Khi sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày, sẽ có những trường hợp xuất hiện một danh từ mà cả người nói lẫn người nghe đều biết cụ thể, chẳng hạn như khi cả hai đang trong một cuộc đối thoại về việc đi nha sĩ và nhắc về cái răng mà người kia mới nhổ. Vậy người nói sẽ diễn đạt cái răng cụ thể này, thay vì một cái răng bất kì như thế nào trong trường hợp này? Bài viết sẽ gợi ý một số cách thiết lập những danh từ cụ thể và xác định như vậy.
Key takeaway
Danh từ là từ chỉ người, vật, hiện tượng, sự việc,...
Danh từ có thể chia thành danh từ đã xác định và chưa được xác định dựa vào ngữ cảnh của cuộc hội thoại.
Bằng việc sử dụng hạn định từ, người học có thể tạo nên danh từ đã được xác định trong giao tiếp.
Nouns
một người, một vật
Ví dụ: nurse (y tá), sister (chị/em gái), chair (cái ghế), bike (xe đạp)
một sự việc, hiện tượng, một tình trạng
Ví dụ: rain (mưa), sun (mặt trời)
một khái niệm
Ví dụ: happiness (niềm hạnh phúc), idea (ý tưởng)
Ngoài ra, danh từ có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, chẳng hạn như danh từ riêng (tên người, tên quốc gia,...) và danh từ chung (người, địa điểm,...)
Ví dụ:
New York (tên thành phố)
→ Danh từ riêng
Student (học sinh)
→ Danh từ chung
Danh từ xác định và từ chưa xác định
Danh từ có thể chia ra làm 2 loại: Danh từ đã được xác định và Danh từ chưa được xác định.
Danh từ đã được xác định là danh từ đã được nhắc đến từ trước trong văn bản hoặc trong cuộc hội thoại, từ mà người nghe (hoặc đọc) biết người nói (hoặc viết) nhắc đến đối tượng cụ thể nào đó. Danh từ riêng là danh từ đã được xác định.
Ngược lại, danh từ chưa được xác định là danh từ chỉ chung chung thay vì đề cập, chỉ rõ một đối tượng cụ thể.
Ví dụ: I like trees (1). The tree (2) in my garden grows so quickly!
(Tôi thích cây cối. Cái cây trong vườn nhà tôi lớn nhanh quá!)
(1): Người nói không đề cập giống cây cụ thể nào, chỉ đơn thuần là cây cối nói chung, cũng không nhấn mạnh số lượng.
(2): cái cây ở đây không phải cây cối nói chung mà là một cái cây cụ thể (được trồng tại vườn nhà của người nói), hay nói cách khác, danh từ cây này nhắc đến một đối tượng cụ thể.
Phương pháp tạo danh từ xác định
Designating words
Khái niệm: Những từ dùng để chỉ vào hiện tượng, sự vật, dựa trên khoảng cách giữa người nói và đối tượng được nói tới trong bài.
Một vài chỉ định từ:
this hoặc these (này, đây)
that hoặc those (kia, đó)
Công thức
- This + danh từ số ít
VD: this thing (vật đó)
- That + danh từ số ít
VD: that man (người đàn ông kia)
- These + danh từ số nhiều
VD: these cakes (những cái bánh này)
- Those + danh từ số nhiều
VD: those pictures (những bức vẽ kia)
The article “the”
Cách dùng: Mạo từ “the” dùng để chỉ một đối tượng đã xác định
Công thức: the + danh từ.
Ví dụ: The dog is safe now!
(Chú chó ấy an toàn rồi!)
(Khi dùng mạo từ “the”, người nói mặc định người nghe biết chú chó mình nhắc đến, có thể là do hai người từng nói chuyện về chú chó, hoặc hai người cùng biết về chú chó từ trước rồi)
LƯU Ý:
Mạo từ “the” còn được dùng trước danh từ chỉ thứ gì đó là duy nhất trong môi trường quanh ta.
Ví dụ:
The sun (mặt trời)
The moon (mặt trăng)
The environment (môi trường)
The weather (thời tiết)
The future (tương lai)
Possessive adjectives
Tính từ sở hữu là từ đặt trước danh từ nhằm biểu đạt sự sở hữu.
Các tính từ sở hữu:
My: của tôi
Your: của bạn
Our: của chúng ta
His: của anh ấy
Her: của cô ấy
Their: của họ
Its: của nó
Công thức: tính từ sở hữu + danh từ
Ví dụ: her shoes (đôi giày của cô ấy)
Phương pháp sở hữu
Sở hữu cách là một cấu trúc thể hiện sự sở hữu của người/vật chủ đối với người/vật được sở hữu.
Công thức: [danh từ]’s [danh từ]
Ví dụ:
student’s notebooks (quyển vở của học sinh)
shirt’s button (cúc của cái áo)
LƯU Ý: a, an cũng là mạo từ, những 2 mạo từ được đặt trước danh từ chưa được xác định.
Ví dụ:
I usually listen to a song in the morning. (Mình thường nghe một bài hát vào buổi sáng)
→ người nói không nhắc cụ thể một bài hát nào mình nghe vào buổi sáng, chỉ nói chung chung “a song”, vì vậy đối tượng chưa được xác định.
A good parent tends to provide the child with the best education.
(Một người phụ huynh tốt có xu hướng cho con cái sự giáo dục tốt nhất.)
→ “a good parent” là một đối tượng nói chung (có rất nhiều người như vậy), vì vậy đối tượng này chưa được xác định.
Trong khi đó, “the child” là con của “người phụ huynh tốt”, được phân biệt với những đứa trẻ khác, vì vậy đối tượng này xác định.
Từ chỉ hạn định
Chỉ định từ, mạo từ “the”, tính từ sở hữu và sở hữu cách đều thuộc một nhóm gọi là Hạn định từ.
Hay nói cách khác, người học có thể sử dụng Hạn định từ để thiết lập nên danh từ xác định trong giao tiếp hàng ngày.
Bài tập 1: Gạch chân các danh từ đã được xác định trong các câu sau:
She is living in a small apartment. The apartment is in the suburb of Hanoi
My father is a businessman and my mother is an engineer
What did you do with the camera I gave you?
The film wasn’t very good but I like the music.
Bài tập 2: Dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh các câu sau:
Chú của tôi muốn sống tại thành phố.
Đây là tấm vé một chiều mẹ tôi mua hôm qua.
Bạn khoá cửa nhà chưa?
Bố của tôi làm việc trong toà nhà tám tầng kia.
Đáp án:
Bài tập 1:
1.She is living in a small apartment. The apartment is in the suburb of Hanoi
2. My father is a businessman and my mother is an engineer
3.What did you do with the camera I gave you?
4. The film wasn’t very good but I like the music.
Bài tập 2:
1. My uncle wants to live in the city.
2. This is the single-journey ticket my mother purchased yesterday
3. Have you secured the entrance?
4. The workplace of my dad is situated in that 8-story edifice