Việc thực hành các biện pháp nghệ thuật trong văn thuyết minh sẽ giúp học sinh củng cố kiến thức lớp 9 một cách hiệu quả.
Dưới đây là Soạn văn 9: Luyện tập sử dụng một số biện pháp nghệ thuật trong văn bản thuyết minh, được Mytour cung cấp.
Luyện tập sử dụng một số biện pháp nghệ thuật - Mẫu 1
Hướng dẫn xây dựng dàn ý cho các bài văn thuyết minh:
Bài 1: Thuyết minh về chiếc quạt
1. Bắt đầu
Giới thiệu về đề tài thuyết minh: chiếc quạt.
2. Nội dung chính
* Trình bày về lịch sử xuất hiện của chiếc quạt:
- Từ thời xa xưa, khi công nghệ chưa phát triển, con người đã sử dụng những vật dụng đơn giản như mo cau, lá chuối, lá cọ để làm quạt.
- Khi con người biết cách chế tạo các đồ công nghiệp như quạt nan...
- Khi công nghệ phát triển, chế tạo ra các loại quạt chạy bằng điện...
* Phân loại và đặc điểm của từng loại quạt:
- Quạt nan: có cấu trúc tròn, có tay cầm, thường được làm từ mo cau, lá cọ, lục bình khô, nhựa dẻo...
- Quạt xếp: có hình dáng bán nguyệt khi mở rộng, có thể gấp lại, thường được làm từ giấy hoặc vải dán trên khung xòe từ thanh tre nứa vót mỏng, hiện nay cũng có loại làm từ nhựa...
- Quạt điện: chủ yếu bao gồm động cơ điện, cánh quạt, hoạt động dựa trên nguyên lý phức tạp...
* Công dụng: Tạo ra luồng gió giúp làm mát cho con người, đặc biệt là trong những ngày nắng nóng của mùa hè.
* Ý nghĩa, vai trò: Cực kỳ quan trọng và hữu ích trong cuộc sống hàng ngày của con người.
3. Tóm lại
- Đánh giá vai trò của cái quạt.
- Phản ánh cảm nhận của em về cái quạt.
Đề 2: Thuyết minh về cái bút bi
1. Bắt đầu bài viết
Giới thiệu về đối tượng thuyết minh: cái bút bi
2. Nội dung chính
* Giới thiệu về nguồn gốc của cái bút: Được phát minh bởi nhà báo người Hungary Lazo Biro vào những năm 1930.
* Cấu trúc: bao gồm vỏ bút, ruột bút, nắp bút…
* Phân loại: Bút bi, Bút chì, Bút mực, Bút xóa...
=> Mỗi loại bút có đặc điểm và ứng dụng riêng biệt.
* Tính năng: Tùy thuộc vào loại bút mà chúng có các tính năng khác nhau. (Bút bi, bút mực dùng để viết; bút xóa dùng để xóa chữ viết; bút chì dùng để vẽ tranh…)
* Ý nghĩa, tầm quan trọng: Cực kỳ quan trọng trong cuộc sống, đặc biệt là với học sinh, sinh viên.
3. Tổng kết
- Đánh giá lại vai trò của cái bút.
- Phản ánh cảm nhận cá nhân về cái bút.
Bài 3: Thuyết minh về cái kéo
1. Khởi đầu
Giới thiệu về đối tượng thuyết minh: cái kéo
2. Trung tâm
* Giới thiệu nguồn gốc hình thành của cái kéo: được phát minh khoảng năm 1500 TCN tại Ai Cập cổ đại.
* Đặc điểm của cái kéo:
- Kéo gồm một cặp lưỡi kim loại sắc bén quay quanh một trục cố định.
- Ngoài ra, còn có các loại kéo nhỏ không có đinh tán cố định hai phần lưỡi mà tận dụng tính linh hoạt của kim loại.
* Nguyên lý hoạt động: nguyên lý hoạt động của cái kéo căn bản dựa trên nguyên lý đòn bẩy, tương tự như kìm.
* Công dụng: được sử dụng để cắt đồ vật có nhiều vật liệu khác nhau như giấy, bìa cứng, kim loại mỏng...
* Ý nghĩa, vai trò: có vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của con người.
3. Tổng kết:
- Đánh giá lại tầm quan trọng của cái kéo.
- Chia sẻ cảm nhận về cái kéo.
Đề 4: Thuyết minh về chiếc mũ
1. Khai mạc
Giới thiệu về đối tượng thuyết minh: chiếc nón
2. Thân bài
* Nguyên thủy, lịch sử xuất hiện:
- Hình ảnh chiếc nón lá đã được ghi chép từ 2500 - 3000 năm trước Công nguyên trên các tác phẩm nghệ thuật như trống đồng Ngọc Lũ, trống đồng Đông Sơn, thậm chí là trên Tháp đồng Đào Thịnh...
