1. Mẹo để cải thiện kỹ năng phát âm tiếng Anh hiệu quả
* Nghe và làm theo
Một trong những cách hiệu quả nhất để nâng cao kỹ năng phát âm tiếng Anh là nghe và bắt chước người bản xứ. Bạn nên dành thời gian để nghe các bản ghi âm, podcast, hoặc video tiếng Anh từ người bản địa và cố gắng làm theo cách họ phát âm các từ và ngữ điệu. Sự bắt chước này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng phát âm một cách chính xác và tự nhiên hơn.
* Sử dụng từ điển phát âm một cách hiệu quả
Hiện nay, từ điển phát âm là công cụ cần thiết giúp người học phát âm tiếng Anh chuẩn xác. Khi gặp từ mới, hãy tra cứu chúng trong từ điển phát âm để nắm rõ cách phát âm theo chuẩn của người bản xứ. Điều này sẽ hỗ trợ bạn tránh mắc lỗi khi phát âm và nâng cao kỹ năng phát âm tiếng Anh của mình.
* Nắm vững các nguyên âm và phụ âm cơ bản
Nguyên âm và phụ âm là hai thành phần thiết yếu trong phát âm tiếng Anh. Để áp dụng các mẹo phát âm hiệu quả, bạn cần phải hiểu rõ hai yếu tố này. Do đó, hãy đầu tư thời gian học thuộc các nguyên âm và phụ âm cơ bản cùng với cách phát âm của chúng. Nắm vững điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách tạo ra âm thanh và phát âm chính xác các từ.
* Tập luyện giọng điệu và nhịp điệu khi nói
Phát âm chính xác còn liên quan đến việc điều chỉnh giọng điệu và nhịp điệu. Hãy nghe cách người bản xứ nói tiếng Anh và chú ý đến cách họ điều chỉnh giọng điệu và ngữ điệu. Học cách điều chỉnh giọng điệu và nhịp điệu sao cho phù hợp sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn.
* Xây dựng thói quen ghi âm và so sánh
Ghi âm lại cách bạn phát âm các từ và câu tiếng Anh, sau đó đối chiếu với cách phát âm của người bản ngữ hoặc nguồn âm thanh chuẩn. Điều này giúp bạn phát hiện lỗi và sửa chữa những sai sót trong phát âm. Việc luyện tập thường xuyên và tự đánh giá sẽ giúp bạn cải thiện và tự tin hơn khi phát âm tiếng Anh.
* Tham gia khóa học và tìm kiếm nguồn học trực tuyến chất lượng
Ngoài việc tự học, tham gia các khóa học trực tuyến về phát âm tiếng Anh là cách hiệu quả để nâng cao kỹ năng của bạn. Các khóa học cung cấp hướng dẫn chi tiết, bài tập thực hành và phản hồi từ giảng viên. Việc học trong môi trường có sự hướng dẫn sẽ giúp bạn nhận được hỗ trợ cá nhân và cải thiện kỹ năng phát âm nhanh chóng.
* Thực hành đều đặn
Không có phương pháp nào tốt hơn việc hàng ngày luyện tập phát âm tiếng Anh và làm các bài tập liên quan. Vì vậy, hãy dành ít nhất 15-30 phút mỗi ngày cho việc luyện phát âm tiếng Anh. Hãy cố gắng đọc nhiều bài viết, sách, báo và tham gia các hoạt động giao tiếp với người bản xứ để cải thiện khả năng nhận diện từ và phát âm của bạn.
2. Phát âm tiếng Anh lớp 6 với đáp án chi tiết nhất
Bài tập 1. Khoanh tròn từ có phần phát âm khác so với các từ còn lại.
1. A. killed b. listened c. perfected d. preferred
2. A. opens b. books c. mistakes d. notes
3. A. oranges b. changes c. dances d. notes
4. A. goes b. apples c. clothes d. likes
5. A. decided b. posted c. stopped d. needed
6. a. please b. read c. head d. teacher
7. a. ears b. eyes c. hands d. cheeks
8. a. funny b. curious c. chubby d. lunch
9. a. confident b. kind c. nice d. reliable
10. a. shy b. pretty c. curly d. pony
ĐÁP ÁN:
1 - c; 2 - a; 3 - d; 4 - d; 5 - c;
6 - c; 7 - d; 8 - b; 9 - a; 10 - a;
Exercise 2. Select the word with a different pronunciation for the underlined part compared to the others.
