm đã không ngừng cố gắng.
Trong câu, trạng ngữ được dùng để chỉ mục tiêu.
d.
Trong câu, trạng ngữ được sử dụng để chỉ nguyên nhân.
Bài 3: Kết nối các câu hỏi với trạng ngữ và ví dụ tương ứng
Phương pháp:
Học sinh đọc kỹ thông tin trong hai cột để kết nối phù hợp.
Lời giải chi tiết:
Bài 4: Xác định trạng ngữ, chủ ngữ và vị ngữ trong các câu sau: a. Mặt trời vừa mọc, các bác nông dân đã ra đồng làm việc. b. Vào giờ kiểm tra, bút của Mai chẳng may bị hỏng. c. Nhờ có sự giúp đỡ của mẹ, Nga đã hoàn thành được món ăn đầu tiên. d. Phía xa, những con thuyền từ từ tiến vào bờ. |
Phương pháp:
Học sinh đọc cẩn thận các câu và xác định các thành phần của câu.
Lời giải chi tiết:
Bài 5: Thêm trạng ngữ thích hợp để hoàn thành các câu sau: a. …….., đàn trâu đang ung dung gặm cỏ. b. ………, những chú chim đang thi nhau cất tiếng hót líu lo. c. ……, chúng tôi được nghỉ học. d. …….., Nam đã luyện viết mỗi ngày. |
Phương pháp:
Học sinh đọc kỹ các câu và chọn trạng ngữ phù hợp để điền vào chỗ trống.
Giải thích chi tiết:
a. Ngoài đồng cỏ, những đàn trâu đang ung dung gặm cỏ.
b. Trên cành cây, những chú chim đang thi nhau cất tiếng hót líu lo.
c. Vì thời tiết lạnh dưới 10 độ C, chúng tôi được nghỉ học.
d. Để cải thiện chữ viết của mình, Nam đã luyện viết mỗi ngày.