- Là biểu tượng văn hóa của dân tộc Việt Nam.
* Đặc điểm, cấu tạo:
- Vật liệu: Được chế tạo từ nhiều loại lá khác nhau (Lá cọ, lá buông, rơm, tre, lá cối, lá hồ, lá du quy diệp chuyên dùng để làm nón… nhưng phần lớn làm từ lá nón)
- Hình dáng: Thường có dạng hình chóp, cũng có một số loại có hình dáng rộng và phẳng ở đỉnh.
- Lá nón được gắn trên một khung gồm các nan tre nhỏ được uốn thành hình vòng cung, được cố định bằng sợi chỉ hoặc các loại sợi tơ tằm, sợi cước. Các nan tre được tạo thành từ các thanh tre mảnh, nhỏ và linh hoạt sau đó uốn cong thành hình vòng tròn với đường kính và chiều cao khác nhau tạo thành các vạt nón. Tất cả các vạt này được xếp chồng lên nhau trên một khung hình chóp.
* Loại: Nón ngựa, nón quai thao, nón bài thơ, nón rơm, nón cời…
=> Phong phú về mẫu mã.
* Sử dụng: Chống nắng, chống mưa…
* Ý nghĩa, vai trò:
- Điểm nhấn của văn hóa truyền thống Việt Nam.
- Trở thành nguồn cảm hứng cho việc sáng tác thơ ca, nhạc họa (Hình ảnh chiếc nón bài thơ…).
3. Tổng kết
- Đánh giá lại vai trò của chiếc nón.
- Nhận xét cá nhân về chiếc nón.
Luyện tập sử dụng một số biện pháp nghệ thuật - Mẫu 2
Đề 1: Tạo bài văn thuyết minh về một chiếc bút bi với việc sử dụng một số kỹ thuật nghệ thuật.
Gợi ý:
Chiếc bút bi là một công cụ học tập cực kỳ quan trọng đối với học sinh và sinh viên. Mặc dù trông có vẻ đơn giản, nhưng nó lại là một phát minh đại diện của con người.
Vào ngày 30 tháng 10 năm 1888, John J. Loud (Mỹ) - người đã phát minh ra một công cụ viết có thể viết “trên bề mặt thô như gỗ, giấy gói thô và các vật liệu khác” - nhận được bằng sáng chế cho chiếc bút bi đầu tiên trên thế giới. Tuy nhiên, phát minh này không được sản xuất rộng rãi. Đến năm 1930, Lazo Biro (Hungary), khi đó làm cộng tác viên biên tập cho một tờ báo nhỏ. Ông thường thất vọng vì những cây bút máy thường làm bẩn giấy và thường xuyên hỏng. Một ngày, ông đi ngang qua công viên và thấy một nhóm trẻ đang chơi bóng bi. Một viên bi tình cờ lăn qua một vũng nước, để lại một dấu vết dài. Điều này đã gợi ông nảy ra ý tưởng để đặt viên bi ở đầu bút, cho phép nó truyền mực từ trong ống ra giấy. Khi ông thăm một xưởng in ấn, ông phát hiện ra một loại mực sấy nhanh, không làm bẩn giấy và quyết định tạo ra một loại bút sử dụng loại mực này. Với sự giúp đỡ của anh trai George, một nhà hóa học, Biro bắt đầu thiết kế một loại bút mới. Năm 1944, ông nhận được bằng sáng chế cho mẫu “Bút Biro của Argentina” vào ngày 10 tháng 6.
Chiếc bút bi có ba phần chính: vỏ bút, ruột bút và các bộ phận phụ trợ. Vỏ bút bên ngoài có hình dạng hình trụ, dài khoảng 14 - 15cm, thường được làm bằng nhựa dẻo hoặc nhựa màu, thông thường in các thông số sản xuất trên thân. Ruột bút bên trong thường được làm từ chất liệu nhựa dẻo và chứa mực đặc hoặc mực nước. Các bộ phận phụ trợ bao gồm lò xo, nút bấm, và vòng đệm ngoài vỏ. Mực của bút bi thường là một loại hỗn hợp nhão chứa khoảng 25 đến 40 phần trăm chất nhuộm.
Các loại bút bi có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau. Ví dụ, theo cấu tạo, chúng có thể được chia thành hai loại chính là bút bấm và bút nắp. Nhiệm vụ chính của một chiếc bút bi là để ghi chép - ghi lại những kiến thức quan trọng trong học tập, công việc hoặc cuộc sống. Đây là một vật dụng không thể thiếu trong hộp bút của học sinh.
Ưu điểm của bút bi là nó nhẹ gọn, mực chảy đều và ít bị lem. Giá cả của một chiếc bút bi cũng khá hợp lý. Khi sử dụng bút bi, chúng ta có thể viết chữ nhanh hơn, thuận tiện cho việc ghi chép bài giảng của giáo viên. Tuy nhiên, việc viết quá nhanh có thể làm cho nét chữ cứng, mất đi vẻ đẹp tự nhiên nên không phù hợp với việc luyện viết.