1. A. hi B. my C. five D. in
2. A. but B. lunch C. student D. up
3. A. day B. lake C. tall D. plane
4. A. restaurant B. river C. well D. left
5. A. office B. behind C. clinic D. picture
6. A. nice B. bicycle C. rides D. live
7. A. mine B. history C. exercise D. library
8. A. come B. mo
9. A. hope B. homework C. one D. post
10. A. brother B. judo C. going D. rode
11. A. subject B. club C. put D. lunch
12. A. science B. like C. music D. ice
13. A. fun B. student C. hungry D. sun
14. A. teacher B. chess C. lunch D. school.
15. A. farm B. after C. walk D. class
ANSWER KEY:
1 - D; 2 - C; 3 - C; 4 - B; 5 - B;
6 - D; 7 - B; 8 - D; 9 - C; 10 - A;
11 - C; 12 - C; 13 - B; 14 - D; 15 - C;
Exercise 3. Select the word with the differently pronounced underlined part compared to the others.
1. A. distribute B. tribe C. triangle D. trial
2. A. profit B. profession C. promise D. poverty
3. A. ploughed B. laughed C. coughed D. locked
4. A. steady B. ready C. breakfast D. steak
5. A. describe B. celebrate C. plumber D. abrupt
ANSWER KEY:
1 - A; 2 - D; 3 - A; 4 - D; 5 - C;
Exercise 4. Select the word where the underlined segment is pronounced differently from the rest.
1. A. laughed B. passed C. suggested D. placed
2. A. believed B. prepared C. involved D. liked
3. A. lifted B. lasted C. happened D. decided
4. A. collected B. changed C. formed D. viewed
5. A. walked B. entertained C. reached D. looked
6. A. admired B. looked C. missed D. hoped
ANSWER KEY:
1 - C; 2 - D; 3 - C; 4 - A; 5 - B; 6 - A;
Exercise 5. Select the words where the underlined segment is pronounced differently from the others in each set
1. A. leaves B. arrives C. finishes D. goes
2. A. bread B. clean C. meal D. tea
3. A. orange B. post C. body D. copy
4. A. weak B. head C. heavy D. breakfast
5. A. lamp B. table C. family D. bag
6. A. citadel B. vacation C. destination D. lemonade
7. A. teachers B. doctors C. students D. workers
8. A. accident B. soccer C. clinic D. camera
9. A. mouth B. weather C. thick D. throw
10. A. language B. engineer C. sausage D. jogging
ĐÁP ÁN:
1 - C; 2 - A; 3 - B; 4 - A; 5 - B; 6 - A; 7 - C; 8 - A; 9 - B; 10 - D;
Exercise 8 Select the word with a differently pronounced underlined part from the others.
1. A. hi B. my C. five D. in
2. A. but B. lunch C. student D. up
3. A. day B. lake C. tall D. plane
4. A. restaurant B. river C. well D. left
5. A. office B. behind C. clinic D. picture
6. A. nice B. bicycle C. rides D. live
7. A. mine B. history C. exercise D. library
8. A. come B. month C. mother D. open
9. A. hope B. homework C. one D. post
10. A. brother B. judo C. going D. rode
11. A. subject B. club C. put D. lunch
12. A. science B. like C. music D. ice
13. A. fun B. student C. hungry D. sun
14. A. teacher B. chess C. lunch D. school.
15. A. farm B. after C. walk D. class
ANSWER KEY
1 - D; 2 - C; 3 - C; 4 - B; 5 - B;
6 - D; 7 - B; 8 - D; 9 - C; 10 - A;
11 - C; 12 - C; 13 - B; 14 - D; 15 - C;
Task 9: Select the word where the underlined segment is pronounced differently compared to the others.
1. A. distribute B. tribe C. triangle D. trial
2. A. profit B. profession C. promise D. poverty
3. A. ploughed B. laughed C. coughed D. locked
4. A. steady B. ready C. breakfast D. steak
5. A. describe B. celebrate C. plumber D. abrupt
KEY ANSWERS
1 - A; 2 - D; 3 - A; 4 - D; 5 - C;
Trên đây là thông tin từ Mytour, chúng tôi hy vọng bài viết này sẽ cung cấp những dữ liệu hữu ích cho bạn đọc.