1. Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn (The present continuous) là một thì rất quan trọng trong tiếng Anh, thường được dùng để miêu tả các tình huống sau đây:
Những hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói:
- Trời đang mưa (It's raining). Kate đang nói chuyện với ai qua điện thoại? (Who is Kate talking to on the phone?)
- Nhìn kìa, có người đang cố gắng lấy trộm ví của người đàn ông kia (Look, somebody is trying to steal that man's wallet.)
- Tôi không nhìn đâu, mắt tôi đang nhắm chặt (I'm not looking. My eyes are closed tightly.)
Sự việc đang đúng ở thời điểm hiện tại nhưng sẽ không kéo dài mãi:
- Tôi đang tìm một căn hộ mới (I'm looking for a new apartment.)
- Anh ấy đang cân nhắc việc bỏ việc (He's thinking about leaving his job.)
- Họ đang suy nghĩ về việc kháng cáo bản án (They're considering making an appeal against the judgment.)
Sự việc xảy ra vào một thời điểm cụ thể trong tương lai đã được lên lịch trước:
- Tôi sẽ gặp cô ấy lúc 6:30 (I'm meeting her at 6.30.)
- Họ sẽ không đến cho đến thứ Ba (They aren't arriving until Tuesday.)
- Chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tối đặc biệt tại một nhà hàng hàng đầu cho tất cả các quản lý cấp cao.
2. Công thức của thì hiện tại tiếp diễn
2.1. Câu khẳng định
Công thức: S + am/ is/ are + Ving
- Tôi + am + Ving
- Anh ấy/ Cô ấy/ Nó/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + is + Ving
- Bạn/ Chúng tôi/ Họ/ Danh từ số nhiều + are + Ving
Ví dụ cụ thể
- Tôi đang học toán hiện tại. (I am studying Math now.)
- Cô ấy đang nói chuyện qua điện thoại. (She is talking on the phone.)
- Với các động từ kết thúc bằng “e”, khi chuyển sang dạng ing thì ta bỏ đuôi “e” và thêm “ing”. (use – using; pose – posing; improve – improving; change – changing)
- Với các động từ kết thúc bằng “ee”, khi chuyển sang dạng ing thì vẫn giữ nguyên “ee” và thêm đuôi “ing”. (knee – kneeing)
- Đối với động từ kết thúc bằng một phụ âm (ngoại trừ h, w, x, y), nếu trước phụ âm đó là một nguyên âm, ta gấp đôi phụ âm trước khi thêm “ing”. (stop – stopping; run – running; begin – beginning; prefer – preferring)
- Quy tắc gấp đôi phụ âm rồi mới thêm 'ing': Nếu động từ có 1 âm tiết kết thúc bằng phụ âm (ngoại trừ h, w, x, y), và âm tiết trước đó là nguyên âm, ta phải nhân đôi phụ âm trước khi thêm 'ing'. (stop – stopping; run – running)
Khi động từ kết thúc bằng 2 nguyên âm cộng 1 phụ âm, chỉ cần thêm 'ing' bình thường mà không cần gấp đôi phụ âm.
Đối với động từ có HAI âm tiết, kết thúc bằng MỘT PHỤ ÂM và trước đó là MỘT NGUYÊN ÂM, nếu trọng âm rơi vào âm tiết thứ HAI thì ta gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm '-ing'.
Ví dụ: begin – beginning, prefer – preferring, permit – permitting.
Nếu trọng âm rơi vào âm tiết không phải âm cuối, không cần gấp đôi phụ âm: Listen - listening, Happen - happening, enter - entering...
+ Nếu động từ kết thúc bằng phụ âm 'l', người Anh thường gấp đôi 'l', trong khi người Mỹ thì không.
Ví dụ: Travel: Ở Anh là Travelling, ở Mỹ là Traveling, cả hai cách đều đúng.
- Đối với động từ kết thúc bằng “ie”, khi thêm “ing”, thay “ie” bằng “y” rồi thêm “ing”. (lie – lying; die – dying)
Be careful! I think they are lying. (Cẩn thận nhé! Tôi nghĩ họ đang nói dối)
2.2. Câu phủ định
Công thức: S + am/are/is + not + V-ing
Lưu ý (viết tắt) is not = isn’t
are not = aren’t
Ví dụ
- I am not cooking dinner. (Tôi không đang nấu bữa tối.)
