Trong tiếng Anh, việc học phát âm đóng vai trò vô cùng quan trọng bởi đây là nền tảng giúp người học giao tiếp tốt hơn. Một trong những phát âm thường gặp nhất là ch với 3 cách phát âm là /θ/, /ð/. Các âm này dù cùng được viết là “th” nhưng lại có cách đọc khác nhau, vậy nên có thể khiến cho người học bối rối. Để có thể luyện tập phát âm và phân biệt những từ có âm /θ/, /ð/, người học có thể tham khảo bài tập phát âm th trong bài viết dưới đây.
Bài tập phát âm th
three
thank
mother
within
that
thumb
this
other
brother
bathroom
Bài tập 2: Hãy cho biết từ nào trong những từ bên dưới có phần “th” được phát âm là /θ/ và /ð/:
The /θ/ sound is in: a) Those b) Then c) Bath
The /ð/ sound is in: a) These b) Think c) Thick
The /θ/ sound is in: a) Breath b) Brother c) Either
The /ð/ sound is in: a) Thank b) That c) Thought
The /θ/ sound is in: a) They b) With c) Grandfather
The /ð/ sound is in: a) Feather b) Both c) Path
The /θ/ sound is in: a) Three b) This c) Smooth
The /ð/ sound is in: a) Thought b) There c) Through
The /θ/ sound is in: a) Teeth b) Feather c) These
The /ð/ sound is in: a) Things b) Healthy c) Together
Bài tập 3: Chọn từ có phần gạch dưới có cách phát âm khác với các từ còn lại:
A. thumb B. feather C. three D. thin
A. thank B. mother C. teeth D. health
A. clothes B. breathe C. smooth D. together
A. thought B. mouth C. thrill D. with
A. there B. thumb C. both D. thin
A) bath B) thin C) otherwise D) cloth
A) breath B) leather C) path D) wreath
A) with B) thumb C) math D) cloth
A) mother B) this C) booth D) teeth
A) earth B) youth C) through D) those
Bài tập 4: Điền True/False vào các câu dưới đây:
Chữ "th" trong từ "mother" được phát âm là /θ/.
Chữ "th" trong từ "this" được phát âm là /ð/.
Từ "think" có phát âm /θ/ ở đầu.
Từ "that" có phát âm /ð/ ở đầu.
Chữ "th" trong từ "path" được phát âm là /θ/.
Chữ "th" trong từ "clothes" được phát âm là /ð/.
Từ "breathe" có phát âm /θ/ ở cuối.
Từ "either" có phát âm /ð/ ở cuối.
Chữ "th" trong từ "thanks" được phát âm là /θ/.
Chữ "th" trong từ "other" được phát âm là /ð/.
Bài tập 5: Luyện đọc các câu sau:
The thin kitten is sitting on the table.
I think the weather will be sunny tomorrow.
She breathes deeply during yoga practice.
Those three things are all on the shelf.
The path through the woods is peaceful.
I'm trying to improve my math skills.
The leather jacket is my favorite.
They both enjoy reading novels.
Please pass the cloth for cleaning.
I heard a soothing voice in the theater.
Đáp án:
Bài tập 1:
/θ/ (three)
/θ/ (thank)
/ð/ (mother)
/ð/ (within)
/ð/ (that)
/θ/ (thumb)
/ð/ (this)
/ð/ (other)
/ð/ (brother)
/θ/ (bathroom)
Bài tập 2: Hãy cho biết từ nào trong những từ bên dưới có phần “th” được phát âm là /θ/ và /ð/:
The /θ/ sound is in: a) Those b) Then c) Bath
The /ð/ sound is in: a) These b) Think c) Thick
The /θ/ sound is in: a) Breath b) Brother c) Either
The /ð/ sound is in: a) Thank b) That c) Thought
The /θ/ sound is in: a) They b) With c) Grandfather
The /ð/ sound is in: a) Feather b) Both c) Path
The /θ/ sound is in: a) Three b) This c) Smooth
The /ð/ sound is in: a) Thought b) There c) Through
The /θ/ sound is in: a) Teeth b) Feather c) These
The /ð/ sound is in: a) Things b) Healthy c) Together
Bài tập 3: Chọn từ có phần gạch dưới có cách phát âm khác với các từ còn lại:
D. thin
B. mother
D. together
D. with
A. there
C) otherwise
B) leather
A) with
D) teeth
D) those
Bài tập 4: Điền True/False vào các câu dưới đây:
Chữ "th" trong từ "mother" được phát âm là /θ/. (False)
Chữ "th" trong từ "this" được phát âm là /ð/. (True)
Từ "think" có phát âm /θ/ ở đầu. (True)
Từ "that" có phát âm /ð/ ở đầu. (True)
Chữ "th" trong từ "path" được phát âm là /θ/. (True)
Chữ "th" trong từ "clothes" được phát âm là /ð/. (False)
Từ "breathe" có phát âm /θ/ ở cuối. (True)
Từ "either" có phát âm /ð/ ở cuối. (True)
Chữ "th" trong từ "thanks" được phát âm là /θ/. (True)
Chữ "th" trong từ "other" được phát âm là /ð/. (True).
Tóm tắt lý thuyết về cách phát âm th
Cách phát âm /θ/: Tạo sự tiếp xúc hờ giữa lưỡi và mặt sau của răng và đẩy không khí qua khe hở. Không có sự rung từ cổ họng vì là âm vô thanh.
Cách phát âm /ð/: Tương tự như /θ/, tạo sự tiếp xúc hờ giữa lưỡi và mặt sau của răng và đẩy không khí qua khe hở. Tuy nhiên, phát âm này cần có sự rung từ cổ họng vì là âm hữu thanh.
TH đứng ở đầu từ có thể phát âm là /θ/ hoặc /ð/.
Ví dụ:
Thank | /θæŋk/ | |
Theory | /ˈθɪə.ri/ | |
Thin | /θɪn/ |
Nếu đứng ở giữa từ, TH thường được phát âm là /ð/.
Ví dụ:
Another | /əˈnʌð.ər/ | |
Brother | /ˈbrʌð.ər/ | |
Mother | /ˈmʌð.ər |
Những từ có đuôi TH và được thêm hậu tố Y để tạo từ mới được phát âm là /θ/:
Ví dụ:
bothy | /ˈbɒθ.i/ | |
toothy | /ˈtuː.θi/ |
Nếu TH đứng ở cuối từ, cách phát âm của nó sẽ phụ thuộc vào loại từ:
Đọc là /θ/ nếu từ chứa /th/ là danh từ hoặc tính từ:
health | /ˈhel.θ/ | |
south | /saʊθ/ |
Đọc là /ð/ nếu từ chứa /th/ là động từ, thường có âm tiết “the”:
bathe | /beɪð/ | |
loathe | /loʊð/ |
Hiện tại, Trung tâm Anh ngữ Mytour đang tổ chức các khóa học English Foundation cam kết đầu ra Zero-risk để hỗ trợ người mới bắt đầu học tiếng Anh có nền tảng vững về từ vựng – ngữ pháp – phát âm, giúp họ có thể diễn đạt các ý tưởng cơ bản của mình, hiểu và vận dụng các cấu trúc câu ngữ pháp tiếng Anh cơ bản…. Hãy tham khảo ngay để biết thêm thông tin chi tiết nhé!
Tổng kết
Nguồn tham khảo:
Sách English Pronunciation in Use, 2007.