Một chiếc bút bi thực sự rất quan trọng đối với con người. Đặc biệt, bút bi đã trở thành người bạn đồng hành thân thiết của học sinh, sinh viên trong những năm tháng học tập chăm chỉ và vất vả.
Đề 2: Viết bài thuyết minh về một loại cây sử dụng một số kỹ thuật nghệ thuật.
Gợi ý:
Cây dừa - một loài cây rất phổ biến ở Việt Nam. Nó mang lại giá trị kinh tế cao cũng như ý nghĩa tinh thần đặc biệt cho đất nước chúng ta.
Hiện nay, chưa có tài liệu nghiên cứu chính xác về nguồn gốc của cây dừa. Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng cây dừa đã được trồng ở hầu hết mọi nơi trên thế giới.
Dừa thích hợp với điều kiện tự nhiên ở vùng nhiệt đới, đảo và ven biển. Do đó, nó thường được trồng nhiều ở các khu vực ven biển. Ở Việt Nam, Bến Tre và Bình Định là hai khu vực nổi tiếng với việc trồng dừa, ngoài ra còn có trên các đảo lớn nhỏ.
Cây dừa không có quá nhiều loại. Theo đặc điểm hình thái và mục đích sử dụng, nó được chia thành hai loại: dừa cao và dừa lùn. Dừa cao khi trưởng thành có thể cao khoảng 12 - 20m, phát triển nhanh và cho trái sau 5 - 7 năm. Quả to, cùi dừa dày và chứa nhiều dầu dừa. Dễ trồng và chịu đựng tốt. Dừa lùn khi trưởng thành thường cao dưới 10m, phát triển chậm nhưng ra hoa và kết trái nhanh hơn. Quả dừa nhỏ, cùi mỏng, chứa nhiều nước và thường được sử dụng làm nước giải khát.
Về cấu trúc, thân dừa thẳng, hình trụ, màu nâu đậm. Trên thân có nhiều nốt vằn. Lá dừa hình xẻ, dài từ 3 - 7m và chia thành nhiều lá nhỏ. Lá thường mọc ở phần đỉnh của cây, khiến cây dừa trông như một chiếc ô lớn từ xa. Theo thời gian, cây sẽ cao lên và lá ở phần gốc sẽ rụng dần, để lại những vết sẹo trên thân. Hoa dừa màu trắng, nở thành dải nhỏ từ nách lá. Mỗi giống hoa sẽ nở vào thời gian khác nhau nhưng trung bình là khoảng 30 - 40 tháng sau khi trồng. Hoa đực và hoa cái tự thụ phấn hoặc thụ phấn chéo, tạo thành quả dừa. Quả dừa mọc thành chùm, mỗi chùm có từ mười đến mười lăm quả. Mỗi quả dừa có năm lớp vỏ bảo vệ, từ vỏ ngoài cùng, xơ, gáo, cùi dừa đến nước dừa bên trong. Khi còn non, cùi dừa mỏng, màu trắng trong. Khi già, cùi dừa sẽ dày và màu trắng đục. Xơ sẽ cứng lại, hóa gỗ. Rễ dừa là rễ chùm, chui sâu vào lòng đất để hút chất dinh dưỡng cho cây. Ban đầu nhỏ, sau này rễ cây sẽ màu nâu đỏ.
Dừa có nhiều ứng dụng hữu ích. Mỗi phần của nó đều có chức năng riêng. Thân cây có thể làm cột chống hoặc chế thành đồ trang trí và vật liệu xây dựng. Lá dừa khô được sử dụng làm chất đốt bảo vệ môi trường. Rễ được dùng để sản xuất thuốc nhuộm, thuốc sát trùng cho miệng hoặc điều trị bệnh lỵ, chăm sóc răng miệng. Lá dừa rộng xòe thường được trồng ở các khu du lịch để che nắng và tạo ra vẻ đẹp tự nhiên. Trong quả dừa cũng có nhiều công dụng. Nước dừa ngọt thơm, béo mà không ngấy, giúp giải khát và làm đẹp da. Cùi dừa bào mỏng khi nấu với xôi hoặc thịt kho sẽ tăng thêm hương vị. Đặc biệt, món 'thạch dừa' được ưa chuộng, đặc biệt là với trẻ em. Vào dịp Tết, còn có thêm nhiều loại mứt dừa ngon và hấp dẫn. Dầu dừa từ cùi còn được dùng để làm mỹ phẩm an toàn, dưỡng tóc, môi vô cùng hiệu quả...
Do đó, cây dừa không chỉ là một loài cây hữu ích mà còn là biểu tượng đẹp của dân tộc Việt Nam, đã gắn bó với cuộc sống của người dân từ xa xưa.