- He is not (isn’t) feeding his dogs. (Anh ấy không đang cho chó ăn.)
- Be careful! I think they are lying. (Cẩn thận! Tôi nghĩ họ đang nói dối.)
2.3. Câu hỏi nghi vấn
a. Câu hỏi nghi vấn với trợ động từ (Câu hỏi Yes/No)
Công thức: Am/Is/Are + S + V-ing?
A: Có, S + am/is/are.
Không, S + am/is/are + not.
Ví dụ Q: Are you taking a photo of me? (Bạn có đang chụp ảnh tôi không?)
A: Có, tôi đang chụp.
b. Câu hỏi sử dụng từ hỏi bắt đầu bằng Wh-
Công thức: Wh- + am/are/is (not) + S + V-ing?
Ví dụ - What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
- What is he studying right now? (Anh ấy đang học môn gì vậy?)
3. Bài tập hiện tại tiếp diễn lớp 6 có đáp án
I. Viết lại câu cho đúng:
1. (Cô ấy đang về nhà ngay bây giờ)
2. (Tôi đang đọc một cuốn sách hay)
3. (Cô ấy không đang gội đầu)
4. (Con mèo có đang đuổi chuột không?)
5. (Cô ấy có đang khóc không?)
6. (Anh ấy không đang học tiếng Latinh)
7. (Chúng tôi có đang lái xe đến London không?)
8. (Họ có đang xem TV không?)
9. (Cô ấy đang đi đâu bây giờ?)
10. (Tôi không đang rời đi ngay bây giờ)
11. (bạn/ không/ chạy)
12. (tại sao/ anh ấy/ rời đi?)
13. (làm thế nào/ tôi/ di chuyển?)
14. (nó/ không/ mưa)
15. (khi nào/ chúng tôi/ đến?)
16. (họ/ ở đâu?)
17. (nó/ đang/ mưa)
18. (cô ấy/ đến lúc sáu giờ)
19. (anh ấy/ đang/ xem phim)
20. (chúng tôi/ không/ ngủ)
II. Viết lại câu cho đúng ở thì HTD hoặc HTTD:
1. (chúng tôi/ sẽ/ đi xem phim sau)
2. (họ/ đang/ làm việc)
3. (bạn/ không/ đi bộ)
4. (họ/ có/ học những điều mới không?)
5. (khi nào/ anh ấy/ bắt đầu làm việc?)
6. (tại sao/ tôi/ lại ở nhà?)
7. (trời/ có/ tối dần không?)
8. (chúng tôi/ không/ chiến thắng)
9. (con chó/ không/ chơi với quả bóng)
10. (tại sao/ bây giờ/ trời lại mưa?)
11. (cô ấy/ di chuyển/ như thế nào?)
12. (bạn/ làm việc/ ở đâu?)
13. (bạn/ gặp bạn của bạn lúc bốn giờ)
14. (tôi/ có/ lấy quá nhiều bánh không?)
15. (bạn/ nghĩ gì?)
16. (chúng tôi/ học bài tối nay)
17. (Lucy và Steve/ chơi đàn piano)
18. (Sarah/ không/ kể chuyện)
III. Viết lại câu cho đúng:
1. (tôi/ có/ ngu ngốc không?)
2. (họ/ không/ đọc sách)
3. (tôi/ sẽ/ nấu ăn tối nay)
4. (anh ấy/ có/ gặp bác sĩ vào ngày mai?)
5. (bạn/ có/ ăn sô cô la không?)
6. (bạn/ đang/ làm gì?)
7. (chúng tôi/ có/ mắc lỗi không?)
8. (bạn/ sẽ/ đến vào ngày mai)
9. (trời/ đang/ có tuyết)
10. (John/ đang/ ngủ)
11. (anh ấy/ không/ nhảy múa)
12. (họ/ đến đây/ bằng cách nào?)
13. (khi nào/ nó/ bắt đầu?)
