Ở bài viết hôm nay, Mytour sẽ giúp bạn ôn lại kiến thức và làm bài tập Thì hiện tại đơn hiện tại tiếp diễn và quá khứ đơn thực hành nhé!
Tổng quan về thì hiện tại đơn, thì hiện tại tiếp diễn và thì quá khứ đơn
Tổng quan về thì Hiện tại đơn
Cấu trúc
ĐỘNG TỪ TO BE | ĐỘNG TỪ THƯỜNG | |
Khẳng định | S + am/is/are + O. | S + V(s/es) + O. |
Phủ định | S + am/is/are not + O. | S + don’t/doesn’t + V(nguyên thể) + O. |
Nghi vấn | Am/is/are + S + O? | Do/Does + S + V(nguyên thể) + O? |
Dấu hiệu nhận biết
- Trạng từ chỉ tần suất: always, often, rarely, usually, sometimes,…
- Các động từ thể hiện sự yêu – ghét: like, dislike, hate, love, enjoy, fancy,…
- Các trạng từ chỉ thời gian mang tính lặp lại: every day, every week, every year,…
E.g: I often go to school at 7 o’clock every morning.
(Tôi thường đi học vào lúc 7 giờ hàng sáng.)
Cách sử dụng thì Hiện tại đơn
- Dùng để miêu tả một sự thật hiển nhiên.
E.g: The Moon flies around the Earth. (Mặt Trăng bay xung quanh Trái Đất.)
- Diễn tả một hành động hay sự việc xảy ra lâu dài hoặc gần như vĩnh viễn.
E.g: She comes from London. (Cô ấy đến từ London.)
- Diễn tả một thói quen hàng ngày.
E.g: I often go to the cinema on Sundays. (Tôi thường đến rạp phim vào các ngày Chủ Nhật.)
- Diễn tả một lịch trình, thời gian biểu, kế hoạch đã biết trước.
E.g: The plane leaves at 8 a.m. (Máy bay rời đi vào lúc 8 giờ sáng.)
- Nói về tương lai, sử dụng sau một số trạng từ như: when, until, as soon as,…
E.g: I’ll help you until I’m exhausted. (Tôi sẽ giúp bạn cho đến khi tôi kiệt sức.)
Tổng quan về thì Hiện tại tiếp diễn
Cấu trúc
ĐỘNG TỪ TO BE | |
Khẳng định | S + am/is/are + V-ing + O. |
Phủ định | S + am/is/are + not + V-ing + O. |
Nghi vấn | Am/is/are + S + V-ing + O? |
Dấu hiệu nhận biết
- Trạng từ chỉ thời gian: now, at the moment, at present, right now, today,…
- Các động từ mang tính mệnh lệnh: Look!, Listen!, Be quiet!,…
E.g: Be quiet! The teacher is speaking. (Im lặng! Giáo viên đang nói chuyện.)
Cách sử dụng của thì Hiện tại tiếp diễn
- Dùng để miêu tả một sự việc đang xảy ra tại thời điểm nói.
E.g: I’m working so hard now. (Tôi đang làm việc rất chăm chỉ lúc này.)
- Diễn tả một hành động hay sự việc chỉ xảy ra tạm thời.
E.g: He often goes to work by bus, but today he is going to work by bike.
(Anh ấy thường đi làm bằng xe buýt, nhưng hôm nay anh ấy đi làm bằng xe đạp.)
- Diễn tả một sự thay đổi từ từ.
E.g: The population of China is increasing more and more.
(Dân số Trung Quốc ngày càng tăng.)
- Dùng để phàn nàn về một thói quen xấu.
E.g: He’s always going to school late. (Anh ấy luôn đến trường muộn.)
- Diễn tả một kế hoạch tương lai đã được xác định.
E.g: I’m going out with my friend this weekend.
(Cuối tuần này tôi sẽ đi chơi với bạn bè.)
Tổng quan về thì Quá khứ đơn
Cấu trúc
ĐỘNG TỪ TO BE | ĐỘNG TỪ THƯỜNG | |
Khẳng định | S + was/were + … | S + Ved/cột 2 + … |
Phủ định | S + was/were (not) + … | S + didn’t + V(nguyên thể) + … |
Nghi vấn | Was/Were + S + …? | Did + S + V(nguyên thể) + …? |
Dấu hiệu nhận biết
Các từ chỉ khoảng thời gian như: yesterday, last night, last week, last month, in the past, the day before, ago, in + year,…
E.g: She bought a cabbage yesterday. (Cô ấy mua bắp cải vào ngày hôm qua.)
Cách sử dụng của thì Quá khứ đơn
- Diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn toàn chấm dứt ở quá khứ, không còn lưu lại một kết quả nào cho đến hiện tại.
E.g: I didn’t play the piano 2 years ago. (Tôi không chơi piano từ 2 năm trước.)
- Diễn tả một chuỗi các hành động liên tiếp trong quá khứ.
E.g: Mary got up early, ate breakfast and went to school yesterday.
(Hôm qua, Mary dậy sớm, ăn sáng và đến trường.)
- Dùng để thể hiện một thói quen trong quá khứ nhưng giờ không còn như vậy nữa.
E.g: When I was a child, I often played with my neighbors.
(Khi tôi còn nhỏ, tôi thường chơi với hàng xóm của tôi.)