14. (tôi/ không/ nói tiếng Trung lúc này)
15. (bây giờ/ là/ lúc nào?)
16. (anh ấy/ có/ trả hóa đơn lúc này không?)
17. (tôi/ ở cùng một người bạn vào cuối tuần)
18. (khi nào/ John/ đến?)
19. (họ/ có/ đến dự tiệc không?)
20. (chúng tôi/ không/ học bài)
21. (tôi/ gội/ đầu)
22. (cái/ đồng hồ/ có hoạt động không?)
23. (trời/ có/ mưa không?)
24. (chúng tôi/ có/ hút thuốc trong lớp không?)
Đáp án bài tập Thì hiện tại tiếp diễn
I. Viết lại câu cho đúng:
1 - Cô ấy/ đang/ về nhà ngay bây giờ.
2 - Tôi/ đang/ đọc một cuốn sách tuyệt vời.
3 - Cô ấy/ không/ gội đầu.
4 - Con mèo/ có/ đang đuổi những con chuột không?
5 - Cô ấy/ có/ đang khóc không?
6 - Anh ấy/ không/ học tiếng Latin.
7 - Chúng tôi/ có/ lái xe đến London không?
8 - Họ/ có/ đang xem TV không?
9 - Cô ấy/ đang/ đi đâu ngay bây giờ?
10 - Tôi/ không/ rời đi ngay bây giờ.
11 - Bạn/ không/ đang chạy.
12 - Tại sao/ anh ấy/ lại rời đi?
13 - Tôi/ đang/ di chuyển như thế nào?
14 - Trời/ không/ đang mưa.
15 - Chúng ta sẽ đến đâu?
16 - Họ đang ở đâu?
17 - Trời đang mưa.
18 - Cô ấy sẽ đến lúc sáu giờ.
19 - Anh ấy đang xem phim ngay bây giờ.
20 - Chúng tôi không ngủ.
II. Viết lại câu cho đúng:
1 - Chúng tôi sẽ đến rạp chiếu phim sau.
2 - Họ đang làm việc bây giờ.
3 - Bạn không nói chuyện.
4 - Họ có đang học những điều mới không?
5 - Anh ấy bắt đầu làm việc lúc nào?
6 - Tại sao tôi lại ở nhà?
7 - Trời có đang tối dần không?
8 - Chúng tôi không chiến thắng.
9 - Con chó không chơi với quả bóng.
10 - Tại sao trời lại mưa bây giờ?
11 - Cô ấy đang đi lại bằng cách nào?
12 - Bạn đang làm việc ở đâu?
13 - Bạn sẽ gặp bạn bè lúc bốn giờ.
14 - Tôi có uống quá nhiều cà phê không?
15 - Bạn có nghĩ vậy không?
16 - Chúng tôi sẽ học vào tối nay.
17 - Lucy và Steve đang chơi piano.
18 - Sarah không kể chuyện.
III. Viết lại câu cho đúng:
1 - Tôi có ngốc nghếch không?
2 - Họ không đang đọc sách.
3 - Tôi sẽ nấu ăn tối nay.
4 - Anh ấy có đi gặp bác sĩ vào ngày mai không?
5 - Bạn đang ăn sô cô la phải không?
6 - Bạn đang làm gì vậy?
7 - Chúng ta có đang mắc sai lầm không?
8 - Bạn sẽ đến vào ngày mai.
9 - Trời đang tuyết.
10 - John hiện đang ngủ.
11 - Anh ấy không khiêu vũ.
12 - Họ đang đến đây bằng cách nào?
13 - Khi nào nó bắt đầu?
14 - Hiện tại tôi không nói tiếng Trung.
Jill đang uống trà phải không?
Anh ấy có đang thanh toán hóa đơn ngay bây giờ không?
Tôi sẽ ở lại nhà bạn vào cuối tuần này.
John sẽ đến khi nào?
Họ có đến bữa tiệc không?
Chúng tôi không học bài.
Tôi đang gội đầu.
Chiếc đồng hồ đó có đang hoạt động không?
Trời đang mưa phải không?
Chúng tôi đang hút thuốc trong lớp.