Sau khi hiểu rõ về thì Hiện tại đơn, thì Hiện tại tiếp diễn và thì Quá khứ đơn, hãy cùng Mytour áp dụng vào các bài tập thường gặp dưới đây! Nếu còn băn khoăn, bạn có thể tham khảo thêm cách phân biệt thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn, hay các thì khác trong tiếng Anh.
Bài tập Thì hiện tại đơn hiện tại tiếp diễn và quá khứ đơn
Bài 1: Fill in the blank with Present Simple, Present Continuous or Past Simple
- My mother ________ (cook) breakfast every day.
- She ________(not go) to school last year.
- He ________(not do) his homework at the moment. I ________(think) he ________(play) games.
- ________(she/bake) cakes yesterday?
- We usually ________(drink) tea in the afternoon, but now we ________(have) coffee.
- David ________(see) a big tiger 2 years ago and ________(be) very excited.
- Listen! My little sister ________(sing).
- I ________ (like) eating ice-cream so much.
- Last week, he ________(take part in) a basketball competition.
- What ________(she/study) last Monday?
- She can’t go out with her friends now because she ________(help) her family to paint the house.
- I often ________(visit) my grandparents on Sundays.
- Yesterday, Peter ________(do) exercises, ________(dress) and ________(have) breakfast.
- When he ________(be) small, he often ________(go) fishing with his grandfather.
- Look! A man ________(swim) in the lake!
- Don’t turn on the TV. The children ________(learn) English.
- Yesterday, after he ______ (arrive) home, he ______ (eat) dinner and ______ (do) homework.
- I ________(look) for a bicycle, but I can’t find anything good.
- My brother often ________(go) to school by bus, but today he ________(go) to school by bike.
- The bus ________(leave) at 9am.
Bài 2: Fill in the blank with Present Simple, Present Continuous or Past Simple
- A: When ______ (you/arrive)?
B: Around 11pm last night.
- A: What ________ (she/do)?
B: She works as a teacher.
- A: What ________ (you/do) now?
B: I ________ (did) the dishes.
- A: Where ________ (they/spend) last summer?
B: I ________ (don't know). I ________ (believe) they ________ (are) in Japan.
- A: Which of these football teams ________ (you/like)?
B: Vietnamese national football team
- A: Do you want to play volleyball?
B: Not now. I ________(am doing) my homework.
- A: Wait! Where ________(you/go)?
B: I ________(am going) to the supermarket to buy some carrots.
- A: Can I talk to you?
B: No, you can’t. I ________(am having) a bath.
- A: ________(it/rain)?
B: No, not at the moment.
- A: Where ________(he/do) yesterday?
B: Maybe he ________(is watching) TV.
Bài 3: Choose the correct answer
- Look! Eugene is dancing/dances/danced with a girl.
- Joey said something weird and we all feel/are feeling/felt bad.
- He always makes/is always making/always made some mistakes! It’s so annoying!
- Could you be quiet please? The baby is sleeping/sleep/slept.
- She is listening/listens/listened to music every night.
- When we are/were/was small, we though/think/are thinking London was in America.
- Mary doesn’t win/isn’t winning/didn’t win the Piano competition in 2010.
- Do you like/Did you like/Does you like the book you borrow/are borrowing/borrowed yesterday?
- I don’t go/am not going/didn’t go to the church very often.
- I lost/lose/am losing my keys yesterday. It’s terrible!
- Simon washes/is washing/washed his car at least twice a week.
- He always arrives/is always arriving/always arrived early at school.
- In Japan, the new school year begins/is beginning/began in April.
- Do they meet/Are they meeting/Did they meet their family this weekend?
- I visit/am visiting/visited Tokyo next month.
Bài 4: Rewrite sentences using words given
- Isabella / love / listen to J-pop.
- We / go / home / at 10 p.m.
- Michelle / not run / very fast.
- Last night / I / lose / keys / so / call / my roommate.
- She / visit / Thailand / three times / last year.
- It / not rain / today.
- What / you / do / at the moment?
- He / play / piano / when / he / be / five / but / he / not like / it.
- Who / she / chat / to / now?
- Why / they / not seem / so happy?
Đáp án
Bài 1: Fill in the blank with Present Simple, Present Continuous or Past Simple
- cooks
- didn’t go
- isn’t doing – think – is playing
- Did she bake
- drink – are having
- saw – was
- is singing
- like
- took part in
- did she study
- is helping
- visit
- did – dressed – had
- was – went
- is swimming
- are learning
- arrived – ate – did
- am looking
- goes – is going
- leaves
Bài 2: Fill in the blank with Present Simple, Present Continuous or Past Simple
- did you arrive
- does she do
- are you doing – am washing
- did they spend – don’t know – think – were
- do you like
- am doing
- are you going – am going
- am having
- Is it raining
- did he do – watched
Bài 3: Choose the correct answer
- is dancing
- felt
- is always making
- is sleeping
- listens
- were – thought
- didn’t win
- Do you like – borrowed
- don’t go
- lost
- washes
- always arrives
- begins
- Are they meeting
- am visiting
- Isabella loves listening to J-pop.
- We go home at 10 p.m.
- Michelle doesn’t run very fast.
- Last night, I lost my keys, so I called my roommate.
- She visited Thailand three times last year.
- It isn’t raining today.
- What are you doing at the moment?
- He played the piano when he was five, but he didn’t like it.
- Who is she chatting to now?
- Why don’t they seem so happy?